I. Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái và Cán Cân Thương Mại
Ngày nay, giao dịch thương mại quốc tế diễn ra giữa các quốc gia ngày càng phát triển, cho thấy tỷ giá hối đoái chiếm một vị trí không nhỏ trong hoạt động ngoại thương, và sự biến động của tỷ giá cũng có tác động không nhỏ đến sự cạnh tranh hàng hóa ngoại thương và một số các biến số khác của một quốc gia. Để có nền tảng kiến thức giải thích cho mối quan hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại, tác giả sẽ trình bày những nội dung cơ bản trong chương 1, về các lý thuyết có liên quan để làm cơ sở nền tảng cho nghiên cứu này: khái niệm về tỷ giá hối đoái, khái niệm về cán cân thương mại, mối quan hệ giữa cán cân thương mại với các yếu tố tác động lên nó. Nhiều thuật ngữ, khái niệm và mô hình ở chương này sẽ được sử dụng cho các chương khác.
1.1. Định Nghĩa và Phương Pháp Yết Giá Tỷ Giá Hối Đoái
Có nhiều cách để định nghĩa tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái là giá cả của một đồng tiền được biểu thị thông qua đồng tiền khác; (Nguyễn Văn Tiến, 2013). Tỷ giá hối đoái là quan hệ so sánh về giá trị, hay còn gọi là so sánh về sức mua giữa các ngoại tệ; (Lý Hoàng Ánh và Lê Thị Mận, 2012). Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam là giá của một đơn vị tiền tệ nước ngoài tính bằng đơn vị tiền tệ của Việt Nam. (Luật NHNN VN, 2010). Tuy có nhiều cách phát biểu khác nhau, nhưng nhìn chung vẫn hiểu tỷ giá hối đoái là giá cả của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia này được biểu diễn thông qua một đơn vị tiền tệ của một số quốc gia khác. Bên cạnh đó, tỷ giá hối đoái còn phản ánh mối quan hệ cung cầu ngoại tệ. Tỷ giá hối đoái có hai phương pháp yết giá: trực tiếp và gián tiếp. Hầu hết các quốc gia đều dùng phương pháp yết giá trực tiếp, trong đó có Việt Nam. Do đó, tỷ giá trong luận văn này được trình bày theo phương pháp yết giá trực tiếp.
1.2. Phân Biệt Tỷ Giá Hối Đoái Danh Nghĩa và Tỷ Giá Thực
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là tỷ giá giao dịch được sử dụng hàng ngày trên thị trường ngoại hối, là giá của một đồng tiền được biểu hiện thông qua một đồng tiền khác nhưng chưa đề cập đến yếu tố lạm phát. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được chia ra làm hai loại: Tỷ giá danh nghĩa song phương (NER) và Tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER). Sự biến động của tỷ giá hối đoái danh nghĩa không thể làm căn cứ để xác định tác động của tỷ giá đến hoạt động xuất nhập khẩu, vì nó chưa đề cập đến tương quan sức mua của các đồng tiền cũng như lạm phát giữa hai nước với nhau. Vì thế, việc tăng hay giảm tỷ giá không nhất thiết phải đồng nghĩa với sự tăng hay giảm sức cạnh tranh thương mại quốc tế của quốc gia này đối với quốc gia còn lại. Do đó, để khắc phục hạn chế này và để quan sát được tác động của tỷ giá lên khối lượng xuất nhập khẩu, ta sử dụng khái niệm tỷ giá hối đoái thực.
II. Cán Cân Thương Mại Khái Niệm Trạng Thái và Các Yếu Tố
Cán cân thương mại (CCTM) ghi lại những thay đổi trong xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định cũng như mức chênh lệch giữa chúng. Cán cân thương mại là một bộ phận của cán cân thanh toán. Cán cân thương mại có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi cán cân thương mại thặng dư, nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên, làm cho tỷ giá hối đoái tăng. Ngược lại, khi cán cân thương mại thâm hụt, nhu cầu về đồng nội tệ giảm xuống, làm cho tỷ giá hối đoái giảm. Cán cân thương mại cũng có ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Khi cán cân thương mại thặng dư, xuất khẩu ròng tăng lên, góp phần làm tăng tổng cầu và tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi cán cân thương mại thâm hụt, xuất khẩu ròng giảm xuống, làm giảm tổng cầu và tăng trưởng kinh tế.
2.1. Khái Niệm và Các Trạng Thái Thặng Dư Thâm Hụt CCTM
Cán cân thương mại là một bộ phận quan trọng của cán cân thanh toán quốc tế, phản ánh sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. Cán cân thương mại có thể ở một trong ba trạng thái sau: Thặng dư thương mại (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu), Thâm hụt thương mại (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), Cân bằng thương mại (xuất khẩu bằng nhập khẩu). Theo số liệu thống kê, năm 2012 và 2013, CCTM của Việt Nam thặng dư, sự cải thiện này một phần do tỷ giá tăng mạnh, chính sách hỗ trợ xuất khẩu cho các doanh nghiệp, một số chính sách quản lý ngoại hối,…
2.2. Các Yếu Tố Tác Động Đến Cán Cân Thương Mại Quốc Gia
Có nhiều yếu tố tác động đến cán cân thương mại của một quốc gia, bao gồm: Tỷ giá hối đoái, GDP trong nước, GDP nước đối tác, Các yếu tố khác (chính sách thương mại, sở thích tiêu dùng, v.v.). Tỷ giá hối đoái là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cán cân thương mại. Khi tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá), hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng trong nước. Điều này có thể dẫn đến tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại. GDP trong nước và GDP nước ngoài cũng có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại. Khi GDP trong nước tăng, nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng lên, dẫn đến tăng nhập khẩu. Khi GDP nước ngoài tăng, nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của quốc gia tăng lên, dẫn đến tăng xuất khẩu.
2.3. Ảnh Hưởng của Tỷ Giá Hối Đoái Lên Cán Cân Thương Mại
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến cán cân thương mại. Khi tỷ giá hối đoái tăng, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng trong nước. Điều này có thể dẫn đến tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại. Tuy nhiên, tác động của tỷ giá hối đoái lên cán cân thương mại không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như độ co giãn của cầu đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, chính sách thương mại của chính phủ, và tình hình kinh tế toàn cầu.
III. Điều Kiện Marshall Lerner và Hiệu Ứng Đường Cong J
Điều kiện Marshall-Lerner là một điều kiện kinh tế vĩ mô cho biết sự phá giá tiền tệ sẽ chỉ cải thiện cán cân thương mại nếu tổng độ co giãn của xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn một. Hiệu ứng đường cong J mô tả hiện tượng cán cân thương mại có thể xấu đi trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn. Điều này xảy ra do trong ngắn hạn, khối lượng xuất khẩu và nhập khẩu có thể không thay đổi đáng kể, trong khi giá trị nhập khẩu tăng lên do tiền tệ mất giá.
3.1. Giải Thích Chi Tiết Điều Kiện Marshall Lerner Trong Thương Mại
Điều kiện Marshall-Lerner là một điều kiện cần thiết để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại. Điều kiện này nói rằng tổng độ co giãn của cầu đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu phải lớn hơn một. Nếu điều kiện này không được đáp ứng, thì việc phá giá tiền tệ có thể làm cho cán cân thương mại xấu đi. Điều kiện Marshall-Lerner được đặt theo tên của hai nhà kinh tế học Alfred Marshall và Abba Lerner, những người đã phát triển lý thuyết này.
3.2. Phân Tích Hiệu Ứng Đường Cong J và Tác Động Thực Tế
Hiệu ứng đường cong J là một hiện tượng kinh tế vĩ mô mô tả sự thay đổi của cán cân thương mại sau khi có sự thay đổi về tỷ giá hối đoái. Theo hiệu ứng này, cán cân thương mại có thể xấu đi trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn. Điều này xảy ra do trong ngắn hạn, khối lượng xuất khẩu và nhập khẩu có thể không thay đổi đáng kể, trong khi giá trị nhập khẩu tăng lên do tiền tệ mất giá. Trong dài hạn, khi khối lượng xuất khẩu và nhập khẩu điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái mới, cán cân thương mại sẽ cải thiện.
IV. Thực Trạng Biến Động Tỷ Giá và Cán Cân Thương Mại Việt Nam
Giai đoạn 2005-2013 chứng kiến nhiều biến động kinh tế vĩ mô tại Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại. Sau khi gia nhập WTO, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam có sự chuyển biến rõ rệt. Năm 2012 và 2013, cán cân thương mại của Việt Nam thặng dư, một phần nhờ tỷ giá tăng mạnh, chính sách hỗ trợ xuất khẩu và quản lý ngoại hối.
4.1. Bối Cảnh Kinh Tế Việt Nam Giai Đoạn 2005 2013
Bối cảnh kinh tế Việt Nam giai đoạn 2005-2013 có nhiều biến động. Sau khi gia nhập WTO năm 2007, Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng chứng kiến những thách thức như lạm phát cao, thâm hụt thương mại và biến động tỷ giá. Theo thống kê của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế (IMF) và Tổng cục Thống kê, tỷ giá danh nghĩa của Việt Nam liên tục lên giá từ 2005-2013, VND liên tục mất giá so với USD. Đồng thời, chỉ số lạm phát của Việt Nam cũng cao hơn so với Mỹ. Và cán cân thương mại của Việt Nam trong giai đoạn 2005-2011 bị thâm hụt trầm trọng (đặc biệt vào năm 2008).
4.2. Diễn Biến Tỷ Giá Hối Đoái của Việt Nam Từ 2005 2013
Tỷ giá hối đoái của Việt Nam giai đoạn 2005-2013 có nhiều biến động do tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế. NHNN điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt để ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ xuất khẩu. Tỷ giá trung tâm được điều chỉnh thường xuyên để phản ánh cung cầu ngoại tệ trên thị trường. Theo số liệu thống kê, tỷ giá danh nghĩa của Việt Nam liên tục lên giá từ 2005-2013, VND liên tục mất giá so với USD.
4.3. Thực Trạng Cán Cân Thương Mại của Việt Nam Giai Đoạn 2005 2013
Cán cân thương mại của Việt Nam giai đoạn 2005-2013 có nhiều thay đổi. Giai đoạn đầu, Việt Nam thường xuyên thâm hụt thương mại. Tuy nhiên, từ năm 2012, cán cân thương mại dần được cải thiện và chuyển sang thặng dư. Sự cải thiện này một phần do tỷ giá tăng mạnh, chính sách hỗ trợ xuất khẩu cho các doanh nghiệp, một số chính sách quản lý ngoại hối,…
V. Mô Hình Nghiên Cứu và Phương Pháp Phân Tích Tác Động
Để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại, luận văn sử dụng mô hình tự hồi quy vector (VAR). Mô hình VAR cho phép phân tích tác động qua lại giữa các biến số kinh tế vĩ mô, bao gồm tỷ giá hối đoái thực đa phương (REER), GDP, và cán cân thương mại.
5.1. Giới Thiệu Mô Hình Tự Hồi Quy Vector VAR
Mô hình VAR là một công cụ thống kê mạnh mẽ để phân tích mối quan hệ giữa các biến số kinh tế vĩ mô. Mô hình VAR không yêu cầu giả định về tính nội sinh hay ngoại sinh của các biến số, mà cho phép tất cả các biến số tác động qua lại lẫn nhau. Mô hình VAR được sử dụng rộng rãi trong phân tích kinh tế vĩ mô, bao gồm phân tích tác động của chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, và các cú sốc kinh tế.
5.2. Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu Nghiên Cứu
Dữ liệu được thu thập theo quý từ năm 2005 đến hết năm 2013. Dữ liệu thu thập bao gồm: tỷ giá danh nghĩa cuối kỳ của VND với các đối tác, giá trị xuất nhập khẩu với các đối tác, chỉ số CPI, GDP của Việt nam với các đối tác. Năm 2005 được chọn là năm gốc vì trong trong năm 2005 biến động của tỷ giá tương đối ít (tỷ giá USD/VND biến động trong khoảng 300 đồng), tỷ lệ lạm phát ở mức 1 con số, tình hình nền kinh tế cũng ít biến động. Năm 2005 cũng là năm không quá xa với hiện tại, việc thu thập số liệu ít khó khăn hơn do thời gian gần hơn.
VI. Kết Quả Nghiên Cứu và Kiến Nghị Chính Sách Cải Thiện CCTM
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ giá hối đoái có tác động đến cán cân thương mại, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. GDP của các đối tác thương mại cũng có vai trò quan trọng. Để cải thiện cán cân thương mại, cần kết hợp chính sách tỷ giá với các chính sách kinh tế vĩ mô khác.
6.1. Các Kết Luận Chính Từ Nghiên Cứu Thực Nghiệm
Kết quả nghiên cứu cho thấy ngoài tỷ giá hối đoái tác động đến CCTM còn có GDP của các đối tác với mức độ giải thích là 79%. Bên cạnh đó, tỷ giá hối đoái và GDP có tác động ngược chiều với CCTM. Điều này cho thấy việc phá giá mạnh đồng nội tệ ở VN ngay lập tức không phải là giải pháp chủ yếu giúp tăng xuất khẩu mà cần phải kết hợp với các chính sách kinh tế vĩ mô khác để giúp cải thiện CCTM.
6.2. Giải Pháp Về Tỷ Giá và Điều Hành Tỷ Giá
Trong thời gian tới, biện pháp phá giá như đã được sử dụng trong thời gian trước đó sẽ không phải là biện pháp chủ yếu giúp CCTM bền vững. Chính sách tỷ giá cần được điều hành linh hoạt, phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền. NHNN cần theo dõi sát diễn biến thị trường ngoại hối và có các biện pháp can thiệp kịp thời để ổn định tỷ giá.
6.3. Giải Pháp Về Luồng Vốn Đầu Tư Nước Ngoài Vào Việt Nam
Cần có chính sách thu hút và quản lý hiệu quả luồng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Vốn đầu tư nước ngoài có thể giúp tăng năng lực sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu. Tuy nhiên, cần kiểm soát chặt chẽ các dự án đầu tư để đảm bảo hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.