Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường dịch vụ Internet cáp quang toàn cầu tăng trưởng trên 51% năm 2019, Việt Nam nằm trong top 20 quốc gia có lượng người dùng Internet lớn nhất thế giới, với thị trường Internet cáp quang được đánh giá là tiềm năng nhất khu vực châu Á. VNPT Bắc Ninh cung cấp dịch vụ FiberVNN – dịch vụ Internet cáp quang tốc độ cao hiện đại, với đường truyền hoàn toàn bằng cáp quang đến từng thuê bao. Tuy nhiên, trong hai năm gần đây, kết quả sản xuất kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại VNPT Bắc Ninh có dấu hiệu chậm lại, thể hiện qua doanh thu bình quân trên thuê bao giảm và hiệu suất sử dụng thiết bị không hiệu quả. Nguyên nhân chính được xác định là do chiến lược Marketing - Mix chưa được chú trọng hoàn thiện, dẫn đến nhiều thị trường bị bỏ ngỏ và chính sách hậu mãi chưa tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh như Viettel và FPT.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng Marketing - Mix dịch vụ FiberVNN tại VNPT Bắc Ninh trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing - Mix cho giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào thị trường Bắc Ninh, với dữ liệu thu thập từ khảo sát khách hàng và số liệu kinh doanh thực tế của VNPT Bắc Ninh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp VNPT Bắc Ninh nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị phần, tăng doanh thu và cải thiện sự hài lòng khách hàng trong thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình Marketing - Mix truyền thống và mở rộng, bao gồm:

  • Mô hình 4P của J. McCarthy: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến thương mại (Promotion). Đây là nền tảng cơ bản để xây dựng chiến lược Marketing trong doanh nghiệp.
  • Mở rộng mô hình 7P cho dịch vụ: Bao gồm thêm Con người (People), Quy trình (Process), Minh chứng hữu hình (Physical Evidence). Tuy nhiên, nghiên cứu tập trung chủ yếu vào các yếu tố phù hợp với ngành dịch vụ Internet băng rộng.
  • Khái niệm dịch vụ và Marketing dịch vụ: Dịch vụ là sản phẩm vô hình, tiêu dùng và cung cấp đồng thời, đòi hỏi sự tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp. Marketing dịch vụ là quá trình thu nhận, đánh giá và thỏa mãn nhu cầu thị trường mục tiêu thông qua các chính sách phối hợp.
  • Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Phân chia thị trường theo các tiêu thức như địa lý, nhân khẩu học, lợi ích, thái độ, quy mô doanh nghiệp, nhằm xác định phân khúc phù hợp để phát triển chiến lược Marketing - Mix hiệu quả.
  • Chu kỳ sống sản phẩm/dịch vụ: Chiến lược Marketing - Mix được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy giảm của dịch vụ FiberVNN.

Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ viễn thông, Marketing - Mix, phân đoạn thị trường, chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược giá, kênh phân phối, xúc tiến thương mại, dịch vụ khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các tài liệu lý thuyết, sách, báo, các công trình nghiên cứu trước đó, số liệu kinh doanh của VNPT Bắc Ninh và các doanh nghiệp viễn thông khác.
    • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN tại Bắc Ninh thông qua bảng hỏi thiết kế sẵn, thu thập ý kiến về các yếu tố Marketing - Mix.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lấy theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo phản ánh đa dạng các nhóm khách hàng sử dụng dịch vụ.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả số liệu kinh doanh và khảo sát khách hàng.
    • Phân tích hệ thống để đánh giá các yếu tố Marketing - Mix.
    • Phương pháp chuyên gia để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
    • Quan sát thực tế hoạt động kinh doanh và dịch vụ khách hàng tại VNPT Bắc Ninh.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu phân tích tập trung giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp hướng tới giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản phẩm dịch vụ FiberVNN: FiberVNN được đánh giá có tốc độ truy cập nhanh, đường truyền ổn định, miễn phí modem và lắp đặt, tích hợp đa dịch vụ trên một đường dây. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng. Số lượng thuê bao FiberVNN tại Bắc Ninh tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm giai đoạn 2017-2019, nhưng doanh thu bình quân trên thuê bao giảm khoảng 5% trong cùng kỳ.

  2. Chiến lược giá chưa linh hoạt: Giá cước FiberVNN được thiết kế phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, nhưng chưa áp dụng hiệu quả các chiến lược giá phân biệt và điều chỉnh giá theo nhu cầu thị trường. Tỷ lệ khách hàng rời mạng sau các chương trình khuyến mại chiếm khoảng 12%, cho thấy chính sách giá chưa đủ hấp dẫn và bền vững.

  3. Kênh phân phối và xúc tiến thương mại còn hạn chế: VNPT Bắc Ninh sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, nhưng chưa tối ưu hóa hệ thống kênh phân phối. Tần suất quảng cáo và các chương trình khuyến mại giai đoạn 2017-2019 chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả truyền thông thấp. Tỷ lệ khách hàng biết đến các chương trình khuyến mại chỉ đạt khoảng 40%.

  4. Dịch vụ khách hàng và con người: Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng giao tiếp và bán hàng, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Chỉ khoảng 60% khách hàng hài lòng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc sau bán hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do VNPT Bắc Ninh chưa xây dựng chiến lược Marketing - Mix một cách hệ thống và đồng bộ. So với các đối thủ như Viettel và FPT, VNPT Bắc Ninh thiếu sự linh hoạt trong điều chỉnh giá và chưa khai thác hiệu quả các kênh phân phối đa dạng. Các đối thủ đã tận dụng tốt các phân khúc thị trường, áp dụng chiến lược giá phân biệt và đẩy mạnh xúc tiến thương mại, từ đó chiếm lĩnh thị phần và tăng trưởng thuê bao nhanh hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao FiberVNN, biểu đồ doanh thu bình quân trên thuê bao, bảng so sánh hiệu quả các kênh phân phối và khảo sát mức độ hài lòng khách hàng. Việc hoàn thiện chiến lược Marketing - Mix sẽ giúp VNPT Bắc Ninh tận dụng tối đa thế mạnh về công nghệ và mạng lưới, đồng thời nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó cải thiện doanh thu và thị phần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách sản phẩm: Tăng cường chất lượng dịch vụ FiberVNN bằng cách nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, đa dạng hóa các gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: Ban kỹ thuật và phát triển sản phẩm VNPT Bắc Ninh.

  2. Xây dựng chiến lược giá linh hoạt: Áp dụng chiến lược giá phân biệt theo phân khúc khách hàng, điều chỉnh giá theo thời điểm và nhu cầu sử dụng, đồng thời phát triển các gói cước trọn gói để tăng giá trị cho khách hàng. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  3. Tối ưu hóa kênh phân phối: Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối, tăng cường đào tạo đại lý và nhân viên bán hàng, phát triển kênh bán hàng trực tuyến và bán hàng lưu động. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Phòng phân phối và bán hàng.

  4. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và truyền thông: Tăng tần suất quảng cáo, tổ chức các chương trình khuyến mại hấp dẫn, sử dụng marketing trực tiếp và quan hệ công chúng để nâng cao nhận thức thương hiệu FiberVNN. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

  5. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng, xây dựng quy trình xử lý khiếu nại và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, thiết lập hệ thống phản hồi khách hàng hiệu quả. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bắc Ninh: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong chiến lược Marketing - Mix hiện tại, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển dịch vụ FiberVNN hiệu quả hơn.

  2. Phòng marketing và kinh doanh các doanh nghiệp viễn thông: Áp dụng các phân tích và giải pháp đề xuất để tối ưu hóa chiến lược Marketing - Mix, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường Internet cáp quang.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về Marketing dịch vụ viễn thông, đặc biệt là dịch vụ Internet băng rộng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý ngành viễn thông: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức của doanh nghiệp viễn thông trong việc phát triển dịch vụ mới, từ đó hỗ trợ chính sách phát triển ngành phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing - Mix là gì và tại sao quan trọng với dịch vụ FiberVNN?
    Marketing - Mix là tập hợp các công cụ Marketing gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến thương mại được phối hợp để đáp ứng nhu cầu thị trường. Với dịch vụ FiberVNN, Marketing - Mix giúp xác định đúng khách hàng mục tiêu, xây dựng sản phẩm phù hợp, giá cả cạnh tranh và kênh phân phối hiệu quả, từ đó tăng doanh thu và thị phần.

  2. Phân khúc thị trường được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu này?
    Phân khúc thị trường dựa trên các tiêu chí địa lý, nhân khẩu học, lợi ích và hành vi tiêu dùng. VNPT Bắc Ninh tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại địa bàn tỉnh, từ đó thiết kế các gói cước và chương trình khuyến mại phù hợp.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định giá dịch vụ FiberVNN?
    Các yếu tố bao gồm chi phí sản xuất, mức độ cạnh tranh trên thị trường, nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng, chính sách giá của đối thủ, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và thu nhập người dân.

  4. Làm thế nào để cải thiện kênh phân phối dịch vụ FiberVNN?
    Cần đa dạng hóa kênh phân phối, bao gồm kênh trực tiếp, đại lý, bán hàng lưu động và kênh trực tuyến. Đồng thời, đào tạo nhân viên và đại lý để nâng cao kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng, đảm bảo dịch vụ đến tay khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

  5. Tại sao dịch vụ khách hàng lại quan trọng trong Marketing dịch vụ FiberVNN?
    Dịch vụ khách hàng tạo ra sự khác biệt trong trải nghiệm người dùng, giúp tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Đặc biệt với dịch vụ vô hình như FiberVNN, chất lượng phục vụ và hỗ trợ kỹ thuật là yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp trên thị trường cạnh tranh.

Kết luận

  • Chiến lược Marketing - Mix hiện tại của VNPT Bắc Ninh đối với dịch vụ FiberVNN còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng khách hàng.
  • Dịch vụ FiberVNN có tiềm năng phát triển lớn nhờ công nghệ cáp quang hiện đại và mạng lưới phủ rộng, nhưng cần hoàn thiện chính sách sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng chiến lược giá linh hoạt, tối ưu kênh phân phối và đẩy mạnh xúc tiến thương mại trong giai đoạn 2020-2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển dịch vụ Internet cáp quang tại VNPT Bắc Ninh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả Marketing dịch vụ FiberVNN và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông Bắc Ninh!