Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quan hệ hữu nghị truyền thống giữa Việt Nam và Lào, việc đào tạo nguồn nhân lực cho lưu học sinh Lào tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thắt chặt mối quan hệ hợp tác giữa hai quốc gia. Tại Trường Đại học Thủ Dầu Một (ĐHTDM), từ năm 2009 đến 2023, đã có 108 lưu học sinh Lào được tiếp nhận đào tạo, trong đó 59 sinh viên đã tốt nghiệp và trở về nước công tác. Năm học 2019-2023, có 41 lưu học sinh Lào đang học tập tại trường, tập trung chủ yếu ở các ngành Công nghệ Thông tin, Quản trị Kinh doanh, Kế toán và Tài chính Ngân hàng. Mặc dù được hưởng nhiều chính sách ưu đãi như học bổng toàn phần và hỗ trợ về cơ sở vật chất, lưu học sinh Lào vẫn gặp nhiều khó khăn trong học tập, đặc biệt là rào cản ngôn ngữ, áp lực kết quả học tập và khó khăn trong giao tiếp với giảng viên, bạn bè người Việt.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng khó khăn trong học tập của lưu học sinh Lào tại Trường ĐHTDM, xây dựng mô hình công tác xã hội cá nhân hỗ trợ giảm thiểu những khó khăn này và đề xuất các giải pháp thiết thực giúp lưu học sinh hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2023, với phạm vi nghiên cứu tại Trường ĐHTDM, tỉnh Bình Dương, dựa trên mẫu nghiên cứu gồm 36 lưu học sinh Lào đang theo học tại trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng cho lưu học sinh Lào, góp phần thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giáo dục giữa hai nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích và xây dựng mô hình hỗ trợ lưu học sinh Lào:

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Thuyết này phân loại nhu cầu của con người thành năm cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và thể hiện bản thân. Lý thuyết giúp nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) nhận diện nhu cầu chưa được thỏa mãn của lưu học sinh, từ đó tập trung hỗ trợ các nhu cầu thiết yếu ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình học tập và hòa nhập.

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Đề xuất bởi Carel Bailey Germain, lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè, nhà trường và cộng đồng. NVCTXH sử dụng lý thuyết này để đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến lưu học sinh, từ đó can thiệp đồng bộ vào thân chủ, môi trường và sự tương tác giữa hai bên nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội cá nhân, hỗ trợ xã hội, khó khăn trong học tập và lưu học sinh Lào được làm rõ để đảm bảo tính nhất quán và khoa học trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm thu thập và phân tích dữ liệu toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 36 lưu học sinh Lào đang học tại Trường ĐHTDM thông qua bảng hỏi khảo sát và phỏng vấn sâu 6 trường hợp đại diện. Ngoài ra, các tài liệu, văn bản pháp luật và chính sách liên quan cũng được tổng hợp để làm cơ sở lý luận.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả như trung bình, độ lệch chuẩn và tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá mức độ khó khăn và thuận lợi trong học tập. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được phân tích nội dung để làm rõ nguyên nhân, biểu hiện và mong đợi hỗ trợ của lưu học sinh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong 6 tháng, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2023, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Phương pháp công tác xã hội cá nhân được áp dụng trong quá trình hỗ trợ lưu học sinh, với tiến trình gồm tiếp cận thân chủ, thu thập thông tin, lập kế hoạch giải quyết vấn đề, thực hiện kế hoạch và lượng giá kết quả nhằm giảm thiểu khó khăn trong học tập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn về ngôn ngữ: 97,2% lưu học sinh Lào cho biết rào cản ngôn ngữ tiếng Việt là khó khăn lớn nhất ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu bài giảng và giao tiếp trong học tập. Ví dụ, một sinh viên năm nhất ngành Quản trị Kinh doanh chỉ hiểu khoảng 60-70% nội dung bài giảng, phải dành nhiều thời gian tự học thêm.

  2. Áp lực kết quả học tập: 69,4% lưu học sinh cảm thấy áp lực về kết quả học tập do khó khăn trong tiếp thu kiến thức và giao tiếp hạn chế. Nhiều sinh viên cho biết họ bị stress và thiếu tự tin khi không đạt điểm cao như mong muốn.

  3. Khó khăn trong giao tiếp với giảng viên và bạn bè: 55,6% lưu học sinh ngại giao tiếp với thầy cô do hạn chế về ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa, dẫn đến việc không chủ động hỏi bài hay tham gia thảo luận.

  4. Cách thức giải quyết khó khăn: 77,8% lưu học sinh tự giải quyết khó khăn và nhờ sự hỗ trợ của Internet, 50% nhờ bạn bè đồng hương, trong khi chỉ 11,1% không có hành động cụ thể. Đáng chú ý, chỉ 11,1% nhờ cố vấn học tập hỗ trợ, cho thấy sự chưa tận dụng hiệu quả nguồn lực này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy rào cản ngôn ngữ là yếu tố chủ đạo gây ra các khó khăn trong học tập và giao tiếp của lưu học sinh Lào tại Trường ĐHTDM. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về du học sinh, khi ngôn ngữ luôn là thách thức lớn nhất ảnh hưởng đến kết quả học tập và hòa nhập xã hội. Áp lực học tập và ngại giao tiếp với giảng viên cũng là những vấn đề phổ biến, làm giảm hiệu quả học tập và sự tự tin của sinh viên.

Việc lưu học sinh chủ yếu tự giải quyết khó khăn hoặc nhờ bạn bè đồng hương phản ánh sự thiếu kết nối với các dịch vụ hỗ trợ chính thức như cố vấn học tập và nhân viên công tác xã hội. Điều này có thể do rào cản ngôn ngữ, tâm lý e ngại hoặc thiếu thông tin về các dịch vụ hỗ trợ. Kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác xã hội cá nhân trong việc tạo cầu nối, hỗ trợ tâm lý và cung cấp kỹ năng cần thiết cho lưu học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn và cách thức giải quyết, cũng như bảng tổng hợp mức độ hài lòng về các yếu tố học tập để minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu hỗ trợ của lưu học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo tiếng Việt chuyên sâu: Tổ chức các khóa học tiếng Việt học thuật và giao tiếp hàng ngày kéo dài ít nhất một năm cho lưu học sinh Lào nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, giúp họ tự tin hơn trong học tập và giao tiếp. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và Trung tâm Ngoại ngữ của trường, triển khai ngay từ đầu khóa học.

  2. Phát triển chương trình “Đôi bạn cùng tiến”: Ghép đôi lưu học sinh Lào với sinh viên Việt Nam để hỗ trợ học tập và giao tiếp, đồng thời tạo điều kiện giao lưu văn hóa. Đoàn Thanh niên và Hội Sinh viên phối hợp tổ chức các hoạt động này trong suốt năm học.

  3. Nâng cao vai trò cố vấn học tập và nhân viên công tác xã hội: Đào tạo chuyên sâu cho cố vấn học tập và nhân viên công tác xã hội về kỹ năng hỗ trợ lưu học sinh quốc tế, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và tư vấn tâm lý. Phòng Công tác Sinh viên và Phòng Công tác Xã hội chịu trách nhiệm thực hiện trong vòng 6 tháng tới.

  4. Xây dựng dịch vụ tư vấn tâm lý và hỗ trợ học tập chuyên biệt: Thiết lập các buổi tư vấn định kỳ, hỗ trợ tâm lý và kỹ năng học tập cho lưu học sinh Lào nhằm giảm áp lực học tập và nâng cao hiệu quả học tập. Phòng Tư vấn và Hỗ trợ sinh viên phối hợp với các khoa chuyên môn triển khai trong năm học.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế của lưu học sinh, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cố vấn học tập tại các trường đại học: Luận văn cung cấp mô hình và phương pháp hỗ trợ cá nhân hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng can thiệp và tư vấn cho lưu học sinh quốc tế.

  2. Ban lãnh đạo và phòng đào tạo các cơ sở giáo dục đại học: Thông tin về thực trạng khó khăn và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo lưu học sinh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, giáo dục quốc tế: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết công tác xã hội trong môi trường đa văn hóa, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hợp tác quốc tế: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và khó khăn của lưu học sinh Lào, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ đào tạo và hợp tác quốc tế hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lưu học sinh Lào gặp khó khăn lớn nhất khi học tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn lớn nhất là rào cản ngôn ngữ tiếng Việt, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu bài giảng và giao tiếp xã hội. Ví dụ, 97,2% lưu học sinh cho biết đây là trở ngại chính.

  2. Lưu học sinh thường giải quyết khó khăn học tập như thế nào?
    Phần lớn tự giải quyết và nhờ sự hỗ trợ của Internet (77,8%), hoặc bạn bè đồng hương (50%). Họ ít sử dụng dịch vụ cố vấn học tập hoặc nhân viên công tác xã hội.

  3. Vai trò của công tác xã hội cá nhân trong hỗ trợ lưu học sinh là gì?
    Công tác xã hội cá nhân giúp nhận diện nhu cầu, hỗ trợ tâm lý, kết nối nguồn lực và tư vấn kỹ năng học tập, giúp lưu học sinh vượt qua khó khăn và hòa nhập môi trường học tập.

  4. Những giải pháp nào được đề xuất để hỗ trợ lưu học sinh Lào?
    Tăng cường đào tạo tiếng Việt, phát triển chương trình “Đôi bạn cùng tiến”, nâng cao vai trò cố vấn học tập và nhân viên công tác xã hội, xây dựng dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên biệt.

  5. Lưu học sinh Lào mong đợi gì từ nhà trường?
    Họ mong muốn được học tiếng Việt nhiều hơn, được cố vấn học tập quan tâm, tham gia các câu lạc bộ giao lưu để cải thiện kỹ năng giao tiếp và được hỗ trợ tâm lý khi gặp áp lực học tập.

Kết luận

  • Rào cản ngôn ngữ là khó khăn chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả học tập và hòa nhập của lưu học sinh Lào tại Trường ĐHTDM.
  • Áp lực học tập và ngại giao tiếp với giảng viên, bạn bè người Việt là những thách thức cần được giải quyết kịp thời.
  • Lưu học sinh chủ yếu tự giải quyết khó khăn, chưa tận dụng hiệu quả các dịch vụ hỗ trợ chính thức như cố vấn học tập và công tác xã hội.
  • Mô hình công tác xã hội cá nhân được xây dựng giúp hỗ trợ lưu học sinh giảm thiểu khó khăn, nâng cao năng lực tự giải quyết vấn đề.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo tiếng Việt, phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng cường tư vấn tâm lý và nâng cao vai trò của cố vấn học tập, dự kiến triển khai trong vòng 6-12 tháng tới.

Luận văn mong muốn đóng góp thiết thực cho công tác hỗ trợ lưu học sinh Lào, đồng thời kêu gọi các cơ quan, nhà trường và cộng đồng cùng chung tay xây dựng môi trường học tập thân thiện, hiệu quả hơn cho sinh viên quốc tế.