Tổng quan nghiên cứu

Giảm nghèo bền vững là một trong những mục tiêu trọng tâm của phát triển kinh tế - xã hội tại các vùng miền núi, vùng sâu vùng xa của Việt Nam. Tại huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo vẫn còn cao, chiếm trên 40% tổng số hộ dân, trong đó nhóm hộ nghèo và cận nghèo trong độ tuổi thanh niên chiếm tới 30%. Tình trạng tái nghèo và tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào chính sách nhà nước vẫn phổ biến, gây khó khăn cho công tác giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu nhằm cập nhật cơ sở lý luận và thực tiễn về giảm nghèo, đánh giá thực trạng công tác giảm nghèo tại huyện Ba Chẽ trong giai đoạn 2017-2019, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập và giảm nghèo, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ địa bàn huyện Ba Chẽ với số liệu thứ cấp thu thập trong 3 năm 2017, 2018 và 2019, cùng số liệu sơ cấp thu thập tại 3 xã đại diện trong năm 2019. Mục tiêu cụ thể là đánh giá kết quả giảm nghèo, thu nhập hộ gia đình nghèo và cận nghèo, đồng thời phân tích các hạn chế, yếu kém và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm giảm nghèo bền vững, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự chủ động vươn lên của người dân, đặc biệt là nhóm thanh niên trong vùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về nghèo đói và giảm nghèo bền vững. Khái niệm nghèo được tiếp cận đa chiều, bao gồm nghèo tuyệt đối và nghèo tương đối, với tiêu chí đo lường dựa trên thu nhập và mức độ tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin. Giảm nghèo bền vững được hiểu là quá trình giảm số lượng hộ nghèo đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu tái nghèo và tăng khả năng chống chịu rủi ro của người nghèo.

Mô hình giảm nghèo bền vững tập trung vào việc hỗ trợ phát triển sinh kế, nâng cao năng lực người nghèo, tạo điều kiện tiếp cận nguồn lực sản xuất và dịch vụ xã hội, đồng thời thay đổi nhận thức, ý chí vươn lên của người dân. Các chỉ tiêu đánh giá mức độ bền vững trong giảm nghèo bao gồm thu nhập thực tế, khả năng tiếp cận nguồn lực, dịch vụ xã hội, khả năng phòng ngừa rủi ro và tiếp cận giáo dục, y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, thống kê của huyện Ba Chẽ trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh kết quả thực hiện chương trình giảm nghèo. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2019 thông qua khảo sát trực tiếp tại 3 xã đại diện, với cỡ mẫu khoảng 300 hộ nghèo và cận nghèo, nhằm đánh giá thu nhập, điều kiện sống và nhận thức của người dân.

Phương pháp chọn mẫu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ nghèo và cận nghèo trong các xã nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ, phân tích nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập và khả năng thoát nghèo. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019 với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện theo kế hoạch cụ thể.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo giảm nhưng vẫn còn cao: Tỷ lệ hộ nghèo toàn huyện giảm từ khoảng 51,1% năm 2015 xuống còn dự kiến 8,18% vào năm 2020, tuy nhiên trong giai đoạn 2017-2019, tỷ lệ hộ nghèo vẫn chiếm khoảng 15-20%. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng duy trì ở mức trên 20%, cho thấy giảm nghèo chưa đạt tính bền vững.

  2. Thu nhập bình quân đầu người thấp: Thu nhập bình quân đầu người của huyện Ba Chẽ chỉ đạt khoảng 18 triệu đồng/người/năm, bằng 26% mức thu nhập bình quân chung của tỉnh Quảng Ninh. Thu nhập của hộ nghèo và cận nghèo thấp hơn nhiều, với mức thu nhập bình quân đầu người/tháng dưới 700.000 đồng ở khu vực nông thôn.

  3. Ý thức và năng lực của người dân còn hạn chế: Khoảng 30% hộ nghèo và cận nghèo trong độ tuổi thanh niên có tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào chính sách hỗ trợ, thiếu ý chí vươn lên thoát nghèo. Trình độ học vấn thấp, thiếu kỹ năng sản xuất và tiếp cận thông tin là những rào cản lớn.

  4. Hạn chế trong tiếp cận dịch vụ xã hội và nguồn lực sản xuất: Người nghèo gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay ưu đãi, dịch vụ y tế, giáo dục, nhà ở và nước sạch. Cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội còn nhiều bất cập, đặc biệt ở các xã vùng sâu, vùng xa.

Thảo luận kết quả

Kết quả giảm nghèo tại huyện Ba Chẽ phản ánh sự nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc triển khai các chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo vẫn còn cao cho thấy các giải pháp chưa thực sự phát huy hiệu quả toàn diện. Nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện tự nhiên khó khăn, địa hình chia cắt, đất đai hạn chế, khí hậu khắc nghiệt ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

So sánh với các huyện miền núi khác như Quan Hóa (Thanh Hóa) và Bắc Quang (Hà Giang), những địa phương này đã áp dụng thành công các mô hình phát triển sản xuất đa dạng, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, áp dụng khoa học kỹ thuật và nâng cao nhận thức người dân, giúp giảm nghèo bền vững hơn. Huyện Ba Chẽ cần học hỏi kinh nghiệm này, đồng thời khắc phục tư tưởng trông chờ, ỷ lại của một bộ phận người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo qua các năm, biểu đồ thu nhập bình quân đầu người theo nhóm hộ, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo. Các kết quả này giúp minh chứng cho sự cần thiết của các giải pháp đồng bộ, đa chiều trong giảm nghèo bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Thực hiện các chương trình truyền thông sâu rộng nhằm thay đổi tư tưởng trông chờ, ỷ lại, khuyến khích người nghèo tự lực vươn lên. Đối tượng ưu tiên là nhóm thanh niên trong các hộ nghèo và cận nghèo. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024, chủ thể thực hiện là các cấp chính quyền, đoàn thể địa phương.

  2. Đẩy mạnh hỗ trợ phát triển sản xuất, đa dạng hóa sinh kế: Cung cấp vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao khoa học công nghệ, khuyến khích áp dụng mô hình VAC, VACR, trồng cây công nghiệp có giá trị cao. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân đầu người lên ít nhất 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp, Ngân hàng Chính sách xã hội, các tổ chức hỗ trợ phát triển.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội: Đầu tư nâng cấp giao thông, hệ thống thủy lợi, điện, nước sạch tại các xã đặc biệt khó khăn để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt. Mục tiêu hoàn thành các công trình trọng điểm trong giai đoạn 2024-2026. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các sở ngành liên quan.

  4. Nâng cao năng lực và kỹ năng cho người nghèo: Tổ chức đào tạo nghề, tập huấn kỹ năng sản xuất, quản lý tài chính, tiếp cận thị trường cho người nghèo và cận nghèo. Mục tiêu đào tạo ít nhất 500 lao động trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề huyện, các tổ chức xã hội.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành, đoàn thể, doanh nghiệp và cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Huy động nguồn lực tài chính, vật chất từ các tổ chức, cá nhân để hỗ trợ người nghèo. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể thực hiện là Ban Chỉ đạo giảm nghèo huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể giúp các cấp quản lý xây dựng chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn giảm nghèo tại vùng miền núi.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực giảm nghèo: Cung cấp thông tin về nhu cầu, khó khăn của người nghèo, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư và người dân địa phương: Giúp nâng cao nhận thức về giảm nghèo bền vững, khuyến khích sự chủ động vươn lên thoát nghèo, áp dụng các mô hình sản xuất hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ hộ nghèo ở huyện Ba Chẽ vẫn còn cao dù đã có nhiều chương trình hỗ trợ?
    Nguyên nhân chính là điều kiện tự nhiên khó khăn, địa hình chia cắt, trình độ dân trí thấp, tư tưởng ỷ lại và hạn chế trong tiếp cận nguồn lực sản xuất và dịch vụ xã hội. Các chương trình hỗ trợ chưa thực sự đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả.

  2. Giảm nghèo bền vững khác gì so với giảm nghèo thông thường?
    Giảm nghèo bền vững không chỉ giảm số lượng hộ nghèo mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu tái nghèo, tăng khả năng chống chịu rủi ro và tạo điều kiện cho người nghèo tự chủ phát triển kinh tế lâu dài.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng thoát nghèo của hộ gia đình?
    Bao gồm thu nhập, trình độ học vấn, ý thức vươn lên, khả năng tiếp cận vốn và dịch vụ xã hội, điều kiện tự nhiên như đất đai, khí hậu, cũng như sự hỗ trợ từ chính sách và cộng đồng.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý thức tự lực của người nghèo?
    Thông qua tuyên truyền, đào tạo kỹ năng, tạo điều kiện tiếp cận thông tin và nguồn lực, đồng thời xây dựng các mô hình hỗ trợ có điều kiện nhằm khuyến khích người nghèo chủ động phát triển kinh tế.

  5. Các mô hình giảm nghèo hiệu quả đã được áp dụng ở các địa phương khác là gì?
    Các mô hình như phát triển kinh tế trang trại VAC, VACR, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, áp dụng khoa học kỹ thuật, mô hình “một giúp một” trong hội nông dân, và hỗ trợ đào tạo nghề đã mang lại hiệu quả tích cực tại nhiều huyện miền núi.

Kết luận

  • Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tại huyện Ba Chẽ vẫn còn cao, thu nhập bình quân đầu người thấp, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế xã hội địa phương.
  • Ý thức và năng lực của người dân, đặc biệt là nhóm thanh niên, còn hạn chế, gây khó khăn cho giảm nghèo bền vững.
  • Các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và chính sách đều tác động đến hiệu quả công tác giảm nghèo.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, hỗ trợ sản xuất, cải thiện hạ tầng, đào tạo nghề và huy động nguồn lực xã hội nhằm nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai các chính sách giảm nghèo phù hợp trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công mục tiêu giảm nghèo bền vững tại huyện Ba Chẽ.