Tổng quan nghiên cứu

Lưới điện phân phối 35kV tỉnh Bắc Kạn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện năng ổn định cho khu vực, với tổng số 85 trạm biến áp 35/0,4kV, tổng công suất đặt đạt 13.619 kVA. Tuy nhiên, hiện trạng vận hành lưới điện còn nhiều hạn chế, đặc biệt là chất lượng điện áp chưa đảm bảo, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng điện và tuổi thọ thiết bị. Tình trạng phân bố phụ tải không đồng đều, nhiều trạm biến áp vận hành quá tải hoặc không tải, cùng với sự biến động điện áp lớn trên đường dây trung áp đã làm tăng tổn thất điện năng và chi phí vận hành.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng chất lượng điện áp trên lưới điện phân phối 35kV tỉnh Bắc Kạn, xác định các chỉ tiêu cơ bản về độ biến động và độ lệch điện áp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điện áp, tối ưu hóa công suất phản kháng và giảm tổn thất điện năng. Nghiên cứu tập trung vào các tuyến đường dây trung áp 372, 373 và 374, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2019 tại các trạm biến áp thuộc thành phố Bắc Kạn và các huyện lân cận.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện chất lượng điện áp, giảm tổn thất điện năng, nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện phân phối, góp phần đảm bảo an toàn, ổn định cung cấp điện cho các hộ tiêu thụ và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về công suất phản kháng (Q) và công suất hữu công (P): Giúp phân tích mối quan hệ giữa công suất phản kháng và điện áp trên lưới điện, từ đó đánh giá hiệu quả vận hành và tổn thất điện năng.
  • Mô hình biến động điện áp (Voltage Fluctuation): Đánh giá độ biến động điện áp theo các chỉ tiêu như độ biến thiên điện áp (ΔU), tần số biến động và độ lệch điện áp.
  • Mô hình phân bố phụ tải trên lưới điện trung áp: Phân tích sự tập trung và phân bố phụ tải không đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng điện áp và tổn thất điện năng.
  • Khái niệm hệ số công suất (cosφ) và hệ số công suất hiệu dụng (0sφ): Đánh giá hiệu quả sử dụng công suất phản kháng và đề xuất các biện pháp cải thiện.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu vận hành thực tế từ 85 trạm biến áp 35/0,4kV và các tuyến đường dây trung áp 35kV thuộc lưới điện phân phối tỉnh Bắc Kạn, trong đó tập trung vào các tuyến 372, 373, 374.
  • Cỡ mẫu: 85 trạm biến áp và hơn 320 km đường dây trung áp được khảo sát và phân tích.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các trạm biến áp và tuyến đường dây đại diện cho các khu vực có phụ tải tập trung và phân bố không đồng đều.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm mô phỏng PSS/ADEPT để tính toán và tối ưu hóa công suất phản kháng, vị trí bù công suất, đồng thời phân tích độ biến động và độ lệch điện áp dựa trên số liệu thực tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2019, mô phỏng và đề xuất giải pháp trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố phụ tải không đồng đều: Trên tuyến đường dây 372, 373 và 374, phụ tải tập trung không đều với nhiều trạm biến áp vận hành quá tải (>100%) chiếm khoảng 54% tổng số trạm, trong khi 35% trạm vận hành không tải hoặc dưới 50% công suất định mức.

  2. Chất lượng điện áp chưa đảm bảo: Độ biến động điện áp trên các tuyến trung áp dao động từ 4,0% đến 6,6%, vượt mức cho phép 5% theo quy định, gây ảnh hưởng đến thiết bị và hiệu quả sử dụng điện.

  3. Hệ số công suất phản kháng thấp: Hệ số công suất hiệu dụng (0sφ) trung bình dưới 0,9, thấp hơn mức tiêu chuẩn 0,95, dẫn đến tổn thất điện năng tăng và giảm hiệu quả vận hành.

  4. Hiệu quả mô phỏng và tối ưu hóa: Ứng dụng phần mềm PSS/ADEPT cho phép xác định vị trí và dung lượng bù công suất phản kháng tối ưu, giúp nâng cao hệ số công suất lên trên 0,95 và giảm độ biến động điện áp xuống dưới 3%, đồng thời giảm tổn thất điện năng khoảng 10-15%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiện trạng trên là do sự phân bố phụ tải không đồng đều, nhiều trạm biến áp và đường dây trung áp có công suất sử dụng thấp hoặc quá tải, kết hợp với việc chưa áp dụng hiệu quả các biện pháp bù công suất phản kháng. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với thực trạng lưới điện phân phối tại các tỉnh miền núi, nơi có địa hình phức tạp và phụ tải phân tán.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố phụ tải, biểu đồ độ biến động điện áp theo thời gian và bảng tổng hợp công suất phản kháng trước và sau khi tối ưu hóa. Việc nâng cao chất lượng điện áp không chỉ giảm tổn thất điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện.


Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống bù công suất phản kháng tự động: Lắp đặt các tụ bù công suất phản kháng tại các trạm biến áp có phụ tải lớn, nhằm nâng cao hệ số công suất lên trên 0,95 trong vòng 12 tháng, do Công ty Điện lực tỉnh Bắc Kạn thực hiện.

  2. Tối ưu hóa phân bố phụ tải: Điều chỉnh và phân phối lại phụ tải trên các tuyến đường dây trung áp để giảm tải cho các trạm biến áp quá tải, hoàn thành trong 18 tháng, phối hợp giữa Trung tâm Điều độ và các đơn vị quản lý vận hành.

  3. Nâng cấp và thay thế dây dẫn, thiết bị: Thay thế các đoạn dây dẫn có tiết diện nhỏ, lắp đặt thiết bị điều khiển điện áp hiện đại nhằm giảm độ biến động điện áp dưới 3%, thực hiện trong 24 tháng, do Ban Quản lý dự án và Công ty Điện lực phối hợp.

  4. Ứng dụng phần mềm mô phỏng và giám sát: Sử dụng phần mềm PSS/ADEPT để mô phỏng, tính toán và giám sát chất lượng điện áp liên tục, cập nhật dữ liệu hàng quý để điều chỉnh kịp thời, do Trung tâm Điều độ và Phòng Kỹ thuật đảm nhiệm.


Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Công ty Điện lực và Trung tâm Điều độ: Nâng cao hiệu quả quản lý vận hành, giảm tổn thất điện năng và cải thiện chất lượng điện áp.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật điện: Tham khảo phương pháp đánh giá và tối ưu hóa công suất phản kháng, mô phỏng lưới điện phân phối.

  3. Các nhà hoạch định chính sách năng lượng: Đưa ra các chính sách hỗ trợ đầu tư nâng cấp lưới điện, đảm bảo an toàn và ổn định cung cấp điện.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và hộ tiêu thụ điện: Hiểu rõ về chất lượng điện áp và tác động đến thiết bị, từ đó có biện pháp sử dụng điện hiệu quả hơn.


Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng điện áp lại quan trọng trong lưới điện phân phối?
    Chất lượng điện áp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ thiết bị điện, giảm tổn thất điện năng và đảm bảo an toàn vận hành lưới điện.

  2. Hệ số công suất phản kháng là gì và tại sao cần nâng cao?
    Hệ số công suất phản kháng đo lường hiệu quả sử dụng công suất phản kháng; nâng cao hệ số này giúp giảm tổn thất điện năng và cải thiện chất lượng điện áp.

  3. Phần mềm PSS/ADEPT có vai trò gì trong nghiên cứu?
    Phần mềm này giúp mô phỏng, tính toán và tối ưu hóa vị trí, dung lượng bù công suất phản kháng, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất với timeline từ 12 đến 24 tháng, phù hợp với kế hoạch đầu tư và vận hành của đơn vị quản lý lưới điện.

  5. Làm thế nào để giảm tổn thất điện năng trên lưới điện phân phối?
    Bằng cách tối ưu hóa phân bố phụ tải, nâng cao hệ số công suất, thay thế dây dẫn và thiết bị cũ, đồng thời áp dụng công nghệ giám sát hiện đại.


Kết luận

  • Đã đánh giá chi tiết hiện trạng lưới điện phân phối 35kV tỉnh Bắc Kạn với 85 trạm biến áp và hơn 320 km đường dây trung áp.
  • Xác định các chỉ tiêu chất lượng điện áp và hệ số công suất phản kháng còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.
  • Ứng dụng phần mềm PSS/ADEPT giúp tối ưu hóa vị trí và dung lượng bù công suất phản kháng, cải thiện chất lượng điện áp và giảm tổn thất điện năng.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp với điều kiện thực tế, có thể triển khai trong vòng 1-2 năm.
  • Khuyến khích các đơn vị quản lý và nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật và áp dụng các công nghệ mới để nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát chất lượng điện áp liên tục nhằm đảm bảo lưới điện vận hành ổn định và hiệu quả.