I. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Luận án này bắt đầu bằng việc khái quát một số điểm chủ yếu của lý thuyết liên văn bản (LVB). Khái niệm tính liên văn bản được định nghĩa là thuộc tính có mặt trong mọi văn bản nghệ thuật. Điều này có nghĩa rằng mỗi văn bản đều tồn tại trong một mạng lưới các mối quan hệ với các văn bản khác, từ đó tạo ra ý nghĩa cho chính nó. Julia Kristeva là người khởi xướng khái niệm này, nhấn mạnh rằng mọi văn bản đều là sự hấp thu và biến đổi từ các văn bản khác. Điều này mở ra một cách tiếp cận mới trong nghiên cứu văn học Việt Nam, cho phép các nhà nghiên cứu nhìn nhận văn học không chỉ là sản phẩm độc lập mà còn là một phần của một bức tranh lớn hơn, nơi mà các văn bản tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
1.1. Khái niệm tính liên văn bản
Tính liên văn bản không chỉ là một thuộc tính mà còn là một khái niệm phức tạp, liên quan đến cách mà các văn bản tương tác với nhau. Theo Bakhtin, mỗi văn bản đều được xây dựng như một bức chạm khảm của các trích dẫn. Điều này có nghĩa rằng ý nghĩa của một văn bản không thể được hiểu một cách độc lập mà cần phải xem xét trong mối quan hệ với các văn bản khác. Derrida cũng nhấn mạnh rằng mỗi văn bản đều là một phức hợp ghép nối, cho thấy rằng văn bản không chỉ đơn thuần là một sản phẩm độc lập mà còn là kết quả của một quá trình tương tác phức tạp giữa các văn bản.
1.2. Liên văn bản và nội hàm khái niệm văn bản
Khái niệm liên văn bản mở rộng ra không chỉ trong văn học mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa và xã hội. Kristeva đã chỉ ra rằng mọi văn bản đều là sự hấp thu và chuyển hóa từ các văn bản khác, tạo nên một mạng lưới phong phú và đa dạng. Điều này cho thấy rằng việc nghiên cứu văn học cần phải xem xét các mối quan hệ giữa các văn bản trong một bối cảnh rộng lớn hơn, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cách mà văn bản được hình thành và phát triển trong xã hội.
II. Sự đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam đương đại
Chương này tập trung vào sự đổi mới trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa mới. Tiểu thuyết đã trải qua nhiều thay đổi từ sau năm 1986, khi mà các nhà văn bắt đầu khám phá những hình thức nghệ thuật mới, từ việc đối thoại với các văn bản xã hội đến việc giễu nhại các huyền thoại và cổ tích. Những tác phẩm của Bảo Ninh, Phạm Thị Hoài, và nhiều tác giả khác đã thể hiện rõ sự chuyển mình này. Họ không chỉ phản ánh hiện thực mà còn đặt ra những câu hỏi về bản chất của văn học và vai trò của người đọc trong việc tạo ra ý nghĩa cho văn bản.
2.1. Tiểu thuyết theo khuynh hướng hậu hiện đại
Trong khuynh hướng hậu hiện đại, tiểu thuyết Việt Nam đã thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách tiếp cận. Các tác giả như Nguyễn Việt Hà và Hồ Anh Thái đã sử dụng các thủ pháp như giễu nhại và trích dẫn để tạo ra những tác phẩm mang tính đối thoại cao. Điều này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn mở ra những cách đọc mới cho người tiếp nhận. Tiểu thuyết trở thành một không gian mở, nơi mà người đọc có thể tham gia vào quá trình tạo nghĩa, từ đó làm tăng tính tương tác giữa văn bản và người đọc.
2.2. Tiểu thuyết theo lối hư cấu lịch sử
Khuynh hướng hư cấu lịch sử trong tiểu thuyết Việt Nam cũng đã có những bước tiến đáng kể. Các tác giả như Nguyễn Xuân Khánh và Nguyễn Mộng Giác đã khéo léo kết hợp giữa lịch sử và hư cấu, tạo ra những tác phẩm không chỉ mang tính giải trí mà còn có giá trị tư tưởng sâu sắc. Họ đã sử dụng lý thuyết liên văn bản để làm nổi bật những mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử và cách mà chúng được diễn giải trong văn học. Điều này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về lịch sử mà còn khơi gợi những suy ngẫm về bản chất của văn học và vai trò của nó trong việc hình thành nhận thức xã hội.
III. Giễu nhại trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại
Giễu nhại là một hiện tượng nổi bật trong văn học Việt Nam đương đại, thể hiện sự tương tác giữa các văn bản và các thể loại khác nhau. Các tác giả đã sử dụng giễu nhại như một công cụ để phản ánh và phê phán các vấn đề xã hội, văn hóa. Giễu nhại không chỉ đơn thuần là một hình thức nghệ thuật mà còn là một cách để các nhà văn thể hiện quan điểm của mình về thế giới xung quanh. Những tác phẩm như của Thuận và Nguyễn Ngọc Tư đã cho thấy rõ sự phong phú và đa dạng trong cách thức mà giễu nhại được sử dụng để tạo ra ý nghĩa mới cho văn bản.
3.1. Các phương thức giễu nhại tiêu biểu
Trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại, có nhiều phương thức giễu nhại tiêu biểu được các tác giả áp dụng. Một trong số đó là trích dẫn nhại, nơi mà các văn bản cũ được tái hiện một cách hài hước hoặc châm biếm. Điều này không chỉ tạo ra sự thú vị cho người đọc mà còn khơi gợi những suy ngẫm về bản chất của văn học và cách mà nó phản ánh thực tế. Các hình thức giễu nhại này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn tạo ra những cách đọc mới, giúp người đọc tiếp cận văn bản một cách sâu sắc hơn.
3.2. Giễu nhại và sự đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam đương đại
Sự đổi mới trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại không thể thiếu sự đóng góp của giễu nhại. Các tác giả đã sử dụng giễu nhại như một cách để đối thoại với các vấn đề trong xã hội, từ đó tạo ra những tác phẩm mang tính phản biện cao. Giễu nhại không chỉ là một hình thức nghệ thuật mà còn là một cách để các nhà văn thể hiện quan điểm của mình về thế giới xung quanh. Điều này cho thấy rằng văn học không chỉ là một sản phẩm nghệ thuật mà còn là một công cụ mạnh mẽ để phản ánh và phê phán xã hội.
IV. Viết lại lịch sử và tương tác thể loại trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại
Chương này khám phá hiện tượng viết lại lịch sử trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại. Việc viết lại lịch sử không chỉ là một cách để các tác giả thể hiện quan điểm của mình về quá khứ mà còn là một phương thức để tạo ra những cách hiểu mới về lịch sử. Các tác giả như Võ Thị Hảo đã khéo léo kết hợp giữa lịch sử và hư cấu, tạo ra những tác phẩm không chỉ mang tính giải trí mà còn có giá trị tư tưởng sâu sắc. Điều này cho thấy rằng văn học có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức xã hội về lịch sử.
4.1. Viết lại lịch sử như là hiện tượng liên văn bản
Viết lại lịch sử trong tiểu thuyết Việt Nam không chỉ đơn thuần là việc tái hiện các sự kiện lịch sử mà còn là một cách để các tác giả thể hiện quan điểm của mình về quá khứ. Các tác phẩm viết lại lịch sử thường sử dụng lý thuyết liên văn bản để tạo ra những mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử và cách mà chúng được diễn giải trong văn học. Điều này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về lịch sử mà còn khơi gợi những suy ngẫm về bản chất của văn học và vai trò của nó trong việc hình thành nhận thức xã hội.
4.2. Tương tác thể loại trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại
Tương tác thể loại là một hiện tượng phổ biến trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại, nơi mà các thể loại khác nhau giao thoa và tương tác với nhau. Các tác giả đã khéo léo kết hợp giữa tiểu thuyết, thơ ca, và các thể loại khác để tạo ra những tác phẩm mang tính đa dạng và phong phú. Điều này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn mở ra những cách đọc mới cho người tiếp nhận. Tương tác thể loại giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà văn học phản ánh và tương tác với thực tế xã hội.