I. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Luận án Thơ Nữ Việt Nam 1986-2015 Qua Lăng Kính Lý Thuyết Giới bắt đầu bằng việc khảo sát tình hình nghiên cứu về lý thuyết giới và nữ quyền tại Việt Nam. Tác giả nhận định rằng việc tiếp nhận và ứng dụng lý thuyết này còn hạn chế, chủ yếu thông qua dịch thuật và không có hệ thống. Các công trình nghiên cứu về thơ nữ Việt Nam từ góc nhìn giới cũng chưa được chú trọng đúng mức. Luận án đặt mục tiêu bổ sung khoảng trống này bằng cách phân tích sâu hơn về ý thức giới và nữ quyền trong thơ nữ giai đoạn 1986-2015.
1.1. Tình hình tiếp nhận lý thuyết giới
Việc tiếp nhận lý thuyết giới tại Việt Nam bắt đầu từ các dịch phẩm như Giới thứ hai của Simone de Beauvoir, được dịch năm 1996. Tác phẩm này đã khơi dậy ý thức về nữ quyền và sự cần thiết của việc giải phóng phụ nữ khỏi áp bức. Tuy nhiên, quá trình tiếp nhận không liên tục và thiếu hệ thống, dẫn đến sự hiểu biết chưa toàn diện về lý thuyết này.
1.2. Tình hình nghiên cứu thơ nữ Việt Nam
Các nghiên cứu về thơ nữ Việt Nam từ góc nhìn giới còn ít và chưa đạt được chiều sâu. Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng lý thuyết giới để phân tích các tác phẩm thơ nữ, từ đó làm rõ ý thức giới và nữ quyền trong sáng tác của các nhà thơ nữ giai đoạn 1986-2015.
II. Lý thuyết giới và sự thể hiện ý thức giới trong văn học Việt Nam
Chương này tập trung vào việc giới thiệu và phân tích lý thuyết giới và nữ quyền từ truyền thống đến hiện đại. Tác giả khẳng định rằng sự xuất hiện của phong trào nữ quyền đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội và văn học, đặc biệt là trong việc thể hiện ý thức giới của các nhà văn, nhà thơ nữ. Luận án cũng nhấn mạnh vai trò của phê bình văn học nữ quyền trong việc giải mã các tác phẩm văn học từ góc nhìn giới.
2.1. Giới thuyết về giới và nữ quyền
Tác giả trình bày các khái niệm cơ bản về giới và nữ quyền, đồng thời phân tích sự phát triển của các lý thuyết này từ truyền thống đến hiện đại. Lý thuyết giới được xem là công cụ quan trọng để phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học từ góc nhìn giới tính.
2.2. Ý thức giới trong văn học Việt Nam
Luận án chỉ ra rằng ý thức giới trong văn học Việt Nam đã có sự chuyển biến mạnh mẽ từ sau năm 1986, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhà thơ nữ. Sự thể hiện nữ quyền và bản thể nữ trở thành chủ đề trung tâm trong nhiều tác phẩm thơ giai đoạn này.
III. Thơ nữ Việt Nam 1986 2015 nhìn từ chủ đề giới
Chương này tập trung phân tích thơ nữ Việt Nam giai đoạn 1986-2015 từ góc nhìn lý thuyết giới. Tác giả chia thành ba hướng tiếp cận chính: bản chất giới từ góc nhìn sinh học, bản thể giới qua chủ đề tình yêu, và ý thức giới qua lối viết nữ. Luận án nhấn mạnh sự đa dạng và sâu sắc trong cách các nhà thơ nữ thể hiện ý thức giới và nữ quyền trong tác phẩm của mình.
3.1. Bản chất giới nhìn từ bình diện sinh học
Tác giả phân tích cách các nhà thơ nữ thể hiện bản chất giới thông qua ngôn ngữ thân thể và thiên tính nữ. Các tác phẩm thơ giai đoạn này thường nhấn mạnh sự khác biệt giới tính và khẳng định giá trị của bản thể nữ.
3.2. Bản thể giới nhìn từ chủ đề tình yêu
Chủ đề tình yêu được khai thác sâu sắc trong thơ nữ Việt Nam giai đoạn 1986-2015. Các nhà thơ nữ thể hiện khát khao yêu thương và chấp nhận đau thương như một phần tất yếu của cuộc sống, đồng thời khẳng định quyền tự do và bình đẳng trong tình yêu.
IV. Thơ nữ Việt Nam 1986 2015 nhìn từ nội dung giới
Chương cuối cùng của luận án tập trung phân tích nội dung giới trong thơ nữ Việt Nam giai đoạn 1986-2015 qua các mối quan hệ tương tác với môi trường sinh thái, bản sắc văn hóa, và nền thơ Việt Nam hiện đại. Tác giả nhấn mạnh sự đóng góp quan trọng của thơ nữ vào sự phát triển của văn học Việt Nam từ góc nhìn giới.
4.1. Quan hệ tương tác với môi trường sinh thái
Luận án phân tích cách các nhà thơ nữ thể hiện cảm quan sinh thái trong tác phẩm của mình. Các tác phẩm thơ thường đề cao sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, đồng thời phản ánh mối quan hệ giữa giới tính và môi trường.
4.2. Quan hệ tương tác với bản sắc văn hóa
Tác giả chỉ ra rằng các nhà thơ nữ đã khai thác sâu sắc bản sắc văn hóa trong tác phẩm của mình. Các tác phẩm thơ giai đoạn này thường phản ánh sự đan xen giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời khẳng định giá trị của nữ quyền trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.