I. Tác động của đầu tư
Tác động của đầu tư đến tăng trưởng kinh tế là trọng tâm của luận án. Nghiên cứu phân tích cơ chế tác động của ba nguồn đầu tư chính: đầu tư công, đầu tư tư nhân trong nước, và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Kết quả cho thấy, đầu tư công có tác động tích cực đến tăng trưởng GDP trong dài hạn, trong khi FDI và đầu tư tư nhân có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn trong ngắn hạn. Điều này phù hợp với lý thuyết tăng trưởng kinh tế của Solow, nhấn mạnh vai trò của vốn trong quá trình phát triển kinh tế.
1.1. Đầu tư công
Đầu tư công được xem là yếu tố then chốt trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững. Nghiên cứu chỉ ra rằng, đầu tư công có hệ số tác động dương đáng kể đến tăng trưởng GDP, đặc biệt trong các lĩnh vực như giao thông, giáo dục và y tế. Tuy nhiên, hiệu quả của đầu tư công phụ thuộc vào chất lượng quản lý và phân bổ nguồn lực.
1.2. Đầu tư tư nhân và FDI
Đầu tư tư nhân trong nước và FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng năng suất lao động và chuyển giao công nghệ. FDI đặc biệt có tác động mạnh trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, góp phần nâng cao chỉ số phát triển con người. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào FDI có thể dẫn đến rủi ro về ổn định kinh tế vĩ mô.
II. Tăng trưởng kinh tế và hội tụ thu nhập
Luận án khẳng định mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và hội tụ thu nhập tại Việt Nam. Theo lý thuyết tân cổ điển Solow, các khu vực nghèo có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn nhờ lợi tức biên giảm dần của vốn. Nghiên cứu sử dụng mô hình hội tụ thu nhập để phân tích sự thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các vùng. Kết quả cho thấy, đầu tư công và FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội tụ thu nhập, giảm chênh lệch thu nhập giữa các tỉnh.
2.1. Hội tụ thu nhập
Hội tụ thu nhập là quá trình các khu vực nghèo đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn so với các khu vực giàu. Nghiên cứu sử dụng chỉ số CV để đo lường mức độ hội tụ thu nhập giữa các tỉnh. Kết quả cho thấy, đầu tư công và FDI có tác động tích cực đến quá trình này, giúp thu hẹp khoảng cách thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế đồng đều.
2.2. Chênh lệch thu nhập
Chênh lệch thu nhập giữa các vùng là một thách thức lớn đối với kinh tế Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra rằng, đầu tư công và FDI có thể giảm thiểu sự chênh lệch này thông qua việc phân bổ nguồn lực hiệu quả. Tuy nhiên, cần có chính sách đầu tư phù hợp để đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa các vùng.
III. Chính sách đầu tư và phát triển bền vững
Luận án đề xuất các chính sách đầu tư nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và hội tụ thu nhập. Cần ưu tiên đầu tư công vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng và giáo dục, đồng thời thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao. Ngoài ra, cần cải thiện chất lượng quản lý và phân bổ nguồn lực để đảm bảo hiệu quả của các dự án đầu tư.
3.1. Đầu tư công và phát triển cơ sở hạ tầng
Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường đầu tư vào các dự án giao thông, năng lượng và giáo dục, đồng thời cải thiện hiệu quả quản lý để tránh lãng phí nguồn lực.
3.2. Thu hút FDI và chuyển giao công nghệ
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất lao động. Nghiên cứu đề xuất các chính sách thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao và dịch vụ, đồng thời đảm bảo lợi ích cho nền kinh tế địa phương.