I. Tổng Quan Nghiên Cứu Quy Tắc Taylor và Tỷ Giá Hối Đoái
Nghiên cứu về quy tắc Taylor mở rộng và tỷ giá hối đoái tại Đông Nam Á là một lĩnh vực quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa. Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách không ngừng tranh luận về việc chính sách tiền tệ (CSTT) nên theo đuổi mục tiêu duy nhất (ổn định giá cả, lạm phát mục tiêu), hay là Ngân hàng trung ương (NHTƯ) cần điều hành CSTT tùy nghi tùy theo từng điều kiện và hoàn cảnh kinh tế cụ thể của mỗi quốc gia. Luận án này tập trung phân tích các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm để làm rõ vấn đề NHTƯ trên thế giới có xu hướng điều hành CSTT theo quy tắc hay tùy nghi. Ngoài ra, luận án phân tích quy tắc Taylor tuyến tính cũng như phi tuyến, hay các hướng mở rộng của quy tắc Taylor được đề cập trong những nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm. Điều đó giúp nhà điều hành chính sách và các nhà nghiên cứu có cách nhìn tổng quan về quy tắc Taylor và có thể vận dụng để đưa ra khuynh hướng điều hành CSTT cho tương lai.
1.1. Lý Do Nghiên Cứu Quy Tắc Taylor và Tỷ Giá Hối Đoái
Mishkin (2013) cho rằng bên cạnh mục tiêu ổn định giá cả thì chính sách tiền tệ (CSTT) của các quốc gia còn hướng đến một hoặc nhiều hoặc cả năm vấn đề sau: (i) tạo ra công ăn việc làm và ổn định sản lượng đầu ra, (ii) tăng trưởng kinh tế, (iii) ổn định thị trường tài chính, (iv) ổn định lãi suất, và (v) ổn định tỷ giá hối đoái. Vì vậy, các nhà nghiên cứu hàn lâm và nhà hoạch định chính sách không ngừng tranh cãi về việc CSTT nên theo đuổi mục tiêu duy nhất (ổn định giá cả, lạm phát mục tiêu), hay là Ngân hàng trung ương (NHTƯ) cần điều hành CSTT tùy nghi tùy theo từng điều kiện và hoàn cảnh kinh tế cụ thể của mỗi quốc gia trong gần một thế kỷ qua.
1.2. Khoảng Trống Nghiên Cứu Về Quy Tắc Taylor tại Việt Nam
Ở Việt Nam, một số nghiên cứu cũng đã tiếp cận việc điều hành CSTT của NHNN theo quy tắc Taylor từ một số góc độ khác nhau. Liên (2010) đã sử dụng dữ liệu theo quý giai đoạn 2000 – 2008 và chứng minh rằng (Ngân hàng nhà nước) NHNN Việt Nam không tuân theo quy tắc Taylor trong hành vi thiết lập lãi suất, tuy nhiên tác giả cho rằng quy tắc Taylor sẽ có tác động tích cực nếu NHNN tuân theo quy tắc này. Tuấn (2013) nghiên cứu khả năng áp dụng quy tắc Taylor để xác định lãi suất chiết khấu trong quá trình thực thi CSTT. Khoảng trống nghiên cứu còn để mở đó là chưa có các nghiên cứu xem xét đến quy tắc Taylor phiên bản hướng tới tương lai để có thể đưa các yếu tố kỳ vọng lạm phát và xu hướng sản lượng vào việc điều hành CSTT của NHNN Việt Nam.
II. Thách Thức Khi Áp Dụng Quy Tắc Taylor ở Đông Nam Á
Việc áp dụng quy tắc Taylor trong điều hành chính sách tiền tệ ở Đông Nam Á đối mặt với nhiều thách thức. Các nền kinh tế mới nổi thường chịu tác động mạnh từ các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là biến động của tỷ giá hối đoái. Hơn nữa, sự khác biệt về cấu trúc kinh tế và mức độ phát triển tài chính giữa các quốc gia trong khu vực đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt trong việc áp dụng quy tắc này. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của quy tắc Taylor trong bối cảnh đặc thù của Đông Nam Á.
2.1. Tác Động của Tỷ Giá Hối Đoái Lên Chính Sách Tiền Tệ
Tuy nhiên, quy tắc Taylor chỉ liên quan đến lạm phát và khoảng cách sản lượng cũng bị chỉ trích vì không tính đến tác động của tỷ giá hối đoái lên CSTT (Ball, 1999; Ghosh và cộng sự, 2016; Svensson, 2000; Taylor, 2000). Các quốc gia có nền kinh tế mới nổi nên xem xét sự biến động TGHĐ trong quá trình điều hành CSTT (Ghosh và cộng sự, 2016). Svensson (2000) giải thích tác động trực tiếp và gián tiếp của TGHĐ đối với nền kinh tế và việc thiết lập lãi suất, và Goldberg và Campa (2010) cho rằng biến động TGHĐ có thể ảnh hưởng lớn đến giá nội địa thông qua kênh nhập khẩu.
2.2. Tính Phi Tuyến Trong Điều Hành Chính Sách Tiền Tệ
Bên cạnh đó, quy tắc Taylor tuyến tính là dạng hàm phản ứng chuẩn trong lựa chọn CSTT tối ưu của NHTƯ trong các điều kiện thông thường, cho thấy NHTƯ tối thiểu hóa hàm tổn thất bậc hai đối xứng theo cấu trúc tuyến tính của hệ thống kinh tế, như hàm tổng cầu tuyến tính. Tuy nhiên, trong thực tế, NHTƯ có thể gán các trọng số khác nhau cho các chênh lệch âm và dương từ tập hợp các mục tiêu trong hàm tổn thất. Hơn nữa, lạm phát và khoảng cách sản lượng có thể điều chỉnh khác nhau với trạng thái của chu kỳ kinh doanh (Hamilton, 1989).
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Quy Tắc Taylor Mở Rộng tại ASEAN
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích kinh tế lượng để đánh giá tác động của quy tắc Taylor mở rộng lên tỷ giá hối đoái tại các quốc gia ASEAN. Mô hình hồi quy chuyển tiếp trơn (STR) được áp dụng để xem xét tính phi tuyến trong phản ứng của Ngân hàng Trung ương đối với các biến số kinh tế vĩ mô. Dữ liệu vĩ mô từ năm 2000 đến 2016 được thu thập và xử lý để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
3.1. Mô Hình Hồi Quy Chuyển Tiếp Trơn STR
Lý thuyết về CSTT cũng đang gia tăng các nghiên cứu sử dụng mô hình phi tuyến để giải thích sự bất cân xứng trong điều hành CSTT theo quy tắc của các NHTƯ, như (Kaufmann, 2002), (Altavilla và Landolfo, 2005) ứng dụng mô hình chuyển đổi Markov; (Bunzel và Enders, 2010) sử dụng mô hình hồi quy ngưỡng và một số nghiên cứu khác sử dụng mô hình hồi quy chuyển tiếp trơn (STR) (Castro, 2011; Martin và Milas, 2004, 2013; Qin và Enders, 2008). Nhìn chung, lý thuyết CSTT cho thấy mô hình hồi quy chuyển tiếp trơn, đặc biệt mô hình STR dạng logistic và dạng mũ, là những mô hình hồi quy phi tuyến được sử dụng chủ yếu trong phân tích thực nghiệm các quy tắc CSTT, do mô hình STR cung cấp nền tảng cấu trúc và trực quan khi giải thích hành vi phi tuyến (Qin và Enders, 2008).
3.2. Dữ Liệu Nghiên Cứu và Phạm Vi Thời Gian
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu vĩ mô Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan, Việt Nam theo tháng trong giai đoạn từ tháng 1/2000 đến tháng 12/2016. Đặc biệt trong giai đoạn này, năm 2007 đã xảy ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến CSTT tại các quốc gia được nghiên cứu, điều này có thể dẫn tới những phản ứng phi tuyến trong điều hành CSTT. Đây cũng là cơ sở để thực hiện phân tích quy tắc Taylor phi tuyến trong điều hành CSTT tại một số quốc gia khu vực Đông Nam Á, để bổ sung khoảng trống nghiên cứu thực nghiệm trong các nghiên cứu trước đây.
3.3. Phương Pháp Ước Lượng GMM
Theo nghiên cứu của (Clarida và cộng sự, 1998, 2000), phương pháp GMM hữu ích trong việc ước tính hàm phản ứng của NHTƯ theo quy tắc Taylor phiên bản hướng tới tương lai, do quy tắc này bao gồm các giá trị kỳ vọng không thể quan sát được tại thời điểm NHTƯ đưa ra quyết định đối với lãi suất. Hơn nữa, phương pháp này có thể loại bỏ sự sai lệch đồng thời có thể có giữa biến công cụ và biến giải thích. Biến công cụ được sử dụng trong nghiên cứu này, bao gồm hằng số cố định, lãi suất, tỷ giá hối đoái và các độ trễ 1-6, 9,12 lần lượt của lạm phát, khoảng cách sản lượng (Castro, 2011).
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Quy Tắc Taylor và Tỷ Giá ở ASEAN
Kết quả nghiên cứu cho thấy quy tắc Taylor có thể được sử dụng để mô tả chính sách tiền tệ của một số Ngân hàng Trung ương ở Đông Nam Á, nhưng cần phải điều chỉnh để phản ánh các yếu tố đặc thù của từng quốc gia. Biến động tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lãi suất của các NHTƯ. Tính phi tuyến trong phản ứng của NHTƯ đối với lạm phát và khoảng cách sản lượng cũng được ghi nhận.
4.1. Ước Lượng Quy Tắc Taylor Tuyến Tính
Phân tích quy tắc Taylor tuyến tính, bài viết sử dụng phương pháp GMM để ước lượng hàm phản ứng của NHTƯ theo quy tắc Taylor phiên bản hướng tới tương lai, do quy tắc này bao gồm các giá trị kỳ vọng không thể quan sát được tại thời điểm NHTƯ đưa ra quyết định đối với lãi suất. Hơn nữa, phương pháp này có thể loại bỏ sự sai lệch đồng thời có thể có giữa biến công cụ và biến giải thích. Biến công cụ được sử dụng trong nghiên cứu này, bao gồm hằng số cố định, lãi suất, tỷ giá hối đoái và các độ trễ 1-6, 9,12 lần lượt của lạm phát, khoảng cách sản lượng (Castro, 2011).
4.2. Ước Lượng Quy Tắc Taylor Phi Tuyến
Phân tích quy tắc Taylor phi tuyến, bài viết sử dụng mô hình hồi quy chuyển tiếp trơn (STR) để kiểm tra hành vi phi tuyến của NHTƯ trong điều hành chính sách tiền tệ. Mô hình STR cho phép các thông số hồi quy thay đổi một cách mượt mà từ chế độ này sang chế độ khác, trong khi mô hình Markov cũng như mô hình hồi quy ngưỡng đưa ra chế độ chuyển đổi ngoại sinh bởi các quy trình không quan sát được và cho thấy sự thay đổi đột ngột giữa các chế độ CSTT (Castro, 2011; Jawadi và cộng sự, 2011).
V. Hàm Ý Chính Sách Từ Nghiên Cứu Quy Tắc Taylor Mở Rộng
Nghiên cứu này cung cấp các hàm ý chính sách quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ ở Đông Nam Á. Việc xem xét tỷ giá hối đoái và tính phi tuyến trong phản ứng của NHTƯ có thể giúp cải thiện hiệu quả của chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Các khuyến nghị chính sách cụ thể được đưa ra để giúp các quốc gia ASEAN điều chỉnh quy tắc Taylor phù hợp với điều kiện kinh tế của mình.
5.1. Đóng Góp Về Cơ Sở Lý Thuyết
Nghiên cứu này đóng góp vào cơ sở lý thuyết bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tính phi tuyến và các hiệu ứng ngưỡng trong phản ứng của cơ quan điều hành CSTT đến lạm phát và khoảng cách sản lượng tại các quốc gia Đông Nam Á. Điều này giúp làm rõ hơn về cách thức các NHTƯ trong khu vực điều hành CSTT trong bối cảnh kinh tế vĩ mô phức tạp.
5.2. Đóng Góp Về Thực Tiễn
Nghiên cứu này cung cấp các khuyến nghị chính sách cụ thể cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ ở Đông Nam Á. Việc xem xét tỷ giá hối đoái và tính phi tuyến trong phản ứng của NHTƯ có thể giúp cải thiện hiệu quả của chính sách tiền tệ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Các khuyến nghị này có thể giúp các quốc gia ASEAN điều chỉnh quy tắc Taylor phù hợp với điều kiện kinh tế của mình.
VI. Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Quy Tắc Taylor
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu và phương pháp phân tích. Các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn để đánh giá tác động của quy tắc Taylor lên tỷ giá hối đoái và ổn định kinh tế ở Đông Nam Á. Việc xem xét các yếu tố thể chế và chính trị cũng có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về hiệu quả của chính sách tiền tệ.
6.1. Hạn Chế Của Luận Án
Luận án này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu và phương pháp phân tích. Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này chỉ bao gồm giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2016, và có thể không phản ánh đầy đủ các thay đổi kinh tế vĩ mô gần đây. Ngoài ra, phương pháp phân tích được sử dụng trong nghiên cứu này có thể không nắm bắt được tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và ổn định kinh tế.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Xa Hơn
Các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn để đánh giá tác động của quy tắc Taylor lên tỷ giá hối đoái và ổn định kinh tế ở Đông Nam Á. Việc xem xét các yếu tố thể chế và chính trị cũng có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về hiệu quả của chính sách tiền tệ. Ngoài ra, các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc so sánh hiệu quả của các quy tắc Taylor khác nhau trong việc ổn định kinh tế vĩ mô.