I. Hiệu quả sản xuất lúa Jasmine tại Đồng bằng sông Cửu Long
Hiệu quả sản xuất là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng lực sản xuất của các hộ trồng lúa Jasmine tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích biên ngẫu nhiên để đo lường hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả kinh tế. Kết quả cho thấy, hiệu quả kỹ thuật trung bình đạt 88.21% trong giai đoạn 2017-2019. Các yếu tố như trình độ học vấn, tập huấn kỹ thuật, và tín dụng có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sản xuất. Đặc biệt, việc sử dụng không hiệu quả lao động gia đình làm giảm hiệu quả kỹ thuật. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, lượng phân đạm và phân kali có tác động thuận với năng suất lúa, trong khi phân lân có ảnh hưởng nghịch.
1.1. Hiệu quả kỹ thuật
Hiệu quả kỹ thuật được đo lường dựa trên khả năng tối ưu hóa đầu vào để đạt đầu ra tối đa. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các hộ có trình độ học vấn cao lại kém hiệu quả trong sản xuất lúa. Ngược lại, tập huấn kỹ thuật và tín dụng giúp cải thiện đáng kể hiệu quả kỹ thuật. Việc sử dụng không hiệu quả lao động gia đình là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả sản xuất. Các yếu tố đầu vào như phân đạm và phân kali có tác động tích cực đến năng suất lúa, trong khi phân lân có ảnh hưởng tiêu cực.
1.2. Hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế được đánh giá dựa trên khả năng tối ưu hóa chi phí để đạt lợi nhuận tối đa. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hiệu quả kinh tế trung bình đạt 79.67% trong giai đoạn 2017-2019. Các yếu tố như giới tính chủ hộ, trình độ học vấn, và tín dụng có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh tế. Giá giống, giá phân kali, và phương thức gieo sạ cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận của hộ sản xuất.
II. Tăng trưởng năng suất các yếu tố tổng hợp
Tăng trưởng năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) là chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển bền vững trong sản xuất lúa Jasmine tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu chỉ ra rằng, TFP tăng trưởng tích cực ở mức 15.47% trong giai đoạn 2017-2019, tương đương 3.93% mỗi năm. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi tăng trưởng hiệu quả quy mô (SEC) và tiến bộ khoa học công nghệ (TC). Trong khi đó, hiệu quả kỹ thuật (TEC) có ảnh hưởng nhỏ đến sự tăng trưởng TFP.
2.1. Tăng trưởng hiệu quả quy mô
Tăng trưởng hiệu quả quy mô (SEC) đóng góp 4.48 điểm phần trăm vào sự tăng trưởng TFP. Điều này cho thấy, việc mở rộng quy mô sản xuất và tối ưu hóa các yếu tố đầu vào đã giúp cải thiện năng suất lúa Jasmine. Các hộ sản xuất cần được hỗ trợ để mở rộng quy mô và áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
2.2. Tiến bộ khoa học công nghệ
Tiến bộ khoa học công nghệ (TC) đóng góp 1.80 điểm phần trăm vào sự tăng trưởng TFP. Việc áp dụng các công nghệ mới trong sản xuất lúa, như phương pháp gieo sạ hàng và xử lý rơm rạ, đã giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. Cần tăng cường nghiên cứu và chuyển giao công nghệ để duy trì sự tăng trưởng bền vững.
III. Giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng trưởng năng suất
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng trưởng năng suất lúa Jasmine tại Đồng bằng sông Cửu Long. Các giải pháp bao gồm tăng cường hỗ trợ vốn đầu tư, nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, và tăng cường chất lượng khuyến nông. Đồng thời, cần tăng cường vai trò quản lý của Nhà nước đối với thị trường và thúc đẩy nghiên cứu, chuyển giao khoa học công nghệ.
3.1. Hỗ trợ vốn đầu tư
Việc cung cấp tín dụng và hỗ trợ vốn đầu tư sẽ giúp các hộ sản xuất chủ động hơn trong việc sử dụng vật tư nông nghiệp và cải thiện hiệu quả sản xuất. Cần có các chính sách hỗ trợ tín dụng phù hợp để đảm bảo nguồn vốn cho sản xuất.
3.2. Nâng cao chất lượng khuyến nông
Tăng cường các chương trình tập huấn kỹ thuật và khuyến nông sẽ giúp nông dân áp dụng các phương pháp canh tác tiên tiến, từ đó cải thiện hiệu quả kỹ thuật và năng suất lúa. Cần xây dựng các chương trình khuyến nông hiệu quả và phù hợp với điều kiện địa phương.