Luận án tiến sĩ về giá trị cắt lớp vi tính ngực liều thấp trong chẩn đoán nốt phổi

Trường đại học

Đại học Huế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2022

183
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nốt Phổi Định Nghĩa Tần Suất Mắc Bệnh

Nốt phổi (NP) được định nghĩa là tổn thương dạng nốt khu trú trong nhu mô phổi, kích thước ≤ 30mm, giới hạn rõ, không kèm tổn thương nhu mô xung quanh. Bao gồm nốt phổi đặc, nốt hỗn hợp, và hình ảnh kính mờ. Trước đây, kích thước NP thay đổi từ 1 đến 6 cm, nhưng hiện nay quy ước là ≤ 30 mm. Tổn thương >30 mm được gọi là khối mờ và phải được xem là ác tính cho đến khi được xác định rõ ràng. Tần suất NP đơn độc được phát hiện trong 0,09-0,2% các trường hợp chụp X quang ngực thẳng. Tỷ lệ ác tính của các nốt phổi thay đổi từ 5 đến 69% theo các kết quả nghiên cứu khác nhau, phụ thuộc vào mẫu nghiên cứu và phương tiện kỹ thuật hình ảnh được sử dụng. CLVT ngực có thể phát hiện nốt phổi nhạy hơn gấp 3-4 lần phim X quang thường quy, phần lớn là nốt lành tính. Trong các mẫu nghiên cứu không chọn lọc, tỷ lệ các nốt phổi ác tính gặp trong khoảng 20-40% trường hợp. Theo số liệu Globocan năm 2020, ung thư phổi là ung thư phổ biến nhất đối với nam và đứng thứ 2 đối với cả hai giới, ước tính có 2,2 triệu trường hợp mắc mới, chiếm 11,4% trong tổng số ung thư và 1,79 triệu trường hợp tử vong, chiếm 18% trong tổng số ung thư xảy ra trên toàn thế giới. Nguyễn Tiến Dũng (2020) sàng lọc ung thư phổi trên mẫu 389 bệnh nhân > 60 tuổi có hút thuốc lá > 20 gói năm có tỷ lệ mắc ung thư phổi sau chụp CLVT ngực liều thấp sàng lọc là 1,8% và sau phối hợp theo dõi là 2,3%.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết và Các Loại Nốt Phổi Thường Gặp

Nốt phổi được chia thành nhiều loại dựa trên đặc điểm hình ảnh. Nốt đặc là nốt có đậm độ mô mềm, che lấp các cấu trúc mạch máu. Nốt kính mờ là nốt có đậm độ mờ, không che lấp các cấu trúc mạch máu. Nốt bán đặc (hỗn hợp) là nốt có cả thành phần đặc và kính mờ. Việc phân loại này rất quan trọng vì nó liên quan đến khả năng ác tính của nốt. Ví dụ, nốt kính mờ có xu hướng phát triển chậm hơn và có thể là biểu hiện của ung thư biểu mô tuyến thể lepidic. Theo y văn, kích thước nốt phổi đơn độc (Solitary Pulmonary Nodule - SPN) được giới hạn dưới 30mm, trên kích thước này thường được gọi là khối u phổi.

1.2. Tần Suất Phát Hiện Nốt Phổi và Tỷ Lệ Ác Tính Thực Tế

Tần suất phát hiện nốt phổi thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng. Chụp X-quang ngực thẳng có thể phát hiện nốt phổi với tần suất thấp hơn so với CLVT. Tỷ lệ ác tính của nốt phổi cũng khác nhau tùy thuộc vào quần thể nghiên cứu. Ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (ví dụ: hút thuốc lá), tỷ lệ ác tính có thể cao hơn. Các nghiên cứu sàng lọc ung thư phổi bằng CLVT liều thấp (LDCT) đã cho thấy khả năng phát hiện sớm ung thư phổi ở giai đoạn có thể chữa khỏi.

II. Nguyên Nhân Nốt Phổi Từ Lành Tính Đến Ác Tính Cách Phân Biệt

Nguyên nhân của nốt phổi rất đa dạng, có thể lành tính hay ác tính. Trước một tổn thương dạng nốt mờ trên X quang phổi, việc đầu tiên là phải khẳng định nốt tổn thương có nguồn gốc từ nhu mô phổi, không phải là một nốt màng phổi, trung thất hay thành ngực. Nguyên nhân ác tính hay gặp nhất của nốt phổi là ung thư biểu mô phế quản phổi nguyên phát, trong đó ung thư biểu mô tuyến là loại hay gặp nhất còn ung thư biểu mô thần kinh nội tiết hiếm hơn. Trong các nốt phổi lành tính, 80% là các u hạt nhiễm khuẩn (granuloma), 10% là u mô thừa (hamartoma) và 10% còn lại là do các nguyên nhân khác. Phân loại típ mô bệnh học u phổi theo WHO 2015.

2.1. Các Nguyên Nhân Ác Tính Thường Gặp Gây Ra Nốt Phổi

Ung thư biểu mô phế quản phổi nguyên phát là nguyên nhân ác tính phổ biến nhất của nốt phổi. Các loại ung thư biểu mô phế quản phổi bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư biểu mô tế bào nhỏ và ung thư biểu mô tế bào lớn. Di căn phổi từ các cơ quan khác cũng có thể biểu hiện dưới dạng nốt phổi. Các khối u ác tính khác như lymphoma và sarcoma phổi nguyên phát ít gặp hơn.

2.2. Các Nguyên Nhân Lành Tính Phổ Biến Tạo Thành Nốt Phổi

Các nguyên nhân lành tính của nốt phổi bao gồm u hạt nhiễm khuẩn (ví dụ: lao, nấm), u mô thừa (hamartoma), viêm phổi tổ chức hóa, xơ sẹo và các bất thường mạch máu. U hạt nhiễm khuẩn là nguyên nhân lành tính phổ biến nhất. U mô thừa là các khối u lành tính chứa các mô phổi bình thường nhưng được sắp xếp một cách hỗn loạn. Các nguyên nhân ít gặp hơn bao gồm phình động mạch phổi, giãn tĩnh mạch phổi và các dị dạng bẩm sinh.

2.3. Bảng Phân Loại Mô Bệnh Học U Phổi Theo WHO 2015 Cập Nhật Mới Nhất

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra bảng phân loại mô bệnh học u phổi, giúp các bác sĩ chẩn đoán và phân loại các loại ung thư phổi khác nhau. Bảng phân loại này bao gồm các loại ung thư biểu mô, u nguồn gốc bạch mạch, u lạc chỗ nguồn gốc khác và di căn phổi. Việc phân loại chính xác là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

III. Yếu Tố Nguy Cơ Ung Thư Phổi Hút Thuốc Tuổi Tác Tiền Sử

Các yếu tố nguy cơ của ung thư phổi phải kể đến đầu tiên là hút thuốc lá, đặc biệt là bệnh nhân nam giới > 50 tuổi và...

3.1. Hút Thuốc Lá Mối Liên Hệ Chặt Chẽ Với Nguy Cơ Ung Thư Phổi

Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư phổi. Nguy cơ ung thư phổi tăng lên theo số lượng thuốc lá hút và thời gian hút thuốc. Bỏ thuốc lá có thể làm giảm nguy cơ ung thư phổi, nhưng nguy cơ vẫn cao hơn so với người chưa bao giờ hút thuốc. Hút thuốc lá thụ động cũng làm tăng nguy cơ ung thư phổi.

3.2. Tuổi Tác và Tiền Sử Gia Đình Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Mắc Bệnh

Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư phổi. Nguy cơ ung thư phổi tăng lên theo tuổi. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Những người có người thân (ví dụ: cha mẹ, anh chị em) mắc ung thư phổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

3.3. Các Yếu Tố Nguy Cơ Khác Tiếp Xúc Nghề Nghiệp Ô Nhiễm Môi Trường

Tiếp xúc với một số chất hóa học và vật liệu trong môi trường làm việc có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Các chất này bao gồm amiăng, radon, arsenic, cadmium, chromium, nickel và silica. Ô nhiễm không khí cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi, đặc biệt là ở những người sống ở khu vực có mức độ ô nhiễm cao.

IV. CLVT Ngực Liều Thấp Phương Pháp Chẩn Đoán Nốt Phổi Hiệu Quả

Chụp cắt lớp vi tính ngực liều thấp (LDCT) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả để phát hiện nốt phổi. LDCT sử dụng liều bức xạ thấp hơn so với chụp CLVT ngực thông thường, giúp giảm nguy cơ phơi nhiễm bức xạ cho bệnh nhân. LDCT đã được chứng minh là có thể phát hiện sớm ung thư phổi ở giai đoạn có thể chữa khỏi, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

4.1. Ưu Điểm Vượt Trội Của CLVT Ngực Liều Thấp So Với X Quang

CLVT ngực liều thấp có độ nhạy cao hơn so với X-quang ngực trong việc phát hiện nốt phổi. CLVT có thể phát hiện các nốt phổi nhỏ mà X-quang có thể bỏ sót. CLVT cũng cung cấp thông tin chi tiết hơn về đặc điểm của nốt phổi, giúp phân biệt giữa nốt lành tính và ác tính.

4.2. Quy Trình Chụp CLVT Ngực Liều Thấp An Toàn và Hiệu Quả

Quy trình chụp CLVT ngực liều thấp tương tự như chụp CLVT ngực thông thường. Bệnh nhân nằm trên bàn chụp và được đưa vào máy CLVT. Quá trình chụp thường mất vài phút. Liều bức xạ sử dụng trong LDCT thấp hơn nhiều so với chụp CLVT ngực thông thường.

4.3. Ứng Dụng CLVT Ngực Liều Thấp Trong Sàng Lọc Ung Thư Phổi

CLVT ngực liều thấp được sử dụng để sàng lọc ung thư phổi ở những người có nguy cơ cao. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng sàng lọc ung thư phổi bằng LDCT có thể làm giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Các tổ chức y tế khuyến cáo sàng lọc ung thư phổi bằng LDCT cho những người có độ tuổi và tiền sử hút thuốc nhất định.

V. Phân Loại Nốt Phổi Theo Lung RADS 2019 Hướng Dẫn Chi Tiết

Lung-RADS (Lung Imaging Reporting and Data System) là một hệ thống phân loại nốt phổi được phát triển bởi Hiệp hội Điện quang Hoa Kỳ (ACR). Lung-RADS giúp các bác sĩ đánh giá nguy cơ ác tính của nốt phổi và đưa ra các khuyến cáo về quản lý nốt phổi. Lung-RADS 2019 là phiên bản mới nhất của hệ thống này, với nhiều cải tiến so với các phiên bản trước.

5.1. Các Tiêu Chí Phân Loại Nốt Phổi Theo Lung RADS 2019

Lung-RADS 2019 sử dụng các tiêu chí hình ảnh để phân loại nốt phổi, bao gồm kích thước, đậm độ, hình dạng, bờ viền và các đặc điểm khác. Các nốt phổi được phân loại vào các nhóm từ 1 đến 4X, với nguy cơ ác tính tăng dần. Các nốt phổi nhóm 4X có nguy cơ ác tính cao nhất và cần được sinh thiết.

5.2. Ý Nghĩa Của Từng Nhóm Lung RADS Từ Theo Dõi Đến Sinh Thiết

Các nốt phổi nhóm 1 và 2 có nguy cơ ác tính thấp và thường chỉ cần theo dõi định kỳ. Các nốt phổi nhóm 3 có nguy cơ ác tính trung bình và cần được chụp CLVT kiểm tra trong thời gian ngắn. Các nốt phổi nhóm 4A, 4B và 4X có nguy cơ ác tính cao và cần được sinh thiết hoặc phẫu thuật.

5.3. Ưu Điểm Của Lung RADS 2019 So Với Các Hệ Thống Phân Loại Khác

Lung-RADS 2019 có nhiều ưu điểm so với các hệ thống phân loại nốt phổi khác. Lung-RADS 2019 đơn giản, dễ sử dụng và có tính nhất quán cao giữa các bác sĩ. Lung-RADS 2019 cũng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ sinh thiết không cần thiết và cải thiện tỷ lệ phát hiện ung thư phổi sớm.

VI. Nghiên Cứu Giá Trị CLVT Liều Thấp Trong Chẩn Đoán Nốt Phổi

Nghiên cứu giá trị của cắt lớp vi tính ngực liều thấp trong chẩn đoán các nốt phổi nguy cơ ác tính cao là rất quan trọng. Việc phân loại nốt phổi theo Lung-RADS 2019 và mô tả đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính ngực liều thấp các nốt phổi nguy cơ ác tính cao giúp các bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Khảo sát giá trị của cắt lớp vi tính ngực liều thấp trong chẩn đoán các nốt phổi nguy cơ ác tính cao giúp đánh giá hiệu quả của phương pháp này trong việc phát hiện sớm ung thư phổi.

6.1. Phân Tích Đặc Điểm Hình Ảnh CLVT Ngực Liều Thấp Các Nốt Phổi

Phân tích đặc điểm hình ảnh CLVT ngực liều thấp các nốt phổi bao gồm đánh giá kích thước, đậm độ, hình dạng, bờ viền, vị trí và các đặc điểm khác của nốt phổi. Các đặc điểm này giúp các bác sĩ đánh giá nguy cơ ác tính của nốt phổi và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

6.2. Đánh Giá Độ Nhạy và Độ Đặc Hiệu Của CLVT Liều Thấp

Đánh giá độ nhạy và độ đặc hiệu của CLVT liều thấp trong chẩn đoán nốt phổi giúp xác định khả năng của phương pháp này trong việc phát hiện chính xác các nốt phổi ác tính và loại trừ các nốt phổi lành tính. Độ nhạy cao cho thấy phương pháp có khả năng phát hiện nhiều nốt phổi ác tính, trong khi độ đặc hiệu cao cho thấy phương pháp có khả năng loại trừ nhiều nốt phổi lành tính.

6.3. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về CLVT Liều Thấp

Kết luận về giá trị của CLVT liều thấp trong chẩn đoán nốt phổi dựa trên kết quả nghiên cứu. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc cải thiện độ nhạy và độ đặc hiệu của phương pháp, cũng như phát triển các phương pháp chẩn đoán hình ảnh mới để phát hiện sớm ung thư phổi.

08/06/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu giá trị cắt lớp vi tính ngực liều thấp trong chẩn đoán các nốt phổi

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu giá trị cắt lớp vi tính ngực liều thấp trong chẩn đoán các nốt phổi

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan đến công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện, đặc biệt là trong bối cảnh của trường đại học. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và giảng viên. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các phương pháp và chiến lược mới trong công tác phục vụ, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa nguồn lực thư viện.

Để mở rộng thêm kiến thức về các lĩnh vực liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Luận văn thạc sĩ khoa học thư viện công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện trường đại học sư phạm hà nội 2, nơi bạn sẽ tìm thấy những nghiên cứu sâu hơn về công tác thư viện. Ngoài ra, Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại việt nam cũng cung cấp cái nhìn về cách thức quản lý và cải thiện dịch vụ trong lĩnh vực tài chính, có thể áp dụng cho thư viện. Cuối cùng, Luận văn thiết kế lập trình hệ thống tự động bơm và trộn liệu sử dụng plc s7 200 sẽ giúp bạn hiểu thêm về công nghệ tự động hóa, một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của thư viện.