I. Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
Luận án tiến sĩ về hoạt động xuất khẩu lao động Việt Nam từ năm 1991 đến 2016 đã tổng hợp và phân tích các nghiên cứu trước đây liên quan đến bối cảnh quốc tế và chính sách của Nhà nước đối với xuất khẩu lao động. Nghiên cứu này không chỉ xem xét các yếu tố tác động từ bên ngoài mà còn từ chính sách nội bộ của Việt Nam. Các tác giả như Nguyễn Thị Hiền và Võ Văn Đức đã chỉ ra rằng bối cảnh quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều cơ hội cho lao động Việt Nam. Đặc biệt, sự hội nhập của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế đã mở ra nhiều thị trường mới cho xuất khẩu lao động. Những nghiên cứu này cung cấp nền tảng quan trọng cho việc hiểu rõ hơn về tình hình lao động Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
1.1. Nghiên cứu bối cảnh quốc tế
Bối cảnh quốc tế từ những năm 90 đã có nhiều biến động, ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong chính sách của các nước tiếp nhận lao động đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho lao động Việt Nam. Việc hội nhập vào ASEAN và các tổ chức quốc tế khác đã giúp Việt Nam có thêm nhiều cơ hội để phát triển ngành xuất khẩu lao động. Các tác giả đã nhấn mạnh rằng xu hướng toàn cầu hóa không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để lao động Việt Nam nâng cao chất lượng cuộc sống và tìm kiếm việc làm ổn định.
II. Những yếu tố tác động đến hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam
Luận án đã phân tích các yếu tố tác động đến hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016. Các yếu tố này bao gồm bối cảnh quốc tế, chính sách của Nhà nước và tình hình kinh tế trong nước. Sự thay đổi trong chính sách xuất khẩu lao động của Nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành xuất khẩu lao động. Đồng thời, bối cảnh kinh tế toàn cầu cũng đã ảnh hưởng đến nhu cầu lao động tại các thị trường nước ngoài. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như chất lượng lao động thấp và cơ chế quản lý chưa hoàn thiện.
2.1. Bối cảnh quốc tế
Bối cảnh quốc tế đã có những thay đổi lớn từ sau năm 1991, ảnh hưởng đến xuất khẩu lao động của Việt Nam. Các nước phát triển thường có nhu cầu cao về lao động, đặc biệt là lao động có tay nghề. Tuy nhiên, tình hình lao động Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về chất lượng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, để nâng cao khả năng cạnh tranh của xuất khẩu lao động, Việt Nam cần cải thiện chất lượng lao động và nâng cao kỹ năng cho người lao động. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
III. Tình hình hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam
Luận án đã khái quát tình hình hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016. Số lượng lao động xuất khẩu đã tăng đáng kể, đặc biệt là tại các thị trường như Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Tuy nhiên, cơ cấu lao động xuất khẩu vẫn chưa đồng đều, với phần lớn lao động có trình độ thấp. Các doanh nghiệp xuất khẩu lao động cũng đã có những thay đổi trong cách thức tổ chức và quản lý. Luận án chỉ ra rằng, mặc dù có nhiều thành tựu, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết như tình trạng lao động bỏ trốn và chất lượng lao động chưa cao.
3.1. Hệ thống quản lý
Hệ thống quản lý hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam đã có nhiều cải cách từ năm 1991. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này vẫn còn nhiều bất cập. Các doanh nghiệp xuất khẩu lao động cần phải nâng cao năng lực quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Luận án nhấn mạnh rằng, việc cải thiện hệ thống quản lý không chỉ giúp tăng cường hiệu quả xuất khẩu lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
IV. Tác động của hoạt động xuất khẩu lao động đến kinh tế xã hội Việt Nam
Luận án đã phân tích tác động của hoạt động xuất khẩu lao động đến kinh tế - xã hội Việt Nam. Xuất khẩu lao động không chỉ góp phần tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động. Nguồn kiều hối từ lao động xuất khẩu đã giúp cải thiện đời sống của nhiều gia đình và góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, luận án cũng chỉ ra rằng, vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại như tình trạng lao động bỏ trốn và chất lượng lao động chưa cao. Việc giải quyết những vấn đề này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành xuất khẩu lao động.
4.1. Tác động kinh tế
Tác động kinh tế của hoạt động xuất khẩu lao động rất rõ ràng. Xuất khẩu lao động đã góp phần tăng trưởng GDP và tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho đất nước. Nguồn kiều hối từ lao động xuất khẩu đã giúp cải thiện đời sống của nhiều gia đình và góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tác động này, Việt Nam cần cải thiện chất lượng lao động và nâng cao kỹ năng cho người lao động. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.