I. Giới thiệu và cơ sở lý thuyết
Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc đối chiếu ngôn ngữ của bài báo tạp chí tài chính bằng tiếng Anh và tiếng Việt từ góc độ ngữ pháp chức năng hệ thống. Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích và so sánh các đặc điểm ngôn ngữ nổi bật trong hai ngôn ngữ, đồng thời tìm ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ. Ngữ pháp chức năng hệ thống của Halliday được sử dụng làm khung lý thuyết chính, tập trung vào ba siêu chức năng: chức năng kinh nghiệm, chức năng liên nhân và chức năng văn bản.
1.1. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của luận án tiến sĩ là phân tích ngôn ngữ của bài báo tạp chí tài chính từ góc độ ngữ pháp chức năng hệ thống, tìm ra các đặc điểm ngôn ngữ nổi bật trong tiếng Anh và tiếng Việt. Nghiên cứu cũng nhằm đối chiếu hai ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt, hỗ trợ các nhà nghiên cứu và sinh viên trong lĩnh vực tài chính sử dụng ngôn ngữ một cách khoa học.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp miêu tả, phân tích diễn ngôn, so sánh đối chiếu và thống kê. Phương pháp phân tích diễn ngôn dựa trên ngữ pháp chức năng hệ thống giúp làm rõ các đặc trưng về Trường, Không khí và Cách thức trong các bài báo tài chính. Phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
II. Đối chiếu đặc điểm Trường
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các kiểu quá trình và chu cảnh trong bài báo tạp chí tài chính bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Các kiểu quá trình bao gồm quá trình quan hệ, vật chất, hiện hữu, tinh thần, phát ngôn và hành vi. Chu cảnh được phân tích dựa trên các yếu tố thời gian, không gian và quan điểm. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các quá trình và chu cảnh giữa hai ngôn ngữ.
2.1. Kiểu quá trình
Các kiểu quá trình trong bài báo tạp chí tài chính được phân tích dựa trên ngữ pháp chức năng hệ thống. Quá trình quan hệ và vật chất xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, trong khi quá trình tinh thần và phát ngôn có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ.
2.2. Chu cảnh
Chu cảnh được phân tích dựa trên các yếu tố thời gian, không gian và quan điểm. Kết quả cho thấy tiếng Anh thường sử dụng chu cảnh thời gian và không gian một cách chi tiết hơn so với tiếng Việt, trong khi chu cảnh quan điểm có sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
III. Đối chiếu đặc điểm Không khí
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các kiểu thức và tình thái trong bài báo tạp chí tài chính bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Các kiểu thức bao gồm thức khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tình thái được phân tích dựa trên các yếu tố tình thái động từ và tình thái từ. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng thức và tình thái giữa hai ngôn ngữ.
3.1. Kiểu thức
Các kiểu thức trong bài báo tạp chí tài chính được phân tích dựa trên ngữ pháp chức năng hệ thống. Tiếng Anh thường sử dụng thức khẳng định và phủ định một cách rõ ràng hơn so với tiếng Việt, trong khi thức nghi vấn có sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
3.2. Tình thái
Tình thái được phân tích dựa trên các yếu tố tình thái động từ và tình thái từ. Kết quả cho thấy tiếng Việt thường sử dụng tình thái từ một cách linh hoạt hơn so với tiếng Anh, trong khi tình thái động từ có sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
IV. Đối chiếu đặc điểm Cách thức
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các cấu trúc Đề-Thuyết, quy chiếu và liên kết logic trong bài báo tạp chí tài chính bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Cấu trúc Đề-Thuyết được phân tích dựa trên các yếu tố đề ngữ đơn và đề ngữ đa. Quy chiếu và liên kết logic được phân tích dựa trên các yếu tố quy chiếu ngôi và quy chiếu chỉ định. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các cấu trúc này giữa hai ngôn ngữ.
4.1. Cấu trúc Đề Thuyết
Các cấu trúc Đề-Thuyết trong bài báo tạp chí tài chính được phân tích dựa trên ngữ pháp chức năng hệ thống. Tiếng Anh thường sử dụng đề ngữ đơn một cách rõ ràng hơn so với tiếng Việt, trong khi đề ngữ đa có sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
4.2. Quy chiếu và liên kết logic
Quy chiếu và liên kết logic được phân tích dựa trên các yếu tố quy chiếu ngôi và quy chiếu chỉ định. Kết quả cho thấy tiếng Việt thường sử dụng quy chiếu ngôi một cách linh hoạt hơn so với tiếng Anh, trong khi liên kết logic có sự tương đồng giữa hai ngôn ngữ.