Luận án tiến sĩ: Đánh giá kết quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn bằng phác đồ TCX

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Ung Thư

Người đăng

Ẩn danh

2021

177
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Ung thư dạ dày giai đoạn muộn

Luận án tập trung vào ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity). Tài liệu định nghĩa ung thư dạ dày giai đoạn muộn bao gồm các trường hợp bệnh tiến triển tại chỗ, xâm lấn rộng không còn khả năng phẫu thuật triệt căn; các trường hợp đã có di căn; hoặc các trường hợp đã điều trị phẫu thuật triệt căn nhưng tái phát tại chỗ hoặc di căn. Khái niệm này chưa được định nghĩa rõ ràng, tập trung vào tiên lượng bệnh và khả năng điều trị. Tài liệu nhấn mạnh tỷ lệ phát hiện ung thư dạ dày giai đoạn muộn rất cao ở Việt Nam, khác biệt đáng kể với các nước phát triển. Dịch tễ học ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) được trình bày chi tiết, bao gồm phân tích theo giới tính, địa lý, tuổi tác và các yếu tố nguy cơ liên quan như nhiễm Helicobacter pylori (Close Entity), hút thuốc lá, uống rượu, chế độ ăn uống và yếu tố di truyền. Các yếu tố bệnh lý như viêm loét dạ dày, thiếu máu ác tính Biermer, dị sản ruột cũng được đề cập. Triệu chứng lâm sàng, đặc biệt là ở giai đoạn muộn, được mô tả rõ ràng, bao gồm đau bụng, đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, sụt cân, xuất huyết tiêu hóa.

1.1 Đặc điểm dịch tễ ung thư dạ dày giai đoạn muộn

Luận án nêu rõ tỷ lệ mắc ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) ở Việt Nam, xếp thứ 4 về tỷ lệ mắc và thứ 3 về tỷ lệ tử vong. Tài liệu nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ phát hiện sớm giữa Việt Nam và các nước phát triển. Ở Việt Nam, phần lớn các trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity), hạn chế khả năng điều trị triệt để. Phân tích theo giới tính cho thấy tỷ lệ mắc ở nam giới cao gấp đôi nữ giới. Sự khác biệt về tỷ lệ mắc giữa các vùng địa lý cũng được đề cập, liên quan đến các yếu tố nguy cơ như nhiễm Helicobacter pylori (Close Entity). Luận án đề cập đến sự gia tăng tỷ lệ mắc theo tuổi tác, cao nhất ở độ tuổi 50-70. Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược phòng ngừa và điều trị ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) ở Việt Nam. Việc hiểu rõ dịch tễ học (Semantic Entity) giúp tập trung nguồn lực vào các nhóm nguy cơ cao và phát triển các chương trình sàng lọc hiệu quả hơn.

1.2 Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ ung thư dạ dày

Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, luận án đề cập đến sự kết hợp của yếu tố môi trường và di truyền. Nhiễm Helicobacter pylori (Close Entity) được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên đáng kể. Các yếu tố môi trường khác như hút thuốc lá, uống rượu và chế độ ăn nhiều muối cũng được nhấn mạnh. Luận án cũng thảo luận về vai trò của yếu tố di truyền, bao gồm các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) như HDGC, GAPPS và FIGC. Các yếu tố bệnh lý khác như viêm loét dạ dày, thiếu máu ác tính, dị sản ruột, polyp tuyến dạ dày và bệnh béo phì cũng được xem xét như những yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ (Semantic Entity) là nền tảng quan trọng cho việc phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư dạ dày (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity).

II. Phác đồ điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn

Phần này tập trung vào phác đồ điều trị ung thư dạ dày (Salient LSI Keyword, Salient Entity) giai đoạn muộn, đặc biệt là phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity). Luận án trình bày vai trò chủ đạo của hóa trị trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity), khi phẫu thuật thường không khả thi. Phác đồ DCF (Close Entity) và những hạn chế của nó, bao gồm tác dụng phụ và khả năng dung nạp kém, được thảo luận. Phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) được giới thiệu như một lựa chọn thay thế, với mục tiêu giảm độc tính mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị. Luận án phân tích ưu điểm của các thuốc cấu thành phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) so với phác đồ DCF (Close Entity), nhấn mạnh sự dung nạp tốt hơn và tuân thủ điều trị cao hơn nhờ việc sử dụng thuốc đường uống. Một số nghiên cứu trước đây về phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) được trích dẫn, tuy nhiên, luận án nhấn mạnh sự thiếu hụt nghiên cứu đánh giá chính thức về phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity) tại Việt Nam.

2.1 So sánh phác đồ TCX và các phác đồ điều trị khác

Luận án so sánh phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) với phác đồ DCF (Close Entity), phác đồ tiêu chuẩn trước đây trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity). Phác đồ DCF (Close Entity) gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là độc tính trên hệ tạo huyết, ảnh hưởng đến khả năng dung nạp và tuân thủ điều trị. Phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) được cho là có ít độc tính hơn, đặc biệt là độc tính trên hệ tạo huyết, nhờ sự thay thế thuốc trong cùng một nhóm hóa chất. Carboplatin trong phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) ít gây buồn nôn hơn Cisplatin trong phác đồ DCF (Close Entity), giúp bệnh nhân dung nạp tốt hơn. Capecitabine, thuốc đường uống trong phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity), có hiệu quả tương đương 5-FU nhưng ít độc tính hơn và thuận tiện hơn cho bệnh nhân. Những ưu điểm này của phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

2.2 Hiệu quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn bằng phác đồ TCX

Luận án nêu rõ mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity) bằng phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity). Kết quả của một số nghiên cứu trước đây về phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) trên các bệnh nhân ung thư thực quản và ung thư đoạn nối dạ dày – thực quản cho thấy thời gian sống thêm toàn bộ khả quan. Tuy nhiên, luận án nhấn mạnh sự thiếu hụt nghiên cứu chính thức về phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity) trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn (Salient LSI Keyword, Salient Entity) ở Việt Nam. Đây là động lực chính cho việc thực hiện luận án này. Việc đánh giá hiệu quả điều trị (Semantic LSI Keyword, Semantic Entity) sẽ bao gồm nhiều chỉ số, như thời gian sống thêm toàn bộ (OS), thời gian sống thêm bệnh không tiến triển (PFS), đáp ứng khách quan theo RECIST, cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân, và các tác dụng phụ của phác đồ TCX (Salient LSI Keyword, Salient Entity).

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn bằng phác đồ tcx
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn bằng phác đồ tcx

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Đánh giá hiệu quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn" của tác giả Nguyễn Trọng Hiếu, dưới sự hướng dẫn của Trần Đăng Khoa và Trần Thắng, được thực hiện tại Trường Đại Học Y Hà Nội vào năm 2021. Bài luận án này tập trung vào việc đánh giá các phương pháp điều trị ung thư dạ dày ở giai đoạn muộn, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các phác đồ điều trị hiện tại. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về các phương pháp điều trị, tỷ lệ thành công và những thách thức trong quá trình điều trị, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn lâm sàng hoặc nghiên cứu thêm về lĩnh vực này.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác liên quan đến quản lý và hiệu quả trong lĩnh vực y tế, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Quản lý tài chính tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức: Luận văn thạc sĩ", nơi phân tích các phương pháp quản lý tài chính trong bệnh viện, hoặc bài viết "Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Cho Vay Doanh Nghiệp Tại Vietcombank", cung cấp cái nhìn về quản lý rủi ro trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Cả hai tài liệu này đều có thể giúp bạn mở rộng kiến thức về quản lý và hiệu quả trong các lĩnh vực liên quan đến y tế và tài chính.

Tải xuống (177 Trang - 3.17 MB)