I. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương này phân tích tình hình nghiên cứu về công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường trên thế giới và tại Việt Nam. Trên thế giới, nguyên tắc 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' (PPP) được OECD công nhận từ năm 1972, tập trung vào việc xử lý hậu quả ô nhiễm. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là áp dụng các công cụ kinh tế để ngăn ngừa ô nhiễm, thay vì chỉ kiểm soát. Các nghiên cứu quốc tế như 'Economic instrument in Environmental policy' của Jean-Philippe Barde đã cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm về việc sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường. Tại Việt Nam, nghiên cứu về công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các biện pháp hành chính. Luận án này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách hệ thống hóa lý luận và thực tiễn áp dụng công cụ kinh tế tại Việt Nam.
1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng việc áp dụng công cụ kinh tế như thuế, phí môi trường và chính sách kích thích tài chính đã mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát ô nhiễm. OECD khuyến nghị các quốc gia nên chuyển từ phương pháp 'Mệnh lệnh – kiểm soát' sang sử dụng công cụ kinh tế để tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý môi trường. Các công trình nghiên cứu như của Jean-Philippe Barde đã phân tích sâu về vai trò của công cụ kinh tế trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
1.2. Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường còn hạn chế và chưa được hệ thống hóa. Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các biện pháp hành chính và hình sự, trong khi công cụ kinh tế chưa được áp dụng rộng rãi. Luận án này nhằm đánh giá thực trạng pháp luật về công cụ kinh tế tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp hoàn thiện, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế xanh.
II. Những vấn đề lý luận về pháp luật sử dụng công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường
Chương này làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò của công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường. Công cụ kinh tế được định nghĩa là các biện pháp tác động đến lợi ích vật chất của các chủ thể nhằm thúc đẩy các hành vi có lợi cho môi trường. Các công cụ kinh tế bao gồm thuế, phí môi trường, chính sách kích thích tài chính và các cơ chế thị trường như mua bán phát thải. Pháp luật về công cụ kinh tế cần tuân thủ các nguyên tắc như 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' và 'Người hưởng lợi phải đóng góp'. Các tiêu chí đánh giá mức độ phù hợp của pháp luật bao gồm tính hiệu quả, công bằng và khả thi.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của công cụ kinh tế
Công cụ kinh tế là các biện pháp tác động đến lợi ích vật chất của các chủ thể, nhằm thúc đẩy các hành vi có lợi cho môi trường. Các công cụ kinh tế bao gồm thuế, phí môi trường, chính sách kích thích tài chính và các cơ chế thị trường như mua bán phát thải. Đặc điểm chung của công cụ kinh tế là tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
2.2. Vai trò của công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường
Công cụ kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm và thúc đẩy phát triển bền vững. Chúng giúp giảm thiểu chi phí quản lý môi trường, kích thích phát triển công nghệ sạch và tạo nguồn thu cho các chương trình bảo vệ môi trường. Việc áp dụng công cụ kinh tế cũng giúp nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể trong việc bảo vệ môi trường.
III. Thực trạng pháp luật về sử dụng công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng pháp luật về công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Hiện nay, pháp luật Việt Nam đã có một số quy định về thuế, phí môi trường và chính sách kích thích tài chính. Tuy nhiên, việc áp dụng công cụ kinh tế còn hạn chế và chưa đồng bộ. Các quy định pháp luật còn chồng chéo, thiếu tính khả thi và chưa đáp ứng được yêu cầu của phát triển bền vững. Luận án chỉ ra những bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp hoàn thiện.
3.1. Pháp luật về thuế và phí môi trường
Pháp luật Việt Nam đã quy định về thuế và phí môi trường, tuy nhiên việc áp dụng còn hạn chế. Các quy định về thuế môi trường chưa đủ mạnh để răn đe các hành vi gây ô nhiễm, trong khi phí môi trường chưa được thu đúng và đủ. Điều này làm giảm hiệu quả của công cụ kinh tế trong việc kiểm soát ô nhiễm.
3.2. Pháp luật về chính sách kích thích tài chính
Các chính sách kích thích tài chính như hỗ trợ vốn, ưu đãi thuế cho các dự án xanh đã được áp dụng tại Việt Nam. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách này còn thấp do thiếu cơ chế giám sát và đánh giá. Luận án đề xuất cần hoàn thiện các quy định pháp luật để tăng tính hiệu quả của các chính sách này.
IV. Quan điểm yêu cầu và giải pháp hoàn thiện pháp luật về sử dụng công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Chương này đề xuất các quan điểm, yêu cầu và giải pháp hoàn thiện pháp luật về công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực thực thi, nâng cao nhận thức của các chủ thể và tăng cường hợp tác quốc tế. Luận án nhấn mạnh cần áp dụng đồng bộ các công cụ kinh tế với các biện pháp hành chính và giáo dục để đạt hiệu quả cao nhất trong bảo vệ môi trường.
4.1. Quan điểm hoàn thiện pháp luật
Quan điểm hoàn thiện pháp luật về công cụ kinh tế cần dựa trên nguyên tắc 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' và 'Người hưởng lợi phải đóng góp'. Pháp luật cần đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và khả thi, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế xanh.
4.2. Giải pháp hoàn thiện pháp luật
Các giải pháp hoàn thiện pháp luật bao gồm xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, tăng cường năng lực thực thi, nâng cao nhận thức của các chủ thể và tăng cường hợp tác quốc tế. Luận án đề xuất cần áp dụng đồng bộ các công cụ kinh tế với các biện pháp hành chính và giáo dục để đạt hiệu quả cao nhất trong bảo vệ môi trường.