Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bình Định, với diện tích tự nhiên khoảng 6.025 km² và dân số khoảng 1.767 nghìn người, nằm ở Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, có vị trí địa lý chiến lược với bờ biển dài 134 km và nhiều đầm phá như đầm Thi Nại. Làng Chánh Thành, thuộc Thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định, được hình thành từ năm 1715 đến năm 1932, là một đơn vị hành chính và kinh tế quan trọng trong quá trình phát triển đô thị Qui Nhơn. Nghiên cứu tập trung phục dựng quá trình hình thành, phát triển và những đóng góp lịch sử của làng Chánh Thành trong bối cảnh lịch sử, kinh tế, xã hội của vùng đất Bình Định.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ quá trình lập làng, cơ cấu tổ chức xã hội, hoạt động kinh tế chủ đạo, cũng như các biến động hành chính và văn hóa của làng Chánh Thành trong giai đoạn 1715-1932. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian làng Chánh Thành trong Thành phố Qui Nhơn và thời gian từ đầu thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp tư liệu lịch sử có hệ thống, góp phần bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời làm rõ vai trò của làng trong sự phát triển đô thị và kinh tế vùng duyên hải miền Trung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng phương pháp luận sử học Mác-xít kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong nghiên cứu lịch sử. Hai lý thuyết chủ đạo bao gồm:

  • Lý thuyết về làng xã Việt Nam: Xem làng xã là nền tảng của nền văn minh nông nghiệp trồng lúa nước, mang tính cộng đồng sâu sắc, có vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội và chính trị Việt Nam truyền thống.
  • Lý thuyết phát triển kinh tế - xã hội vùng duyên hải: Phân tích sự tương tác giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế nông nghiệp, ngư nghiệp và thương mại trong sự hình thành và phát triển các làng xã ven biển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tổ chức xã hội làng xã, cơ cấu hành chính phong kiến, hoạt động kinh tế truyền thống (ngư nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại), di tích lịch sử văn hóa, và bảo tồn di sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu lưu trữ tại Cục lưu trữ tỉnh Bình Định, Thư viện tỉnh Bình Định, các công trình chuyên khảo, bài viết khoa học, tài liệu điền dã và sưu tầm cá nhân. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các văn bản hành chính, địa bạ, bia ký, và các tài liệu liên quan đến làng Chánh Thành và vùng Bình Định trong giai đoạn 1715-1932.

Phương pháp phân tích chủ yếu là phương pháp lịch sử kết hợp phương pháp logic, sưu tầm, phân tích, tổng hợp, so sánh và thống kê. Phương pháp điền dã được sử dụng để bổ sung thông tin thực địa và văn hóa dân gian. Timeline nghiên cứu trải dài từ năm 1715, khi làng Chánh Thành được hình thành, đến năm 1932, giai đoạn đầu của đô thị Qui Nhơn hiện đại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình hình thành và phát triển làng Chánh Thành: Làng được hình thành trên đất Thị Nại xưa của Chiêm Thành, với vị trí địa lý đặc thù giáp biển và đầm Thi Nại, có diện tích tự nhiên khoảng 7 km². Ban đầu là ấp Thượng Lộc (1815), sau đổi thành ấp Chánh Lộc (1837), rồi thôn Chánh Thành (1856). Đến năm 1839, diện tích đất công điền là 23 mẫu, 3 sào, 11 thước, tăng khoảng 19 mẫu so với năm 1815, phản ánh sự mở rộng và phát triển kinh tế.

  2. Hoạt động kinh tế chủ đạo: Làng không có ruộng đất nông nghiệp lớn mà tập trung vào ngư nghiệp, thủ công nghiệp như làm mắm, đan lưới, đóng thuyền và buôn bán tại chợ truyền thống. Cảng Thi Nại là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng từ năm 1715 đến 1932, thúc đẩy ngoại thương và phát triển kinh tế địa phương.

  3. Cơ cấu tổ chức xã hội và hành chính: Hội đồng Kỳ mục là cơ quan quản lý xã thôn truyền thống, gồm các chức sắc, quan lại, thương nhân và người dân có uy tín. Năm 1837, làng có Phố trưởng và Cai trưởng với 139 cá nhân đóng góp xây dựng miếu Quan Thánh đế quân, trong đó người Việt chiếm gần 90%, người Hoa 11%, phụ nữ chiếm 18%, thể hiện sự đa dạng và vai trò xã hội của các thành phần dân cư.

  4. Di tích lịch sử và văn hóa tín ngưỡng: Làng có nhiều di tích như đình làng, chùa Ông Nhiêu (Miếu Quan Thánh đế quân), lăng Ông Nam Hải, đảo Cù Lao Xanh. Các di tích này không chỉ là trung tâm tín ngưỡng mà còn là biểu tượng văn hóa, góp phần bảo tồn giá trị truyền thống.

Thảo luận kết quả

Sự phát triển của làng Chánh Thành gắn liền với điều kiện tự nhiên thuận lợi của vùng duyên hải Bình Định, đặc biệt là nguồn lợi thủy sản phong phú và vị trí chiến lược của cảng Thi Nại. Việc mở rộng diện tích đất công điền và sự đa dạng nghề nghiệp phản ánh xu hướng phát triển kinh tế hàng hóa và tư hữu hóa ruộng đất từ thế kỷ XVIII đến XIX.

Cơ cấu xã hội đa dạng với sự tham gia của nhiều thành phần dân cư, trong đó vai trò của phụ nữ được ghi nhận rõ ràng, là điểm mới so với nhiều nghiên cứu trước đây về xã hội phong kiến Việt Nam. Các di tích lịch sử và văn hóa tín ngưỡng là minh chứng cho sự gắn bó cộng đồng và truyền thống văn hóa lâu đời.

So sánh với các nghiên cứu về làng xã khác trong vùng và cả nước, làng Chánh Thành có đặc điểm nổi bật về kinh tế biển và vai trò trong phát triển đô thị Qui Nhơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích đất công điền, bảng thống kê thành phần dân cư đóng góp xây dựng miếu, và sơ đồ tổ chức Hội đồng Kỳ mục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử: Cần xây dựng kế hoạch bảo tồn các di tích như đình làng, chùa Ông Nhiêu, lăng Ông Nam Hải, kết hợp với phát triển du lịch văn hóa nhằm tăng cường nhận thức cộng đồng và thu hút khách tham quan. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định chủ trì.

  2. Phát triển kinh tế biển bền vững: Khuyến khích phát triển nghề ngư nghiệp truyền thống kết hợp với công nghệ hiện đại, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển. Mục tiêu tăng sản lượng khai thác và giá trị xuất khẩu thủy sản lên 15-20% trong 5 năm tới, do UBND Thành phố Qui Nhơn phối hợp với các doanh nghiệp và ngư dân thực hiện.

  3. Nâng cao vai trò cộng đồng trong quản lý làng xã: Tổ chức các hội thảo, tập huấn về quản lý cộng đồng, phát huy vai trò của các tổ chức xã hội và người dân trong bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế. Thời gian triển khai 2 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng cơ sở dữ liệu lịch sử và văn hóa: Số hóa các tài liệu, hiện vật liên quan đến làng Chánh Thành, tạo điều kiện nghiên cứu và giáo dục lịch sử địa phương. Thời gian thực hiện 3 năm, do các viện nghiên cứu lịch sử và thư viện tỉnh Bình Định đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp tư liệu chi tiết về quá trình hình thành và phát triển làng xã ven biển, giúp hiểu sâu sắc về tổ chức xã hội, kinh tế và văn hóa truyền thống.

  2. Quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Thông tin về cơ cấu hành chính, tổ chức xã hội và các hoạt động kinh tế truyền thống hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn di sản.

  3. Nhà phát triển du lịch văn hóa: Các di tích lịch sử, tín ngưỡng và truyền thống nghề nghiệp là nguồn tài nguyên quý giá để xây dựng các sản phẩm du lịch đặc thù, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.

  4. Sinh viên và giảng viên ngành lịch sử, văn hóa, phát triển nông thôn: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về lịch sử địa phương, phát triển cộng đồng và bảo tồn văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng Chánh Thành được hình thành từ khi nào?
    Làng Chánh Thành được hình thành từ năm 1715, bắt đầu với ấp Thượng Lộc, sau đó đổi tên và phát triển thành thôn Chánh Thành vào giữa thế kỷ XIX.

  2. Hoạt động kinh tế chính của làng là gì?
    Kinh tế chủ yếu dựa vào ngư nghiệp, thủ công nghiệp như làm mắm, đan lưới, đóng thuyền và buôn bán tại chợ truyền thống, không tập trung vào nông nghiệp.

  3. Cơ cấu tổ chức xã hội của làng có điểm gì đặc biệt?
    Làng có Hội đồng Kỳ mục gồm các chức sắc, quan lại, thương nhân và người dân uy tín, với sự tham gia đáng kể của phụ nữ trong các hoạt động xã hội và kinh tế.

  4. Các di tích lịch sử nào nổi bật tại làng Chánh Thành?
    Các di tích tiêu biểu gồm đình làng Chánh Thành, chùa Ông Nhiêu (Miếu Quan Thánh đế quân), lăng Ông Nam Hải và đảo Cù Lao Xanh, là trung tâm tín ngưỡng và văn hóa.

  5. Làng Chánh Thành có vai trò gì trong sự phát triển đô thị Qui Nhơn?
    Làng là tiền đề quan trọng cho sự hình thành và phát triển đô thị Qui Nhơn, với địa giới thị xã Qui Nhơn được tạo thành từ hai làng Chánh Thành và Cẩm Thượng theo quy định năm 1900.

Kết luận

  • Luận văn đã phục dựng toàn diện quá trình hình thành và phát triển làng Chánh Thành từ năm 1715 đến 1932, làm rõ vai trò kinh tế, xã hội và văn hóa của làng trong vùng duyên hải Bình Định.
  • Phân tích chi tiết cơ cấu tổ chức xã hội, hoạt động kinh tế chủ đạo và các di tích lịch sử góp phần bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn di tích, phát triển kinh tế biển bền vững, nâng cao vai trò cộng đồng và xây dựng cơ sở dữ liệu lịch sử.
  • Luận văn là nguồn tư liệu quý giá cho nhà nghiên cứu, quản lý nhà nước, phát triển du lịch và giáo dục lịch sử địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất bảo tồn và phát triển, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các làng xã khác trong tỉnh Bình Định để hoàn thiện bức tranh lịch sử vùng đất Nam Trung Bộ.

Hành động khuyến nghị: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử - văn hóa làng Chánh Thành nhằm góp phần phát triển bền vững Thành phố Qui Nhơn và tỉnh Bình Định.