I. Tổng quan về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và pháp luật kiểm soát
Kỷ yếu hội thảo khoa học đã phân tích sâu về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo Luật Cạnh tranh 2018. Cạnh tranh là động lực phát triển kinh tế, nhưng các doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược đàm phán, ngăn cản hoặc tích tụ để hạn chế cạnh tranh. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có thể làm giảm hoặc sai lệch cạnh tranh, ảnh hưởng đến quyền tự do kinh doanh. Luật Cạnh tranh 2018 kế thừa và phát triển các quy định từ Luật Cạnh tranh 2004, tập trung vào kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh từ Điều 11 đến Điều 23.
1.1. Khái niệm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh (cartel) được định nghĩa là sự kết hợp giữa các nhà sản xuất hoặc người bán nhằm kiểm soát giá cả, sản lượng hoặc phân chia thị trường. Các thỏa thuận này có thể là 'lành mạnh' như hợp tác R&D hoặc 'không lành mạnh' như tăng giá, phân chia thị trường. Luật Cạnh tranh 2018 liệt kê 10 dạng thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, bao gồm kiểm soát sản lượng, ngăn cản doanh nghiệp khác tham gia thị trường, và hạn chế phát triển kỹ thuật.
1.2. Phân loại thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được chia thành hai loại chính: thỏa thuận ngang (giữa các đối thủ cạnh tranh) và thỏa thuận dọc (giữa các doanh nghiệp ở các công đoạn khác nhau trong chuỗi sản xuất). Thỏa thuận ngang thường nghiêm trọng hơn, bao gồm các hành vi như ấn định giá, phân chia thị trường, và thông đồng đấu thầu. Thỏa thuận dọc ít gây hại hơn nhưng vẫn cần được kiểm soát để đảm bảo cạnh tranh công bằng.
II. Tác động của thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có tác động tiêu cực đến môi trường cạnh tranh, người tiêu dùng và nền kinh tế. Chúng làm giảm hoặc triệt tiêu cạnh tranh, dẫn đến giá cả cao hơn và chất lượng sản phẩm thấp hơn. Kỷ yếu hội thảo khoa học nhấn mạnh rằng các thỏa thuận này còn ảnh hưởng đến sự phân bổ nguồn lực và sự phát triển khoa học, công nghệ.
2.1. Tác động đến môi trường cạnh tranh
Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh làm giảm hoặc sai lệch cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, loại bỏ các đối thủ cạnh tranh và làm suy yếu khả năng cạnh tranh hiệu quả của các doanh nghiệp trong thỏa thuận. Điều này dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc cạnh tranh của thị trường, làm giảm động lực phát triển kinh tế.
2.2. Tác động đến người tiêu dùng và nền kinh tế
Người tiêu dùng phải mua hàng hóa với giá cao hơn và chất lượng thấp hơn do thiếu cạnh tranh. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh còn làm giảm tổng phúc lợi xã hội, tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phân bổ nguồn lực. Chúng cũng kìm hãm sự phát triển khoa học và công nghệ, đặc biệt trong các ngành đang suy thoái.
III. Kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo pháp luật
Luật Cạnh tranh 2018 quy định các biện pháp kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh tự do và bình đẳng. Các thỏa thuận này được phân loại thành bị cấm tuyệt đối và bị cấm có điều kiện, tùy thuộc vào mức độ tác động đến cạnh tranh.
3.1. Quy định về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Luật Cạnh tranh 2018 liệt kê các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, bao gồm kiểm soát sản lượng, ngăn cản doanh nghiệp khác tham gia thị trường, và hạn chế phát triển kỹ thuật. Các thỏa thuận này có thể được xem xét dựa trên mức độ tác động đến cạnh tranh, cho phép cơ quan quản lý nhà nước đánh giá tính hợp pháp của chúng.
3.2. Nguyên tắc kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Pháp luật các nước áp dụng hai nguyên tắc chính để kiểm soát thỏa thuận hạn chế cạnh tranh: nguyên tắc vi phạm mặc nhiên (per se rule) và nguyên tắc đánh giá tác động hợp lý (rule of reason). Nguyên tắc vi phạm mặc nhiên áp dụng cho các thỏa thuận nghiêm trọng như ấn định giá và phân chia thị trường, trong khi nguyên tắc đánh giá tác động hợp lý xem xét cả tác động tích cực và tiêu cực của thỏa thuận.