Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp trường: Phân tích khía cạnh kinh tế trong pháp luật cạnh tranh từ lý luận đến thực tiễn

Chuyên ngành

Luật cạnh tranh

Người đăng

Ẩn danh

2021

138
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Luật Cạnh tranh

Luật Cạnh tranh là công cụ pháp lý quan trọng được Nhà nước sử dụng để điều chỉnh các quan hệ cạnh tranh trên thị trường. Luật này lần đầu tiên được Quốc hội khóa XI thông qua năm 2004 và có hiệu lực từ năm 2005. Luật Cạnh tranh 2018 đã thay thế phiên bản cũ, nhằm tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước và đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Luật này không chỉ tạo hành lang pháp lý thống nhất cho hoạt động cạnh tranh mà còn là công cụ kiểm soát các hành vi phản cạnh tranh. Kinh tế và pháp luật được kết hợp chặt chẽ trong quá trình xây dựng và thực thi luật này.

1.1. Lịch sử phát triển

Luật Cạnh tranh được coi là một chuyên ngành luật mới so với các ngành luật truyền thống. Hoa Kỳ là quốc gia khởi xướng với các đạo luật như Sherman Act (1890) và Clayton Act (1914). Ở Châu ÂuNhật Bản, luật cạnh tranh được biết đến muộn hơn, chủ yếu sau Thế chiến thứ II. Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng, với các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đòi hỏi xây dựng thể chế đảm bảo cạnh tranh bình đẳng.

1.2. Đối tượng điều chỉnh

Đối tượng điều chỉnh của Luật Cạnh tranh bao gồm các chủ thể kinh tế theo đuổi lợi nhuận, các nhóm doanh nghiệp liên kết dưới hình thức hiệp hội. Luật này nhằm đảm bảo cạnh tranh bình đẳng, không phân biệt đối xử giữa các thành phần kinh tế, đồng thời tăng cường hiệu quả và tính minh bạch trong thực thi pháp luật.

II. Mối liên hệ giữa lý thuyết kinh tế và Luật Cạnh tranh

Luật Cạnh tranh không thể thiếu các lý thuyết kinh tế trong quá trình nghiên cứu và giảng dạy. Các quy định pháp lý về đánh giá sức mạnh thị trường hay kiểm soát tập trung kinh tế được xây dựng dựa trên các phương pháp phân tích kinh tế. Kinh tế học pháp luật cạnh tranh đã hình thành từ sự kết hợp giữa lý thuyết kinh tế và pháp luật, với hai trường phái nổi bật là ChicagoHarvard.

2.1. Ứng dụng lý thuyết kinh tế

Các lý thuyết kinh tế vi mô được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực thi Luật Cạnh tranh. Các cơ quan cạnh tranh thường sử dụng kinh tế học và kinh tế lượng để phân tích hiệu quả cạnh tranh, đặc biệt trong các vụ sáp nhập và hành vi lạm dụng thị trường. Phân tích kinh tế đã trở thành công cụ không thể thiếu trong thực thi luật này.

2.2. Trường phái kinh tế học pháp luật

Trường phái ChicagoHarvard đã áp dụng các lý thuyết kinh tế vào phân tích luật, sử dụng các khái niệm kinh tế để giải thích ảnh hưởng của pháp luật. Sự phát triển của Luật Cạnh tranh gắn liền với vai trò ngày càng quan trọng của các lý thuyết kinh tế trong thực tiễn chống độc quyền.

III. Cạnh tranh và phân loại cạnh tranh

Cạnh tranh là khái niệm cốt lõi trong Luật Cạnh tranh, được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp để giành giật thị trường và khách hàng. Cạnh tranh được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm chủ thể tham gia, phạm vi ngành kinh tế, tính chất cạnh tranh và thủ đoạn sử dụng.

3.1. Phân loại theo chủ thể

Cạnh tranh được chia thành ba loại: cạnh tranh giữa người mua và người bán, cạnh tranh giữa những người mua với nhau, và cạnh tranh giữa những người bán với nhau. Mỗi loại có đặc điểm và tác động khác nhau đến thị trường.

3.2. Phân loại theo tính chất

Cạnh tranh được phân thành cạnh tranh hoàn hảo, cạnh tranh không hoàn hảo, và cạnh tranh độc quyền. Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức lý tưởng, trong khi cạnh tranh độc quyền thường dẫn đến sự kiểm soát giá cả của một hoặc một số ít doanh nghiệp.

IV. Thị trường liên quan và sức mạnh thị trường

Thị trường liên quan là khái niệm quan trọng trong Luật Cạnh tranh, được sử dụng để xác định phạm vi cạnh tranh giữa các doanh nghiệp. Việc xác định thị trường liên quan giúp đánh giá mức độ tập trung thị trường và nguy cơ lạm dụng sức mạnh thị trường.

4.1. Xác định thị trường liên quan

Thị trường liên quan bao gồm các hàng hóa và dịch vụ có tính thay thế hợp lý. Phương pháp SSNIP được sử dụng để xác định thị trường này, dựa trên giả định tăng giá nhỏ và kiểm tra phản ứng của người tiêu dùng.

4.2. Sức mạnh thị trường

Sức mạnh thị trường được đo lường thông qua các chỉ số như thị phần, tỷ lệ tập trung (CR), và chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI). Mức độ tập trung thị trường càng cao, áp lực cạnh tranh càng thấp, dẫn đến nguy cơ lạm dụng sức mạnh thị trường.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp trường những khía cạnh kinh tế trong pháp luật cạnh tranh lý luận và thực tiễn
Bạn đang xem trước tài liệu : Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp trường những khía cạnh kinh tế trong pháp luật cạnh tranh lý luận và thực tiễn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Kỷ yếu hội thảo khoa học: Khía cạnh kinh tế trong pháp luật cạnh tranh - Lý luận và thực tiễn là một tài liệu chuyên sâu, tập trung phân tích mối quan hệ giữa kinh tế và pháp luật cạnh tranh. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc kinh tế ảnh hưởng đến quy định pháp lý, đồng thời đưa ra các ví dụ thực tiễn để minh họa. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cách pháp luật cạnh tranh được xây dựng và áp dụng để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong thị trường.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ luật học kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường theo pháp luật cạnh tranh Việt Nam, tài liệu này đi sâu vào các biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ luật học hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật của Lào và Việt Nam dưới góc độ so sánh cung cấp góc nhìn so sánh về các quy định pháp luật giữa hai quốc gia, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và tương đồng trong cách tiếp cận vấn đề cạnh tranh không lành mạnh.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn có cái nhìn đa chiều về pháp luật cạnh tranh, từ lý thuyết đến thực tiễn áp dụng. Hãy khám phá để nâng cao hiểu biết của mình!

Tải xuống (138 Trang - 91.99 MB)