Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, áp lực từ công việc, gia đình và các mối quan hệ xã hội ngày càng gia tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tâm thần của con người, đặc biệt là trẻ vị thành niên. Tại Việt Nam, tỷ lệ rối loạn lo âu ở học sinh trung học cơ sở (THCS) được ước tính khoảng 21,8% theo thang đo Zung, với sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng thành thị, nông thôn và miền núi. Kỳ vọng của cha mẹ đối với con cái, đặc biệt trong các lĩnh vực phẩm chất đạo đức, năng lực học tập, năng lực xã hội, thể chất và định hướng tương lai, được xác định là một trong những yếu tố tác động quan trọng đến sức khỏe tâm thần của trẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa kỳ vọng của cha mẹ và tình trạng rối loạn lo âu ở học sinh THCS, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện thực trạng này. Nghiên cứu được thực hiện tại ba trường THCS thuộc tỉnh Thanh Hóa, đại diện cho ba vùng địa lý khác nhau: thành thị, nông thôn và miền núi, trong năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ rối loạn lo âu và mức độ kỳ vọng của cha mẹ, góp phần nâng cao nhận thức của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho học sinh THCS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kỳ vọng của cha mẹ và lý thuyết về rối loạn lo âu. Lý thuyết kỳ vọng của cha mẹ, được phát triển từ hiệu ứng Rosenthal và mô hình sinh thái của Bronfenbrenner, nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng trong việc định hướng phát triển nhân cách và hành vi của trẻ. Các khái niệm chính bao gồm: phẩm chất đạo đức (hiếu thảo, lễ phép), năng lực học tập (thành tích học tập, tư duy khoa học), năng lực xã hội (giao tiếp, hợp tác), năng lực thể chất (sức khỏe, ngoại hình) và định hướng tương lai (nghề nghiệp ổn định, phù hợp năng lực). Lý thuyết về rối loạn lo âu dựa trên các giả thuyết di truyền, sinh học và tâm lý học, mô tả các triệu chứng tâm thần và cơ thể của rối loạn lo âu, cũng như các yếu tố gây ra như áp lực học tập, mối quan hệ gia đình và xã hội. Các khái niệm chuyên ngành như thang đo Zung, DASS-21, và DSM-5 được sử dụng để đánh giá mức độ lo âu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với phân tích đa biến. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát trên 660 học sinh THCS và cha mẹ của các em tại ba trường THCS thuộc tỉnh Thanh Hóa, đại diện cho ba vùng địa lý: thành thị (THCS Hoằng Quang), nông thôn (THCS Tố Như) và miền núi (THCS Cành Nàng). Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có tính đại diện. Các công cụ đo lường bao gồm thang đo kỳ vọng của cha mẹ được điều chỉnh phù hợp với văn hóa Việt Nam và thang đo lo âu Zung cùng DASS-21 để đánh giá tình trạng rối loạn lo âu của học sinh. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và PLS-SEM để xác định mối tương quan và mô hình cấu trúc tuyến tính giữa các nhân tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỳ vọng của cha mẹ: Đa số cha mẹ có con ở độ tuổi THCS có mức kỳ vọng khá cao trên hầu hết các lĩnh vực. Trong đó, kỳ vọng cao nhất là phẩm chất đạo đức, đặc biệt là mong muốn con cái “hiếu thảo, lễ phép” với tỷ lệ kỳ vọng đạt trên 85%. Kỳ vọng về năng lực học tập và năng lực xã hội cũng được đánh giá cao, lần lượt chiếm khoảng 78% và 70%. Kỳ vọng về thể chất và định hướng tương lai có mức độ thấp hơn, khoảng 60%.

  2. Tỷ lệ rối loạn lo âu: Tỷ lệ học sinh THCS có dấu hiệu rối loạn lo âu theo thang đo Zung là 21,8%. Tỷ lệ này phân bố không đồng đều giữa các vùng: thành thị 18,5%, nông thôn 22,7%, miền núi 24,2%. Kết quả tương tự được xác nhận qua thang đo DASS-21 với tỷ lệ lo âu trung bình là 20,5%.

  3. Mối tương quan giữa kỳ vọng cha mẹ và rối loạn lo âu: Phân tích tương quan cho thấy hệ số tương quan thuận giữa mức độ kỳ vọng của cha mẹ và tình trạng rối loạn lo âu của học sinh là r = 0,569 (p < 0,001), cho thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê. Trong mô hình phân tích nhân tố, các nhân tố kỳ vọng về học tập, phẩm chất đạo đức và năng lực xã hội có hệ số tác động lần lượt là 0,197; 0,318 và 0,268, trong khi kỳ vọng về thể chất và định hướng tương lai có tác động thấp hơn. Mô hình giải thích được 56,9% sự biến thiên của mức độ rối loạn lo âu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kỳ vọng của cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh THCS, đặc biệt là rối loạn lo âu. Mức độ kỳ vọng cao, nhất là trong các lĩnh vực phẩm chất đạo đức và học tập, có thể tạo áp lực tâm lý lớn cho trẻ, dẫn đến tăng nguy cơ lo âu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chỉ ra rằng áp lực từ gia đình, đặc biệt là kỳ vọng không phù hợp, là nguyên nhân chính gây ra các rối nhiễu tâm lý ở trẻ vị thành niên. Sự khác biệt tỷ lệ lo âu giữa các vùng địa lý phản ánh ảnh hưởng của điều kiện kinh tế - xã hội và môi trường sống đến sức khỏe tâm thần của học sinh. Việc sử dụng biểu đồ phân bố điểm kỳ vọng và tỷ lệ lo âu theo từng trường học sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự khác biệt này. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ rối loạn lo âu trong nghiên cứu này tương đối cao, phản ánh xu hướng gia tăng các vấn đề tâm lý trong bối cảnh xã hội hiện đại và áp lực học tập ngày càng lớn. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng kỳ vọng của cha mẹ để hỗ trợ sự phát triển toàn diện và lành mạnh của trẻ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho cha mẹ: Tổ chức các buổi hội thảo, lớp tập huấn nhằm nâng cao nhận thức của cha mẹ về tác động của kỳ vọng không phù hợp đến sức khỏe tâm thần của con. Mục tiêu giảm tỷ lệ rối loạn lo âu ít nhất 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm tư vấn tâm lý.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý cho học sinh: Thiết lập các nhóm hỗ trợ tâm lý tại trường học, cung cấp dịch vụ tư vấn và can thiệp sớm cho học sinh có dấu hiệu lo âu. Mục tiêu tăng cường khả năng thích ứng và giảm stress học tập trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường học, chuyên gia tâm lý học.

  3. Phát triển môi trường học tập thân thiện: Điều chỉnh chương trình học và phương pháp giảng dạy nhằm giảm áp lực học tập, khuyến khích sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần. Mục tiêu cải thiện sự hài lòng của học sinh về môi trường học tập lên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.

  4. Tăng cường phối hợp giữa gia đình và nhà trường: Thiết lập kênh liên lạc thường xuyên giữa giáo viên và phụ huynh để theo dõi, hỗ trợ học sinh kịp thời. Mục tiêu nâng cao sự phối hợp trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần của học sinh trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, phụ huynh học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phụ huynh học sinh THCS: Nghiên cứu giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về tác động của kỳ vọng đến sức khỏe tâm thần con cái, từ đó điều chỉnh kỳ vọng phù hợp, giảm áp lực cho trẻ.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý học sinh, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và phối hợp với gia đình.

  3. Chuyên gia tâm lý học và tư vấn học đường: Tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các phương pháp can thiệp, tư vấn phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi THCS.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa kỳ vọng gia đình và sức khỏe tâm thần trẻ vị thành niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỳ vọng của cha mẹ ảnh hưởng như thế nào đến rối loạn lo âu của học sinh?
    Kỳ vọng cao, đặc biệt trong học tập và phẩm chất đạo đức, có thể tạo áp lực tâm lý khiến học sinh cảm thấy lo lắng, căng thẳng, dẫn đến rối loạn lo âu. Ví dụ, học sinh cảm thấy phải đạt điểm cao để không làm cha mẹ thất vọng, gây stress kéo dài.

  2. Tỷ lệ rối loạn lo âu ở học sinh THCS tại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
    Theo nghiên cứu, khoảng 21,8% học sinh THCS có dấu hiệu rối loạn lo âu với các mức độ khác nhau, tỷ lệ này có sự khác biệt giữa các vùng địa lý.

  3. Làm thế nào để cha mẹ điều chỉnh kỳ vọng phù hợp với con?
    Cha mẹ nên lắng nghe, thấu hiểu khả năng và nhu cầu của con, đặt kỳ vọng vừa phải, khuyến khích sự phát triển toàn diện và tạo môi trường hỗ trợ thay vì áp đặt. Việc này giúp giảm áp lực và tăng sự tự tin cho trẻ.

  4. Những biểu hiện nào cho thấy học sinh có rối loạn lo âu?
    Học sinh có thể biểu hiện lo lắng quá mức, khó tập trung, mất ngủ, mệt mỏi, tránh né các hoạt động xã hội, hoặc có các triệu chứng cơ thể như tim đập nhanh, đau đầu, tiêu hóa kém.

  5. Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ học sinh giảm lo âu?
    Nhà trường có thể tổ chức các chương trình tư vấn tâm lý, xây dựng môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực thi cử, tăng cường phối hợp với gia đình để theo dõi và hỗ trợ học sinh kịp thời.

Kết luận

  • Kỳ vọng của cha mẹ đối với học sinh THCS thường ở mức khá cao, tập trung chủ yếu vào phẩm chất đạo đức và năng lực học tập.
  • Tỷ lệ rối loạn lo âu ở học sinh THCS là khoảng 21,8%, với sự khác biệt giữa các vùng địa lý.
  • Có mối tương quan thuận đáng kể giữa kỳ vọng của cha mẹ và tình trạng rối loạn lo âu ở học sinh, trong đó kỳ vọng về học tập, đạo đức và xã hội có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình phân tích nhân tố giải thích được 56,9% sự biến thiên của mức độ rối loạn lo âu, cho thấy còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm giảm áp lực kỳ vọng, hỗ trợ tâm lý học sinh và tăng cường phối hợp giữa gia đình và nhà trường.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giáo dục và tư vấn cho cha mẹ, đồng thời phát triển dịch vụ hỗ trợ tâm lý tại trường học để cải thiện sức khỏe tâm thần cho học sinh THCS. Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục và chuyên gia tâm lý phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và học tập của trẻ vị thành niên.