Tổng quan nghiên cứu

Anton Chekhov, một trong những cây bút truyện ngắn bậc thầy của văn học thế giới, đã để lại khoảng ba trăm truyện ngắn có giá trị nghệ thuật và nhân văn sâu sắc. Trong số đó, nhóm truyện về trẻ em và phụ nữ nổi bật với cách nhìn độc đáo, mang dấu ấn chủ quan và cảm tính đặc trưng. Nghiên cứu này tập trung phân tích kỹ thuật lạ hóa (defamiliarization) trong truyện ngắn của Chekhov, đặc biệt qua nhóm truyện viết về hai đối tượng xã hội yếu thế này. Kỹ thuật lạ hóa được hiểu là thủ pháp nghệ thuật nhằm tạo ra cách nhìn mới mẻ, khác lạ về sự vật, hiện tượng, giúp người đọc thoát khỏi cách tri nhận tự động, máy móc.

Mục tiêu nghiên cứu là làm sáng tỏ cách Chekhov vận dụng kỹ thuật lạ hóa trên ba cấp độ cấu trúc tác phẩm: không-thời gian, miêu tả nhân vật và diễn ngôn, qua đó khẳng định tài năng nghệ thuật độc đáo của ông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các truyện ngắn viết trong nửa cuối thế kỷ XIX, chủ yếu tại nước Nga thời kỳ phong kiến chuyên chế, với các tác phẩm tiêu biểu như Thảo nguyên, Người đàn bà phù phiếm, Buồn ngủ, Vanka, Người vợ chưa cưới.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần làm rõ phương thức sáng tạo nghệ thuật của Chekhov, đồng thời cung cấp góc nhìn mới về cách thức thể hiện tâm lý và hiện thực xã hội qua kỹ thuật lạ hóa. Nghiên cứu cũng giúp nâng cao nhận thức về vai trò của điểm nhìn trần thuật và thủ pháp nghệ thuật trong truyện ngắn hiện đại, góp phần phát triển nghiên cứu văn học nước ngoài tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết về kỹ thuật lạ hóa (ostranenie) do Viktor Shklovsky đề xuất, nhấn mạnh việc làm mới cách nhìn nhận sự vật, tránh sự quen thuộc và tự động trong tiếp nhận nghệ thuật. Lạ hóa được xem là thủ pháp giúp hiện tượng nghệ thuật trở nên “mới mẻ”, “khác lạ”, kích thích sự chú ý và cảm nhận sâu sắc của người đọc.

Bên cạnh đó, nghiên cứu vận dụng trần thuật học để phân tích điểm nhìn trần thuật, vai trò người kể chuyện và cách tổ chức ngôn ngữ trong truyện ngắn. Thi pháp học và loại hình học được sử dụng để phân tích cấu trúc truyện ngắn, đặc điểm thể loại và hình tượng nhân vật trẻ em, phụ nữ. Các khái niệm chính bao gồm: không gian nghệ thuật, thời gian nghệ thuật, điểm nhìn trần thuật, nhân vật tĩnh và động, thủ pháp nghịch dị, chi tiết nghệ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các truyện ngắn của Anton Chekhov viết về trẻ em và phụ nữ, được dịch và xuất bản tại Việt Nam trong các ấn phẩm từ năm 1977 trở đi. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 10 truyện tiêu biểu như Thảo nguyên, Buồn ngủ, Vanka, Người đàn bà phù phiếm, Người vợ chưa cưới.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc có chủ đích (purposive sampling) nhằm tập trung vào nhóm truyện có đặc điểm lạ hóa rõ nét và đối tượng nghiên cứu cụ thể. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung định tính kết hợp thống kê mô tả, so sánh các yếu tố lạ hóa trong không gian-thời gian, miêu tả nhân vật và diễn ngôn.

Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, phân tích lý thuyết, phân tích tác phẩm, tổng hợp kết quả và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lạ hóa trong hệ thống không-thời gian: Không gian trong truyện Chekhov thường là không gian khép kín, tù túng như ngôi nhà, phòng ngủ, bệnh viện, thể hiện sự ngột ngạt, bức bối của nhân vật. Ví dụ, trong truyện Buồn ngủ, không gian tối tăm, âm thanh ra lệnh liên tục khiến nhân vật Vanka luôn trong trạng thái mệt mỏi, thèm ngủ. Thời gian được mô tả theo kiểu tuần hoàn, lặp đi lặp lại, tạo cảm giác bế tắc, vô vị, như trong Volodia lớn và Volodia bé khi cuộc sống nhân vật cứ trôi qua đều đều, không có biến động. Tỷ lệ không gian khép kín chiếm khoảng 70% trong các truyện nghiên cứu.

  2. Lạ hóa trong miêu tả nhân vật: Nhân vật của Chekhov đa phần là những con người bình thường, có học vấn nhưng bị “nô lệ” cho hoàn cảnh, thiếu khả năng tự quyết định. Điểm nhìn trần thuật thường là ngôi thứ ba khách quan, người kể chuyện ẩn mình phía sau để nhân vật tự bộc lộ qua hành động, đối thoại. Trong nhóm nhân vật trẻ em và phụ nữ, lạ hóa thể hiện qua cách nhìn đời đặc trưng, cảm tính, chủ quan. Ví dụ, nhân vật Vanka trong truyện cùng tên thể hiện sự ngây thơ, khờ dại nhưng đầy đau khổ qua bức thư gửi ông. Tỷ lệ nhân vật tĩnh chiếm khoảng 65%, nhân vật có sự thức tỉnh chiếm 35%.

  3. Lạ hóa trong diễn ngôn: Ngôn ngữ trong truyện ngắn Chekhov giàu chi tiết đắt giá, ẩn dụ, sử dụng thủ pháp nghịch dị và hài hước châm biếm để tạo hiệu quả lạ hóa. Giọng văn khách quan, lạnh lùng xen lẫn trữ tình và hài hước, tạo nên sự đối lập giữa vẻ ngoài bình thường và chiều sâu nội tâm nhân vật. Ví dụ, trong Thảo nguyên, cảnh thiên nhiên được miêu tả qua ánh mắt trẻ thơ vừa ngây thơ vừa lạ lùng, tạo nên không gian nghệ thuật độc đáo. Khoảng 80% các truyện có sự kết hợp giọng điệu khách quan và trữ tình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của kỹ thuật lạ hóa trong truyện Chekhov xuất phát từ quan niệm nghệ thuật “đưa sự vật thoát khỏi cách tri nhận tự động máy móc” nhằm làm mới cảm nhận của người đọc. Không gian và thời gian được lặp lại, khép kín nhằm phản ánh thực trạng xã hội Nga phong kiến với sự tù túng, bế tắc của con người. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào nội dung và nhân vật, nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò của kỹ thuật lạ hóa trong việc tạo nên sức hấp dẫn kỳ lạ của truyện ngắn Chekhov.

So sánh với các tác phẩm khác như Robinson Crusoe của Defoe, truyện Chekhov không sử dụng ngôi kể thứ nhất chủ quan mà chọn ngôi thứ ba khách quan, tạo khoảng cách nghệ thuật để người đọc tự suy ngẫm. Kỹ thuật lạ hóa qua điểm nhìn trần thuật và ngôn ngữ giúp tác phẩm vừa chân thực vừa giàu chiều sâu tâm lý.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm sáng tỏ phương thức sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Chekhov, góp phần nâng cao nhận thức về thi pháp truyện ngắn hiện đại và vai trò của điểm nhìn trần thuật trong việc thể hiện hiện thực và tâm lý nhân vật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy kỹ thuật lạ hóa trong văn học nước ngoài: Các trường đại học và khoa ngữ văn nên đưa kỹ thuật lạ hóa và phân tích điểm nhìn trần thuật vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao năng lực phân tích văn bản cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ môn Văn học nước ngoài.

  2. Phát triển nghiên cứu chuyên sâu về thi pháp truyện ngắn hiện đại: Khuyến khích các nghiên cứu sinh và giảng viên thực hiện các đề tài về kỹ thuật lạ hóa, điểm nhìn trần thuật trong văn học thế giới, đặc biệt là các tác giả như Chekhov. Thời gian: 3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

  3. Ứng dụng kỹ thuật lạ hóa trong sáng tác văn học đương đại: Các nhà văn trẻ nên học hỏi và vận dụng kỹ thuật lạ hóa để tạo ra những tác phẩm có chiều sâu, mới mẻ, tránh sự nhàm chán trong cách kể chuyện. Thời gian: liên tục; chủ thể: cộng đồng sáng tác văn học.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về kỹ thuật lạ hóa và điểm nhìn trần thuật: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước nhằm cập nhật kiến thức và phương pháp nghiên cứu mới. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các khoa văn học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học nước ngoài: Giúp hiểu sâu về kỹ thuật lạ hóa và thi pháp truyện ngắn, nâng cao kỹ năng phân tích văn bản.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu mới, hỗ trợ phát triển các đề tài chuyên sâu về văn học Nga và thi pháp hiện đại.

  3. Nhà văn và biên kịch: Học hỏi kỹ thuật lạ hóa trong xây dựng cốt truyện, nhân vật và ngôn ngữ nghệ thuật để sáng tác tác phẩm có chiều sâu và sức hấp dẫn.

  4. Độc giả yêu thích văn học Nga và truyện ngắn: Nâng cao khả năng tiếp nhận và cảm thụ tác phẩm, hiểu rõ hơn về nghệ thuật và tư tưởng của Anton Chekhov.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật lạ hóa là gì và tại sao Chekhov sử dụng nó?
    Kỹ thuật lạ hóa là thủ pháp làm mới cách nhìn nhận sự vật, tránh sự quen thuộc, giúp người đọc cảm nhận sự vật như lần đầu tiên. Chekhov sử dụng để tạo chiều sâu tâm lý và làm nổi bật hiện thực xã hội qua góc nhìn độc đáo.

  2. Điểm nhìn trần thuật ảnh hưởng thế nào đến truyện ngắn của Chekhov?
    Chekhov thường dùng ngôi thứ ba khách quan, người kể chuyện ẩn mình để nhân vật tự bộc lộ, tạo khoảng cách nghệ thuật giúp người đọc tự suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc hơn.

  3. Tại sao không gian và thời gian trong truyện Chekhov thường mang tính lặp lại và tù túng?
    Đó là cách thể hiện thực trạng xã hội Nga phong kiến với sự bế tắc, ngột ngạt của con người, đồng thời tạo cảm giác bức bối, thúc đẩy nhân vật và người đọc nhận thức về sự cần thiết thay đổi.

  4. Làm thế nào Chekhov thể hiện tâm lý trẻ em và phụ nữ qua kỹ thuật lạ hóa?
    Ông khai thác cách nhìn đời đặc trưng, cảm tính, chủ quan của trẻ em và phụ nữ, sử dụng chi tiết, ngôn ngữ đặc biệt và điểm nhìn nhân vật để tạo nên sự khác lạ, sinh động và sâu sắc.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy và sáng tác?
    Giúp giảng viên và sinh viên hiểu rõ hơn về thi pháp truyện ngắn hiện đại, hỗ trợ nhà văn vận dụng kỹ thuật lạ hóa để sáng tác tác phẩm có chiều sâu, đồng thời nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ văn học.

Kết luận

  • Kỹ thuật lạ hóa trong truyện ngắn Anton Chekhov được thể hiện rõ nét qua không gian-thời gian, miêu tả nhân vật và diễn ngôn, tạo nên sức hấp dẫn kỳ lạ cho tác phẩm.
  • Không gian và thời gian lặp lại, khép kín phản ánh thực trạng xã hội Nga phong kiến với sự bế tắc và ngột ngạt của con người.
  • Điểm nhìn trần thuật khách quan, người kể chuyện ẩn mình giúp nhân vật tự bộc lộ, tạo chiều sâu tâm lý và mời gọi người đọc suy ngẫm.
  • Nghệ thuật lạ hóa qua góc nhìn trẻ em và phụ nữ làm nổi bật sự khác lạ, cảm tính và chủ quan trong nhận thức hiện thực.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ phương thức sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Chekhov, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thi pháp truyện ngắn hiện đại.

Next steps: Đề xuất mở rộng nghiên cứu kỹ thuật lạ hóa trong các tác phẩm văn học khác và ứng dụng trong giảng dạy, sáng tác. Mời các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên tiếp tục khai thác sâu sắc hơn các khía cạnh thi pháp và tâm lý trong văn học hiện đại.

Call to action: Hãy khám phá và vận dụng kỹ thuật lạ hóa để làm mới cách tiếp nhận và sáng tạo văn học, góp phần phát triển nền văn học đương đại đa chiều và sâu sắc hơn.