Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, không chỉ là ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn là ngoại ngữ phổ biến tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo ước tính, việc giảng dạy tiếng Anh đã trở thành môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục quốc gia, đặc biệt tại các trường trung cấp và cao đẳng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phương pháp dạy học tiếng Anh truyền thống vẫn chủ yếu tập trung vào ngữ pháp, khiến việc phát triển kỹ năng giao tiếp của sinh viên còn hạn chế. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội, nhằm khảo sát việc ứng dụng các thủ thuật theo đường hướng giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) trong dạy ngữ pháp cho sinh viên năm thứ nhất không chuyên ngành tiếng Anh.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) khảo sát thực trạng việc áp dụng các kỹ thuật CLT trong dạy ngữ pháp; (2) xác định những khó khăn mà giáo viên gặp phải khi áp dụng các kỹ thuật này; (3) đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học ngữ pháp theo hướng giao tiếp. Nghiên cứu tập trung vào nhóm giáo viên dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tại Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội trong năm học 2010, với phạm vi thời gian nghiên cứu kéo dài trong một học kỳ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng ngữ pháp giao tiếp, từ đó cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của sinh viên trong học tập và công việc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về ngữ pháp và lý thuyết về phương pháp dạy học ngôn ngữ giao tiếp (CLT). Ngữ pháp được định nghĩa là tập hợp các quy tắc quy định cách kết hợp từ để tạo thành câu đúng ngữ pháp, tập trung chủ yếu ở cấp độ câu. Việc dạy ngữ pháp được xem là nền tảng quan trọng để phát triển năng lực ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường học tiếng Anh như ngoại ngữ.

Phương pháp CLT được xây dựng dựa trên lý thuyết về năng lực giao tiếp của Canale và Swain (1980), nhấn mạnh sự kết hợp giữa năng lực ngữ pháp, xã hội-ngôn ngữ, diễn ngôn và chiến lược giao tiếp. CLT tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế thông qua các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, đóng vai, trò chơi ngôn ngữ và các bài tập có khoảng trống thông tin (information-gap). Các kỹ thuật CLT được phân loại thành hoạt động tập trung vào độ chính xác (accuracy) và lưu loát (fluency), đồng thời phân biệt các dạng luyện tập cơ học, có ý nghĩa và giao tiếp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Năng lực ngữ pháp: khả năng sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp trong câu.
  • Kỹ thuật CLT: các hoạt động giảng dạy nhằm phát triển năng lực giao tiếp, bao gồm thảo luận, đóng vai, trò chơi, mô phỏng tình huống.
  • Khó khăn trong áp dụng CLT: các trở ngại từ phía giáo viên, học sinh và hệ thống giáo dục ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng CLT trong dạy ngữ pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp quan sát lớp học nhằm thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 10 giáo viên tiếng Anh đang giảng dạy cho sinh viên năm nhất không chuyên tại Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling) dựa trên sự sẵn sàng tham gia của giáo viên.

Dữ liệu được thu thập qua:

  • Bảng câu hỏi khảo sát: gồm 8 câu hỏi đóng và mở, tập trung vào các kỹ thuật CLT được sử dụng, tần suất, mục đích, khó khăn và mức độ hài lòng của giáo viên khi áp dụng CLT trong dạy ngữ pháp.
  • Quan sát lớp học: thực hiện với 3 giáo viên được chọn, nhằm đánh giá thực tế việc áp dụng kỹ thuật CLT trong giảng dạy, mức độ tương tác của học sinh và những khó khăn phát sinh.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 tuần, với mỗi buổi quan sát lớp học kéo dài 45 phút. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả, tính tần suất, tỷ lệ phần trăm và trung bình để trả lời các câu hỏi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các kỹ thuật CLT được áp dụng đa dạng: 100% giáo viên sử dụng kỹ thuật luyện nói theo cặp, 90% thường xuyên áp dụng tranh luận, đóng vai, mô tả tranh và trò chơi trong dạy ngữ pháp. Tuy nhiên, các hoạt động truyền thống như điền vào chỗ trống vẫn được 80% giáo viên sử dụng thường xuyên. (Bảng 3, 4)

  2. Mục đích sử dụng CLT chủ yếu là luyện tập ngữ pháp và giao tiếp: 100% giáo viên đồng ý sử dụng CLT để giúp học sinh luyện tập điểm ngữ pháp, 80% dùng để phát triển kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, giáo viên tập trung nhiều hơn vào hình thức ngữ pháp hơn là ý nghĩa. (Bảng 5)

  3. Khó khăn lớn nhất là lớp học đa trình độ và đông học sinh: 80% giáo viên gặp khó khăn với lớp học đa trình độ, 60% gặp vấn đề do lớp học quá đông. Ngoài ra, 70% giáo viên cho biết học sinh có trình độ tiếng Anh thấp, 50% gặp khó khăn do học sinh thiếu động lực học tập. (Bảng 6)

  4. Mức độ hài lòng của giáo viên với việc áp dụng CLT còn hạn chế: 70% giáo viên cảm thấy hài lòng với việc áp dụng CLT, nhưng quan sát lớp học cho thấy thời gian nói của giáo viên chiếm ưu thế, học sinh ít tham gia, nhiều em sử dụng tiếng Việt trong hoạt động nhóm. (Bảng 7)

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù giáo viên đã nhận thức và cố gắng áp dụng các kỹ thuật CLT trong dạy ngữ pháp, thực tế giảng dạy vẫn còn mang tính truyền thống, tập trung nhiều vào hình thức và kiểm soát lớp học. Nguyên nhân chính là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về CLT, trình độ tiếng Anh của giáo viên còn hạn chế, và đặc biệt là trình độ tiếng Anh của học sinh thấp, dẫn đến việc học sinh không tự tin giao tiếp và thường sử dụng tiếng Việt trong lớp.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của nhiều trường trung cấp tại Việt Nam, nơi mà lớp học đông, đa trình độ và thiếu điều kiện vật chất hỗ trợ. Việc sử dụng các kỹ thuật CLT như đóng vai, trò chơi, thảo luận nhóm được đánh giá cao về mặt lý thuyết nhưng gặp khó khăn trong thực tiễn do hạn chế về cơ sở vật chất và thời gian.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng các kỹ thuật CLT và biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ các khó khăn gặp phải, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hiệu quả dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng trợ cụ trực quan trong dạy ngữ pháp: Khuyến khích giáo viên sử dụng tranh ảnh, sơ đồ, bản đồ để minh họa cấu trúc ngữ pháp, giúp học sinh dễ hiểu và tăng hứng thú học tập. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể: giáo viên và nhà trường hỗ trợ trang thiết bị.

  2. Tổ chức các hoạt động nhóm có hướng dẫn rõ ràng: Áp dụng kỹ thuật nhóm nhỏ để tăng cơ hội giao tiếp cho học sinh, đồng thời giáo viên cần hướng dẫn cụ thể cách thức làm việc nhóm, phân công vai trò rõ ràng. Thời gian: áp dụng trong từng tiết học. Chủ thể: giáo viên.

  3. Đào tạo và bồi dưỡng nâng cao năng lực giáo viên về CLT: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về phương pháp CLT, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho giáo viên nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và tự tin trong giảng dạy. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: nhà trường phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  4. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và giảm sĩ số lớp học: Đề xuất nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục đầu tư trang thiết bị như máy chiếu, máy tính, phòng học linh hoạt để thuận tiện cho các hoạt động giao tiếp. Đồng thời, giảm sĩ số lớp học xuống khoảng 30-35 học sinh để tăng hiệu quả tương tác. Thời gian: kế hoạch dài hạn 1-2 năm. Chủ thể: ban giám hiệu, cơ quan quản lý giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường trung cấp, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về việc áp dụng CLT trong dạy ngữ pháp, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu các trường: Thông tin về khó khăn và đề xuất cải tiến giúp hoạch định chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức đào tạo giáo viên hiệu quả hơn.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu phương pháp dạy học ngôn ngữ, đặc biệt là ứng dụng CLT trong môi trường Việt Nam.

  4. Các tổ chức đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Cơ sở để xây dựng chương trình tập huấn, nâng cao năng lực giảng dạy CLT, đáp ứng nhu cầu thực tế của giáo viên và học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. CLT là gì và tại sao nên áp dụng trong dạy ngữ pháp?
    CLT (Communicative Language Teaching) là phương pháp dạy học ngôn ngữ tập trung phát triển năng lực giao tiếp thực tế. Áp dụng CLT trong dạy ngữ pháp giúp học sinh không chỉ hiểu cấu trúc mà còn biết cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp, tăng tính thực tiễn và hứng thú học tập.

  2. Những khó khăn phổ biến khi áp dụng CLT trong dạy ngữ pháp là gì?
    Khó khăn gồm lớp học đông, đa trình độ, trình độ tiếng Anh của giáo viên và học sinh còn hạn chế, thiếu cơ sở vật chất hỗ trợ, và hệ thống đánh giá vẫn thiên về kiểm tra ngữ pháp truyền thống.

  3. Làm thế nào để khắc phục khó khăn do lớp học đông và đa trình độ?
    Sử dụng kỹ thuật nhóm nhỏ, phân nhóm theo trình độ, tổ chức hoạt động giao tiếp có hướng dẫn cụ thể, đồng thời giảm sĩ số lớp học nếu có thể để tăng hiệu quả tương tác.

  4. Vai trò của giáo viên trong việc áp dụng CLT là gì?
    Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tạo môi trường giao tiếp, khuyến khích học sinh tham gia tích cực, đồng thời điều chỉnh phương pháp phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh.

  5. Các kỹ thuật CLT nào phù hợp để dạy ngữ pháp cho sinh viên không chuyên?
    Các kỹ thuật như đóng vai, trò chơi ngôn ngữ, mô tả tranh, thảo luận nhóm, bài tập có khoảng trống thông tin (information-gap) rất phù hợp để giúp sinh viên luyện tập ngữ pháp trong bối cảnh giao tiếp thực tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng áp dụng kỹ thuật CLT trong dạy ngữ pháp cho sinh viên không chuyên tại Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội, phát hiện nhiều khó khăn từ giáo viên, học sinh và hệ thống giáo dục.
  • Giáo viên đã áp dụng đa dạng kỹ thuật CLT nhưng vẫn còn thiên về phương pháp truyền thống, do hạn chế về trình độ và điều kiện dạy học.
  • Học sinh có trình độ tiếng Anh thấp, thiếu động lực và thường sử dụng tiếng Việt trong lớp học, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
  • Các khó khăn về lớp học đông, đa trình độ và cơ sở vật chất kém là rào cản lớn trong việc triển khai CLT hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn như sử dụng trợ cụ trực quan, tổ chức nhóm nhỏ, đào tạo giáo viên và cải thiện điều kiện vật chất nhằm nâng cao chất lượng dạy học ngữ pháp theo hướng giao tiếp.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo giáo viên, cải tiến chương trình giảng dạy và tiếp tục nghiên cứu mở rộng về vai trò giáo viên và học sinh trong áp dụng CLT.

Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các bên liên quan cần phối hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng CLT, góp phần nâng cao năng lực tiếng Anh cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.