Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm là vấn đề cấp thiết toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người bị ngộ độc thực phẩm, dẫn đến 420.000 ca tử vong trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, số vụ ngộ độc thực phẩm dao động từ 250 đến 500 vụ mỗi năm, gây hơn 7.000 người nhập viện và 100-200 trường hợp tử vong. Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, với hơn 1.400 cơ sở kinh doanh thức ăn đường phố, là địa phương có mật độ kinh doanh thức ăn đường phố cao, phục vụ chủ yếu công nhân và người lao động trong các khu công nghiệp. Tuy nhiên, thực trạng kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm của người kinh doanh thức ăn đường phố tại đây chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Nghiên cứu này nhằm đánh giá kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm của người kinh doanh thức ăn đường phố tại Thành phố Thuận An năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành đó. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, với phạm vi khảo sát tại 10 xã/phường trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về an toàn thực phẩm và hành vi con người trong lĩnh vực y tế công cộng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người kinh doanh thức ăn đường phố trong việc tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm. TPB cho rằng kiến thức và thái độ tích cực sẽ thúc đẩy hành vi thực hành an toàn thực phẩm đúng đắn.

  2. Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của kiến thức và thái độ trong việc hình thành và duy trì thực hành an toàn thực phẩm. Nghiên cứu tập trung đánh giá kiến thức và thực hành, đồng thời phân tích các yếu tố nền như trình độ học vấn, tập huấn kiến thức, kinh nghiệm kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: an toàn thực phẩm, thức ăn đường phố, kiến thức về an toàn thực phẩm, thực hành an toàn thực phẩm, yếu tố liên quan (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tập huấn, kinh nghiệm).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả có phân tích, với cỡ mẫu 280 người kinh doanh thức ăn đường phố được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo số lượng cơ sở kinh doanh tại 10 xã/phường trên địa bàn Thành phố Thuận An. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỉ lệ ước đoán kiến thức đúng về an toàn thực phẩm là 77,8%, sai số cho phép 5%, độ tin cậy 95%.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 14 câu hỏi về kiến thức và 10 câu hỏi về thực hành an toàn thực phẩm, dựa trên Quyết định số 37/QĐ-ATTP của Cục An toàn thực phẩm. Ngoài ra, các thông tin nền như đặc điểm dân số xã hội, kinh nghiệm kinh doanh, tập huấn kiến thức cũng được thu thập.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỉ lệ) và phân tích mối liên quan (kiểm định chi bình phương, OR với khoảng tin cậy 95%). Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập dữ liệu, kiểm tra phiếu điều tra hàng ngày.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nền người kinh doanh thức ăn đường phố: Trong 280 người tham gia, 60,71% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 26-45 chiếm 60%, trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (37,14%) và trung học phổ thông trở lên (33,21%). Địa điểm kinh doanh chủ yếu dọc đường (46,07%) và gần trường học (20%). Loại hình kinh doanh cố định chiếm 71,79%.

  2. Kiến thức về an toàn thực phẩm: Tỉ lệ người có kiến thức đúng chung về an toàn thực phẩm đạt 63,21%. Cụ thể, 72,86% biết các điều kiện cần đáp ứng để đảm bảo an toàn thực phẩm (cơ sở, trang thiết bị, con người), 80% biết trường hợp phải thu hồi thực phẩm, 81,79% biết phải rửa tay trước và sau khi chế biến, 86,43% biết người mắc bệnh viêm da nhiễm trùng cấp tính phải nghỉ làm. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5% người kinh doanh dùng tay không trực tiếp gắp thức ăn, cho thấy thực hành chưa đồng đều.

  3. Thực hành an toàn thực phẩm: Tỉ lệ thực hành đúng chung đạt 78,93%. Các hành vi thực hành tốt gồm: 92,86% rửa tay sạch sẽ trước và sau chế biến, 91,43% mang tạp dề, khẩu trang, găng tay, 96,79% bảo quản thức ăn trong tủ kính hợp vệ sinh, 95% trưng bày thức ăn cách mặt đất ít nhất 60cm. Tuy nhiên, 21,79% chưa khám sức khỏe định kỳ đầy đủ.

  4. Yếu tố liên quan: Người đã tham gia tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm chiếm 71,43%, có mối liên hệ tích cực với kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm. Trình độ học vấn, kinh nghiệm kinh doanh và nguồn thông tin cũng ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm của người kinh doanh thức ăn đường phố tại Thành phố Thuận An tương đối tốt so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, với tỉ lệ kiến thức đúng 63,21% và thực hành đúng 78,93%. Điều này có thể liên quan đến việc hơn 70% người kinh doanh đã tham gia các khóa tập huấn về an toàn thực phẩm, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như một số người kinh doanh chưa tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh cá nhân và bảo quản thực phẩm, ví dụ như việc dùng tay không trực tiếp gắp thức ăn hay chưa khám sức khỏe định kỳ đầy đủ. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Đồng Nai, Hà Nội, tỉ lệ thực hành đúng tại Thuận An cao hơn, phản ánh hiệu quả của các chương trình tập huấn và quản lý địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ kiến thức và thực hành đúng theo từng nội dung, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nền với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm: Động viên 100% người kinh doanh thức ăn đường phố tham gia tập huấn định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành, đặc biệt tập trung vào nhóm chưa được đào tạo. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, chính quyền địa phương.

  2. Thắt chặt quản lý và kiểm tra sức khỏe định kỳ: Yêu cầu người kinh doanh thực hiện khám sức khỏe định kỳ ít nhất 12 tháng/lần, đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe để kinh doanh. Chủ thể thực hiện: cơ quan y tế địa phương, chính quyền phường xã.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về vệ sinh cá nhân và bảo quản thực phẩm: Sử dụng các kênh truyền thông địa phương, phát tờ rơi, tổ chức hội thảo nhỏ nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tay, sử dụng dụng cụ riêng biệt, bảo quản thức ăn đúng cách. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý an toàn thực phẩm, các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng và duy trì hệ thống giám sát, thanh tra định kỳ: Tăng cường kiểm tra, giám sát các cơ sở kinh doanh thức ăn đường phố về điều kiện cơ sở vật chất, thực hành an toàn thực phẩm, xử lý nghiêm các vi phạm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý an toàn thực phẩm, công an môi trường.

Các giải pháp trên cần được triển khai trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả bền vững, góp phần giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ kinh doanh thức ăn đường phố tại Thành phố Thuận An.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch kiểm tra, giám sát các cơ sở kinh doanh thức ăn đường phố, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Các tổ chức y tế dự phòng và trung tâm y tế địa phương: Áp dụng dữ liệu để thiết kế chương trình tập huấn, truyền thông nâng cao kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm cho người kinh doanh.

  3. Người kinh doanh thức ăn đường phố: Tham khảo để hiểu rõ hơn về kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm cần thiết, từ đó cải thiện quy trình chế biến, bảo quản và phục vụ khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về an toàn thực phẩm, hành vi sức khỏe và quản lý dịch vụ ăn uống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao an toàn thực phẩm lại quan trọng đối với người kinh doanh thức ăn đường phố?
    An toàn thực phẩm giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm, đồng thời nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, người kinh doanh có kiến thức và thực hành tốt sẽ giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tăng sự tin tưởng của khách hàng.

  2. Kiến thức về an toàn thực phẩm được đánh giá như thế nào trong nghiên cứu?
    Kiến thức được đánh giá qua 14 câu hỏi liên quan đến điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, quy định thu hồi thực phẩm, vệ sinh cá nhân, mối nguy ô nhiễm và biện pháp phòng tránh. Người trả lời đúng ≥ 12 câu được xem là có kiến thức đúng.

  3. Thực hành an toàn thực phẩm gồm những nội dung chính nào?
    Thực hành bao gồm khám sức khỏe định kỳ, tham gia tập huấn, mang trang phục bảo hộ, vệ sinh tay sạch sẽ, không đeo trang sức, sử dụng dụng cụ riêng biệt, bảo quản thức ăn đúng cách và xử lý rác thải hợp vệ sinh.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm?
    Tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm là yếu tố quan trọng nhất, giúp người kinh doanh nâng cao nhận thức và thực hành đúng quy định. Trình độ học vấn và kinh nghiệm kinh doanh cũng có ảnh hưởng tích cực.

  5. Làm thế nào để nâng cao thực hành an toàn thực phẩm cho người kinh doanh thức ăn đường phố?
    Cần tổ chức các khóa tập huấn thường xuyên, tăng cường kiểm tra sức khỏe, tuyên truyền nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ. Ví dụ, các chương trình tập huấn đã giúp hơn 70% người kinh doanh nâng cao kiến thức và thực hành đúng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá kiến thức đúng về an toàn thực phẩm của người kinh doanh thức ăn đường phố tại Thành phố Thuận An đạt 63,21%, thực hành đúng đạt 78,93%.
  • Hơn 70% người kinh doanh đã tham gia tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm, góp phần nâng cao nhận thức và thực hành.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm kinh doanh và nguồn thông tin có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành.
  • Cần tăng cường tập huấn, kiểm tra sức khỏe định kỳ, tuyên truyền và giám sát để nâng cao hơn nữa chất lượng an toàn thực phẩm.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức y tế cần phối hợp triển khai các chương trình tập huấn và giám sát thường xuyên, đồng thời khuyến khích người kinh doanh thức ăn đường phố nâng cao kiến thức và thực hành an toàn thực phẩm để đảm bảo sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành dịch vụ ăn uống.