Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sán lá gan nhỏ (SLGN) là một trong những bệnh ký sinh trùng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nông thôn Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên toàn cầu có khoảng 51 triệu người nhiễm SLGN, trong đó Việt Nam ghi nhận khoảng 1 triệu người nhiễm bệnh với hai loài chủ yếu là Clonorchis sinensis và Opisthorchis viverrini. Tỷ lệ nhiễm SLGN tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung dao động từ 0,3% đến 37,5%, cao nhất tại Nam Định và Ninh Bình. Nhiễm SLGN kéo dài có thể dẫn đến viêm đường mật, ung thư đường mật và tử vong.
Nghiên cứu được thực hiện tại hai xã Hà Vinh và Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, vùng có tỷ lệ nhiễm SLGN cao (41,1% tại Hà Vinh và 26,5% tại Hà Dương theo khảo sát năm 2018-2019). Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống SLGN của người dân, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng chống bệnh tại địa phương trong năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho các hoạt động can thiệp truyền thông và phòng chống bệnh hiệu quả, góp phần giảm thiểu tỷ lệ nhiễm SLGN và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) nhằm đánh giá ba khía cạnh chính của người dân về phòng chống bệnh SLGN. Khung lý thuyết tập trung vào:
- Kiến thức: Hiểu biết về nguồn bệnh, vòng đời sán lá gan nhỏ, đường lây truyền, tác hại và biện pháp phòng bệnh.
- Thái độ: Mức độ quan tâm, nhận thức về nguy cơ và sự sẵn sàng tham gia các hoạt động phòng chống bệnh.
- Thực hành: Hành vi thực tế liên quan đến phòng chống SLGN như thói quen ăn uống, xử lý thức ăn, vệ sinh cá nhân và môi trường.
Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố môi trường, kinh tế, xã hội và nhân khẩu học như tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế gia đình, thói quen ăn gỏi cá, uống rượu bia, sử dụng nguồn nước và nhà vệ sinh, chăn nuôi gia súc, nuôi cá.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 228 người dân trên 18 tuổi, cư trú ít nhất 1 năm tại xã Hà Vinh và Hà Dương.
- Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu cụm có xác suất tỷ lệ với kích thước quần thể (PPS), chọn 6 thôn trong 2 xã, sau đó chọn ngẫu nhiên người dân theo khoảng cách mẫu.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi cấu trúc gồm 20 câu về kiến thức, 6 câu về thái độ và 9 câu về thực hành. Thời gian phỏng vấn mỗi người khoảng 15-20 phút.
- Tiêu chuẩn đánh giá:
- Kiến thức đạt khi trả lời đúng ≥16/20 câu.
- Thái độ tích cực khi tổng điểm ≥ điểm trung bình (25,5/30).
- Thực hành đạt khi đáp ứng 2 tiêu chí: trả lời đúng ít nhất 5/6 câu thực hành và thực hiện đúng câu hỏi về ăn gỏi cá.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, thống kê mô tả, kiểm định χ², tính tỷ số chênh (OR) với mức ý nghĩa p<0,05.
- Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2021, tổng thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2020 đến 6/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Kiến thức về SLGN rất thấp: Chỉ 2,2% người dân có kiến thức đạt chuẩn (≥16 điểm). Chỉ 12,7% biết ăn cá sống hoặc chưa nấu chín là nguyên nhân chính gây nhiễm SLGN. 8,3% biết cá là vật chủ trung gian thứ hai, 3,5% biết ốc là vật chủ trung gian đầu tiên. 18,9% hiểu rằng nước cốt chanh và ớt tươi không tiêu diệt được ấu trùng SLGN.
- Thái độ phòng chống bệnh khá tích cực: 57% có thái độ tích cực chung, 80,7% mong muốn tìm hiểu thêm về SLGN, 80,1% nhận thức mức độ nguy hiểm của bệnh, 88,6% sẵn sàng chia sẻ thông tin, 87,1% đồng ý chi trả chi phí xét nghiệm.
- Thực hành phòng chống bệnh đạt 61,4%: 71,1% không ăn gỏi cá, 96,5% không cho cá ăn phân tươi, 92,5% không cho chó mèo ăn cá sống, 92,5% không uống nước lã thường xuyên. Tuy nhiên, 16,7% vẫn ăn gỏi cá trong vòng 1 năm gần đây, tập trung chủ yếu trong 6 tháng gần nhất.
- Giới tính ảnh hưởng mạnh đến thực hành: Nữ giới có thực hành phòng chống tốt hơn nam giới 7,6 lần (p<0,001). Nam giới ăn gỏi cá cao gấp 16,6 lần nữ giới (p<0,001). Các yếu tố khác như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế, kiến thức và thái độ không có ảnh hưởng ý nghĩa thống kê đến thực hành (p>0,05).
- Mối liên quan giữa thái độ và hành vi ăn gỏi cá: Người có thái độ tích cực có khả năng ăn gỏi cá thấp hơn 0,91 lần so với người có thái độ không tích cực (p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về SLGN của người dân tại hai xã nghiên cứu rất hạn chế, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây tại các tỉnh khác như Phú Yên (39,3%) hay Thái Bình (31%). Điều này có thể do độ tuổi trung bình cao (54 tuổi) và tần suất truyền thông về SLGN tại địa phương còn thấp (chỉ 8,8% tham gia buổi truyền thông). Việc thiếu kiến thức về vòng đời, vật chủ trung gian và tác hại của SLGN dẫn đến thói quen ăn gỏi cá vẫn phổ biến, làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Thái độ tích cực của người dân thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng tham gia phòng chống bệnh, tuy nhiên thực hành chưa đồng đều, đặc biệt nam giới vẫn duy trì thói quen ăn gỏi cá cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy giới tính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi nguy cơ nhiễm SLGN.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, cũng như bảng so sánh tỷ lệ ăn gỏi cá theo giới tính và nhóm tuổi. Các kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe tập trung nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ, đặc biệt hướng đến nhóm nam giới và người cao tuổi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK): Triển khai các chiến dịch truyền thông trực tiếp tại cộng đồng, tập trung vào tác hại của SLGN, đường lây truyền, nguy cơ ăn gỏi cá và biện pháp phòng chống. Sử dụng các trường hợp điển hình để truyền tải thông điệp hiệu quả. Thời gian: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã, các tổ chức đoàn thể địa phương.
Vận động thay đổi hành vi ăn uống: Tuyên truyền vận động người dân, đặc biệt nam giới, từ bỏ thói quen ăn gỏi cá và cá chưa nấu chín. Xây dựng hương ước làng/xóm nói không với ăn gỏi cá, tổ chức kiểm tra đột xuất các tụ điểm ăn uống đông người. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: chính quyền địa phương, hội nông dân, hội phụ nữ, đoàn thanh niên.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế và cộng tác viên: Đào tạo cán bộ y tế xã, cộng tác viên truyền thông về kiến thức SLGN và kỹ năng truyền thông thay đổi hành vi. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, Trường Đại học Y tế công cộng.
Tăng cường xét nghiệm và điều trị sớm: Khuyến khích người dân tham gia xét nghiệm chẩn đoán SLGN định kỳ, đặc biệt nhóm có nguy cơ cao. Cung cấp thuốc điều trị miễn phí hoặc giá ưu đãi theo phác đồ của Bộ Y tế. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và truyền thông sức khỏe: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP phòng chống SLGN, giúp thiết kế chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao hiệu quả can thiệp.
Nhà quản lý y tế địa phương: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng chống bệnh giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và giám sát công tác phòng chống bệnh tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, ký sinh trùng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu KAP, phân tích các yếu tố liên quan đến hành vi phòng chống bệnh ký sinh trùng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án y tế quốc tế: Cơ sở để xây dựng các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm thiểu bệnh SLGN và các bệnh ký sinh trùng liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh sán lá gan nhỏ lây truyền qua đường nào?
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường ăn uống khi người dân ăn cá sống hoặc cá chưa nấu chín có chứa ấu trùng sán. Ví dụ, ăn gỏi cá là thói quen phổ biến làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.Tại sao kiến thức về SLGN của người dân lại thấp?
Nguyên nhân chính là do tần suất và chất lượng truyền thông về bệnh còn hạn chế, đặc biệt tại các vùng nông thôn. Nhiều người chưa hiểu rõ vòng đời và tác hại của sán lá gan nhỏ.Thái độ tích cực có ảnh hưởng thế nào đến thực hành phòng bệnh?
Người có thái độ tích cực thường có hành vi phòng chống tốt hơn, ví dụ như hạn chế ăn gỏi cá, sẵn sàng tham gia xét nghiệm và điều trị, góp phần giảm tỷ lệ nhiễm bệnh.Giới tính ảnh hưởng ra sao đến thói quen ăn gỏi cá?
Nam giới có thói quen ăn gỏi cá cao gấp hơn 16 lần so với nữ giới, dẫn đến nguy cơ nhiễm SLGN cao hơn. Do đó, các chương trình truyền thông cần tập trung vào nhóm này.Làm thế nào để phòng tránh bệnh SLGN hiệu quả?
Phòng tránh hiệu quả bằng cách không ăn cá sống hoặc cá chưa nấu chín, không phóng uế bừa bãi, không nuôi cá bằng phân tươi và xử lý phân đúng cách. Việc này cần sự phối hợp của cộng đồng và chính quyền địa phương.
Kết luận
- Tỷ lệ người dân có kiến thức đạt chuẩn về phòng chống SLGN rất thấp (2,2%), trong khi thái độ tích cực đạt 57% và thực hành đạt 61,4%.
- Nam giới có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn do thói quen ăn gỏi cá phổ biến hơn nữ giới.
- Thái độ tích cực có liên quan chặt chẽ đến việc giảm hành vi ăn gỏi cá, góp phần phòng chống bệnh hiệu quả.
- Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp không ảnh hưởng đáng kể đến thực hành phòng chống SLGN.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai các hoạt động truyền thông, vận động thay đổi hành vi và nâng cao năng lực phòng chống bệnh tại địa phương.
Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, vận động thay đổi hành vi, tăng cường xét nghiệm và điều trị tại Hà Trung và các vùng có nguy cơ cao.
Call to action: Các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh SLGN, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân.