Tổng quan nghiên cứu
Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Theo ước tính, mỗi năm trên thế giới có khoảng 390 triệu ca mắc SXHD, trong đó 40% dân số toàn cầu sống trong vùng có nguy cơ mắc bệnh. Tại Việt Nam, SXHD là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với số ca mắc và tử vong gia tăng đáng kể, đặc biệt trong các năm gần đây. Năm 2019, Việt Nam ghi nhận hơn 200.000 ca mắc và 50 ca tử vong trong 10 tháng đầu năm, còn năm 2022, tại Thành phố Hồ Chí Minh, số ca SXHD nặng tăng gần gấp 7 lần so với cùng kỳ năm trước.
Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện E, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2021 nhằm khảo sát kiến thức và thái độ của bệnh nhân về SXHD. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng kiến thức, thái độ của bệnh nhân nội trú và đánh giá các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó góp phần kiểm soát và phòng chống dịch bệnh hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân SXHD tại một bệnh viện đa khoa trung ương, phản ánh thực trạng tại khu vực thành thị Hà Nội trong bối cảnh dịch bệnh đang có xu hướng gia tăng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Hành vi (KAP), trong đó kiến thức về bệnh ảnh hưởng đến thái độ và hành vi phòng chống bệnh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa nhận thức, thái độ và hành vi dựa trên niềm tin và ý định hành động của cá nhân.
- Mô hình Truyền thông sức khỏe (Health Communication Model): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc thay đổi kiến thức và thái độ, từ đó ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh.
Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về đường lây truyền, triệu chứng, giai đoạn bệnh; thái độ trong quá trình điều trị; các biện pháp phòng chống SXHD; và các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 72 bệnh nhân nội trú được chẩn đoán SXHD tại Khoa Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện E, Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện dựa trên danh sách bệnh nhân trong thời gian nghiên cứu từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2021.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi tự xây dựng, đánh giá kiến thức (19 câu hỏi) và thái độ (5 câu hỏi) với thang điểm cụ thể. Số liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả (trung bình, tỷ lệ phần trăm) và thống kê suy luận (kiểm định Mann-Whitney, Kruskal-Wallis, hệ số tương quan Spearman). Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05.
Quy trình thu thập đảm bảo đạo đức nghiên cứu, bảo mật thông tin cá nhân và sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia. Các sai số được hạn chế bằng việc chuẩn hóa bộ câu hỏi, kiểm tra nhập liệu và hướng dẫn rõ ràng cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 43,08 ± 17,03 tuổi, nhóm tuổi 31-60 chiếm 45,8%. Giới nữ chiếm 52,8%, đa số cư trú tại thành thị (94,4%). Lao động trí óc chiếm 37,5%, lao động chân tay 31,9%.
Kiến thức về SXHD: 93,1% bệnh nhân nhận biết muỗi là đường lây truyền chính. Triệu chứng phổ biến được biết đến gồm sốt (93,1%), đau đầu, đau mỏi người (84,7%) và phát ban (61,1%). 66,7% biết giai đoạn nguy hiểm là từ ngày 3-7 sau khi sốt. Điểm kiến thức trung bình là 12,39/19, trong đó 41,7% đạt mức khá và 22,2% tốt.
Thái độ trong điều trị: 79,2% - 87,5% bệnh nhân tin tưởng và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về truyền dịch, dùng kháng sinh, xử trí khi hết sốt và khi có xuất huyết. Điểm thái độ trung bình là 4,18/5, với 93% có thái độ khá trở lên.
Yếu tố liên quan: Kiến thức và thái độ có mối tương quan thuận (rho=0,248, p=0,036). Bệnh nhân từng nghiên cứu về SXHD có điểm kiến thức (14,25 ± 2,31) và thái độ (4,53 ± 0,67) cao hơn đáng kể so với nhóm chưa từng tìm hiểu (p<0,05). Nghề nghiệp ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ, nhóm lao động chân tay có kiến thức và thái độ thấp hơn nhóm lao động trí óc (p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện E có mức độ kiến thức và thái độ về SXHD ở mức khá, cao hơn so với một số nghiên cứu trong khu vực và quốc tế. Điều này có thể do bệnh nhân đã trải qua điều trị, được cung cấp thông tin từ bác sĩ và có kinh nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 33,3% bệnh nhân chưa xác định đúng giai đoạn nguy hiểm và một số triệu chứng nặng chưa được nhận biết đầy đủ, điều này có thể ảnh hưởng đến việc theo dõi và xử trí kịp thời.
Mối tương quan thuận giữa kiến thức và thái độ phù hợp với mô hình KAP, cho thấy việc nâng cao kiến thức sẽ góp phần cải thiện thái độ tích cực trong điều trị và phòng bệnh. Sự khác biệt về kiến thức và thái độ theo nghề nghiệp phản ánh sự đa dạng trong khả năng tiếp cận thông tin và nhận thức sức khỏe, đặc biệt nhóm lao động chân tay cần được chú trọng hơn trong các chương trình truyền thông.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận sự nhầm lẫn về biện pháp phòng chống khi 25% bệnh nhân cho rằng đeo khẩu trang y tế phòng SXHD, có thể do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Điều này cho thấy cần có sự phân biệt rõ ràng trong truyền thông về các bệnh truyền nhiễm khác nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức và thái độ theo nhóm tuổi, nghề nghiệp, cũng như bảng so sánh điểm số giữa các nhóm bệnh nhân để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Phát triển các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào nhóm lao động chân tay và khu vực thành thị, nhằm nâng cao kiến thức về SXHD, đặc biệt về giai đoạn nguy hiểm và triệu chứng nặng. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là Sở Y tế và các cơ quan truyền thông.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng truyền đạt thông tin cho bệnh nhân, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về bệnh và cách phòng chống. Thời gian 3-6 tháng, do bệnh viện và trung tâm y tế địa phương thực hiện.
Phát triển tài liệu hướng dẫn cụ thể cho bệnh nhân: Cung cấp tờ rơi, video hướng dẫn về SXHD, phân biệt rõ các biện pháp phòng chống với các bệnh truyền nhiễm khác như COVID-19. Thời gian 3 tháng, do bệnh viện phối hợp với các tổ chức y tế thực hiện.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ cộng đồng: Huy động sự tham gia của chính quyền địa phương, đoàn thể trong việc diệt bọ gậy, loại bỏ ổ nước đọng và giám sát dịch bệnh. Thời gian liên tục, chủ thể là chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ phòng chống dịch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ của bệnh nhân, giúp xây dựng chiến lược truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà quản lý y tế và chính sách công: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức bệnh nhân hỗ trợ hoạch định chính sách phòng chống SXHD hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành Y, Dược: Tài liệu tham khảo thực tiễn về dịch tễ học, lâm sàng và nghiên cứu xã hội học trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
SXHD lây truyền qua những con đường nào?
SXHD chủ yếu lây truyền qua muỗi Aedes aegypti đốt người bệnh rồi truyền sang người lành. Ngoài ra, hiếm gặp hơn có thể lây qua truyền máu hoặc từ mẹ sang con.Triệu chứng chính của SXHD là gì?
Triệu chứng phổ biến gồm sốt cao đột ngột, đau đầu, đau mỏi người, phát ban trên da. Giai đoạn nguy hiểm có thể xuất hiện thoát huyết tương, xuất huyết và sốc.Làm thế nào để phòng chống SXHD hiệu quả?
Phòng bệnh chủ yếu dựa vào kiểm soát muỗi bằng cách diệt bọ gậy, loại bỏ ổ nước đọng, sử dụng màn chống muỗi và các biện pháp bảo vệ cá nhân.Có vắc xin phòng SXHD không?
Hiện tại vắc xin Dengvaxia đã được cấp phép ở một số quốc gia nhưng chưa được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam do các hạn chế về an toàn và hiệu quả.Kiến thức về SXHD ảnh hưởng thế nào đến thái độ điều trị?
Nghiên cứu cho thấy kiến thức tốt giúp bệnh nhân có thái độ tích cực hơn trong việc tuân thủ điều trị và phòng bệnh, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
Kết luận
- Bệnh nhân SXHD tại Bệnh viện E có kiến thức và thái độ về bệnh ở mức khá, với điểm kiến thức trung bình 12,39/19 và thái độ 4,18/5.
- Mối tương quan thuận giữa kiến thức và thái độ cho thấy tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe trong điều trị và phòng bệnh.
- Nghề nghiệp và việc chủ động tìm hiểu về SXHD là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thái độ của bệnh nhân.
- Cần tăng cường truyền thông, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu hướng dẫn cụ thể cho bệnh nhân.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chương trình can thiệp nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần kiểm soát dịch SXHD hiệu quả trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và bệnh viện nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về thực hành phòng bệnh và mối liên hệ giữa kiến thức SXHD với nhận thức về các bệnh truyền nhiễm khác.