Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe sinh sản vị thành niên (VTN) là vấn đề cấp thiết toàn cầu, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số. Trên thế giới, trong số 500 triệu thanh thiếu niên từ 15-19 tuổi có quan hệ tình dục, khoảng 1,1 triệu trường hợp mang thai ngoài ý muốn, trong đó 38% dẫn đến nạo phá thai, 13% sẩy thai và hơn 554.800 trẻ em được sinh ra [21]. Tại Việt Nam, tỷ lệ nạo phá thai ở lứa tuổi VTN/TN vẫn ở mức cao, năm 2013 có 505 ca nạo phá thai, trong đó VTN/TN chiếm 20% [43]. Đặc biệt, tỉnh Đăk Lăk với đa dạng dân tộc thiểu số và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 14%, là địa bàn cần được quan tâm nghiên cứu sâu về kiến thức và thái độ an toàn tình dục.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Trung học phổ thông dân tộc nội trú Nơ Trang Long, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk từ tháng 12/2015 đến tháng 4/2016, với mục tiêu: (1) Mô tả kiến thức và thái độ về an toàn tình dục của học sinh; (2) Xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ này. Qua khảo sát 507 học sinh, kết quả cho thấy chỉ có 31,4% học sinh có kiến thức đạt về an toàn tình dục và 22,3% có thái độ tích cực. Nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền thông và can thiệp tại các trường dân tộc nội trú, góp phần giảm thiểu các hậu quả tiêu cực do quan hệ tình dục không an toàn gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Hành vi (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi của cá nhân trong việc thực hiện an toàn tình dục. Kiến thức được xem là nền tảng để hình thành thái độ tích cực, từ đó dẫn đến hành vi phù hợp.
  • Lý thuyết Thái độ trong tâm lý học: Theo W. Znanieki (1918), thái độ là trạng thái tinh thần của cá nhân đối với giá trị; Allport nhấn mạnh thái độ là trạng thái sẵn sàng về tinh thần và thần kinh được tổ chức qua kinh nghiệm, ảnh hưởng đến phản ứng của cá nhân với các tình huống xã hội.
  • Khái niệm An toàn tình dục: Bao gồm việc không có nguy cơ nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (NKLTQĐTD) và không mang thai ngoài ý muốn [6].
  • Khái niệm Biện pháp tránh thai (BPTT): Các phương pháp nhằm ngăn ngừa thụ thai, bao gồm bao cao su, viên tránh thai khẩn cấp, đặt vòng, xuất tinh ngoài âm đạo, v.v. [25].

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về BLTQĐTD, kiến thức về BPTT, thái độ về an toàn tình dục, và các yếu tố xã hội ảnh hưởng như giới tính, dân tộc, nguồn thông tin tiếp cận.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng.
  • Đối tượng nghiên cứu: 507 học sinh từ 16-19 tuổi thuộc Trường THPT dân tộc nội trú Nơ Trang Long, gồm các khối lớp 10, 11, 12. Dân tộc chủ yếu là Ê Đê (70,5%), nữ chiếm 84,1%.
  • Chọn mẫu: Toàn bộ học sinh dân tộc nội trú tại trường trong thời gian khảo sát.
  • Công cụ thu thập số liệu: Phiếu điều tra tự điền, thiết kế dựa trên tài liệu hướng dẫn quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản và các nghiên cứu KAP trước đây.
  • Các chỉ số đánh giá: Kiến thức được đánh giá qua 22 câu hỏi, điểm đạt >=11/22; thái độ đánh giá qua thang điểm Likert với điểm đạt >=25/35.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0, phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ), kiểm định chi bình phương (X²), tính tỷ suất chênh (OR) với mức ý nghĩa p=0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự chấp thuận của Ban giám hiệu trường và Hội đồng đạo đức y sinh học, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin.
  • Timeline nghiên cứu: Tháng 12/2015 đến tháng 4/2016, gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về an toàn tình dục còn hạn chế: Chỉ 31,4% học sinh đạt mức kiến thức về an toàn tình dục. Trong đó, 75% học sinh từng nghe nói về an toàn tình dục, nhưng chỉ 58,2% biết đúng nguyên nhân và đường lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục (BLTQĐTD). Tỷ lệ học sinh biết về HIV/AIDS cao nhất (83,4%), tiếp theo là giang mai (69,6%) và lậu (61,5%). Tuy nhiên, chỉ 9,3% học sinh biết cách sử dụng bao cao su đúng cách, và 65,5% không biết các sự cố có thể xảy ra khi dùng bao cao su.

  2. Thái độ về an toàn tình dục còn tiêu cực: Chỉ 15% học sinh có thái độ tích cực về an toàn tình dục. 81,7% đồng ý rằng quan hệ tình dục không an toàn có thể mắc BLTQĐTD, nhưng chỉ 43,3% tin rằng sử dụng bao cao su có thể ngăn ngừa các bệnh này. Đáng chú ý, 53,3% học sinh không biết hoặc không đồng ý rằng quan hệ tình dục một lần có thể dẫn đến có thai.

  3. Nguồn thông tin và trao đổi ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ: Học sinh tiếp cận thông tin qua Internet (79,5%), sách báo (65,9%), bạn bè/người thân (62,3%) và chương trình học tại trường (61,9%). Học sinh có trao đổi kiến thức với bạn bè/người thân có nguy cơ kiến thức chưa đạt thấp hơn 4,35 lần so với nhóm không trao đổi. Tương tự, tiếp cận thông tin qua Internet và thầy cô giáo cũng làm tăng khả năng có kiến thức đạt (OR lần lượt 3,53 và 1,72; p<0,05). Thái độ tích cực cũng liên quan mật thiết đến nguồn thông tin từ bạn bè/người thân (OR=2,80), truyền hình (OR=2,35) và thầy cô giáo (OR=1,97).

  4. Yếu tố giới tính và dân tộc liên quan đến kiến thức và thái độ: Nam giới có kiến thức về an toàn tình dục cao hơn nữ giới 1,74 lần (p=0,02). Tuy nhiên, không có sự khác biệt về thái độ theo giới tính. Học sinh dân tộc khác có thái độ tích cực về an toàn tình dục cao gấp 1,73 lần so với dân tộc Ê Đê (p=0,013), nhưng không có sự khác biệt về kiến thức giữa các nhóm dân tộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về an toàn tình dục của học sinh dân tộc nội trú Nơ Trang Long còn nhiều hạn chế, tương tự các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế. Tỷ lệ học sinh biết cách sử dụng bao cao su đúng cách thấp (9,3%) và nhiều em không biết thời điểm uống viên tránh thai khẩn cấp (chỉ 25,4% biết đúng) phản ánh sự thiếu hụt thông tin chi tiết và thực hành. Thái độ tiêu cực, đặc biệt về việc tin tưởng vào biện pháp tránh thai và nhận thức về nguy cơ mang thai ngoài ý muốn, có thể dẫn đến hành vi tình dục không an toàn, tăng nguy cơ BLTQĐTD và nạo phá thai.

Mối liên quan giữa giới tính và kiến thức phù hợp với các nghiên cứu trước, cho thấy nam giới thường có cơ hội tiếp cận thông tin và trao đổi về tình dục nhiều hơn. Sự khác biệt thái độ theo dân tộc có thể phản ánh văn hóa, tập quán và mức độ cởi mở trong giao tiếp về tình dục giữa các nhóm dân tộc. Nguồn thông tin từ bạn bè, thầy cô và phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức và thái độ tích cực, nhấn mạnh vai trò của giáo dục giới tính toàn diện và truyền thông đa kênh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kiến thức đạt, thái độ tích cực theo giới tính và dân tộc, bảng phân tích mối liên quan giữa nguồn thông tin và kiến thức/thái độ, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục giới tính toàn diện tại trường học

    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức đạt về an toàn tình dục lên trên 50% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên trường THPT DTNT Nơ Trang Long phối hợp với chuyên gia y tế công cộng.
    • Hành động: Xây dựng chương trình giáo dục giới tính phù hợp văn hóa dân tộc, tổ chức các buổi ngoại khóa, sinh hoạt câu lạc bộ về sức khỏe sinh sản.
  2. Phát triển các kênh truyền thông đa dạng, thân thiện với học sinh

    • Mục tiêu: Tăng cường tiếp cận thông tin an toàn tình dục qua Internet, sách báo, truyền hình và mạng xã hội.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Đăk Lăk.
    • Hành động: Sản xuất tài liệu truyền thông phù hợp, tổ chức chiến dịch truyền thông định kỳ, khuyến khích học sinh tham gia trao đổi kiến thức.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên và cán bộ y tế trường học

    • Mục tiêu: 100% giáo viên và cán bộ y tế trường được đào tạo về chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Y tế công cộng, Sở Y tế tỉnh Đăk Lăk.
    • Hành động: Tổ chức các khóa tập huấn, cập nhật kiến thức mới, kỹ năng tư vấn và truyền thông.
  4. Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong giáo dục sức khỏe sinh sản

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ học sinh trao đổi về an toàn tình dục với gia đình lên 30% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban đại diện cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội địa phương.
    • Hành động: Tổ chức hội thảo, tọa đàm nâng cao nhận thức cho phụ huynh, xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng

    • Lợi ích: Cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.
    • Use case: Thiết kế kế hoạch hành động nâng cao kiến thức và thái độ an toàn tình dục cho học sinh dân tộc nội trú.
  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng kiến thức, thái độ của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và tư vấn hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng bài giảng, tổ chức hoạt động ngoại khóa về sức khỏe sinh sản.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu KAP trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản vị thành niên dân tộc thiểu số.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, so sánh thực trạng giữa các vùng miền.
  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị truyền thông

    • Lợi ích: Cơ sở để thiết kế các chương trình truyền thông, can thiệp cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và hành vi an toàn tình dục.
    • Use case: Triển khai dự án truyền thông đa kênh, hỗ trợ giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về an toàn tình dục của học sinh dân tộc thiểu số còn thấp?
    Thiếu tiếp cận thông tin chính thống, hạn chế giáo dục giới tính toàn diện tại trường và gia đình, cùng với các rào cản văn hóa và ngôn ngữ là nguyên nhân chính. Ví dụ, chỉ 31,4% học sinh đạt kiến thức về an toàn tình dục trong nghiên cứu này.

  2. Thái độ tiêu cực về an toàn tình dục ảnh hưởng thế nào đến hành vi của học sinh?
    Thái độ tiêu cực làm giảm khả năng sử dụng biện pháp tránh thai và tăng nguy cơ quan hệ tình dục không an toàn, dẫn đến mang thai ngoài ý muốn và mắc BLTQĐTD. Trong nghiên cứu, 85% học sinh có thái độ tiêu cực về an toàn tình dục.

  3. Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất để nâng cao kiến thức và thái độ của học sinh?
    Internet, bạn bè/người thân và thầy cô giáo là các nguồn có ảnh hưởng lớn. Học sinh tiếp cận qua bạn bè/người thân có nguy cơ kiến thức chưa đạt thấp hơn 4,35 lần so với nhóm không trao đổi.

  4. Giới tính và dân tộc ảnh hưởng thế nào đến kiến thức và thái độ?
    Nam giới có kiến thức về an toàn tình dục cao hơn nữ giới 1,74 lần. Học sinh dân tộc khác có thái độ tích cực cao hơn dân tộc Ê Đê 1,73 lần, phản ánh sự khác biệt văn hóa và mức độ tiếp cận thông tin.

  5. Làm thế nào để cải thiện tình trạng an toàn tình dục cho học sinh dân tộc nội trú?
    Cần tăng cường giáo dục giới tính toàn diện, phát triển truyền thông đa kênh, đào tạo giáo viên và cán bộ y tế, đồng thời khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng. Ví dụ, tổ chức sinh hoạt ngoại khóa và câu lạc bộ sức khỏe sinh sản được học sinh mong muốn tiếp cận (56,8%).

Kết luận

  • Kiến thức và thái độ về an toàn tình dục của học sinh dân tộc nội trú Nơ Trang Long còn hạn chế, với chỉ 31,4% có kiến thức đạt và 15% thái độ tích cực.
  • Nam giới có kiến thức tốt hơn nữ giới, trong khi thái độ tích cực hơn được ghi nhận ở nhóm dân tộc khác so với dân tộc Ê Đê.
  • Nguồn thông tin từ Internet, bạn bè/người thân và thầy cô giáo có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thái độ của học sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục giới tính toàn diện, truyền thông đa kênh và tăng cường sự tham gia của gia đình, cộng đồng để nâng cao hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chương trình giáo dục phù hợp, đào tạo cán bộ, phát triển tài liệu truyền thông và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để góp phần bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên dân tộc thiểu số, xây dựng tương lai khỏe mạnh và bền vững cho cộng đồng!