Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập toàn cầu, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam đã tăng trưởng 12,68% tính đến cuối năm 2021 so với năm trước, tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu cũng gia tăng đáng kể, gây áp lực lớn lên công tác kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD). Đặc biệt, tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng (VietinBank Đà Nẵng), dư nợ cho vay tiêu dùng năm 2020 đạt 2.913 tỷ đồng, chiếm 9,21% tổng dư nợ, với tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong giai đoạn 2019-2021.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng kiểm soát RRTD trong cho vay tiêu dùng tại VietinBank Đà Nẵng, nhằm đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát, nhận diện những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, tại các phòng ban liên quan trong chi nhánh, với mục tiêu nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao năng lực quản trị rủi ro, góp phần ổn định hoạt động tín dụng và tăng cường niềm tin của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng (Credit Risk Theory): Định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng mất mát do khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và an toàn tài chính của ngân hàng.
  • Mô hình CAMELS: Phân tích 6 nhóm chỉ tiêu gồm vốn, chất lượng tài sản, quản lý, lợi nhuận, thanh khoản và nhạy cảm với rủi ro thị trường, làm cơ sở đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
  • Khái niệm kiểm soát rủi ro tín dụng: Bao gồm các biện pháp né tránh, ngăn ngừa, giảm thiểu tổn thất và chuyển giao rủi ro nhằm đảm bảo an toàn tín dụng trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
  • Các khái niệm chính: Cho vay tiêu dùng, rủi ro tín dụng, nợ xấu, dự phòng rủi ro, tài sản đảm bảo, kiểm soát nội bộ, phân loại nợ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo hoạt động kinh doanh của VietinBank Đà Nẵng giai đoạn 2019-2021; các văn bản pháp luật, quy định liên quan đến tín dụng và rủi ro tín dụng; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu cán bộ quan hệ khách hàng, cán bộ kiểm soát nội bộ tại chi nhánh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phỏng vấn gồm các cán bộ tín dụng, kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro có kinh nghiệm trực tiếp tham gia công tác cho vay tiêu dùng và kiểm soát rủi ro.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh biến động các chỉ tiêu nợ xấu, dự phòng rủi ro, tỷ lệ trích lập dự phòng; phân tích định tính qua phỏng vấn để đánh giá thực trạng, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2019-2021, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện liên tục trong năm 2022 và đầu năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ xấu cho vay tiêu dùng tăng: Tỷ lệ nợ xấu tại VietinBank Đà Nẵng giai đoạn 2019-2021 có xu hướng tăng, với mức tăng 47,7% về giá trị nợ xấu, đặc biệt nợ nhóm 3 và 4 tăng lần lượt 250% và 85% so với cuối năm 2019. Điều này cho thấy rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng đang gia tăng đáng kể.

  2. Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro chưa tương xứng: Mức trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản vay tiêu dùng chưa phản ánh đầy đủ mức độ rủi ro thực tế, với tỷ lệ trích lập dự phòng chung chỉ khoảng 0,75% tổng dư nợ, trong khi tỷ lệ nợ xấu tăng cao. Điều này tiềm ẩn nguy cơ tổn thất tài chính cho ngân hàng.

  3. Cơ cấu nhóm nợ có sự biến động tiêu cực: Tỷ trọng các nhóm nợ có rủi ro cao (nhóm 3, 4, 5) tăng lên, chiếm khoảng 20% tổng dư nợ cho vay tiêu dùng, cho thấy công tác kiểm soát rủi ro chưa hiệu quả, đặc biệt trong việc giám sát và thu hồi nợ.

  4. Hạn chế trong công tác kiểm soát rủi ro: Qua phỏng vấn, các cán bộ tín dụng và kiểm soát nội bộ cho biết công tác thẩm định khách hàng còn thiếu chặt chẽ, quy trình kiểm soát chưa đồng bộ, chi phí kiểm soát cao và khó khăn trong việc thu thập thông tin khách hàng do tính chất bất đối xứng thông tin trong cho vay tiêu dùng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc gia tăng rủi ro tín dụng là do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 khiến thu nhập khách hàng giảm sút, khả năng trả nợ bị ảnh hưởng. So với các nghiên cứu tại các chi nhánh ngân hàng khác, VietinBank Đà Nẵng có tỷ lệ nợ xấu cao hơn trung bình ngành, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro. Việc trích lập dự phòng chưa tương xứng với mức độ rủi ro thực tế có thể làm giảm khả năng bù đắp tổn thất, ảnh hưởng đến lợi nhuận và an toàn vốn của ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tỷ lệ nợ xấu, bảng phân loại nhóm nợ và tỷ lệ trích lập dự phòng qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ rủi ro. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện quy trình thẩm định, tăng cường giám sát sau cho vay và áp dụng các công cụ quản lý rủi ro hiện đại nhằm giảm thiểu tổn thất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng thẩm định khách hàng: Áp dụng các tiêu chí đánh giá chặt chẽ hơn về thu nhập, lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ; sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để đánh giá rủi ro khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng tín dụng và quản lý rủi ro.

  2. Tăng cường kiểm tra, giám sát sau cho vay: Thiết lập hệ thống giám sát tự động cảnh báo sớm các khoản vay có dấu hiệu rủi ro, tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng quản lý rủi ro.

  3. Hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ: Xây dựng quy trình kiểm soát rủi ro đồng bộ, rõ ràng, phân cấp phê duyệt theo mức độ rủi ro, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh và phòng pháp chế.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ tín dụng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẩm định, quản lý rủi ro và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng và kiểm soát. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Áp dụng các biện pháp tài chính phòng ngừa rủi ro: Tăng tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro phù hợp với mức độ rủi ro thực tế, áp dụng lãi suất theo mức độ rủi ro, sử dụng bảo hiểm tín dụng và chuyển giao rủi ro qua bán nợ. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý tài chính và phòng tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng, từ đó xây dựng chính sách và quy trình kiểm soát phù hợp.

  2. Nhân viên tín dụng và kiểm soát nội bộ: Nâng cao nhận thức và kỹ năng trong thẩm định, giám sát và xử lý rủi ro tín dụng, áp dụng các biện pháp kiểm soát hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính-ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản trị rủi ro tín dụng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý rủi ro tín dụng, góp phần nâng cao an toàn hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng trong cho vay tiêu dùng là gì?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. Ví dụ, khách hàng mất việc làm hoặc gặp khó khăn tài chính dẫn đến không thể trả nợ.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ xấu trong cho vay tiêu dùng lại tăng?
    Do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế như dịch bệnh, suy thoái kinh tế, thu nhập khách hàng giảm sút, cùng với việc kiểm soát rủi ro chưa chặt chẽ. Ví dụ, trong giai đoạn Covid-19, nhiều khách hàng gặp khó khăn trong trả nợ.

  3. Các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả là gì?
    Bao gồm thẩm định khách hàng kỹ lưỡng, giám sát sau cho vay, trích lập dự phòng rủi ro phù hợp, áp dụng lãi suất theo mức độ rủi ro và chuyển giao rủi ro qua bảo hiểm hoặc bán nợ.

  4. Vai trò của tài sản đảm bảo trong kiểm soát rủi ro tín dụng?
    Tài sản đảm bảo giúp giảm thiểu tổn thất khi khách hàng không trả nợ, vì ngân hàng có thể thu hồi vốn qua việc xử lý tài sản. Tuy nhiên, việc định giá và quản lý tài sản phải chính xác và minh bạch.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ tín dụng?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, nâng cao đạo đức nghề nghiệp, áp dụng công nghệ hỗ trợ thẩm định và quản lý rủi ro, đồng thời xây dựng môi trường làm việc minh bạch và trách nhiệm.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay tiêu dùng tại VietinBank Đà Nẵng tăng trưởng mạnh nhưng đi kèm với rủi ro tín dụng gia tăng, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong giai đoạn 2019-2021.
  • Công tác kiểm soát rủi ro tín dụng hiện còn nhiều hạn chế, bao gồm quy trình thẩm định chưa chặt chẽ, giám sát sau cho vay chưa hiệu quả và chi phí kiểm soát cao.
  • Việc trích lập dự phòng rủi ro chưa tương xứng với mức độ rủi ro thực tế, tiềm ẩn nguy cơ tổn thất tài chính cho ngân hàng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thẩm định, tăng cường giám sát, hoàn thiện quy trình kiểm soát và nâng cao năng lực cán bộ nhằm giảm thiểu rủi ro và tổn thất.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ quản lý rủi ro hiện đại là bước đi cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động cho vay tiêu dùng tại VietinBank Đà Nẵng.

Hành động tiếp theo: VietinBank Đà Nẵng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo và nâng cấp hệ thống quản lý rủi ro để thích ứng với biến động thị trường. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ phòng quản lý rủi ro của chi nhánh.