Tổng quan nghiên cứu

Tín dụng bán lẻ (TDBL) đã trở thành một xu hướng phát triển quan trọng trong ngành ngân hàng toàn cầu, đóng góp nguồn lợi nhuận đáng kể thông qua việc cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng cho khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2020 – 2022, hoạt động TDBL của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Thủ Thiêm (BIDV Thủ Thiêm) đã có sự tăng trưởng rõ rệt với dư nợ tín dụng bán lẻ tăng từ 1.364 tỷ đồng năm 2020 lên khoảng 1.950 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng trưởng 43% so với năm trước. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển, rủi ro tín dụng bán lẻ cũng gia tăng, thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu bán lẻ chiếm 5,4% tổng dư nợ bán lẻ năm 2022, cao hơn mức trung bình của ngân hàng. Đại dịch COVID-19 đã tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng, làm gia tăng nợ quá hạn và nợ xấu, gây áp lực lớn lên công tác kiểm soát rủi ro tín dụng (KSRR).

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng KSRR trong hoạt động TDBL tại BIDV Thủ Thiêm, đánh giá các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của chi nhánh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu kinh doanh và hoạt động tín dụng bán lẻ của BIDV Thủ Thiêm trong giai đoạn 2020 – 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng, nâng cao chất lượng tín dụng và tăng cường hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD): Bao gồm các bước nhận dạng, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất do rủi ro tín dụng gây ra. QTRRTD là nền tảng để xây dựng các biện pháp KSRR hiệu quả trong hoạt động tín dụng bán lẻ.

  • Mô hình kiểm soát nội bộ theo Thông tư 13/2018/TT-NHNN: Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm ba tuyến bảo vệ độc lập, đảm bảo kiểm soát, giám sát rủi ro một cách toàn diện và hiệu quả trong ngân hàng thương mại.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: rủi ro tín dụng bán lẻ, kiểm soát rủi ro tín dụng, nợ xấu, dự phòng rủi ro, và xếp hạng tín dụng nội bộ. Luận văn cũng tham khảo các chuẩn mực quốc tế Basel II và các quy định pháp lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để làm cơ sở pháp lý cho công tác KSRR.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích thống kê số liệu thứ cấp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu kinh doanh, báo cáo kết quả hoạt động tín dụng bán lẻ và các chỉ số rủi ro của BIDV Thủ Thiêm trong giai đoạn 2020 – 2022.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu nợ xấu, dư nợ tín dụng, tỷ lệ dự phòng rủi ro qua các năm; phân tích nguyên nhân hạn chế trong công tác KSRR dựa trên các báo cáo nội bộ và quy trình nghiệp vụ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023, tập trung đánh giá giai đoạn 2020 – 2022 để phản ánh tác động của đại dịch COVID-19 và các biến động kinh tế.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tín dụng bán lẻ của BIDV Thủ Thiêm trong giai đoạn trên, phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích được thực hiện nhằm xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn chi nhánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng bán lẻ: Dư nợ TDBL của BIDV Thủ Thiêm tăng từ 1.364 tỷ đồng năm 2020 lên khoảng 1.950 tỷ đồng năm 2022, tương đương mức tăng 43% năm 2022 so với năm trước. Tuy nhiên, năm 2021 ghi nhận mức giảm 7% do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.

  2. Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn tăng: Tỷ lệ nợ xấu chiếm 3,3% tổng dư nợ và nợ xấu bán lẻ chiếm 5,4% tổng dư nợ bán lẻ năm 2022, tăng so với các năm trước. Nợ quá hạn cũng có xu hướng tăng, gây áp lực lớn lên dự phòng rủi ro và lợi nhuận ngân hàng.

  3. Hiệu quả kiểm soát rủi ro còn hạn chế: Qua phân tích quy trình cấp tín dụng và giám sát sau cho vay, phát hiện nhiều sai sót trong nghiệp vụ tín dụng bán lẻ, như thẩm định chưa đầy đủ, giám sát sau cho vay chưa chặt chẽ, và năng lực cán bộ tín dụng chưa đồng đều.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Đại dịch làm giảm thu nhập khách hàng, tăng rủi ro vỡ nợ, đồng thời gây khó khăn trong việc thu hồi nợ và xử lý tài sản đảm bảo, làm gia tăng rủi ro tín dụng bán lẻ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong KSRR tại BIDV Thủ Thiêm bao gồm sự chưa đồng bộ trong quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng, năng lực cán bộ tín dụng chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, và hệ thống giám sát sau cho vay còn yếu. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi đại dịch COVID-19 làm gia tăng rủi ro tín dụng bán lẻ trên toàn cầu.

Việc tỷ lệ nợ xấu bán lẻ tăng lên 5,4% vượt mức trung bình ngành cho thấy cần thiết phải nâng cao chất lượng thẩm định và kiểm soát rủi ro. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ và tỷ lệ nợ xấu qua các năm, cũng như bảng phân loại nợ theo nhóm để minh họa rõ ràng hơn tình hình rủi ro.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tuân thủ quy trình, nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ trong quản lý rủi ro tín dụng bán lẻ. Đồng thời, việc đa dạng hóa danh mục cho vay và chuyển giao rủi ro cũng là các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tổn thất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuân thủ chặt chẽ quy định về hồ sơ và thẩm định tín dụng: Ngân hàng cần tăng cường kiểm tra, rà soát hồ sơ tín dụng, đảm bảo đầy đủ thông tin và tuân thủ quy trình thẩm định nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu rủi ro từ khâu đầu vào. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Phòng Khách hàng cá nhân.

  2. Nâng cao chất lượng công tác phân tích và thẩm định tín dụng: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng về kỹ năng đánh giá tài chính, phân tích rủi ro và sử dụng công cụ xếp hạng tín dụng nội bộ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng nhân sự.

  3. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ: Áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng hiện đại, cập nhật thường xuyên để đánh giá chính xác mức độ rủi ro của khách hàng, từ đó điều chỉnh chính sách cho vay phù hợp. Thời gian triển khai: 2024 – 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro.

  4. Tăng cường giám sát rủi ro sau khi cấp tín dụng: Thiết lập quy trình giám sát chặt chẽ, định kỳ đánh giá tình hình sử dụng vốn và khả năng trả nợ của khách hàng, phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro để xử lý kịp thời. Chủ thể thực hiện: Phòng Khách hàng cá nhân và Phòng Quản lý rủi ro, thực hiện liên tục.

  5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đầu tư đào tạo, tuyển dụng cán bộ tín dụng có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp tốt, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích để giữ chân nhân sự. Mục tiêu nâng cao năng lực kiểm soát rủi ro trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo.

  6. Chuyển giao, chia sẻ và đa dạng hóa rủi ro: Đẩy mạnh hợp tác với các công ty bảo hiểm tín dụng, áp dụng các công cụ tài chính để chuyển giao rủi ro, đồng thời đa dạng hóa danh mục cho vay nhằm giảm tập trung rủi ro. Thời gian thực hiện: 2024 – 2026. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng bán lẻ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên quản lý rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình thẩm định, giám sát và xử lý rủi ro tín dụng bán lẻ, nâng cao năng lực nghiệp vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản trị rủi ro tín dụng trong bối cảnh thực tiễn tại một ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách quản lý rủi ro tín dụng, từ đó hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn thực thi phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm soát rủi ro tín dụng bán lẻ lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Kiểm soát rủi ro giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất do nợ xấu, bảo vệ vốn và duy trì sự ổn định tài chính. Ví dụ, BIDV Thủ Thiêm đã ghi nhận tỷ lệ nợ xấu bán lẻ lên đến 5,4% năm 2022, nếu không kiểm soát tốt sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng bán lẻ?
    Bao gồm đạo đức và thiện chí khách hàng, năng lực cán bộ tín dụng, chính sách và quy trình cấp tín dụng, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô như đại dịch COVID-19 làm giảm thu nhập khách hàng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng bán lẻ?
    Thông qua việc tuân thủ quy trình thẩm định, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và tăng cường giám sát sau cho vay. BIDV Thủ Thiêm đã đề xuất các giải pháp này nhằm giảm thiểu rủi ro.

  4. Tác động của đại dịch COVID-19 đến tín dụng bán lẻ như thế nào?
    COVID-19 làm giảm thu nhập khách hàng, tăng tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu, gây áp lực lớn lên ngân hàng trong việc thu hồi nợ và kiểm soát rủi ro tín dụng.

  5. Vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong KSRR tín dụng bán lẻ là gì?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ giúp phát hiện sớm sai sót, rủi ro trong quy trình tín dụng, đảm bảo hoạt động minh bạch và hiệu quả. Theo Thông tư 13/2018/TT-NHNN, hệ thống này gồm ba tuyến bảo vệ độc lập, góp phần giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng KSRR tín dụng bán lẻ tại BIDV Thủ Thiêm trong giai đoạn 2020 – 2022, chỉ ra sự tăng trưởng dư nợ cùng với tỷ lệ nợ xấu tăng cao do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
  • Đã xác định các hạn chế trong quy trình thẩm định, giám sát và năng lực cán bộ tín dụng là nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như tuân thủ quy trình, nâng cao chất lượng thẩm định, xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và tăng cường giám sát sau cho vay.
  • Khuyến nghị phát triển nguồn nhân lực và áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro.
  • Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các giải pháp phù hợp với bối cảnh kinh tế thay đổi nhằm đảm bảo hoạt động tín dụng bán lẻ an toàn, hiệu quả trong tương lai.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý ngân hàng và cán bộ tín dụng áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực kiểm soát rủi ro, góp phần phát triển bền vững hoạt động tín dụng bán lẻ tại BIDV Thủ Thiêm và các ngân hàng thương mại khác.