Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp từ năm 2019 đến 2022, nền kinh tế Việt Nam chịu nhiều tác động tiêu cực, trong đó hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng nhất. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, năm 2020, số lượng giao dịch thanh toán nội địa qua thẻ đạt trên 230 triệu giao dịch với tổng giá trị khoảng 592 nghìn tỷ đồng, trong đó giao dịch qua POS tăng 45,46% về số lượng và 29,9% về giá trị so với năm 2019. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng kéo theo nhiều rủi ro phức tạp như gian lận, giả mạo thẻ, bẫy thẻ, đảo ngược giao dịch, đặc biệt là các hành vi lợi dụng công nghệ để chiếm đoạt vốn.
Luận văn tập trung nghiên cứu kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Thủ Thiêm, giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro, góp phần bảo vệ tài sản ngân hàng và tăng cường niềm tin khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại BIDV chi nhánh Thủ Thiêm, dựa trên dữ liệu kinh doanh và khảo sát cán bộ nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) theo COSO 2013 và khuôn khổ quản lý rủi ro Basel II. COSO 2013 xác định năm thành phần của hệ thống KSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mục tiêu của hệ thống là đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính tin cậy và tuân thủ pháp luật. Basel II cung cấp các nguyên tắc quản lý rủi ro hoạt động, nhấn mạnh vai trò của văn hóa rủi ro, khung quản lý rủi ro tích hợp, giám sát và kiểm soát nhằm giảm thiểu tổn thất.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT), tổ chức phát hành thẻ (TCPHT), rủi ro tín dụng, rủi ro kỹ thuật, rủi ro đạo đức, rủi ro giả mạo, và các tiêu chí đánh giá rủi ro như tỷ lệ nợ quá hạn thẻ, tỷ lệ tổn thất do gian lận, lỗi kỹ thuật, và rủi ro từ ĐVCNT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp và khảo sát thực tế. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh của BIDV chi nhánh Thủ Thiêm giai đoạn 2019-2021, bao gồm các chỉ tiêu huy động vốn, dư nợ tín dụng, nợ xấu, lợi nhuận và số lượng khách hàng. Phương pháp khảo sát được thực hiện với cán bộ nhân viên chi nhánh nhằm đánh giá khách quan các hạn chế và nguyên nhân trong kiểm soát rủi ro.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 65 cán bộ nhân viên tại chi nhánh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban liên quan đến hoạt động kinh doanh thẻ. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính để đề xuất giải pháp phù hợp với thực trạng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình kinh doanh thẻ tại BIDV chi nhánh Thủ Thiêm: Số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán thẻ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2019-2021. Dư nợ thẻ tín dụng có biến động, năm 2020 tăng 488 tỷ đồng so với 2019, nhưng năm 2021 giảm 760 tỷ đồng so với 2020. Tỷ lệ nợ xấu thẻ tín dụng chiếm khoảng 8,6% tổng dư nợ, tăng 8,6% so với năm trước đó.
Thực trạng kiểm soát rủi ro: Trong giai đoạn COVID-19, các ĐVCNT lợi dụng dịch vụ thanh toán để cấu kết với tội phạm chiếm dụng vốn hoặc hưởng chênh lệch phí. Công tác kiểm tra, giám sát hoạt động kinh doanh thẻ còn mang tính đối phó, kiểm toán nội bộ chủ yếu thực hiện hậu kiểm, tập trung kiểm tra tuân thủ quy định mà chưa chú trọng rà soát kết quả sửa sai sau kiểm tra.
Các rủi ro phổ biến: Rủi ro giả mạo thẻ, rủi ro tín dụng do chủ thẻ mất khả năng hoàn trả, rủi ro kỹ thuật liên quan đến hệ thống quản lý thẻ, rủi ro đạo đức từ cán bộ ngân hàng, và rủi ro từ ĐVCNT như gian lận, thông đồng với chủ thẻ. Tỷ lệ tổn thất do gian lận và lỗi kỹ thuật chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng rủi ro.
Hạn chế trong kiểm soát: Quy trình phát hành và thanh toán thẻ chưa chặt chẽ, nhân lực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp, hệ thống công nghệ thông tin cần được nâng cấp để tăng cường bảo mật và xử lý sự cố kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế là do sự thiếu đồng bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bộ phận quản lý rủi ro, kiểm toán nội bộ và phòng nghiệp vụ thẻ. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với thực trạng chung của nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam, nơi mà công tác kiểm soát rủi ro hoạt động kinh doanh thẻ còn nhiều điểm yếu, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh làm gia tăng các hành vi gian lận.
Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, tỷ lệ nợ xấu và biểu đồ phân loại các loại rủi ro sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và mức độ ảnh hưởng của từng loại rủi ro. Bảng tổng hợp các chỉ tiêu đánh giá rủi ro cũng hỗ trợ việc so sánh hiệu quả kiểm soát qua các năm.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng đồng bộ các nguyên tắc của COSO và Basel II trong xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời nâng cao năng lực nhân sự và đầu tư công nghệ để giảm thiểu rủi ro, bảo vệ uy tín và tài sản ngân hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Phân tách chức năng rõ ràng: Tách biệt chức năng tiếp xúc, thu thập thông tin khách hàng và chức năng thẩm định để hạn chế rủi ro gian lận nội bộ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Quản lý rủi ro.
Tăng cường kiểm tra, giám sát quá trình sử dụng thẻ: Thiết lập các điểm kiểm soát chặt chẽ tại các giai đoạn phát hành, thanh toán và xử lý khiếu nại, áp dụng công nghệ giám sát giao dịch bất thường. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Kiểm toán nội bộ và phòng Nghiệp vụ thẻ.
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẻ, quản lý rủi ro và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời tuyển dụng nhân sự có trình độ ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.
Kiện toàn hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống quản lý thẻ, bảo mật dữ liệu và xử lý sự cố, áp dụng các giải pháp an ninh mạng tiên tiến để phòng chống tấn công và gian lận. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và Ban Giám đốc.
Tăng cường an ninh và quy định chặt chẽ với ĐVCNT: Xây dựng quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của ĐVCNT, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm nhằm giảm thiểu rủi ro từ phía đối tác. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý rủi ro và phòng Nghiệp vụ thẻ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Có thể áp dụng các giải pháp kiểm soát rủi ro phù hợp với đặc thù từng chi nhánh, nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động kinh doanh thẻ.
Cán bộ phòng quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ: Tham khảo các tiêu chí đánh giá rủi ro và quy trình kiểm soát để xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro.
Chuyên gia công nghệ thông tin trong lĩnh vực ngân hàng: Nắm bắt các yêu cầu về bảo mật và công nghệ trong quản lý thẻ, từ đó phát triển các giải pháp kỹ thuật phù hợp.
Các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT): Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc phối hợp với ngân hàng để giảm thiểu rủi ro gian lận, nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát rủi ro trong kinh doanh thẻ là gì?
Kiểm soát rủi ro là tập hợp các biện pháp nhằm phát hiện, ngăn ngừa và giảm thiểu các rủi ro phát sinh trong quá trình phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, bảo vệ tài sản ngân hàng và quyền lợi khách hàng.Những rủi ro phổ biến trong hoạt động kinh doanh thẻ là gì?
Bao gồm rủi ro giả mạo thẻ, rủi ro tín dụng do chủ thẻ không trả nợ, rủi ro kỹ thuật liên quan đến hệ thống, rủi ro đạo đức từ cán bộ ngân hàng và rủi ro từ đơn vị chấp nhận thẻ như gian lận, thông đồng.Tại sao công tác kiểm soát rủi ro tại BIDV chi nhánh Thủ Thiêm còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do quy trình kiểm soát chưa chặt chẽ, nhân lực chưa đủ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp, hệ thống công nghệ chưa được đầu tư đồng bộ, kiểm toán nội bộ chủ yếu hậu kiểm.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro?
Phân tách chức năng rõ ràng, tăng cường giám sát, nâng cao chất lượng nhân sự, đầu tư công nghệ bảo mật, và xây dựng quy định chặt chẽ với ĐVCNT là những giải pháp thiết thực.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro từ phía khách hàng?
Ngân hàng cần tăng cường thẩm định khách hàng, nâng cao nhận thức và đào tạo khách hàng về an toàn thẻ, đồng thời áp dụng công nghệ giám sát giao dịch bất thường để phát hiện kịp thời các hành vi gian lận.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tại BIDV chi nhánh Thủ Thiêm giai đoạn 2019-2021, chỉ ra các hạn chế và nguyên nhân chủ yếu.
- Áp dụng khung lý thuyết COSO 2013 và Basel II giúp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngân hàng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện quy trình, đầu tư công nghệ và tăng cường giám sát đối tác.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn kiểm soát rủi ro kinh doanh thẻ, hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng trong việc ra quyết định.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng tại các chi nhánh khác; kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và đối tác liên quan để đảm bảo thành công.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp kiểm soát rủi ro để bảo vệ hoạt động kinh doanh thẻ và nâng cao uy tín ngân hàng ngay hôm nay!