Kiểm Soát Hen và Rối Loạn Tăng Động Ở Trẻ Em

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Nhi Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2024

190
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Khái quát hen phế quản và ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.2. Dịch tễ học

1.3. Cơ chế bệnh sinh của hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.4. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.5. Triệu chứng lâm sàng

1.6. Cận lâm sàng hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.7. Chẩn đoán hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.8. Đặc điểm rối loạn tăng động giảm chú ý ở hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.9. Rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.10. Biểu hiện lâm sàng rối loạn tăng động giảm chú ý

1.11. Chẩn đoán tăng động giảm chú ý

1.12. Điều trị hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.13. Mục tiêu và nguyên tắc điều trị hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.14. Điều trị hen phế quản

1.15. Điều trị ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

1.16. Vai trò của điều trị hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ đối với rối loạn tăng động giảm chú ý

1.17. Tình hình nghiên cứu về hen và hội chứng ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ trên thế giới và tại Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Địa điểm nghiên cứu

2.3. Thời gian nghiên cứu

2.4. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.5. Tiêu chuẩn loại trừ

2.6. Các tiêu chuẩn chẩn đoán

2.7. Phương pháp nghiên cứu

2.8. Thiết kế nghiên cứu

2.9. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.10. Các biến số nghiên cứu

2.11. Phương pháp và kỹ thuật thu thập số liệu

2.12. Thăm khám lâm sàng

2.13. Xét nghiệm cận lâm sàng

2.14. Đo chức năng hô hấp

2.15. Đo nồng độ oxit nitric khi thở ra

2.16. Đo đa ký hô hấp tại nhà

2.17. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung của đối tượng tham gia nghiên cứu

3.2. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của trẻ hen trên 6 tuổi có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.3. Tỷ lệ có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ của đối tượng nghiên cứu

3.4. Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.5. Đặc điểm cận lâm sàng của trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.6. Yếu tố nguy cơ của ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ ở trẻ hen phế quản

3.7. Đặc điểm rối loạn tăng động giảm chú ý của trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.8. Kết quả đánh giá sàng lọc rối loạn tăng động giảm chú ý bằng thang Vanderbilt ADHD Diagnostic Parent Rating Scale

3.9. Tỷ lệ đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.10. Mối liên quan giữa hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và rối loạn tăng động giảm chú ý

3.11. Kiểm soát hen ở trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.12. Thay đổi tần suất cơn hen cấp theo thời gian điều trị dự phòng ở trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.13. Thay đổi chức năng hô hấp theo thời gian điều trị dự phòng ở trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.14. Thay đổi mức độ kiểm soát hen theo thời gian điều trị dự phòng ở trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

3.15. Mối liên quan giữa ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và mức độ kiểm soát hen

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung của đối tượng tham gia nghiên cứu

4.2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.3. Tỷ lệ trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.4. Đặc điểm lâm sàng của trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.5. Đặc điểm cận lâm sàng

4.6. Mối liên quan giữa mức độ nặng của ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và mức độ nặng của hen phế quản

4.7. Yếu tố nguy cơ của ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ ở trẻ hen phế quản

4.8. Đặc điểm rối loạn tăng động giảm chú ý của trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.9. Kết quả sàng lọc tăng động giảm chú ý bằng thang Vanderbilt ADHD Diagnostic Parent Rating Scale

4.10. Tỷ lệ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.11. Mối liên quan giữa hen phế quản, ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và tăng động giảm chú ý

4.12. Kiểm soát hen của trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.13. Thay đổi tần suất cơn hen cấp của trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.14. Thay đổi chức năng hô hấp của trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.15. Thay đổi mức độ kiểm soát hen của trẻ hen có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

4.16. Mối liên quan giữa ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và kiểm soát hen phế quản

4.17. Hạn chế của nghiên cứu

4.18. Các đóng góp chính của nghiên cứu

KIẾN NGHỊ

CÁC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Hen Suyễn Trẻ Em và ADHD Nghiên Cứu Y Hà Nội

Hen suyễn trẻ em là một bệnh lý viêm mãn tính đường hô hấp, đặc trưng bởi các triệu chứng như ho, thở khò khè, khó thở, và nặng ngực. Các triệu chứng này có thể thay đổi theo thời gian và mức độ nghiêm trọng. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) trẻ em là một rối loạn phát triển thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và mức độ hoạt động. Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội nhằm làm sáng tỏ mối liên hệ giữa hai bệnh lý này, đặc biệt ở trẻ em có hen phế quản và các vấn đề về giấc ngủ như ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ. Việc hiểu rõ mối liên hệ này có thể giúp cải thiện kiểm soát hen ở trẻ em và giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực của ADHD lên chất lượng cuộc sống của trẻ. Dữ liệu về mối liên hệ giữa hai bệnh này ở trẻ em Việt Nam còn hạn chế, khiến cho việc chẩn đoán và điều trị toàn diện trở nên khó khăn.

1.1. Định nghĩa và Đặc điểm của Hen Phế Quản Trẻ Em

Hen phế quản, theo GINA, là bệnh không đồng nhất, đặc trưng bởi viêm mãn tính đường thở. Triệu chứng thay đổi theo thời gian và cường độ, cùng với hạn chế thông khí. Sự không đồng nhất này gây khó khăn trong chẩn đoán, tiên lượng và điều trị, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh.

1.2. Định nghĩa và Phân loại Rối Loạn Tăng Động Giảm Chú Ý ADHD

ADHD là rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và mức độ hoạt động. Biểu hiện bao gồm hiếu động thái quá, mất tập trung, và hành vi bốc đồng. Chẩn đoán dựa trên các tiêu chuẩn DSM-5.

II. Vấn Đề Mối Liên Hệ Giữa Hen Suyễn và ADHD ở Trẻ Em

Nghiên cứu cho thấy có sự liên quan giữa hen suyễnADHD ở trẻ em. Trẻ em mắc hen suyễn có nguy cơ cao hơn mắc rối loạn tăng động giảm chú ý. Các yếu tố như thiếu oxy vào ban đêm do hen phế quản hoặc tác dụng phụ của thuốc điều trị hen suyễn có thể góp phần vào sự phát triển của ADHD. Ngược lại, trẻ em bị ADHD có thể gặp khó khăn trong việc tuân thủ phác đồ điều trị hen suyễn, dẫn đến kiểm soát hen suyễn kém hơn. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ liên quan đến mối liên hệ này. Các nhà nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội đã tiến hành nghiên cứu để xác định mối liên hệ này ở trẻ em Việt Nam.

2.1. Các Yếu Tố Nguy Cơ Chung Giữa Hen Suyễn và ADHD

Các yếu tố như viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản, béo phì có thể là yếu tố nguy cơ chung. Yếu tố nguy cơ hen suyễnyếu tố nguy cơ ADHD có thể tương tác, làm tăng nguy cơ mắc cả hai bệnh.

2.2. Ảnh Hưởng của Hen Suyễn Không Kiểm Soát Đến Tâm Lý Trẻ Em

Hen suyễn không kiểm soát tốt có thể gây căng thẳng, lo âu, ảnh hưởng đến giấc ngủ, từ đó tác động tiêu cực đến tâm lý trẻ em và tăng nguy cơ ADHD.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Kiểm Soát Hen và ADHD Tại Hà Nội

Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội sử dụng phương pháp nghiên cứu bệnh chứng để đánh giá mối liên quan giữa hen suyễnADHD ở trẻ em. Các đối tượng nghiên cứu bao gồm trẻ em từ 6 tuổi trở lên được chẩn đoán mắc hen phế quản và có các triệu chứng nghi ngờ rối loạn tăng động giảm chú ý. Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về tiền sử bệnh, kết quả khám lâm sàng, cận lâm sàng, đo chức năng hô hấp, và đánh giá mức độ kiểm soát hen suyễn. Thang đánh giá Vanderbilt ADHD Diagnostic Parent Rating Scale được sử dụng để sàng lọc và chẩn đoán ADHD. Phân tích thống kê được thực hiện để xác định mối liên quan giữa hen suyễn, ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ và ADHD.

3.1. Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng Nghiên Cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế bệnh chứng. Đối tượng nghiên cứu bao gồm trẻ em trên 6 tuổi, được chẩn đoán hen phế quản và nghi ngờ mắc ADHD tại Bệnh viện Nhi Trung ương.

3.2. Các Công Cụ Đánh Giá Hen Suyễn và ADHD

Các công cụ bao gồm: đo chức năng hô hấp, thang ACT (Asthma Control Test) đánh giá kiểm soát hen, thang Vanderbilt ADHD Diagnostic Parent Rating Scale để sàng lọc ADHD.

3.3. Kỹ Thuật Thu Thập và Xử Lý Số Liệu Nghiên Cứu

Các kỹ thuật bao gồm: thu thập tiền sử bệnh, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, đo chức năng hô hấp, test lẩy da, đo đa ký hô hấp và phân tích thống kê.

IV. Kết Quả Mối Liên Quan Giữa Hen Suyễn và ADHD Được Tìm Thấy

Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối liên quan đáng kể giữa hen suyễnADHD ở trẻ em. Trẻ em mắc hen phế quản có tỷ lệ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý cao hơn so với trẻ em không mắc hen suyễn. Các yếu tố như mức độ nặng của hen suyễn, tình trạng ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ, và mức độ kiểm soát hen suyễn kém có liên quan đến nguy cơ mắc ADHD. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kiểm soát hen suyễn tốt hơn có thể giúp cải thiện các triệu chứng của ADHD ở trẻ em. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định rõ hơn về cơ chế và hướng điều trị ADHD trẻ em và kiểm soát hen suyễn.

4.1. Tỷ Lệ Mắc ADHD ở Trẻ Em Mắc Hen Suyễn

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc ADHD ở trẻ em hen suyễn cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng không hen suyễn.

4.2. Ảnh Hưởng của Ngưng Thở Tắc Nghẽn Khi Ngủ Đến ADHD

Ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ làm gián đoạn giấc ngủ, gây thiếu oxy, ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng não và tăng nguy cơ ADHD ở trẻ hen suyễn.

V. Ứng Dụng Cải Thiện Kiểm Soát Hen và ADHD cho Trẻ Em

Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chăm sóc trẻ hen suyễnADHD. Các bác sĩ nên chú ý đến việc sàng lọc ADHD ở trẻ em mắc hen phế quản, đặc biệt là những trẻ có kiểm soát hen suyễn kém hoặc có các vấn đề về giấc ngủ. Việc điều trị hen suyễn hiệu quả, bao gồm cả việc kiểm soát các yếu tố kích thích và sử dụng thuốc đúng cách, có thể giúp cải thiện các triệu chứng của ADHD. Cha mẹ và người chăm sóc trẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi các triệu chứng của cả hai bệnh và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

5.1. Hướng Dẫn Sàng Lọc ADHD ở Trẻ Em Mắc Hen Phế Quản

Sử dụng thang Vanderbilt ADHD Diagnostic Parent Rating Scale để sàng lọc ADHD. Hỏi bệnh sử, khám lâm sàng để phát hiện các triệu chứng nghi ngờ.

5.2. Phương Pháp Điều Trị Toàn Diện Hen Suyễn và ADHD

Kết hợp điều trị hen suyễn (thuốc giãn phế quản, corticoid), điều trị ADHD (thuốc kích thích, liệu pháp hành vi), và can thiệp các vấn đề liên quan đến giấc ngủ.

VI. Kết Luận Tương Lai Nghiên Cứu Về Hen Suyễn và ADHD

Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội đã cung cấp bằng chứng về mối liên quan giữa hen suyễnADHD ở trẻ em Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các yếu tố nguy cơ cụ thể, cơ chế bệnh sinh, và các phương pháp điều trị ADHD trẻ emđiều trị hen suyễn hiệu quả nhất cho trẻ em mắc cả hai bệnh. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia về hô hấp, tâm thần học, và các chuyên gia khác để cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em mắc hen suyễnADHD.

6.1. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Mối Liên Hệ Giữa Hai Bệnh

Nghiên cứu về cơ chế bệnh sinh, vai trò của gen, môi trường, và ảnh hưởng lâu dài của hen suyễnADHD đến sự phát triển của trẻ.

6.2. Tầm Quan Trọng của Phòng Ngừa và Phát Hiện Sớm

Nâng cao nhận thức cộng đồng về mối liên quan giữa hen suyễnADHD. Tăng cường sàng lọc và chẩn đoán sớm để cải thiện kết quả điều trị.

23/05/2025
Kiểm soát hen và rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Kiểm soát hen và rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ hen phế quản có ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ

Tài liệu "Kiểm Soát Hen và Rối Loạn Tăng Động Ở Trẻ Em: Nghiên Cứu Từ Trường Đại Học Y Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp kiểm soát hen suyễn và rối loạn tăng động ở trẻ em. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ các triệu chứng và nguyên nhân của hai tình trạng này mà còn đề xuất các biện pháp can thiệp hiệu quả, giúp phụ huynh và giáo viên hiểu rõ hơn về cách hỗ trợ trẻ em trong việc quản lý bệnh tật.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại phòng khám bệnh viện lao bệnh phổi đăk lăk và một số yếu tố liên quan năm 2021, nơi nghiên cứu về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong điều trị ngoại trú.

Ngoài ra, tài liệu Luận án hiệu quả của lactobacillus casei shirota lên tình trạng dinh dưỡng tiêu hóa và nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ 35 tuổi tại 4 xã tỉnh thanh hóa cũng cung cấp thông tin hữu ích về dinh dưỡng và sức khỏe hô hấp ở trẻ em.

Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Kết quả chăm sóc bệnh nhi viêm màng não virus tại trung tâm bệnh nhiệt đới bệnh viện nhi trung ương năm 2022, tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các bệnh lý nhi khoa khác và cách chăm sóc trẻ em trong các tình huống khẩn cấp.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các góc nhìn khác nhau về sức khỏe trẻ em, giúp bạn có thêm thông tin để hỗ trợ tốt hơn cho trẻ.