Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quản lý tài chính công ngày càng được chú trọng, việc kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) trở thành một yếu tố then chốt. Theo báo cáo của Kho bạc Nhà nước (KBNN), tính đến ngày 31/12/2023, chi thường xuyên đạt 1.334 tỷ đồng, chiếm 84,7% dự toán. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn những tồn tại, lãng phí ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực NSNN. Luận văn này tập trung nghiên cứu thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, giai đoạn 2019-2023, nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng kiểm soát chi, góp phần sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hoài Đức, với dữ liệu thu thập trong 5 năm. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh huyện Hoài Đức đang hướng tới chuyển đổi lên quận, đòi hỏi công tác quản lý tài chính chặt chẽ và hiệu quả hơn. Việc nâng cao chất lượng kiểm soát chi thường xuyên NSNN sẽ giúp huyện Hoài Đức sử dụng nguồn lực tài chính một cách minh bạch, hiệu quả, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  1. Lý thuyết về Ngân sách Nhà nước: Tập trung vào bản chất, vai trò của NSNN như một công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế và xã hội. Đặc biệt, nghiên cứu sâu về chi thường xuyên NSNN, các đặc điểm và phân loại chi, làm cơ sở cho việc kiểm soát hiệu quả.

  2. Lý thuyết Kiểm soát Chi: Nghiên cứu các nguyên tắc, nội dung và phương pháp kiểm soát chi NSNN, đặc biệt là kiểm soát chi qua hệ thống KBNN. Phân tích các công cụ kiểm soát chi, bao gồm công cụ pháp lý và công cụ kỹ thuật nghiệp vụ như Dịch vụ công trực tuyến (DVC) và Hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS).

  3. Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi: Xây dựng mô hình các nhân tố tác động đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN, bao gồm cả yếu tố khách quan (cơ chế chính sách, dự toán chi, năng lực của đơn vị sử dụng ngân sách) và yếu tố chủ quan (bộ máy tổ chức, nguồn lực con người, cơ sở vật chất kỹ thuật của KBNN).

Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: Ngân sách Nhà nước, Chi thường xuyên NSNN, Kiểm soát chi thường xuyên NSNN, Dịch vụ công trực tuyến, Hệ thống thông tin quản lý ngân sách - Kho bạc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo của KBNN Hoài Đức, KBNN Hà Nội, Bộ Tài chính, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý NSNN, các công trình nghiên cứu khoa học về kiểm soát chi.
    • Dữ liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát 145 đối tượng là kế toán trưởng của các ĐVSDNS và công chức kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hoài Đức bằng bảng hỏi.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng để mô tả thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Đức trong giai đoạn 2019-2023.
    • Phân tích so sánh: So sánh kết quả kiểm soát chi giữa các năm, giữa các nội dung chi, giữa các cấp ngân sách để đánh giá sự thay đổi và xu hướng.
    • Phân tích định tính: Sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi thường xuyên NSNN, các nguyên nhân của hạn chế và đề xuất giải pháp.
    • Sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến kiểm soát chi thường xuyên NSNN.
  • Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu:

    • Khảo sát được thực hiện trên 145 đối tượng là kế toán trưởng của các ĐVSDNS và công chức kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hoài Đức.
    • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 05/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ giải ngân vốn chi thường xuyên cao: Tỷ lệ giải ngân nguồn chi thường xuyên đạt từ 88,92% - 96,57% trong giai đoạn 2019-2023. Điều này cho thấy sự chủ động của các cấp chính quyền địa phương trong việc giao dự toán ngân sách và sự quyết tâm của KBNN Hoài Đức trong kiểm soát chi.

  2. Chi cho giáo dục và đào tạo chiếm tỷ trọng lớn nhất: Lĩnh vực giáo dục, đào tạo và dạy nghề chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi thường xuyên, từ 41,89% - 45,18%, thể hiện sự quan tâm của chính quyền địa phương đối với lĩnh vực này.

  3. Chi thanh toán cho cá nhân chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi thường xuyên: Nội dung chi thanh toán cho cá nhân chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi thường xuyên NSNN, từ 45,75% - 52,76%, và có tính ổn định qua các năm.

  4. Số lượng giao dịch từ chối giảm dần: Số lượng giao dịch bị từ chối tiếp nhận, từ chối thanh toán có chiều hướng giảm dần trong giai đoạn 2019-2023, cho thấy sự cải thiện về quy trình, thủ tục hành chính và ý thức chấp hành luật pháp của các đơn vị sử dụng ngân sách. Cụ thể, tỷ lệ giao dịch từ chối giảm từ 24,68% năm 2019 xuống còn 10,15% năm 2023.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ giải ngân vốn chi thường xuyên cao cho thấy sự hiệu quả trong công tác điều hành ngân sách của chính quyền địa phương. Bên cạnh đó, việc chi cho giáo dục và đào tạo chiếm tỷ trọng lớn nhất thể hiện sự ưu tiên đầu tư cho phát triển nguồn nhân lực, phù hợp với chủ trương của Đảng và Nhà nước.

Tuy nhiên, số lượng giao dịch bị từ chối vẫn còn ở mức cao, cho thấy vẫn còn tồn tại những sai sót trong quá trình lập và thực hiện dự toán, cũng như trong việc tuân thủ các quy định về chi tiêu. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • Nhập sai mã nguồn, mã ngành: Dẫn đến lỗi "Không đủ quỹ" khi thanh toán.
  • Hồ sơ, chứng từ không đầy đủ, hợp pháp, hợp lệ: Bảng kê chứng từ thanh toán/tạm ứng lập thủ công còn nhiều sai sót.
  • Thiếu chữ ký, dấu trên chứng từ: Do danh sách đối tượng nhận hỗ trợ lớn, dẫn đến sai sót trong quá trình ký duyệt.
  • Nội dung chi không phù hợp với mã nội dung kinh tế: Do kế toán các đơn vị hiểu khác nhau về các nội dung chi.

Để khắc phục những hạn chế này, cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác tài chính, kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát của KBNN. Dữ liệu về các loại lỗi thường gặp có thể được trình bày qua biểu đồ cột để dễ dàng so sánh và xác định các vấn đề cần ưu tiên giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

Để nâng cao chất lượng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Đức, luận văn đề xuất các giải pháp sau:

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn của công chức kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên, cập nhật kiến thức về các quy định mới, kỹ năng kiểm soát chi, kỹ năng sử dụng các phần mềm nghiệp vụ. Mục tiêu: 100% công chức KSC được đào tạo, bồi dưỡng ít nhất 1 lần/năm. Chủ thể thực hiện: KBNN Hà Nội, KBNN Hoài Đức. Timeline: Thường xuyên, hàng năm.

  2. Tăng cường ứng dụng CNTT trong công tác kiểm soát chi: Phát triển và hoàn thiện các phần mềm nghiệp vụ, tích hợp các hệ thống thông tin liên quan đến quản lý NSNN, đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt. Mục tiêu: Giảm thiểu thời gian kiểm soát chi, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: KBNN, Bộ Tài chính. Timeline: Giai đoạn 2024-2025.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Thực hiện kiểm tra thường xuyên và đột xuất đối với các đơn vị sử dụng ngân sách, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định về quản lý tài chính. Mục tiêu: Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các đơn vị sử dụng ngân sách, ngăn chặn các hành vi tham nhũng, lãng phí. Chủ thể thực hiện: KBNN, Thanh tra huyện, Kiểm toán Nhà nước. Timeline: Thường xuyên, hàng năm.

  4. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy trình, thủ tục kiểm soát chi, giảm bớt các thủ tục rườm rà, tạo thuận lợi cho các đơn vị sử dụng ngân sách. Mục tiêu: Giảm thời gian và chi phí thực hiện thủ tục hành chính, nâng cao sự hài lòng của các đơn vị sử dụng ngân sách. Chủ thể thực hiện: KBNN, Bộ Tài chính. Timeline: Giai đoạn 2024-2025.

  5. Nâng cao trách nhiệm và năng lực của đơn vị sử dụng ngân sách: Tổ chức tập huấn, hướng dẫn cho cán bộ làm công tác tài chính, kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách về các quy định mới, kỹ năng lập và thực hiện dự toán, kỹ năng quản lý tài chính. Mục tiêu: Nâng cao năng lực quản lý tài chính của các đơn vị sử dụng ngân sách, giảm thiểu sai sót trong quá trình lập và thực hiện dự toán. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch. Timeline: Thường xuyên, hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức làm công tác quản lý tài chính - ngân sách: Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN, giúp họ hiểu rõ hơn về các vấn đề tồn tại và có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả công việc. Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong quá trình xây dựng chính sách, quy trình quản lý tài chính.

  2. Cán bộ, công chức làm công tác kiểm soát chi tại hệ thống KBNN: Luận văn cung cấp thông tin chi tiết về các nội dung kiểm soát chi, các lỗi thường gặp và các giải pháp để nâng cao chất lượng kiểm soát chi. Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong quá trình kiểm soát chi, phát hiện và xử lý các sai sót.

  3. Kế toán trưởng, cán bộ làm công tác tài chính - kế toán tại các đơn vị sử dụng ngân sách: Luận văn giúp họ hiểu rõ hơn về các quy định, quy trình kiểm soát chi, các yêu cầu về hồ sơ, chứng từ, từ đó thực hiện đúng các quy định và giảm thiểu sai sót. Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong quá trình lập và thực hiện dự toán, chuẩn bị hồ sơ, chứng từ thanh toán.

  4. Sinh viên, học viên các trường đại học, cao đẳng, học viện chuyên ngành tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu về quản lý tài chính công, kiểm soát chi NSNN. Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong quá trình học tập, làm bài tập, viết khóa luận, luận văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?

    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là việc kiểm tra, xem xét các căn cứ, điều kiện theo quy định của Nhà nước về quản lý chi thường xuyên NSNN cũng như quy trình kiểm soát để thực hiện rút quỹ NSNN thanh toán các khoản chi tiêu của ngân sách, từ đó giúp phát hiện kịp thời và có biện pháp ngăn chặn các nội dung chi sai với quy định hiện hành của Nhà nước. Ví dụ: Kiểm tra xem khoản chi có nằm trong dự toán được duyệt hay không, có đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi hay không.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN?

    Có nhiều yếu tố ảnh hưởng, bao gồm: cơ chế chính sách của Nhà nước, dự toán chi NSNN, năng lực và ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách, bộ máy tổ chức và nguồn lực con người của KBNN, cơ sở vật chất - kỹ thuật của KBNN. Ví dụ: Cơ chế chính sách rõ ràng, minh bạch sẽ giúp công tác kiểm soát chi hiệu quả hơn.

  3. KBNN Hoài Đức đã đạt được những thành công gì trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN?

    KBNN Hoài Đức đã đạt được nhiều thành công, như: Tỷ lệ giải ngân vốn chi thường xuyên cao, số lượng giao dịch từ chối giảm dần, tăng cường ứng dụng CNTT trong công tác kiểm soát chi. Cụ thể, tỷ lệ giao dịch tiếp nhận, thanh toán thành công tăng từ 75,32% năm 2019 lên 89,85% năm 2023.

  4. Những hạn chế nào còn tồn tại trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Đức?

    Vẫn còn tồn tại một số hạn chế, như: số lượng giao dịch bị từ chối vẫn còn ở mức cao, một số đơn vị sử dụng ngân sách chưa tuân thủ đầy đủ các quy định về quản lý tài chính. Ví dụ: Vẫn còn tình trạng nhập sai mã nguồn, mã ngành, hồ sơ, chứng từ không đầy đủ, hợp pháp, hợp lệ.

  5. Những giải pháp nào có thể được áp dụng để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Đức?

    Có nhiều giải pháp có thể được áp dụng, như: nâng cao trình độ chuyên môn của công chức kiểm soát chi, tăng cường ứng dụng CNTT trong công tác kiểm soát chi, tăng cường kiểm tra, giám sát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao trách nhiệm và năng lực của đơn vị sử dụng ngân sách. Ví dụ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên cho công chức kiểm soát chi.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN.
  • Đã phân tích thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Đức giai đoạn 2019-2023, chỉ ra những thành công và hạn chế.
  • Đã đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Đức.
  • Các giải pháp cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, đơn vị liên quan.
  • Trong thời gian tới, cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi và đánh giá tác động của các giải pháp đã được triển khai.

Timeline: Tiếp tục triển khai các giải pháp đã đề xuất trong giai đoạn 2024-2030.

Call-to-action: Các cơ quan, đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện Hoài Đức.