Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tính đến năm 2015, trên toàn cầu có khoảng 2,1 tỷ người thừa cân và béo phì, gây ra nhiều bệnh lý mãn tính như tiểu đường type 2, gan nhiễm mỡ, tăng huyết áp, ung thư và đặc biệt là bệnh tim mạch với tỷ lệ tử vong cao. Một trong những nguyên nhân chính là tình trạng cao cholesterol trong máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Nghiên cứu cho thấy giảm 1% nồng độ cholesterol trong máu có thể giảm 3% nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Hệ vi sinh vật đường ruột, với khoảng 10^14 tế bào vi khuẩn thuộc các nhóm chính như Firmicutes, Bacteroides, Proteobacteria, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát chuyển hóa và trọng lượng cơ thể. Trong đó, chi Lactobacillus là nhóm vi khuẩn lactic có ảnh hưởng lớn đến trao đổi chất và sức khỏe con người.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng phân giải muối mật của các chủng vi khuẩn Lactobacillus phân lập từ hệ tiêu hóa người khỏe mạnh tại Hà Nội, nhằm xác định đặc điểm sinh học và tiềm năng probiotic của các chủng này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020 tại Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm probiotic hỗ trợ giảm cholesterol máu, góp phần phòng ngừa các bệnh tim mạch và các rối loạn chuyển hóa liên quan.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lactobacillus và vai trò probiotic: Lactobacillus là vi khuẩn Gram dương, hình que, sống kỵ khí tùy tiện, có khả năng sinh axit lactic từ quá trình lên men carbohydrate. Chúng có khả năng chịu đựng pH thấp và muối mật cao trong đường tiêu hóa, đồng thời có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và ức chế vi khuẩn gây bệnh.

  • Enzyme thủy phân muối mật (Bile Salt Hydrolase - BSH): Enzyme BSH xúc tác thủy phân muối mật liên hợp, cắt đứt liên kết peptide giữa axit mật và gốc glycine hoặc taurine, tạo ra axit mật tự do ít tan trong nước, dễ bị kết tủa và thải ra ngoài qua phân. Quá trình này làm tăng nhu cầu tổng hợp axit mật mới từ cholesterol, góp phần giảm cholesterol huyết thanh.

  • Khả năng sinh H2O2 và kháng khuẩn: Một số chủng Lactobacillus có khả năng sản xuất hydrogen peroxide (H2O2), một chất oxy hóa mạnh có tác dụng ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus.

  • Khả năng chịu đựng pH thấp và muối mật: Lactobacillus có khả năng sống sót trong môi trường axit và muối mật cao, điều kiện đặc trưng của đường tiêu hóa người.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 115 chủng Lactobacillus được phân lập từ mẫu phân của người khỏe mạnh tại Hà Nội.

  • Phương pháp phân lập và làm sạch: Mẫu phân được pha loãng và cấy trên môi trường MRS agar pH 6.2, nuôi cấy kỵ khí ở 37°C trong 48-72 giờ. Các chủng được làm sạch bằng phương pháp ria cấy.

  • Xác định đặc tính sinh học: Bao gồm nhuộm Gram, quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi, thử hoạt tính catalase, xác định khả năng sinh H2O2 bằng phương pháp HRP/TMB, kiểm tra khả năng chịu pH axit (pH 2 và 3) và muối mật (0,3% Oxgall).

  • Xác định khả năng phân giải muối mật: Đánh giá hoạt động BSH bằng phương pháp đĩa thạch MRS bổ sung muối mật (10 mM) và CaCl2, đo vòng sáng xung quanh khoanh giấy thấm dịch nuôi cấy.

  • Xác định gen bsh: Khuếch đại gen bsh1, bsh2, bsh3, bsh4 bằng PCR, tách DNA tổng số từ các chủng có hoạt tính BSH cao.

  • Xác định khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh: Thử nghiệm ức chế sinh trưởng Staphylococcus aureus bằng dịch ly tâm của các chủng Lactobacillus.

  • Định danh vi khuẩn: Giải trình tự gen 16S rRNA và phân tích phát sinh chủng loại bằng phần mềm MEGA7.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, từ thu thập mẫu, phân lập, thử nghiệm đặc tính sinh học đến phân tích gen và đánh giá hoạt tính.


Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Phân lập và làm sạch: Tổng cộng 115 chủng Lactobacillus được phân lập từ mẫu phân người khỏe mạnh tại Hà Nội trên môi trường MRS pH 6.2. Các khuẩn lạc có hình dạng đặc trưng, đồng nhất sau khi làm sạch.

  • Đặc tính sinh học: Tất cả các chủng đều là vi khuẩn Gram dương, hình que, catalase âm tính. Khả năng sinh H2O2 của các chủng dao động từ 0,024 mM đến 2,183 mM, trong đó Lac.VFE-14 có khả năng sinh H2O2 cao nhất (2,183 mM), tiếp theo là Lac.VFE-08 (2,081 mM) và Lac.VFE-04 (2,067 mM).

  • Khả năng chịu pH axit và muối mật: Các chủng Lactobacillus có tỷ lệ sống sót cao sau 3 giờ ủ ở pH 2 và 3, cũng như trong môi trường có 0,3% muối mật, chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện đường tiêu hóa.

  • Khả năng phân giải muối mật: 5 chủng Lactobacillus được chọn lọc có khả năng phân giải bốn loại muối mật sodium glycocholate, sodium deoxyglycocholate, sodium taurocholate và sodium taurodeoxycholate với vòng sáng rõ rệt trên đĩa thạch, thể hiện hoạt động enzyme BSH.

  • Phát hiện gen bsh: Các gen bsh1, bsh2, bsh3 và bsh4 được phát hiện trong các chủng Lactobacillus có hoạt tính BSH cao qua PCR và điện di gel agarose.

  • Khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh: Dịch ly tâm của các chủng Lactobacillus có khả năng ức chế sự sinh trưởng của Staphylococcus aureus với vòng kháng khuẩn rõ ràng sau 48 giờ nuôi cấy.

Thảo luận kết quả

Khả năng sinh H2O2 cao của các chủng Lactobacillus góp phần tạo môi trường kháng khuẩn, ức chế vi khuẩn gây bệnh trong đường tiêu hóa, đồng thời hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh vật. Khả năng chịu đựng pH thấp và muối mật cao giúp các chủng này tồn tại và phát triển trong môi trường khắc nghiệt của đường ruột. Hoạt động enzyme BSH của các chủng Lactobacillus làm tăng sự phân giải muối mật, giảm hấp thu cholesterol, từ đó góp phần giảm nguy cơ các bệnh tim mạch liên quan đến cholesterol cao. Kết quả phát hiện gen bsh phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tiềm năng ứng dụng của các chủng này trong sản xuất probiotic hỗ trợ sức khỏe. Khả năng ức chế Staphylococcus aureus cũng cho thấy lợi ích trong phòng ngừa nhiễm khuẩn đường ruột.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ H2O2 sinh ra của các chủng, bảng tỷ lệ sống sót ở các điều kiện pH và muối mật, hình ảnh vòng sáng trên đĩa thạch thể hiện hoạt động BSH, và bảng kích thước vòng kháng khuẩn đối với vi khuẩn gây bệnh.


Đề xuất và khuyến nghị

  • Phát triển sản phẩm probiotic: Khuyến khích nghiên cứu sâu và phát triển các sản phẩm probiotic dựa trên các chủng Lactobacillus có hoạt tính BSH cao nhằm hỗ trợ giảm cholesterol máu, cải thiện sức khỏe tim mạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược phẩm.

  • Ứng dụng trong y học dự phòng: Áp dụng các chủng Lactobacillus này trong liệu pháp hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: bệnh viện, trung tâm y tế.

  • Mở rộng nghiên cứu đa dạng chủng: Tiếp tục phân lập và đánh giá các chủng Lactobacillus từ nhiều vùng miền khác nhau để tìm kiếm các chủng có đặc tính probiotic ưu việt hơn. Thời gian: liên tục; chủ thể: các cơ sở nghiên cứu sinh học.

  • Tăng cường đào tạo và hợp tác quốc tế: Đẩy mạnh đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật phân lập, định danh và đánh giá probiotic, đồng thời hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao chất lượng nghiên cứu. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.


Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học: Nắm bắt kiến thức về vi khuẩn Lactobacillus, enzyme BSH và phương pháp nghiên cứu vi sinh hiện đại.

  • Doanh nghiệp sản xuất probiotic và thực phẩm chức năng: Tìm hiểu tiềm năng ứng dụng các chủng Lactobacillus có hoạt tính phân giải muối mật trong sản phẩm hỗ trợ sức khỏe.

  • Bác sĩ và chuyên gia y tế: Áp dụng kiến thức về probiotic trong điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.

  • Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách y tế: Đánh giá tiềm năng phát triển sản phẩm probiotic trong chiến lược chăm sóc sức khỏe cộng đồng.


Câu hỏi thường gặp

  1. Lactobacillus có vai trò gì trong việc giảm cholesterol?
    Lactobacillus sản xuất enzyme BSH giúp thủy phân muối mật, làm tăng đào thải muối mật qua phân, từ đó cơ thể sử dụng cholesterol để tổng hợp muối mật mới, giảm cholesterol huyết thanh.

  2. Khả năng sinh H2O2 của Lactobacillus có ý nghĩa gì?
    H2O2 là chất oxy hóa mạnh, giúp ức chế vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, góp phần duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường sức khỏe.

  3. Làm thế nào để xác định hoạt tính BSH của Lactobacillus?
    Hoạt tính BSH được đánh giá bằng phương pháp đĩa thạch bổ sung muối mật, quan sát vòng sáng xung quanh khoanh giấy thấm dịch nuôi cấy, và xác định gen bsh qua PCR.

  4. Các chủng Lactobacillus có thể sống sót trong môi trường axit và muối mật không?
    Các chủng Lactobacillus được nghiên cứu có khả năng chịu đựng tốt ở pH 2-3 và muối mật 0,3%, phù hợp với điều kiện đường tiêu hóa người.

  5. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển probiotic hỗ trợ giảm cholesterol, phòng ngừa bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa.


Kết luận

  • Đã phân lập thành công 115 chủng Lactobacillus từ mẫu phân người khỏe mạnh tại Hà Nội, trong đó 5 chủng có hoạt tính phân giải muối mật cao.
  • Các chủng Lactobacillus có khả năng sinh H2O2 mạnh, chịu được pH axit và muối mật, phù hợp làm probiotic.
  • Gen bsh1, bsh2, bsh3 và bsh4 được phát hiện trong các chủng có hoạt tính BSH, xác nhận cơ sở phân tử cho khả năng phân giải muối mật.
  • Các chủng Lactobacillus có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh Staphylococcus aureus, góp phần bảo vệ sức khỏe đường ruột.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển probiotic hỗ trợ giảm cholesterol và phòng ngừa bệnh tim mạch, đề xuất tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng trong y học và công nghiệp.

Hành động tiếp theo: Tiếp tục nghiên cứu đa dạng chủng, phát triển sản phẩm probiotic và thử nghiệm lâm sàng để ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.