Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viện Bình Định, một bệnh viện đa khoa tư nhân quy mô lớn với 310 giường bệnh và 460 nhân viên y tế, đã ghi nhận hơn 111.000 lượt khám ngoại trú và gần 14.000 bệnh nhân điều trị nội trú trong 10 tháng đầu năm 2020. Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, việc phân bổ nhân lực y tế, đặc biệt là điều dưỡng, trở thành vấn đề cấp thiết. Trước đây, bệnh viện áp dụng định mức biên chế theo Thông tư liên tịch 08/2007/TTLT-BYT-BNV với tỷ lệ 1 điều dưỡng chăm sóc 7 bệnh nhân. Tuy nhiên, phản ánh từ các khoa lâm sàng cho thấy áp lực công việc của điều dưỡng có dấu hiệu quá tải, gây ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định khối lượng công việc (KLCV) và nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại ba khoa lâm sàng (Nội tổng hợp, Ngoại tổng hợp, Nhi) năm 2021, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến KLCV. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Bình Định trong năm 2020-2021, sử dụng bộ công cụ WISN của WHO để đánh giá KLCV và nhu cầu nhân lực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa phân bổ nhân lực, nâng cao hiệu quả công tác điều dưỡng và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khối lượng công việc (Workload): Được định nghĩa là tổng số công việc mà một nhân viên phải thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả công việc chuyên môn và các hoạt động hỗ trợ, bổ sung.
- Nguồn nhân lực y tế: Theo WHO, bao gồm tất cả nhân viên tham gia trực tiếp và gián tiếp vào hoạt động chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trong đó điều dưỡng đóng vai trò trung tâm trong chăm sóc người bệnh.
- Bộ công cụ WISN (Workload Indicators of Staffing Need): Phương pháp định lượng được WHO phát triển nhằm xác định nhu cầu nhân lực dựa trên KLCV thực tế, giúp đánh giá áp lực công việc và nhu cầu bổ sung nhân sự.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến KLCV điều dưỡng: Bao gồm sắp xếp bố trí nhân lực, thủ tục hành chính, đặc điểm nhân viên (tuổi, trình độ, thâm niên), cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, mạng thông tin nội bộ và nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 10/2020 đến tháng 7/2021 tại ba khoa lâm sàng của Bệnh viện Bình Định. Cỡ mẫu gồm 59 điều dưỡng viên đang công tác tại khoa Nội tổng hợp, Ngoại tổng hợp và Nhi. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ điều dưỡng tại ba khoa nghiên cứu.
Nguồn dữ liệu bao gồm:
- Số liệu thứ cấp: Báo cáo hoạt động khám chữa bệnh năm 2020, bảng chấm công, báo cáo phẫu thuật-thủ thuật, số liệu nghỉ phép, nghỉ thai sản.
- Số liệu sơ cấp: Phiếu tự điền về thời gian làm việc và công việc của điều dưỡng, quan sát thực tế, phỏng vấn sâu với lãnh đạo phòng tổ chức-hành chính, phòng điều dưỡng và điều dưỡng trưởng các khoa, thảo luận nhóm với điều dưỡng viên.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm Excel theo hướng dẫn của bộ công cụ WISN, tính toán thời gian làm việc sẵn có (AWT), khối lượng công việc tiêu chuẩn, hệ số hoạt động bổ trợ và số lượng nhân lực cần thiết. Phân tích định tính được thực hiện bằng phương pháp phân loại chủ đề dựa trên nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng nhân lực điều dưỡng tại ba khoa: Tổng số điều dưỡng tại khoa Nội tổng hợp, Ngoại tổng hợp và Nhi lần lượt là 21, 21 và 17 người. Tỷ lệ điều dưỡng trên bác sĩ dao động từ 2,16 đến 2,33. Đa số điều dưỡng trẻ tuổi (81,3% trong độ tuổi 25-30), trình độ chủ yếu là cao đẳng (84,7%), thâm niên công tác dưới 3 năm chiếm 93,2%. Điều dưỡng nữ chiếm 83,1%.
Thời gian làm việc sẵn có (AWT): Khoa Nội tổng hợp có thời gian làm việc sẵn có cao nhất với 1.765,6 giờ/năm, kế đến là khoa Ngoại tổng hợp (1.588 giờ/năm) và khoa Nhi thấp nhất (1.588 giờ/năm). Số ngày nghỉ trung bình trong năm dao động từ 40,1 ngày (Nội tổng hợp) đến 61,5 ngày (Nhi), trong đó nghỉ thai sản chiếm tỷ lệ lớn, trung bình 28,5% nhân sự tại khoa Nội và Ngoại.
Khối lượng công việc tiêu chuẩn: Thời gian trung bình thực hiện các hoạt động dịch vụ y tế như lập hồ sơ bệnh án, chăm sóc người bệnh hàng ngày, làm thủ thuật dao động từ 10 đến 60 phút mỗi bệnh nhân, tùy theo đặc thù khoa. Khoa Ngoại tổng hợp có thêm công việc chuẩn bị bệnh nhân trước mổ với thời gian trung bình 15 phút.
Nhu cầu nhân lực và áp lực công việc: Kết quả tính toán theo bộ công cụ WISN cho thấy cả ba khoa đều thừa từ 3-4 điều dưỡng so với nhu cầu thực tế (WISN > 1), cụ thể khoa Ngoại thừa 3, khoa Nội thừa 4 và khoa Nhi thừa 3 điều dưỡng. Điều này cho thấy hiện tại không có áp lực quá tải về khối lượng công việc tại các khoa nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Việc thừa nhân lực điều dưỡng tại ba khoa lâm sàng của Bệnh viện Bình Định phản ánh sự phân bổ nhân sự chưa tối ưu, đặc biệt trong bối cảnh số lượng nghỉ thai sản và nghỉ phép cao, gây khó khăn trong sắp xếp công việc. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước và quốc tế, nơi thường ghi nhận tình trạng thiếu hụt nhân lực và áp lực công việc cao (WISN < 1), kết quả này cho thấy bệnh viện đã có sự chuẩn bị nhân lực tương đối đầy đủ.
Tuy nhiên, các yếu tố như thủ tục hành chính phức tạp, mạng thông tin bệnh viện yếu kém, sắp xếp khoa phòng chưa hợp lý và đặc điểm nhân viên trẻ, thiếu kinh nghiệm vẫn làm gia tăng khối lượng công việc thực tế và ảnh hưởng đến hiệu quả công tác điều dưỡng. Việc điều dưỡng phải đảm nhận nhiều công việc hành chính ngoài chuyên môn cũng làm giảm thời gian chăm sóc người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng điều dưỡng hiện có và nhu cầu theo WISN tại từng khoa, biểu đồ tròn phân bổ thời gian làm việc cho các hoạt động chuyên môn, hỗ trợ và bổ sung, cũng như bảng so sánh số ngày nghỉ phép, nghỉ thai sản giữa các khoa.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp hệ thống mạng và phần mềm quản lý bệnh viện: Để giảm thời gian thao tác và thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả công việc của điều dưỡng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Công nghệ thông tin.
Sắp xếp, bố trí nhân sự điều dưỡng linh hoạt: Đảm bảo bổ sung kịp thời nhân sự thay thế trong các trường hợp nghỉ thai sản, nghỉ ốm, nghỉ phép nhằm duy trì cân bằng khối lượng công việc. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính và phòng Điều dưỡng.
Phân công công việc hợp lý, giảm tải công việc hành chính cho điều dưỡng: Bố trí nhân viên hành chính chuyên trách thực hiện các thủ tục giấy tờ, giúp điều dưỡng tập trung vào công tác chăm sóc chuyên môn. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức - Hành chính.
Đào tạo nâng cao năng lực và kỹ năng quản lý cho điều dưỡng: Tập trung vào kỹ năng chuyên môn và quản lý công việc nhằm tăng hiệu quả làm việc, đặc biệt cho điều dưỡng trẻ. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Xây dựng phương án dự phòng nhân sự: Thiết lập danh sách nhân viên dự phòng để điều động khi có nhân viên nghỉ dài hạn hoặc đột xuất, đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và phòng tổ chức nhân sự: Giúp hiểu rõ về phương pháp đánh giá khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực, từ đó xây dựng kế hoạch phân bổ nhân sự hợp lý, nâng cao hiệu quả quản lý.
Quản lý điều dưỡng và trưởng khoa: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh phân công công việc, giảm áp lực cho điều dưỡng, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng bộ công cụ WISN trong đánh giá nhân lực y tế.
Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách nhân lực y tế dựa trên dữ liệu thực tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Câu hỏi thường gặp
Bộ công cụ WISN là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
WISN là phương pháp do WHO phát triển để xác định nhu cầu nhân lực dựa trên khối lượng công việc thực tế. Nó giúp đánh giá áp lực công việc và nhu cầu bổ sung nhân sự một cách khoa học, phù hợp với đặc thù từng cơ sở y tế.Khối lượng công việc của điều dưỡng được xác định như thế nào?
Khối lượng công việc được tính dựa trên thời gian chuẩn thực hiện các hoạt động chuyên môn, hỗ trợ và bổ sung, kết hợp với số lượng bệnh nhân và các yếu tố ảnh hưởng khác như nghỉ phép, nghỉ thai sản.Tại sao điều dưỡng tại Bệnh viện Bình Định lại không bị quá tải công việc?
Kết quả WISN cho thấy các khoa đều thừa nhân lực điều dưỡng, đồng thời bệnh viện có chính sách phân bổ nhân sự tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các yếu tố làm tăng khối lượng công việc như thủ tục hành chính và mạng thông tin yếu.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến khối lượng công việc của điều dưỡng?
Bao gồm sắp xếp bố trí nhân lực chưa khoa học, thủ tục hành chính phức tạp, mạng thông tin bệnh viện yếu, đặc điểm nhân viên trẻ và thiếu kinh nghiệm, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại giúp giảm tải công việc.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả công việc của điều dưỡng tại bệnh viện?
Cần nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, sắp xếp nhân sự linh hoạt, giảm tải công việc hành chính cho điều dưỡng, đào tạo nâng cao năng lực và xây dựng phương án dự phòng nhân sự hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại ba khoa lâm sàng của Bệnh viện Bình Định năm 2021, sử dụng bộ công cụ WISN của WHO.
- Kết quả cho thấy các khoa đều thừa từ 3-4 điều dưỡng, không có áp lực quá tải công việc (WISN > 1).
- Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng công việc gồm sắp xếp nhân lực, thủ tục hành chính, mạng thông tin, đặc điểm nhân viên và cơ sở vật chất.
- Đề xuất các giải pháp nâng cấp hệ thống công nghệ, sắp xếp nhân sự linh hoạt, giảm tải công việc hành chính và đào tạo nâng cao năng lực điều dưỡng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo bệnh viện trong việc phân bổ nhân lực hợp lý, nâng cao chất lượng chăm sóc và hiệu quả quản lý nhân sự.
Ban Giám đốc bệnh viện cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng để tối ưu hóa nguồn lực điều dưỡng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá định kỳ khối lượng công việc nhằm đảm bảo sự cân bằng và hiệu quả lâu dài.