I. Giới thiệu chung về dự án
Khóa luận tốt nghiệp này tập trung vào việc lập dự án đầu tư xây dựng tuyến đường qua hai điểm G và H thuộc huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk. Dự án nhằm đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Chủ đầu tư là UBND tỉnh Đắk Lắk, với nguồn vốn từ ngân sách nhà nước. Dự án dự kiến thực hiện trong 6 tháng, bắt đầu từ tháng 12/2011 đến tháng 6/2012, và được duy tu, bảo dưỡng trong 15 năm tiếp theo.
1.1. Mục tiêu và tính khả thi của dự án
Dự án được thực hiện nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vững chắc, đồng bộ, thúc đẩy phát triển công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ tại khu vực. Tính khả thi của dự án được đánh giá dựa trên nhu cầu thực tế về giao thông, lưu lượng xe dự kiến và tiềm năng phát triển kinh tế. Theo số liệu điều tra, lưu lượng xe thiết kế năm thứ 15 là 2613 xe/ngày, với thành phần xe đa dạng, cho thấy sự cần thiết của việc xây dựng tuyến đường này.
1.2. Địa điểm và điều kiện thi công
Tuyến đường đi qua địa hình phức tạp, có độ dốc lớn và bị chia cắt mạnh. Địa chất khu vực tương đối ổn định, không có hiện tượng sạt lở. Hiện trạng môi trường ít bị ô nhiễm, tuy nhiên cần chú ý không phá vỡ cảnh quan thiên nhiên và ảnh hưởng đến đất canh tác của người dân. Điều kiện thi công thuận lợi với nguồn cung cấp vật liệu địa phương dồi dào và đơn vị thi công đáp ứng đủ năng lực.
II. Thiết kế kỹ thuật tuyến đường
Phần thiết kế kỹ thuật tập trung vào việc xác định cấp hạng đường, các chỉ tiêu kỹ thuật và quy trình thi công. Tuyến đường được thiết kế với cấp III, tốc độ thiết kế 60 km/h, phù hợp với địa hình núi. Bán kính tối thiểu của đường cong nằm được tính toán để đảm bảo an toàn và thuận tiện cho xe chạy. Các chỉ tiêu kỹ thuật như chiều rộng phần xe chạy, độ dốc dọc, và tầm nhìn được xác định theo tiêu chuẩn TCVN 4054-05.
2.1. Xác định cấp hạng đường
Cấp hạng đường được xác định dựa trên lưu lượng xe thiết kế và địa hình. Với lưu lượng xe quy đổi năm thứ 15 là 3300 xe/ngày đêm, tuyến đường được chọn là cấp III. Tốc độ thiết kế là 60 km/h, phù hợp với địa hình núi. Các chỉ tiêu kỹ thuật như chiều rộng phần xe chạy, độ dốc dọc, và tầm nhìn được tính toán chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
2.2. Tính toán các chỉ tiêu kỹ thuật
Các chỉ tiêu kỹ thuật bao gồm tầm nhìn xe chạy, độ dốc dọc tối đa, và bán kính đường cong. Tầm nhìn dừng xe được tính toán để đảm bảo an toàn khi xe gặp chướng ngại vật. Độ dốc dọc tối đa được xác định dựa trên điều kiện địa hình và khả năng vận hành của xe. Bán kính đường cong được tính toán để đảm bảo xe có thể di chuyển an toàn và thuận tiện, đặc biệt trong điều kiện địa hình phức tạp.
III. Tổ chức thi công và quản lý dự án
Phần tổ chức thi công tập trung vào việc lập kế hoạch thi công, quản lý tiến độ, và kiểm soát chất lượng. Dự án được thực hiện theo phương thức đấu thầu hạn chế, với các nhà thầu đáp ứng đủ năng lực về máy móc, thiết bị và nhân lực. Quy trình thi công được thiết kế chi tiết, bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị mặt bằng đến hoàn thiện công trình. Quản lý dự án được thực hiện chặt chẽ để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
3.1. Kế hoạch thi công
Kế hoạch thi công được lập chi tiết, bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị mặt bằng, thi công nền đường, đến hoàn thiện mặt đường. Các nguồn lực như máy móc, vật liệu và nhân lực được phân bổ hợp lý để đảm bảo tiến độ thi công. Đơn vị thi công được lựa chọn thông qua đấu thầu hạn chế, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và tiến độ.
3.2. Quản lý chất lượng và tiến độ
Quản lý chất lượng được thực hiện thông qua việc kiểm tra, giám sát chặt chẽ các công đoạn thi công. Tiến độ thi công được theo dõi và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn. Các biện pháp kiểm soát chất lượng như kiểm tra vật liệu, nghiệm thu công trình được áp dụng nghiêm ngặt để đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
IV. Phân tích chi phí và lợi ích kinh tế
Phần phân tích chi phí tập trung vào việc tính toán tổng mức đầu tư, chi phí xây dựng, và lợi ích kinh tế của dự án. Tổng mức đầu tư được tính toán dựa trên các hạng mục công trình và chi phí vật liệu, nhân công. Lợi ích kinh tế của dự án được đánh giá thông qua việc cải thiện giao thông, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và giảm thiểu chi phí vận chuyển. Dự án cũng được đánh giá về tác động môi trường và các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
4.1. Tính toán tổng mức đầu tư
Tổng mức đầu tư của dự án được tính toán dựa trên các hạng mục công trình như nền đường, mặt đường, và các công trình phụ trợ. Chi phí vật liệu, nhân công và máy móc được tính toán chi tiết để đảm bảo tính chính xác. Nguồn vốn được cấp từ ngân sách nhà nước, với kế hoạch đầu tư tập trung trong 6 tháng và duy tu, bảo dưỡng trong 15 năm tiếp theo.
4.2. Đánh giá lợi ích kinh tế và tác động môi trường
Dự án mang lại lợi ích kinh tế lớn thông qua việc cải thiện giao thông, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và giảm thiểu chi phí vận chuyển. Tác động môi trường của dự án được đánh giá và các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực được đề xuất, bao gồm việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và hạn chế ảnh hưởng đến đất canh tác của người dân.