KHÓ KHĂN CỦA GIÁO VIÊN TRONG VIỆC DẠY KĨ NĂNG NÓI CHO CÁC LỚP KHÔNG CHUYÊN TẠI HỌC VIỆN TÀI CHÍNH THEO PHƯƠNG PHÁP CLT

2009

61
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Dạy Kỹ Năng Nói Tiếng Anh HVA 55

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh tăng cao, đòi hỏi giáo viên tiếng Anh phải tìm kiếm phương pháp dạy hiệu quả. Học viện Tài chính (HVA) cũng chú trọng cập nhật phương pháp dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu này tập trung vào những khó khăngiáo viên gặp phải khi dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho lớp tiền trung cấp tại HVA, từ đó đề xuất giải pháp. Các khía cạnh được quan tâm bao gồm: thiết kế giáo trình, phương pháp dạy bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nghiên cứu này mong muốn giúp giáo viên tiếng Anh giải quyết tốt hơn các vấn đề trong giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, đặc biệt cho sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại lớp tiền trung cấp của Học viện Tài chính.

1.1. Phạm vi nghiên cứu về kỹ năng nói cho sinh viên HVA

Nghiên cứu tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thực hành kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại HVA. Dữ liệu thu thập từ giáo viên giảng dạy cho sinh viên năm nhất trong học kỳ đầu tiên. Tài liệu sử dụng bao gồm sách giáo trình “Business Basics” và các bài tập do giáo viên thiết kế. Trong phạm vi luận văn, tác giả chỉ nghiên cứu khó khăngiáo viên gặp phải khi dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên năm nhất của Học viện Tài chính. Nghiên cứu này cũng đưa ra một số gợi ý để giúp giáo viên tại HVA nói riêng và các trường đại học nói chung giải quyết tốt hơn vấn đề giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tiếng Anh ở trình độ tiền trung cấp.

1.2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu về khó khăn của giáo viên

Trong khuôn khổ luận văn thạc sĩ, nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu những khó khăngiáo viên gặp phải khi dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Học viện Tài chính ở trình độ tiền trung cấp và đưa ra một số gợi ý để khắc phục những khó khăn này. Nghiên cứu tập trung vào các câu hỏi sau: Giáo viên nhận thấy những khó khăn nào khi dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Học viện Tài chính ở trình độ tiền trung cấp? Giáo viên nhận thấy nguyên nhân nào gây ra những khó khăn này? Giáo viên có những đề xuất gì để giải quyết những vấn đề này?

II. Thực Trạng Dạy Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Tại Học Viện Tài Chính 58

Chương này sẽ trình bày tổng quan về CLT, bản chất của kỹ năng nói, tầm quan trọng của việc giảng dạy kỹ năng nói, vai trò của giáo viên và người học trong các bài học kỹ năng nói, các hoạt động kỹ năng nói và đặc điểm của chúng, đồng thời thảo luận về những khó khăn trong việc giảng dạy kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên tiếng Anh. CLT (Communicative Language Teaching) nổi lên trong những năm 1970 và 1980 hiện là phương pháp dạy được yêu thích và sử dụng rộng rãi nhất trong các lớp học tiếng Anh ở Việt Nam. Các tác giả khác nhau có cách nhìn khác nhau về CLT. Tuy nhiên, hầu hết các định nghĩa về CLT đều nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ hội sử dụng tiếng Anh cho mục đích giao tiếp.

2.1. Tổng quan về phương pháp dạy giao tiếp CLT tại Việt Nam

CLT (Communicative Language Teaching) là phương pháp dạy được ưa chuộng tại Việt Nam, nhấn mạnh cơ hội sử dụng tiếng Anh cho mục đích giao tiếp. Nunan (1989) định nghĩa CLT là xem ngôn ngữ như một hệ thống biểu đạt ý nghĩa, các hoạt động liên quan đến giao tiếp bằng lời, thực hiện các nhiệm vụ ý nghĩa và sử dụng ngôn ngữ có ý nghĩa đối với người học. Trong quá trình giao tiếp, người học là người thương lượng và tích hợp, trong khi giáo viên là người hỗ trợ. Mục tiêu của CLT là năng lực giao tiếp. Năng lực giao tiếp được Hymes giới thiệu lần đầu năm 1972 và tiếp tục được phát triển bởi Canale và Swain (1980), Canale (1983), Bachman (1990), Bachman và Palmer (1996). CLT thường được coi là một cách tiếp cận giảng dạy hơn là một phương pháp dạy với một tập hợp các thực hành lớp học được xác định rõ ràng.

2.2. Bản chất của kỹ năng nói và tầm quan trọng của việc giảng dạy

Kỹ năng nói là một quá trình tương tác để xây dựng ý nghĩa, bao gồm sản xuất, tiếp nhận và xử lý thông tin (Brown, 1994; Burns & Joyce 1997). Hình thức và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào bối cảnh mà nó xảy ra, bao gồm cả những người tham gia, kinh nghiệm chung của họ, môi trường vật chất và mục đích của việc nói. Nó thường là tự phát, mở và phát triển. Kỹ năng nói đòi hỏi người học không chỉ biết cách tạo ra các điểm ngôn ngữ cụ thể như ngữ pháp, phát âm hoặc từ vựng (năng lực ngôn ngữ), mà còn phải hiểu khi nào, tại sao và bằng cách nào để tạo ra ngôn ngữ (năng lực xã hội ngôn ngữ). Ur (1996) chỉ ra rằng trong số bốn kỹ năng, kỹ năng nói có vẻ quan trọng nhất. Do đó, từ nhận thức về vai trò của kỹ năng nói, dễ dàng nhận thấy rằng việc giảng dạy kỹ năng nói là rất quan trọng.

III. Các Phương Pháp Nâng Cao Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Viên 59

Giảng dạy ngoại ngữ rất khó vì giáo viên đang cố gắng dạy trong lớp học những gì thường được học bên ngoài, vì vậy giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ mà học sinh đang học cho mục đích giao tiếp. Nhìn chung, Byrne (1980) nói rằng giáo viên là phương tiện để đạt được mục đích: một công cụ để đảm bảo rằng việc học diễn ra. Tuy nhiên, nếu chúng ta đang cố gắng giúp học sinh nói trôi chảy, năm vai trò chung của giáo viên trong các bài học nói được đề xuất trong Matthews, Spratt và Dangerfield (1990) như sau: Người tạo động lực: Giáo viên là người tạo động lực là vai trò quan trọng nhất đối với học sinh, tuy nhiên giáo viên có giỏi ngôn ngữ đến đâu, nếu không có động lực, họ sẽ không bao giờ học được.

3.1. Vai trò của giáo viên và học viên trong một buổi học nói

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh cho mục đích giao tiếp. Theo Matthews, Spratt và Dangerfield (1990), giáo viên có năm vai trò chính: tạo động lực, cung cấp thông tin, điều phối, chẩn đoán và sửa lỗi. Người học cũng đóng vai trò tích cực trong quá trình học tập. Họ là người tham gia và trình diễn trong các hoạt động. Việc đánh giá một bài học tốt là dựa trên hoạt động của học sinh, không phải là màn trình diễn của giáo viên.

3.2. Các loại hoạt động giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp

Vì năng lực giao tiếp trở thành mục tiêu cuối cùng của việc dạy ngoại ngữ, các hoạt động nói đã đóng một vai trò rất quan trọng. Học sinh được khuyến khích và tạo động lực để nói chuyện với các học sinh khác. Byrne (1987) nói rằng động lực làm cho việc học trở nên ý nghĩa và hiệu quả hơn. Hơn nữa, nghiên cứu về việc học ngôn ngữ thứ hai (SLA) cho thấy rằng việc học diễn ra nhiều hơn khi học sinh tham gia vào các nhiệm vụ liên quan trong môi trường học tập năng động hơn là trong các lớp học truyền thống do giáo viên dẫn dắt (Feldman, 2003).

IV. Bí Quyết Tổ Chức Hoạt Động Luyện Nói Tiếng Anh Hiệu Quả HVA 57

Theo Kripple (1991), các hoạt động nói đề cập đến bất kỳ hoạt động nào được sử dụng để củng cố ngôn ngữ đã được dạy hoặc tiếp thu và diễn ra trong giai đoạn tự do của một bài học hoặc học sinh có thể tạo ra các phát ngôn có ý nghĩa và xác thực mà không có ảnh hưởng kiểm soát của giáo viên hoặc khóa học. Ur (1996) cũng nhấn mạnh rằng các hoạt động nói “phát triển khả năng của người học để thể hiện bản thân thông qua lời nói”, do đó chúng “dường như là một thành phần quan trọng của một khóa học ngôn ngữ” (tr. Harmer (1991) tóm tắt sáu đặc điểm của các hoạt động nói được chấp nhận rộng rãi giữa các nhà nghiên cứu: mong muốn giao tiếp, mục đích giao tiếp, nội dung không hình thức, sự đa dạng của ngôn ngữ, không có sự can thiệp của giáo viên, không kiểm soát tài liệu.

4.1. Đặc điểm của một hoạt động nói thành công trong lớp học

Ur (1996) đưa ra bốn đặc điểm của một hoạt động nói thành công: Người học nói nhiều: Càng nhiều càng tốt thời gian dành cho hoạt động thực tế được người học sử dụng để nói. Sự tham gia là đồng đều: Thảo luận trong lớp không bị chi phối bởi một thiểu số những người tham gia nói nhiều: mọi người đều có cơ hội phát biểu và đóng góp được phân bổ khá đồng đều. Động lực cao: Người học rất muốn nói vì họ quan tâm đến chủ đề và có điều gì đó mới để nói về nó hoặc vì họ muốn đóng góp vào việc đạt được mục tiêu của nhiệm vụ. Trình độ người học ở mức chấp nhận được: Người học thể hiện bản thân bằng những phát ngôn có liên quan, dễ hiểu lẫn nhau và có độ chính xác ngôn ngữ ở mức chấp nhận được.

4.2. Các loại hoạt động luyện nói thường được sử dụng tại HVA

Có một số loại hoạt động nói chính được trình bày trong To (2007) như nhập vai, thảo luận, hoạt động chia sẻ ý kiến, hoạt động khoảng cách lý luận, hoạt động ...

V. Nghiên Cứu Khó Khăn Dạy Kỹ Năng Nói Kết Quả Từ HVA 56

Chương này trình bày và thảo luận về kết quả của bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn bán cấu trúc. Những khó khăn từ sinh viên. Những khó khăn từ giáo viên. Những khó khăn từ hệ thống giáo dục. Các kết quả bổ sung của cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Các hoạt động khởi động. Đề xuất của giáo viên để thúc đẩy sinh viên. Sự hình thành của các nhóm. Đề xuất của giáo viên để đối phó với các hành vi gây rối. Đề xuất của giáo viên trong việc sử dụng sách giáo khoa Business Basics. Đề xuất của giáo viên để giải quyết vấn đề các lớp học có quy mô lớn.

5.1. Khó khăn gặp phải từ phía sinh viên tại Học viện Tài chính

Nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên HVA thường gặp khó khăn trong phát âm, từ vựng và ngữ pháp, dẫn đến sự thiếu tự tin khi nói. Ngoài ra, sự thiếu động lực và ngại tham gia các hoạt động nói cũng là một thách thức lớn.

5.2. Khó khăn chủ quan từ phía giáo viên trong giảng dạy

Giáo viên cũng đối mặt với những khó khăn chủ quan như thiếu kinh nghiệm, khó khăn trong việc quản lý lớp học có quy mô lớn và hạn chế về tài liệu giảng dạy phù hợp.

VI. Giải Pháp Cho Khó Khăn Dạy Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Tại HVA 58

Chương này trình bày các gợi ý hữu ích để giải quyết những khó khăngiáo viên gặp phải trong việc giảng dạy kỹ năng nói. Gợi ý cho các hoạt động khởi động. Tổ chức làm việc nhóm và làm việc cặp. Một số hoạt động nói được gợi ý trong lớp học. Hoạt động khoảng cách thông tin. Tạo môi trường nói hỗ trợ và động viên. Thiết lập mối quan hệ tốt giữa giáo viên và học sinh. Khuyến khích học sinh nói. Gợi ý để giảng dạy nói trong các lớp học lớn.

6.1. Gợi ý hoạt động khởi động tạo hứng thú cho sinh viên

Sử dụng các trò chơi, câu đố hoặc các hoạt động ngắn liên quan đến chủ đề bài học để thu hút sự chú ý của sinh viên và tạo không khí thoải mái trước khi bắt đầu bài học.

6.2. Tạo môi trường hỗ trợ và khuyến khích giao tiếp tiếng Anh

Giáo viên nên tạo ra một môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích sinh viên tham gia và không ngại mắc lỗi. Sử dụng các hoạt động nhóm, thảo luận và nhập vai để tăng cường sự tương tác giữa các sinh viên.

6.3. Ứng dụng công nghệ trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh

Sử dụng các phần mềm, ứng dụng và trang web hỗ trợ học tiếng Anh để cung cấp cho sinh viên các tài liệu học tập đa dạng và cơ hội luyện tập kỹ năng nói trực tuyến.

17/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Teachers perceived difficulties in teaching speaking skill for pre intermediate classes at academy of finance in the light of clt khó khăn của giáo viên trong việc dạy kĩ năng nói cho các lớp không chuyên tại học viện tài chính
Bạn đang xem trước tài liệu : Teachers perceived difficulties in teaching speaking skill for pre intermediate classes at academy of finance in the light of clt khó khăn của giáo viên trong việc dạy kĩ năng nói cho các lớp không chuyên tại học viện tài chính

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt nghiên cứu "Khó khăn của Giáo viên trong Dạy Kỹ năng Nói Tiếng Anh cho Lớp Tiền Trung cấp: Nghiên cứu tại Học viện Tài chính" cho thấy rằng các giáo viên gặp nhiều thách thức trong việc giúp học viên cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh ở trình độ tiền trung cấp. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định những khó khăn cụ thể như thiếu tài liệu phù hợp, sự thiếu tự tin của học viên khi nói, và khó khăn trong việc tạo môi trường thực hành tiếng Anh hiệu quả. Nghiên cứu này mang lại lợi ích cho giáo viên tiếng Anh, đặc biệt là những người dạy trình độ tiền trung cấp, bằng cách cung cấp cái nhìn sâu sắc về những trở ngại mà họ đang đối mặt, từ đó giúp họ tìm ra các giải pháp và phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn.

Để hiểu rõ hơn về các phương pháp hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu The networks assistance to the english reading teaching model for non major students at dong nai university master of tesol để khám phá các ứng dụng mạng trong việc hỗ trợ mô hình dạy đọc tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngữ. Việc tìm hiểu các phương pháp và công cụ hỗ trợ khác nhau có thể giúp bạn tìm ra những cách sáng tạo để vượt qua các khó khăn trong việc dạy kỹ năng nói.