Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện đại hóa hệ thống quản lý thuế và đơn giản hóa thủ tục hành chính, việc khai thuế qua mạng internet (iHTKK) được Tổng cục Thuế triển khai từ tháng 9/2009 nhằm giảm thiểu chi phí, thời gian và nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp. Tính đến cuối năm 2010, tại Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh, đã có 5.147 doanh nghiệp đăng ký mua chữ ký số và 1.254 doanh nghiệp thực hiện khai thuế qua mạng. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng chọn khai thuế qua mạng của người nộp thuế, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy hình thức khai thuế này trở thành lựa chọn chủ đạo trong tương lai. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 12/2009 đến tháng 12/2010, với đối tượng là người nộp thuế do Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh quản lý. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu định lượng và định tính giúp cơ quan thuế dự báo tiềm năng mở rộng khai thuế qua mạng, đồng thời nhận diện nhóm người nộp thuế có xu hướng sử dụng hình thức này để tập trung triển khai các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm tải cho cơ quan thuế và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình thực hiện nghĩa vụ thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp giữa các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ thuyết hành động hợp lý (TRA), TPB bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và điều kiện thuận lợi để thực hiện hành vi. TPB giúp giải thích thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến xu hướng chọn khai thuế qua mạng.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng của công nghệ, mô hình này giải thích hành vi chấp nhận công nghệ thông tin của người dùng cuối.

  • Mô hình kết hợp TAM và TPB (C-TAM-TPB): Kết hợp các yếu tố của TAM và TPB để tăng cường khả năng dự đoán hành vi sử dụng công nghệ, bao gồm các biến như nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi.

  • Rào cản chuyển đổi (Switching Barrier): Khái niệm này đề cập đến các chi phí và khó khăn khi người dùng chuyển đổi từ hình thức khai thuế truyền thống sang khai thuế qua mạng, bao gồm chi phí thủ tục, chi phí tài chính và chi phí quan hệ.

  • Niềm tin trong giao dịch điện tử: Đo lường sự tin tưởng của người nộp thuế về tính pháp lý, an toàn và bảo mật của hồ sơ khai thuế qua mạng.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, niềm tin và nhận thức rào cản chuyển đổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu định tính sơ bộ: Thực hiện phỏng vấn sâu với 14 đối tượng gồm 4 nhân viên phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và 10 người nộp thuế. Mục đích là khám phá các yếu tố ảnh hưởng, điều chỉnh và hoàn thiện thang đo phù hợp với thực tế. Phương pháp thảo luận tay đôi và phỏng vấn sâu được sử dụng để thu thập thông tin định tính.

  2. Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 243 người nộp thuế do Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh quản lý, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo đã hiệu chỉnh. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào nhóm người nộp thuế có khả năng và điều kiện tiếp cận khai thuế qua mạng. Dữ liệu được mã hóa và phân tích bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy đa biến và phân tích ANOVA để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2009 đến tháng 12/2010, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh chính xác xu hướng chọn khai thuế qua mạng trong giai đoạn đầu triển khai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức kiểm soát hành vi là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến xu hướng chọn khai thuế qua mạng, với mức độ tác động cao hơn các yếu tố khác. Điều này cho thấy người nộp thuế đánh giá cao khả năng và điều kiện thuận lợi để thực hiện khai thuế qua mạng, như hạ tầng kỹ thuật, sự hỗ trợ từ cơ quan thuế và năng lực nội bộ.

  2. Niềm tin vào tính pháp lý, an toàn và bảo mật của hồ sơ khai thuế qua mạng đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng. Khoảng 85% người nộp thuế thể hiện sự tin tưởng vào hệ thống khai thuế qua mạng, góp phần thúc đẩy họ lựa chọn hình thức này.

  3. Nhận thức chi phí chuyển đổi (bao gồm chi phí thời gian, công sức và tài chính để chuyển đổi sang khai thuế qua mạng) cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng ở mức độ thấp hơn, chiếm khoảng 60% mức độ tác động so với nhận thức kiểm soát hành vi.

  4. Nhận thức sự hữu ích và chuẩn chủ quan có tác động vừa phải, lần lượt chiếm khoảng 55% và 50% mức độ ảnh hưởng. Điều này cho thấy người nộp thuế nhận thấy khai thuế qua mạng giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và được sự ủng hộ từ các cá nhân có ảnh hưởng trong tổ chức.

  5. Nhận thức tính dễ sử dụng là yếu tố có mức độ ảnh hưởng thấp nhất, tuy nhiên vẫn có ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng sự thuận tiện trong thao tác và sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai là cần thiết để tăng cường xu hướng chọn khai thuế qua mạng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức kiểm soát hành vi và niềm tin là hai yếu tố then chốt thúc đẩy người nộp thuế lựa chọn khai thuế qua mạng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực dịch vụ công và thương mại điện tử, khi người dùng cần cảm thấy tự tin và an tâm về tính pháp lý, bảo mật của giao dịch điện tử. Mức độ ảnh hưởng của nhận thức chi phí chuyển đổi phản ánh rằng chi phí và rào cản khi chuyển đổi vẫn là thách thức cần được giảm thiểu để tăng tỷ lệ sử dụng.

So sánh với các nghiên cứu về dịch vụ công trực tuyến và công nghệ thông tin, kết quả này tương đồng với mô hình kết hợp TAM và TPB, đồng thời bổ sung yếu tố niềm tin và rào cản chuyển đổi phù hợp với đặc thù khai thuế qua mạng. Việc nhận thức tính dễ sử dụng có mức độ ảnh hưởng thấp hơn có thể do người nộp thuế tại TP. Hồ Chí Minh đã quen với phần mềm hỗ trợ kê khai từ năm 2007, giảm bớt rào cản về kỹ thuật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy đa biến minh họa mức độ tác động và ý nghĩa thống kê của các biến độc lập đến xu hướng chọn khai thuế qua mạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người nộp thuế nhằm nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi, giúp họ tự tin sử dụng hệ thống khai thuế qua mạng. Cục Thuế và các cơ quan liên quan nên tổ chức các khóa tập huấn định kỳ, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết và đường dây nóng hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới.

  2. Nâng cao niềm tin của người nộp thuế vào hệ thống khai thuế qua mạng bằng cách đảm bảo tính pháp lý, an toàn và bảo mật thông tin. Cần công khai minh bạch các quy trình bảo mật, cập nhật thường xuyên các chứng thư số và tăng cường truyền thông về các biện pháp bảo vệ dữ liệu. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông, trong 6 tháng tới.

  3. Giảm thiểu chi phí chuyển đổi cho người nộp thuế bằng cách đơn giản hóa thủ tục đăng ký, cung cấp phần mềm hỗ trợ miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, xây dựng các chính sách ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang khai thuế qua mạng. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.

  4. Tăng cường tuyên truyền và vận động sự ủng hộ từ các cá nhân có ảnh hưởng trong doanh nghiệp (như lãnh đạo, bộ phận kế toán) để tạo chuẩn chủ quan tích cực, thúc đẩy xu hướng chọn khai thuế qua mạng. Các chiến dịch truyền thông nên tập trung vào lợi ích thiết thực và các câu chuyện thành công. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh và các tổ chức doanh nghiệp, trong 6 tháng.

  5. Cải tiến giao diện và tính năng phần mềm khai thuế qua mạng để nâng cao tính dễ sử dụng, giảm thiểu lỗi kỹ thuật và tăng trải nghiệm người dùng. Việc này giúp duy trì và mở rộng nhóm người nộp thuế sử dụng hình thức này. Thời gian thực hiện: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và các đơn vị hành chính nhà nước: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách, cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý thuế điện tử.

  2. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn khai thuế qua mạng, từ đó có thể chủ động tiếp cận và áp dụng hình thức khai thuế hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế tài chính, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình hành vi và chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực dịch vụ công trực tuyến, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Các nhà phát triển phần mềm và công nghệ thông tin trong lĩnh vực thuế: Hiểu được nhu cầu, rào cản và kỳ vọng của người dùng cuối để thiết kế, cải tiến sản phẩm phù hợp với thực tế và nâng cao tỷ lệ sử dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khai thuế qua mạng có bắt buộc không?
    Hiện nay, khai thuế qua mạng là hình thức tự nguyện do người nộp thuế lựa chọn. Tuy nhiên, cơ quan thuế khuyến khích và hỗ trợ để hình thức này trở thành chủ đạo nhằm đơn giản hóa thủ tục và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Những điều kiện để đăng ký khai thuế qua mạng là gì?
    Người nộp thuế phải có mã số thuế, sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai do Tổng cục Thuế cung cấp, được cấp chứng thư số hợp lệ và có khả năng truy cập internet ổn định.

  3. Làm thế nào để xử lý khi gặp sự cố trong quá trình nộp hồ sơ khai thuế qua mạng?
    Người nộp thuế cần liên hệ ngay với cơ quan thuế quản lý trực tiếp qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp để được hỗ trợ. Trong trường hợp bất khả kháng, có thể nộp hồ sơ giấy để tránh bị phạt chậm nộp.

  4. Niềm tin vào hệ thống khai thuế qua mạng được đảm bảo như thế nào?
    Hệ thống sử dụng chứng thư số để bảo mật, có quy định pháp lý rõ ràng và được giám sát chặt chẽ. Người nộp thuế chịu trách nhiệm về tính chính xác và trung thực của hồ sơ đã nộp.

  5. Chi phí chuyển đổi sang khai thuế qua mạng có cao không?
    Chi phí chủ yếu là chi phí đầu tư ban đầu cho chứng thư số và thời gian học cách sử dụng phần mềm. Tuy nhiên, về lâu dài, khai thuế qua mạng giúp tiết kiệm chi phí in ấn, đi lại và thời gian xử lý hồ sơ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng chọn khai thuế qua mạng: nhận thức kiểm soát hành vi,