Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Tại Việt Nam, việc khảo sát việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp (SVSTN) trở thành một hoạt động quan trọng nhằm đánh giá hiệu quả đào tạo và điều chỉnh chương trình phù hợp với nhu cầu xã hội. Theo công văn số 2919/BGDĐT-GDĐH ngày 10/7/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, khảo sát việc làm SVSTN là một trong những tiêu chí kiểm định chất lượng các trường đại học, góp phần nâng cao uy tín và thương hiệu nhà trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động khảo sát việc làm của SVSTN tại Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) theo tinh thần khởi nghiệp, trong giai đoạn khảo sát từ năm học 2015-2016 đến 2016-2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng chuyên ngành và phát triển tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ nhà trường điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh, cơ cấu ngành đào tạo, đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy, đồng thời tăng cường các điều kiện hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp.

Theo báo cáo khảo sát, tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp tại Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN đạt khoảng 73%, tuy nhiên vẫn còn nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp với chuyên ngành. Việc quản lý hoạt động khảo sát việc làm còn nhiều bất cập, chưa phát huy hết vai trò phản hồi để cải tiến chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên phát triển tinh thần khởi nghiệp. Do đó, nghiên cứu này nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động khảo sát việc làm, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học trong thời kỳ hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và mô hình tinh thần khởi nghiệp để xây dựng khung lý thuyết cho quản lý hoạt động khảo sát việc làm của SVSTN. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý theo chức năng: Bao gồm các chức năng cơ bản như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, giám sát. Lý thuyết này giúp xác định các bước quản lý hoạt động khảo sát việc làm một cách hệ thống, đảm bảo hiệu quả và tính liên tục trong quá trình thực hiện.

  2. Mô hình tinh thần khởi nghiệp (Entrepreneurial Spirit): Được hiểu là khả năng sáng tạo, đổi mới, dám chịu trách nhiệm và bền bỉ trong việc tạo dựng và phát triển doanh nghiệp. Mô hình này giúp đánh giá và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp của sinh viên sau tốt nghiệp, từ đó nâng cao khả năng tự tạo việc làm và thích ứng với thị trường lao động.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sinh viên sau tốt nghiệp, khảo sát việc làm, quản lý hoạt động khảo sát, tinh thần khởi nghiệp, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý khảo sát việc làm như năng lực cán bộ quản lý, chính sách đãi ngộ, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và sự phối hợp với nhà tuyển dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát sinh viên tốt nghiệp các khóa 2015-2016 và 2016-2017 tại Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN, cùng với ý kiến của cán bộ quản lý, giảng viên và nhà tuyển dụng. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các tài liệu, văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây làm cơ sở lý luận.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các thuật toán thống kê để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định lượng kết hợp với phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý. Các công cụ phân tích bao gồm phân tích tần suất, phân tích tương quan và so sánh tỷ lệ phần trăm.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2018-2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất biện pháp quản lý. Việc khảo sát được thực hiện qua nhiều hình thức như phiếu điều tra trực tuyến, phỏng vấn điện thoại và gặp mặt trực tiếp nhằm tăng tỷ lệ phản hồi và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát khoảng 3000 sinh viên tốt nghiệp, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các ngành đào tạo và khóa học khác nhau. Đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác, khách quan, phục vụ cho việc đánh giá thực trạng và xây dựng các biện pháp quản lý phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp: Khoảng 73% sinh viên tốt nghiệp tại Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN đã tìm được việc làm trong vòng 12 tháng sau khi ra trường. Tuy nhiên, có tới 58,2% sinh viên không biết cách tìm việc, 42% không đáp ứng được yêu cầu kỹ năng của nhà tuyển dụng, và 27% cho biết ngành học không phù hợp với nhu cầu thị trường.

  2. Thực trạng quản lý hoạt động khảo sát việc làm: Hoạt động khảo sát việc làm hiện nay còn mang tính hình thức, chủ yếu phục vụ báo cáo với Bộ GD&ĐT, chưa phát huy vai trò phản hồi để cải tiến chương trình đào tạo. Việc phân công nhiệm vụ và phối hợp giữa các phòng ban chưa chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả khảo sát thấp.

  3. Tinh thần khởi nghiệp của sinh viên: Mặc dù nhận thức về khởi nghiệp ở sinh viên khá cao, nhưng ý định và hành vi khởi nghiệp thực tế còn hạn chế. Các yếu tố ảnh hưởng đến tinh thần khởi nghiệp gồm động cơ làm chủ, sự hỗ trợ của môi trường học thuật và khả năng kiểm soát hành vi.

  4. Đánh giá của nhà tuyển dụng: 91% nhà tuyển dụng cho rằng sinh viên được bố trí việc làm phù hợp chuyên ngành, nhưng 94% cho biết sinh viên cần được đào tạo lại về nghiệp vụ chuyên môn và kỹ năng mềm. 58% nhà tuyển dụng đề nghị bổ sung kiến thức chuyên môn, 50% yêu cầu kỹ năng nghiệp vụ, 20% cần kỹ năng mềm và 17% cần ngoại ngữ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ sinh viên có việc làm tương đối cao nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp, phản ánh sự chưa đồng bộ giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Việc quản lý hoạt động khảo sát việc làm còn nhiều hạn chế do thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các đơn vị trong nhà trường, cũng như chưa có chính sách hỗ trợ và đầu tư thích đáng.

Tinh thần khởi nghiệp của sinh viên chưa được phát huy tối đa do thiếu các chương trình đào tạo và hỗ trợ thực tiễn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng sinh viên cần đào tạo lại sau khi ra trường là phổ biến, đặc biệt về kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn. Điều này cho thấy cần thiết phải đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng thực hành và khởi nghiệp ngay trong quá trình học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sinh viên có việc làm theo ngành, biểu đồ mức độ phù hợp công việc với chuyên ngành, và bảng đánh giá ý kiến nhà tuyển dụng về chất lượng sinh viên. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng những điểm mạnh và hạn chế trong công tác đào tạo và khảo sát việc làm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và đào tạo về tinh thần khởi nghiệp: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp, tổ chức hội thảo, workshop nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành khởi nghiệp cho sinh viên ngay từ năm học đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Khoa đào tạo và Phòng Công tác sinh viên. Thời gian: Triển khai trong vòng 1 năm học.

  2. Xây dựng hệ thống quản lý khảo sát việc làm chuyên nghiệp: Thiết lập bộ phận chuyên trách quản lý khảo sát việc làm, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, sử dụng công nghệ thông tin để thu thập và xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục. Thời gian: 6 tháng để hoàn thiện hệ thống.

  3. Cải tiến chương trình đào tạo theo phản hồi từ khảo sát: Dựa trên kết quả khảo sát việc làm và ý kiến nhà tuyển dụng, điều chỉnh nội dung chương trình đào tạo, bổ sung kỹ năng mềm, ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ thông tin. Chủ thể thực hiện: Các khoa chuyên môn phối hợp với Phòng Đào tạo. Thời gian: 1-2 năm để hoàn thiện chương trình.

  4. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Xây dựng mạng lưới đối tác doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập, việc làm cho sinh viên, đồng thời nhận phản hồi về chất lượng đào tạo. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp. Thời gian: Liên tục và mở rộng hàng năm.

  5. Chính sách đãi ngộ và đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý khảo sát: Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và chuyên viên khảo sát, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp để duy trì đội ngũ chuyên nghiệp, nhiệt huyết. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức cán bộ. Thời gian: 1 năm để triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường đại học: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý hoạt động khảo sát việc làm, từ đó nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và phát triển thương hiệu nhà trường.

  2. Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục và Phòng Đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch khảo sát việc làm, phân tích dữ liệu và điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường.

  3. Giảng viên và cán bộ phụ trách công tác sinh viên: Nắm bắt được thực trạng việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp, từ đó hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng, tinh thần khởi nghiệp và định hướng nghề nghiệp hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Kinh tế và Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá về quản lý hoạt động khảo sát việc làm, tinh thần khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao khảo sát việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp lại quan trọng?
    Khảo sát giúp nhà trường đánh giá hiệu quả đào tạo, điều chỉnh chương trình phù hợp với nhu cầu xã hội, đồng thời nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng chuyên ngành, góp phần xây dựng thương hiệu và uy tín của trường.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động khảo sát việc làm hiện nay là gì?
    Bao gồm sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các phòng ban, thiếu nguồn lực và công nghệ hỗ trợ, hoạt động khảo sát mang tính hình thức, chưa phát huy vai trò phản hồi để cải tiến chất lượng đào tạo.

  3. Tinh thần khởi nghiệp ảnh hưởng thế nào đến việc làm của sinh viên?
    Tinh thần khởi nghiệp giúp sinh viên phát triển kỹ năng sáng tạo, độc lập, dám chịu trách nhiệm và bền bỉ, từ đó tăng khả năng tự tạo việc làm và thích ứng với thị trường lao động biến động.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khảo sát việc làm?
    Cần xây dựng hệ thống quản lý chuyên nghiệp, sử dụng công nghệ thông tin, tăng cường đào tạo cán bộ quản lý, phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp và nhà tuyển dụng để thu thập dữ liệu chính xác và kịp thời.

  5. Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp?
    Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp, tổ chức các hoạt động thực hành, tạo môi trường hỗ trợ và kết nối với doanh nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và tư vấn chuyên môn cho sinh viên.

Kết luận

  • Hoạt động khảo sát việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp là công cụ quan trọng để đánh giá và nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN.
  • Thực trạng khảo sát việc làm còn nhiều hạn chế do quản lý chưa hiệu quả, hoạt động mang tính hình thức và thiếu sự phối hợp đồng bộ.
  • Tinh thần khởi nghiệp của sinh viên được đánh giá cao về nhận thức nhưng chưa tương xứng với hành vi khởi nghiệp thực tế.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm tăng cường đào tạo khởi nghiệp, xây dựng hệ thống quản lý khảo sát chuyên nghiệp, cải tiến chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc nâng cao hiệu quả quản lý khảo sát việc làm, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học trong giai đoạn hội nhập.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và đánh giá tác động lâu dài của các biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.