Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng, giao tiếp vợ chồng thể hiện nhiều nét đặc trưng về ngôn ngữ và giới tính, phản ánh sâu sắc các mối quan hệ xã hội và văn hóa. Luận văn khảo sát 184 cặp phát ngôn hỏi – đáp trong 28 truyện ngắn của bốn tác giả tiêu biểu: Nam Cao, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng và Thạch Lam, nhằm phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp vợ chồng từ góc độ giới tính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm văn học trước Cách mạng, trong đó các cặp giao tiếp vợ chồng thuộc nhiều tầng lớp xã hội khác nhau như lao động bình dân, trí thức, thành thị và quan lại.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ sự khác biệt trong cách thức hỏi đáp, xưng hô và chiến lược giao tiếp của các cặp vợ chồng, qua đó góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giới tính trong ngôn ngữ học xã hội. Nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ trong văn học mà còn có ý nghĩa trong việc nhận diện các biểu hiện xã hội và văn hóa qua ngôn ngữ giao tiếp. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp dữ liệu cụ thể về tần suất sử dụng các loại câu hỏi, cách xưng hô và chiến lược trả lời, đồng thời làm rõ vai trò của giới trong việc hình thành các phát ngôn hỏi – đáp trong giao tiếp vợ chồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hội thoại và hành động ngôn ngữ, trong đó Austin phân loại hành động ngôn ngữ thành năm phạm trù: phán xử, hành xử, cam kết, biểu cảm và tuyên bố. Tác giả cũng vận dụng quan điểm của Đỗ Hữu Châu về điều kiện sử dụng hành vi ở lời, bao gồm điều kiện nội dung mệnh đề, chuẩn bị, chân thành và căn bản. Khái niệm phát ngôn được hiểu là đơn vị giao tiếp cụ thể trong từng lúc, có cấu trúc và nội dung nhất định, được phân biệt với câu ở bình diện ngôn ngữ học.

Về câu hỏi, luận văn sử dụng phân loại của Nguyễn Đăng Sửu, chia câu hỏi thành câu hỏi đích thực (yêu cầu trả lời thông tin) và câu hỏi không đích thực (không yêu cầu trả lời, dùng để biểu đạt cảm xúc, mỉa mai, khẳng định...). Về giới trong ngôn ngữ, nghiên cứu dựa trên quan điểm của Nguyễn Văn Khang và các nhà ngôn ngữ học xã hội, nhấn mạnh sự khác biệt về ngôn ngữ giữa nam và nữ thể hiện qua ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng ngôn ngữ trong xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích miêu tả kết hợp thủ pháp thống kê và tổng hợp. Dữ liệu được thu thập từ 28 truyện ngắn của bốn tác giả tiêu biểu, với tổng cộng 184 cặp phát ngôn hỏi – đáp trong giao tiếp vợ chồng. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau: lao động bình dân, trí thức, thành thị và quan lại.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc có chủ đích, tập trung vào thể loại truyện ngắn để đảm bảo tính đồng nhất về thể loại tác phẩm. Phân tích dữ liệu tập trung vào các khía cạnh: loại câu hỏi (đích thực, không đích thực), cách xưng hô, chiến lược trả lời (trực tiếp, gián tiếp), và sự khác biệt theo giới. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2013, với các bước thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu được thực hiện tuần tự.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ đề giao tiếp và tần suất sử dụng câu hỏi

    • Trong 184 cặp hỏi đáp, chủ đề kinh tế gia đình chiếm ưu thế ở các cặp vợ chồng lao động bình dân, trí thức – lao động bình dân và thành thị, trong khi chủ đề thủy chung vợ chồng nổi bật ở tất cả các tầng lớp, đặc biệt là quan lại.
    • Vợ chồng lao động bình dân có 54 cặp hỏi đáp, trong đó 41 câu hỏi không đích thực (63%) và 13 câu hỏi đích thực (37%). Người chồng sử dụng nhiều câu hỏi không đích thực hơn (26 câu) so với vợ (15 câu).
    • Ở cặp trí thức – lao động bình dân, người vợ sử dụng nhiều câu hỏi hơn (30 câu), chủ yếu là câu hỏi không đích thực (21 câu), trong khi người chồng sử dụng ít hơn (14 câu).
  2. Cách xưng hô trong giao tiếp vợ chồng

    • Xưng hô trống không là cách phổ biến nhất, chiếm 56% tổng số phát ngôn hỏi đáp, được sử dụng nhiều ở vợ chồng lao động bình dân và quan lại.
    • Xưng hô mày – tao/ông chủ yếu do người chồng sử dụng trong các tình huống cãi vã, thể hiện sự nóng nảy và áp đặt, xuất hiện ở vợ chồng lao động bình dân và quan lại.
    • Cặp vợ chồng thành thị sử dụng đa dạng cách xưng hô, trong đó xưng hô anh – em thể hiện sự bình đẳng và hiện đại, chiếm 38% trong nhóm này.
    • Xưng hô ông/bà – tôi chủ yếu do người vợ quan lại sử dụng, thể hiện quyền lực và địa vị xã hội.
  3. Chiến lược trả lời và đặc điểm ngôn ngữ

    • Trả lời gián tiếp chiếm ưu thế trong các phát ngôn đáp, đặc biệt ở người vợ trong các cặp trí thức – lao động bình dân và quan lại, thể hiện sự né tránh hoặc khéo léo trong giao tiếp.
    • Người chồng trong các cặp lao động bình dân và quan lại thường sử dụng câu hỏi không đích thực với mục đích khẳng định, trách móc hoặc thúc giục, trong khi người vợ sử dụng câu hỏi không đích thực để chế giễu hoặc mỉa mai.
    • Cặp vợ chồng thành thị có xu hướng sử dụng câu hỏi đích thực nhiều hơn, thể hiện sự chân thành và thẳng thắn trong giao tiếp.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ hỏi đáp giữa các tầng lớp xã hội phản ánh rõ nét vai trò và vị thế của giới trong từng nhóm. Ở tầng lớp lao động bình dân và quan lại, người chồng thể hiện sự chủ động và quyền lực qua việc sử dụng nhiều câu hỏi không đích thực mang tính khẳng định và áp đặt, trong khi người vợ thường trả lời gián tiếp hoặc sử dụng xưng hô trống không, thể hiện sự chịu đựng hoặc phản kháng nhẹ nhàng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự bất bình đẳng giới trong giao tiếp gia đình truyền thống.

Ngược lại, trong cặp trí thức – lao động bình dân, người vợ lại chủ động hơn trong giao tiếp, sử dụng nhiều câu hỏi không đích thực để thể hiện sự bức xúc và trách móc, phản ánh gánh nặng kinh tế và xã hội đè lên vai phụ nữ trong gia đình. Đây là điểm khác biệt đáng chú ý so với các tầng lớp khác, cho thấy sự biến đổi vai trò giới trong bối cảnh xã hội có sự phân hóa về nghề nghiệp và địa vị.

Cặp vợ chồng thành thị với cách xưng hô anh – em và sử dụng câu hỏi đích thực nhiều hơn thể hiện sự bình đẳng và hiện đại trong giao tiếp, phù hợp với xu hướng xã hội tiến bộ và sự thay đổi trong quan niệm về giới tính. Các biểu đồ tần suất sử dụng các loại câu hỏi và cách xưng hô theo từng nhóm xã hội sẽ minh họa rõ nét sự phân bố này, giúp người đọc dễ dàng hình dung sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu về ngôn ngữ và giới trong giao tiếp gia đình
    Khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục khảo sát sâu hơn về các thể loại văn học khác và các vùng miền khác nhau để mở rộng phạm vi hiểu biết về ngôn ngữ giới tính trong giao tiếp gia đình. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ học và xã hội học.

  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong giao tiếp
    Thiết kế các khóa học, hội thảo dành cho cán bộ giáo dục, cán bộ xã hội nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng mối quan hệ bình đẳng giới trong gia đình. Mục tiêu: giảm thiểu các biểu hiện ngôn ngữ mang tính áp đặt, phân biệt giới. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức phi chính phủ.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngôn ngữ và văn học
    Cập nhật nội dung giảng dạy ngôn ngữ học xã hội và văn học Việt Nam để phản ánh các phát hiện về ngôn ngữ giới tính, giúp sinh viên và học sinh nhận thức rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình và xã hội. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học, cao đẳng.

  4. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về giao tiếp tích cực trong gia đình
    Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để phổ biến các chiến lược giao tiếp tích cực, tránh sử dụng ngôn ngữ gây tổn thương trong giao tiếp vợ chồng, góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm; Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội và giới
    Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giới trong giao tiếp gia đình, hỗ trợ cho các nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ học xã hội.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học
    Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và học tập về ngôn ngữ học xã hội, đặc biệt là các chủ đề về hành vi giao tiếp, phát ngôn và giới tính trong văn học Việt Nam.

  3. Chuyên gia tư vấn gia đình và xã hội
    Hiểu rõ hơn về các biểu hiện ngôn ngữ trong giao tiếp vợ chồng giúp xây dựng các chương trình tư vấn, hỗ trợ gia đình hiệu quả, đặc biệt trong việc giải quyết mâu thuẫn và nâng cao chất lượng giao tiếp.

  4. Nhà làm chính sách và tổ chức phi chính phủ về bình đẳng giới
    Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong giao tiếp gia đình, góp phần thúc đẩy sự phát triển xã hội bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu giao tiếp vợ chồng lại quan trọng trong ngôn ngữ học xã hội?
    Giao tiếp vợ chồng là hình thức giao tiếp cơ bản trong gia đình, phản ánh các mối quan hệ xã hội và văn hóa. Nghiên cứu giúp hiểu rõ cách ngôn ngữ thể hiện quyền lực, giới tính và vai trò xã hội, từ đó góp phần cải thiện giao tiếp và quan hệ gia đình.

  2. Phân biệt câu hỏi đích thực và không đích thực như thế nào?
    Câu hỏi đích thực yêu cầu người nghe cung cấp thông tin cụ thể, trong khi câu hỏi không đích thực không nhằm mục đích nhận câu trả lời mà để biểu đạt cảm xúc, mỉa mai hoặc khẳng định điều gì đó. Ví dụ, câu hỏi "Có ai ở nhà không?" là đích thực, còn "Ai mà biết được!" có thể là không đích thực.

  3. Tại sao người chồng trong các cặp lao động bình dân và quan lại thường sử dụng câu hỏi không đích thực nhiều hơn?
    Điều này phản ánh vai trò chủ động và quyền lực của người chồng trong gia đình truyền thống, sử dụng câu hỏi không đích thực để khẳng định, thúc giục hoặc áp đặt, thể hiện sự kiểm soát trong giao tiếp.

  4. Xưng hô anh – em trong cặp vợ chồng thành thị có ý nghĩa gì?
    Xưng hô anh – em thể hiện sự bình đẳng, thân mật và hiện đại trong giao tiếp, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giới và vai trò trong gia đình thành thị trước Cách mạng.

  5. Chiến lược trả lời gián tiếp có vai trò gì trong giao tiếp vợ chồng?
    Trả lời gián tiếp giúp người nói tránh xung đột trực tiếp, thể hiện sự tế nhị hoặc né tránh vấn đề nhạy cảm, đồng thời tạo không gian cho sự suy diễn và hiểu ngầm trong giao tiếp, góp phần duy trì hòa khí trong gia đình.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích 184 cặp phát ngôn hỏi – đáp trong giao tiếp vợ chồng qua 28 truyện ngắn, làm rõ sự khác biệt về ngôn ngữ theo giới và tầng lớp xã hội.
  • Chủ đề kinh tế gia đình và thủy chung vợ chồng là hai chủ đề chính chi phối các phát ngôn hỏi đáp, ảnh hưởng đến cách sử dụng câu hỏi và xưng hô.
  • Xưng hô trống không phổ biến nhất, trong khi xưng hô mày – tao/ông chủ yếu do người chồng sử dụng trong các tình huống cãi vã. Cặp vợ chồng thành thị thể hiện sự bình đẳng qua xưng hô anh – em.
  • Người chồng thường sử dụng câu hỏi không đích thực để khẳng định và áp đặt, trong khi người vợ sử dụng nhiều câu hỏi không đích thực để chế giễu hoặc phản kháng, đặc biệt trong các gia đình lao động bình dân và trí thức – lao động bình dân.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giới trong giao tiếp gia đình, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nghiên cứu và ứng dụng trong giáo dục, tư vấn và chính sách xã hội.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu sang các thể loại văn học khác và các vùng miền khác nhau; phát triển chương trình đào tạo và truyền thông nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong giao tiếp gia đình.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và chuyên gia xã hội được khuyến khích ứng dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy giao tiếp tích cực và bình đẳng giới trong gia đình và xã hội.