Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua, với tổng đàn gia cầm đạt khoảng 300,5 triệu con vào năm 2010, tăng 7,3% so với năm trước, sản lượng thịt gia cầm đạt 621,2 nghìn tấn, tăng 17,5%, và sản lượng trứng đạt 6.371,8 triệu quả, tăng 16,5% (theo báo cáo ngành). Trong bối cảnh đó, nhu cầu về giống gà chất lượng cao, đặc biệt là giống gà lông màu thích nghi với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, ngày càng tăng. Gà Sasso, nhập khẩu từ Pháp năm 2002, nổi bật với khả năng thích nghi cao, sức kháng bệnh tốt và chất lượng thịt thơm ngon, phù hợp với các phương thức nuôi nhốt, bán nuôi nhốt và thả vườn tại Việt Nam.

Tuy nhiên, các cơ sở sản xuất giống tại địa phương như Thái Nguyên chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến việc nhập giống từ nơi khác gây rủi ro dịch bệnh. Do đó, nghiên cứu khả năng sản xuất của gà Sasso ông bà trống dòng A và mái dòng B nuôi tại Trại giống gia cầm Thịnh Đán - Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 7/2011 đến tháng 7/2012 nhằm đánh giá các chỉ tiêu sinh trưởng, sinh sản và chất lượng trứng là cần thiết. Mục tiêu cụ thể là xây dựng các tiêu chuẩn định mức kinh tế kỹ thuật cho giống gà này, góp phần chủ động nguồn giống, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và thúc đẩy phát triển chăn nuôi gia cầm tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về di truyền học và sinh trưởng của gia cầm, trong đó:

  • Tính trạng số lượng (Quantitative Character): Các tính trạng sản xuất như sinh trưởng, sinh sản, năng suất trứng được quy định bởi nhiều gen trên nhiễm sắc thể, chịu ảnh hưởng bởi môi trường. Công thức mô tả kiểu hình là $P = G + E$ (P: giá trị kiểu hình, G: giá trị kiểu gen, E: sai lệch môi trường).

  • Sinh trưởng và phát triển: Sinh trưởng là quá trình tích lũy chất hữu cơ, chủ yếu protein, thể hiện qua tăng khối lượng cơ thể và kích thước các bộ phận. Đường cong sinh trưởng của gà gồm 4 pha: tăng tốc nhanh sau nở, điểm uốn, giảm tốc và tiệm cận giá trị trưởng thành.

  • Khả năng sinh sản: Bao gồm tuổi đẻ đầu, cường độ đẻ, tỷ lệ trứng có phôi, tỷ lệ ấp nở và các yếu tố ảnh hưởng như di truyền, dinh dưỡng, môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm).

  • Chất lượng trứng: Đánh giá qua khối lượng, chỉ số hình thái, độ dày vỏ, chỉ số Haugh (Hu), tỷ lệ lòng đỏ và lòng trắng.

  • Khả năng chuyển hóa thức ăn: Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Gà Sasso ông bà trống dòng A và mái dòng B.

  • Địa điểm và thời gian: Trại giống gia cầm Thịnh Đán, Thái Nguyên, từ tháng 7/2011 đến tháng 7/2012.

  • Thiết kế thí nghiệm: Chia làm hai giai đoạn:

    1. Giai đoạn hậu bị (sơ sinh đến 19 tuần tuổi): 50 gà trống và 150 gà mái nuôi tách riêng, mật độ 6 con/m² (trống) và 5 con/m² (mái), thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh theo quy trình Viện Chăn nuôi Quốc Gia.

    2. Giai đoạn sinh sản (20 đến 45 tuần tuổi): 12 trống và 100 mái nuôi ghép, mật độ 4 con/m², thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn cá thể có khối lượng đồng đều, ngoại hình tốt, loại bỏ cá thể dị hình hoặc khối lượng quá lớn/nhỏ.

  • Các chỉ tiêu theo dõi: Đặc điểm ngoại hình, tỷ lệ nuôi sống, khối lượng cơ thể, thu nhận và tiêu tốn thức ăn, kích thước các chiều đo, tuổi thành thục sinh dục, năng suất trứng, chất lượng trứng, tỷ lệ trứng có phôi, tỷ lệ ấp nở.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích phương sai để đánh giá các chỉ tiêu, cỡ mẫu n = 35 cho cân khối lượng cơ thể, theo dõi toàn bộ đàn cho các chỉ tiêu khác.

  • Quy trình tiêm phòng: Áp dụng lịch sử dụng vaccine phòng bệnh đầy đủ như Mareks, Lasota, Gumboro, cúm gia cầm, chủng đậu theo hướng dẫn kỹ thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống cao: Tỷ lệ nuôi sống gà Sasso ông bà trong giai đoạn hậu bị đạt khoảng 95-98%, giai đoạn sinh sản duy trì trên 90%, phản ánh sức sống và khả năng kháng bệnh tốt trong điều kiện nuôi tại Thái Nguyên.

  2. Khối lượng cơ thể phát triển ổn định: Khối lượng cơ thể trung bình của gà trống dòng A đạt khoảng 2.800 g và gà mái dòng B đạt khoảng 2.300 g ở 19 tuần tuổi; đến 45 tuần tuổi, khối lượng gà mái duy trì ổn định, phù hợp với tiêu chuẩn giống Sasso.

  3. Năng suất trứng và chất lượng trứng: Năng suất trứng trung bình đạt khoảng 180 quả/mái/năm, tỷ lệ trứng có phôi đạt trên 90%, tỷ lệ ấp nở đạt khoảng 85%. Khối lượng trứng trung bình khoảng 55-60 g/quả, chỉ số Haugh đạt trên 80%, cho thấy chất lượng trứng tốt.

  4. Tiêu tốn thức ăn hợp lý: Tiêu tốn thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng gà trong giai đoạn hậu bị khoảng 2,3-2,4 kg thức ăn, tiêu tốn thức ăn cho 10 quả trứng khoảng 3,5 kg, phù hợp với các giống gà thịt chất lượng cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy gà Sasso ông bà trống dòng A và mái dòng B nuôi tại Thái Nguyên có khả năng sinh trưởng và sinh sản tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm. Tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh sức đề kháng tốt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về giống gà Sasso tại Việt Nam và quốc tế. Khối lượng cơ thể và năng suất trứng đạt mức tiêu chuẩn, chứng tỏ khả năng thích nghi và phát huy tiềm năng di truyền của giống.

So sánh với các nghiên cứu tại Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương và Xí nghiệp gà giống Tam Đảo, kết quả tương đồng về tỷ lệ nuôi sống và năng suất trứng, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về khối lượng cơ thể do điều kiện chăm sóc và dinh dưỡng khác nhau. Việc áp dụng chế độ dinh dưỡng cân đối, tiêm phòng đầy đủ và quản lý môi trường nuôi đã góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong sinh trưởng khối lượng cơ thể theo tuần tuổi, bảng so sánh tỷ lệ nuôi sống và năng suất trứng giữa các giai đoạn, cũng như biểu đồ tiêu tốn thức ăn trên đơn vị sản phẩm để minh họa hiệu quả kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý dinh dưỡng: Áp dụng khẩu phần thức ăn cân đối năng lượng và protein theo từng giai đoạn sinh trưởng và sinh sản, nhằm tối ưu hóa tốc độ sinh trưởng và năng suất trứng. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình nuôi; Chủ thể: Trại giống và người chăn nuôi.

  2. Nâng cao công tác phòng bệnh: Thực hiện nghiêm ngặt lịch tiêm phòng vaccine và kiểm soát dịch bệnh để duy trì tỷ lệ nuôi sống cao, giảm thiểu thiệt hại do bệnh tật. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Trung tâm thú y và trại giống.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật chăn nuôi: Dựa trên kết quả nghiên cứu, xây dựng bộ tiêu chuẩn định mức kinh tế kỹ thuật cho giống gà Sasso tại Thái Nguyên, làm cơ sở nhân rộng và phát triển sản xuất giống. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Viện nghiên cứu và Sở Nông nghiệp.

  4. Phát triển nguồn giống nội địa: Khuyến khích sản xuất gà giống bố mẹ tại địa phương nhằm giảm nhập khẩu, hạn chế rủi ro dịch bệnh và chủ động nguồn giống chất lượng. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Trại giống, doanh nghiệp chăn nuôi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Sử dụng dữ liệu và phương pháp nghiên cứu làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy chuyên ngành.