I. Tổng Quan Nghiên Cứu về Dưa Lê Cucumis melo L
Nghiên cứu về dưa lê (Cucumis melo L.) ngày càng được quan tâm do giá trị kinh tế và dinh dưỡng của nó. Dưa lê là cây rau ăn quả ngắn ngày, thuộc họ Bầu bí (Cucurbitaceae), mới du nhập vào Việt Nam nhưng đã mang lại hiệu quả cao. Canh tác trong nhà màng giúp tiết kiệm nước, hạn chế tác động thời tiết, bảo tồn đất, tiết kiệm năng lượng, kiểm soát dịch hại và hạn chế thuốc trừ sâu. Diện tích trồng dưa lê đang mở rộng do thị trường tiêu thụ tốt, giá ổn định, nhưng nguồn giống còn phụ thuộc nhập khẩu. Giống địa phương năng suất thấp, phẩm chất chưa cao, giống nhập nội chưa thích ứng tốt với các vùng sinh thái. Theo Aznar-Sánchez & cs (2020), nhà màng đem lại nhiều lợi ích cho việc trồng dưa lê. Bài viết này sẽ tổng quan về những nghiên cứu quan trọng và tiềm năng phát triển giống dưa lê.
1.1. Lịch Sử Phát Triển và Phân Loại Thực Vật Dưa Lê
Dưa lê (Cucumis melo L. inodorus) thuộc nhóm inodorus, loài melo, chi cucumis, họ Bầu bí (Cucurbitaceae). Theo Kirkbride (1993), dưa lê hoang dại thuần hóa ở phía đông Địa Trung Hải và Tây Á từ 4.000 năm trước, sau đó lan rộng khắp châu Á. Iran, Uzbekistan, Afghanistan, Trung Quốc và Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong đa dạng kiểu gen. Dưa lê thuộc loại cây hàng năm, thân leo, nhiều đốt, mỗi đốt có lá và tua cuống, thân dài đến 3m, rỗng, xốp, phủ lông, nhiều nhánh gần gốc. Lá đơn, chia thùy, xếp xen kẽ, cuống dài 4-10cm, phiến lá tròn, oval hoặc thận, hơi lõm giữa, đường kính 3-15cm, hình chân vịt có 5-7 thùy, bề mặt phủ lông mịn, màu xanh nhạt đến đậm. Hoa 5 cánh, màu vàng. Hoa đực mọc từ thân, nách thân chính và các nhánh từ 2-4 hoa với 3 nhị. Hoa cái đơn tính hoặc lưỡng tính mọc đơn ở cành cấp 1, bầu nhụy hình ellipsoid...
1.2. Tình Hình Sản Xuất và Nghiên Cứu Dưa Lê Hiện Nay
Thị trường tiêu thụ dưa lê khá tốt, giá ổn định nhưng nguồn hạt giống vẫn còn phụ thuộc vào nhập khẩu. Các giống dưa lê địa phương (dưa lê trắng Hà Nội, dưa lê mật Bắc Ninh, dưa lê Hải Dương) cho năng suất thấp, thịt quả mỏng và mềm, chất lượng chưa cao, khả năng thích ứng của giống nhập nội với từng vùng sinh thái còn là trở ngại (Vũ Văn Liết & Hoàng Đăng Dũng, 2011). Một số công ty giống cây trồng đã nhập nội và đưa vào sản xuất các giống dưa lê lai F1 năng suất cao, quả to, đa dạng màu sắc và hình dạng (Trương Thị Hồng Hải & cs, 2019). Các công ty giống sử dụng giống nhập nội vì các nghiên cứu về dưa lê ưu thế lai còn hạn chế, chất lượng hạt giống lai phụ thuộc vào nguồn vật liệu bố mẹ, chủ yếu do các tập đoàn đa quốc gia sản xuất và nắm giữ.
II. Thách Thức Trong Phát Triển Giống Dưa Lê Cucumis melo L
Mặc dù dưa lê có tiềm năng lớn, vẫn còn nhiều thách thức trong việc phát triển giống dưa lê mới. Nguồn gen địa phương chưa được khai thác hiệu quả, chất lượng chưa cao. Sự phụ thuộc vào giống nhập khẩu tạo ra rủi ro về giá cả và khả năng thích ứng. Các nghiên cứu về ưu thế lai và khả năng phối hợp còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực phía Nam. Theo Ngô Thị Hạnh & cs (2020), cần tập trung vào việc đánh giá và lai tạo các dòng tự phối để tạo ra giống dưa lê có khả năng sinh trưởng tốt, năng suất cao và chống chịu bệnh. Nghiên cứu này nhằm giải quyết các thách thức này thông qua việc khảo sát khả năng phối hợp của các dòng dưa lê ưu tú.
2.1. Hạn Chế về Nguồn Gen Địa Phương và Khả Năng Thích Ứng
Giống dưa lê địa phương (dưa lê trắng Hà Nội, dưa lê mật Bắc Ninh, dưa lê Hải Dương) cho năng suất thấp, thịt quả mỏng và mềm, chất lượng chưa cao. Khả năng thích ứng của giống nhập nội với từng vùng sinh thái còn là trở ngại (Vũ Văn Liết & Hoàng Đăng Dũng, 2011). Cần có nghiên cứu sâu rộng hơn về nguồn gen địa phương để khai thác các đặc tính quý, cũng như đánh giá khả năng thích ứng của các giống nhập nội với điều kiện khí hậu và đất đai khác nhau.
2.2. Sự Phụ Thuộc vào Giống Nhập Khẩu và Rủi Ro Tiềm Ẩn
Các công ty giống sử dụng giống nhập nội vì các nghiên cứu về dưa lê ưu thế lai tại Việt Nam còn hạn chế, chất lượng hạt giống lai phụ thuộc rất lớn vào nguồn vật liệu làm bố mẹ, trong khi nguồn này chủ yếu do các tập đoàn đa quốc gia sản xuất và nắm giữ. Điều này tạo ra sự phụ thuộc và rủi ro về giá cả, cũng như khả năng tiếp cận với các giống mới.
III. Phương Pháp Khảo Sát Khả Năng Phối Hợp Của Dòng Dưa Lê
Để cải tiến giống dưa lê, việc khảo sát khả năng phối hợp là rất quan trọng. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp lai luân giao diallel từ sáu dòng dưa lê tự phối ưu tú. Thí nghiệm được bố trí theo kiểu hoàn toàn ngẫu nhiên (CRD) với 3 lần lặp lại. Các chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất và chất lượng quả được theo dõi và đánh giá. Mục tiêu là xác định các tổ hợp lai có ưu thế lai cao về năng suất và chất lượng, phù hợp với điều kiện sản xuất trong nhà màng tại TP.HCM.
3.1. Bố Trí Thí Nghiệm và Phương Pháp Đánh Giá Nông Học
Đề tài “Khảo sát khả năng phối hợp và ưu thế lai của 06 dòng dưa lê (Cucumis melo L.) ưu tú đời Ss trồng trong nhà màng” được thực hiện từ tháng 08/2022 đến tháng 02/2023 tại Trung tâm Công nghệ Sinh học Thành phố Hồ Chí Minh. Đề tài gồm hai thí nghiệm, được bố trí theo kiểu hoàn toàn ngẫu nhiên (CRD) với 3 lần lặp lại. Thí nghiệm 1: Khảo sát khả năng sinh trưởng, phát triển và đánh giá khả năng tạo hạt lai từ 06 dòng dưa lê ưu tú đời Ss. Thí nghiệm gồm 6 nghiệm thức (DLEO1, DLE02, DLE03, DLE04, DLE05 và DLE06).
3.2. Lai Luân Giao Diallel Ưu Điểm và Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu
Lai luân giao Diallel là phương pháp lai tạo mà tất cả các dòng bố mẹ đều được lai với nhau theo mọi tổ hợp có thể. Điều này giúp đánh giá tổng quát khả năng phối hợp của các dòng bố mẹ, cả khả năng phối hợp chung (GCA) và khả năng phối hợp riêng (SCA). Thông tin này rất hữu ích trong việc lựa chọn các cặp bố mẹ tốt nhất cho việc tạo ra các giống lai có ưu thế lai cao.
IV. Kết Quả Đánh Giá Ưu Thế Lai Của Các Tổ Hợp Lai Dưa Lê
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt đáng kể về khả năng phối hợp và ưu thế lai giữa các tổ hợp lai. Một số tổ hợp lai có năng suất dưa lê và chất lượng vượt trội so với giống đối chứng. THL14 (DLE06/DLE04) có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt trong điều kiện nhà màng, cho năng suất cao (39,37 tấn/ha), độ Brix cao (16,6%), vỏ quả và thịt quả màu cam, phù hợp thị hiếu người tiêu dùng, có triển vọng để phát triển giống dưa lê mới.
4.1. Xác Định Các Tổ Hợp Lai Có Năng Suất và Chất Lượng Vượt Trội
Các tổ hợp DLE06/DLE04, DLE03/DLE01 và DLE06/DLE01 cho giá trị khả năng phối hợp riêng cao về trọng lượng quả. Các tổ hợp DLE03/DLE02, DLE05/DLE01, DLE06/DLE04 và DLE06/DLE02 có KNPH riêng cao về độ Brix. THL14 (DLE06/DLE04) có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt trong điều kiện nhà màng, cho năng suất cao (39,37 tấn/ha), độ Brix cao (16,6%).
4.2. Phân Tích Ưu Thế Lai Về Các Chỉ Tiêu Nông Học Quan Trọng
Ưu thế lai được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa hiệu suất của tổ hợp lai và trung bình của bố mẹ, cũng như so với giống đối chứng. Các chỉ tiêu quan trọng bao gồm năng suất dưa lê, khối lượng quả, độ Brix, thời gian sinh trưởng và khả năng chống chịu bệnh. Phân tích ưu thế lai giúp xác định các tổ hợp lai có tiềm năng thương mại cao.
V. Ứng Dụng và Triển Vọng Trong Chọn Tạo Giống Dưa Lê Mới
Kết quả nghiên cứu này có thể được ứng dụng trong chương trình chọn tạo giống dưa lê tại Việt Nam. Dòng DLE06 và DLE04 có thể được sử dụng làm bố mẹ để tạo ra các giống lai F1 có năng suất cao, chất lượng tốt và phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng. Cần có thêm các nghiên cứu về di truyền và sinh học phân tử để hiểu rõ hơn về cơ chế ưu thế lai và khả năng phối hợp, từ đó tăng cường hiệu quả công tác cải tiến giống dưa lê.
5.1. Đề Xuất Các Giống Dưa Lê Tiềm Năng Cho Sản Xuất Thực Tế
THL14 (DLE06/DLE04) có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt trong điều kiện nhà màng, cho năng suất cao (39,37 tấn/ha), độ Brix cao (16,6%), vỏ quả và thịt quả màu cam, phù hợp thị hiếu người tiêu dùng, có triển vọng để phát triển giống dưa lê mới để đưa vào sản xuất.
5.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Di Truyền và Sinh Học Phân Tử
Cần có thêm các nghiên cứu về di truyền và sinh học phân tử để hiểu rõ hơn về cơ chế ưu thế lai và khả năng phối hợp, từ đó tăng cường hiệu quả công tác cải tiến giống dưa lê. Các nghiên cứu về dấu chuẩn phân tử có thể giúp xác định các gen liên quan đến năng suất và chất lượng, từ đó rút ngắn thời gian chọn tạo giống.
VI. Kết Luận Khả Năng Phối Hợp và Tương Lai Của Dưa Lê
Nghiên cứu đã đánh giá khả năng phối hợp và ưu thế lai của 06 dòng dưa lê ưu tú. Xác định được các tổ hợp lai có tiềm năng về năng suất và chất lượng. THL14 là tổ hợp lai triển vọng để phát triển giống dưa lê mới. Việc tiếp tục nghiên cứu về di truyền và sinh học phân tử sẽ giúp nâng cao hiệu quả công tác cải tiến giống dưa lê, đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
6.1. Tóm Tắt Các Kết Quả Chính và Đóng Góp Của Nghiên Cứu
Nghiên cứu đã xác định được một số tổ hợp lai có ưu thế lai cao về năng suất dưa lê và chất lượng quả. THL14 (DLE06/DLE04) được xác định là tổ hợp lai triển vọng nhất để phát triển giống dưa lê thương mại.
6.2. Định Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Dưa Lê Trong Tương Lai
Trong tương lai, cần tập trung vào việc khai thác nguồn gen địa phương, ứng dụng các công nghệ di truyền và sinh học phân tử, và xây dựng quy trình canh tác bền vững để phát triển ngành dưa lê Việt Nam.