Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước phát triển. Từ năm 1953, phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Trong đó, phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ thay van hai lá là một kỹ thuật tiên tiến, giúp giảm thiểu biến chứng, rút ngắn thời gian hồi phục và nâng cao chất lượng cuộc sống (CLCS) cho người bệnh. Tại Trung tâm Tim mạch Bệnh viện E, trong năm 2021 đã thực hiện 67 ca phẫu thuật thay van hai lá theo phương pháp này, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật trong điều trị bệnh van tim.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh sau phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ thay van hai lá bằng bộ câu hỏi SF-36, đồng thời xác định các yếu tố nhân khẩu học và lâm sàng ảnh hưởng đến CLCS. Nghiên cứu được thực hiện trên 46 bệnh nhân tại Trung tâm Tim mạch Bệnh viện E trong khoảng thời gian từ 1/1/2021 đến 31/12/2021. Việc đánh giá CLCS không chỉ giúp đo lường hiệu quả điều trị mà còn cung cấp cơ sở để cải thiện chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân sau phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc y tế, giảm thiểu các biến chứng sau mổ và hỗ trợ bệnh nhân tái hòa nhập cộng đồng. Đồng thời, nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu khoa học về phẫu thuật tim hở ít xâm lấn tại Việt Nam, tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực điều dưỡng và y học tim mạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chất lượng cuộc sống (Quality of Life - QoL): Được WHO định nghĩa là sự nhận thức của cá nhân về vị trí xã hội trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị, liên quan đến các mục tiêu, kỳ vọng và chuẩn mực cá nhân. QoL là khái niệm đa chiều, bao gồm các lĩnh vực thể chất, tinh thần, xã hội và kinh tế.

  • Mô hình Wilson và Cleary (1995): Phân tích chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe qua các yếu tố như chức năng thể chất, trạng thái tâm lý, hoạt động xã hội và sức khỏe tổng quát.

  • Bộ câu hỏi SF-36: Công cụ đánh giá CLCS phổ biến, gồm 36 câu hỏi đo lường 8 lĩnh vực sức khỏe thể chất và tinh thần, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y học và điều dưỡng. SF-36 cho phép đánh giá tổng thể và chi tiết về sức khỏe người bệnh, có độ tin cậy cao (95%) và đã được chuẩn hóa tại nhiều quốc gia.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ, các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, nghề nghiệp), và các chỉ số lâm sàng (mức độ suy tim theo NYHA, bệnh mạn tính kèm theo).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 46 bệnh nhân trên 18 tuổi, đã trải qua phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ thay van hai lá tại Trung tâm Tim mạch Bệnh viện E trong năm 2021.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân đồng ý tham gia, tỉnh táo, có hồ sơ bệnh án đầy đủ.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Phẫu thuật mở kinh điển, phẫu thuật phối hợp van khác, không hợp tác hoặc không đủ thông tin.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp qua điện thoại, kết hợp hồ sơ bệnh án.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chí trong năm 2021.

  • Công cụ thu thập: Bộ câu hỏi SF-36 phiên bản tiếng Việt đã được chuẩn hóa.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý số liệu. Số liệu định lượng được trình bày bằng trung bình, độ lệch chuẩn; số liệu định tính bằng tần số, tỷ lệ phần trăm. Phân tích mối liên quan sử dụng Independent t-test và ANOVA với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng đầu tiên sau phẫu thuật, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện của người bệnh, không ảnh hưởng đến sức khỏe và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng:

    • Tuổi trung bình bệnh nhân là 53,98 ± 11,15 tuổi, trong đó 39,2% từ 30-45 tuổi, 30,4% từ 46-59 tuổi và 30,4% trên 60 tuổi.
    • Giới tính: 58,7% nữ, 41,3% nam.
    • Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (43,5%) và công nhân (30,4%).
    • 82,6% bệnh nhân suy tim mức độ II theo NYHA, 17,4% mức độ III.
    • 26,1% có bệnh mạn tính kèm theo, chủ yếu là cao huyết áp.
    • Thời gian nằm hồi sức trung bình 3,65 ± 1,78 ngày, thời gian nằm viện trung bình 21,11 ± 7,12 ngày.
  2. Chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật:

    • Điểm trung bình các lĩnh vực sức khỏe thể chất: hoạt động chức năng 77,12; giới hạn chức năng 74,46; cảm nhận đau đớn 68,21; sức khỏe tổng quát 52,57.
    • Điểm trung bình các lĩnh vực sức khỏe tinh thần: cảm nhận sức sống 79,24; hoạt động xã hội 68,21; giới hạn tâm lý 88,7; tinh thần tổng quát 77,72.
    • Điểm tổng hợp CLCS tinh thần là 77,81/100, thể chất 67,19/100, và CLCS chung 72,5/100, cho thấy mức độ CLCS trung bình khá đến khá tốt.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống:

    • Tuổi và nghề nghiệp có liên quan đáng kể đến điểm CLCS (p < 0,05).
    • Tình trạng kinh tế cũng ảnh hưởng tích cực đến CLCS, bệnh nhân có khả năng chi trả tốt có điểm CLCS cao hơn.
    • Giới tính, trình độ học vấn và nơi sinh sống không có ảnh hưởng rõ rệt đến CLCS trong nghiên cứu này.
  4. Hỗ trợ sau phẫu thuật:

    • 100% bệnh nhân nhận được sự hỗ trợ tốt từ nhân viên y tế về hướng dẫn sử dụng thuốc, vệ sinh, dinh dưỡng và tập luyện.
    • Tuy nhiên, 60,9% bệnh nhân chưa quay lại công việc sau 4 tuần phẫu thuật, phản ánh thời gian hồi phục còn kéo dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ thay van hai lá mang lại chất lượng cuộc sống khá tốt cho bệnh nhân, đặc biệt ở các khía cạnh tinh thần và thể chất. Điểm CLCS thể chất thấp hơn so với tinh thần có thể do ảnh hưởng của các triệu chứng đau và giới hạn chức năng vận động sau mổ. Thời gian nằm viện trung bình hơn 21 ngày phản ánh quá trình hồi phục cần sự chăm sóc kỹ lưỡng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Orlandor Santana và cộng sự (2015) về lợi ích giảm đau, giảm nhiễm trùng và thời gian nằm viện ngắn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống. Nghiên cứu của Ling-chen Huang (2020) cũng chỉ ra mối liên hệ giữa mức độ đau và chất lượng cuộc sống thể chất, phù hợp với kết quả hiện tại.

Yếu tố tuổi và nghề nghiệp ảnh hưởng đến CLCS có thể do khả năng thích nghi và điều kiện sống khác nhau. Bệnh nhân trẻ tuổi và có nghề nghiệp ổn định thường có điểm CLCS cao hơn, do khả năng phục hồi và hỗ trợ xã hội tốt hơn. Tình trạng kinh tế cũng là yếu tố quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thu nhập và bảo hiểm y tế cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện điểm trung bình các lĩnh vực SF-36, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và điểm CLCS, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chăm sóc sau phẫu thuật: Động viên và hướng dẫn bệnh nhân tập luyện phục hồi chức năng nhằm nâng cao điểm CLCS thể chất, giảm đau và cải thiện vận động. Thời gian thực hiện: ngay sau khi xuất viện, do nhân viên y tế và điều dưỡng đảm nhiệm.

  2. Hỗ trợ tâm lý và xã hội: Xây dựng chương trình tư vấn tâm lý, hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân, đặc biệt nhóm tuổi cao và nghề nghiệp không ổn định, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần. Thời gian: trong 3 tháng đầu sau mổ, do chuyên gia tâm lý và điều dưỡng phối hợp thực hiện.

  3. Chính sách hỗ trợ tài chính: Khuyến khích mở rộng bảo hiểm y tế và các quỹ hỗ trợ chi phí điều trị cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, giúp giảm gánh nặng kinh tế và cải thiện CLCS. Thời gian: triển khai liên tục, do cơ quan y tế và chính quyền địa phương phối hợp.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật tim hở ít xâm lấn, tập trung vào kỹ năng hướng dẫn phục hồi và tư vấn tâm lý. Thời gian: hàng năm, do bệnh viện và trường đại học điều dưỡng phối hợp thực hiện.

  5. Nghiên cứu tiếp tục: Khuyến khích các nghiên cứu mở rộng quy mô, theo dõi dài hạn để đánh giá tác động lâu dài của phẫu thuật và các can thiệp chăm sóc đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và phẫu thuật viên tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và tác động của phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ, giúp cải thiện kỹ thuật và chăm sóc sau mổ.

  2. Điều dưỡng chuyên ngành tim mạch: Tham khảo để xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, nâng cao chất lượng phục hồi và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân sau phẫu thuật.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách bảo hiểm y tế, hỗ trợ tài chính và phát triển dịch vụ chăm sóc sau phẫu thuật tim.

  4. Nhà nghiên cứu y học và điều dưỡng: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng cuộc sống, can thiệp điều dưỡng và cải tiến kỹ thuật phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ là gì?
    Là phương pháp phẫu thuật thay van hai lá qua đường mở nhỏ, sử dụng nội soi để hỗ trợ quan sát, giúp giảm đau, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục so với phẫu thuật mở truyền thống.

  2. Bộ câu hỏi SF-36 đánh giá những khía cạnh nào của chất lượng cuộc sống?
    SF-36 đánh giá 8 lĩnh vực gồm hoạt động thể lực, giới hạn chức năng thể chất, cảm giác đau, sức khỏe tổng quát, năng lượng sống, trạng thái tâm lý, hoạt động xã hội và giới hạn tâm lý, phản ánh toàn diện sức khỏe thể chất và tinh thần.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật?
    Tuổi, nghề nghiệp và tình trạng kinh tế là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, trong đó bệnh nhân trẻ tuổi, có nghề nghiệp ổn định và khả năng chi trả tốt thường có chất lượng cuộc sống cao hơn.

  4. Thời gian hồi phục trung bình sau phẫu thuật là bao lâu?
    Thời gian nằm viện trung bình là khoảng 21 ngày, thời gian nằm hồi sức khoảng 3,6 ngày. Tuy nhiên, hơn 60% bệnh nhân chưa quay lại công việc sau 4 tuần, cho thấy cần thời gian phục hồi dài hơn.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau phẫu thuật?
    Cần tăng cường chăm sóc phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý, cải thiện điều kiện kinh tế và đào tạo nhân viên y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và tái hòa nhập xã hội.

Kết luận

  • Phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nội soi hỗ trợ thay van hai lá tại Trung tâm Tim mạch Bệnh viện E mang lại chất lượng cuộc sống ở mức khá và khá tốt cho bệnh nhân sau mổ.
  • Điểm CLCS tinh thần cao hơn thể chất, phản ánh sự ảnh hưởng của các triệu chứng thể chất sau phẫu thuật.
  • Tuổi, nghề nghiệp và tình trạng kinh tế là các yếu tố liên quan đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Hỗ trợ từ nhân viên y tế sau mổ được đánh giá rất tốt, tuy nhiên thời gian hồi phục để quay lại công việc còn kéo dài.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chương trình chăm sóc, hỗ trợ tài chính và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân phẫu thuật tim.

Next steps: Triển khai các giải pháp chăm sóc phục hồi, mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn và phát triển chính sách hỗ trợ bệnh nhân. Đề nghị các chuyên gia, nhà quản lý và điều dưỡng tham khảo để áp dụng và phát triển trong thực tiễn.