Tác Dụng Của Quả Măng Cụt Trong Y Học Và Sức Khỏe

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2012

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Quả Măng Cụt Nguồn Gốc và Giá Trị

Măng cụt, tên khoa học Garcinia mangostana L., thuộc họ Bứa (Clusiaceae), là loại cây ăn quả nhiệt đới quen thuộc ở Đông Nam Á. Còn có tên gọi khác như Giáng Châu, Sơn Trúc Tử. Phương Tây gọi măng cụt là "Nữ hoàng trái cây". Măng cụt trồng nhiều ở Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Hiện tại, Thái Lan, Campuchia, Myanmar, Sri Lanka và Philippines cũng trồng nhiều. Y học cổ truyền Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ sử dụng vỏ quả măng cụt để chữa tiêu chảy, lỵ, đau bụng, vàng da. Nghiên cứu cho thấy quả măng cụt chứa hydroxy, prenyl xanthones, flavonoid, triterpenoid, thể hiện tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống khối u, kháng virus, chống oxy hóa, giảm đau. Nghiên cứu mới nhất cho thấy hoạt chất trong vỏ quả măng cụt gây độc mạnh cho dòng tế bào ung thư gan, ung thư vú, ức chế tế bào ung thư máu HL60, kháng vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) gây viêm loét dạ dày và kháng virus HIV. Khi dùng liều cao để đắp ngoài da chuột, không gây phản ứng phụ, trị mụn và vết thương lành nhanh. Nhiều nghiên cứu cho thấy măng cụt có chất chống lão hóa, khoảng 200 loại mạnh nhất gọi là xanthones, đặc biệt là mangosteen (α-mangostin; β- mangostin và γ- mangostin).

1.1. Nguồn Gốc và Phân Bố của Măng Cụt

Cây măng cụt có nguồn gốc từ Mã Lai và Indonesia, được trồng từ hàng thế kỷ. Ngày nay bắt gặp khắp Đông Nam Á, Ấn Độ, Myanmar, Sri Lanka, Philippines. Ở Việt Nam, cây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng sông Cửu Long (Cần Thơ, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Tiền Giang, Kiên Giang, Bình Dương, Cà Mau, Trà Vinh). Tổng diện tích lên tới gần 5000 ha, cho sản lượng khoảng 4500 tấn/năm. Theo dự án phát triển sản xuất và xuất khẩu rau, hoa quả tươi của Việt Nam, dự kiến phát triển diện tích trồng măng cụt ở vùng đồng bằng sông Cửu Long lên khoảng 11300 ha, cho sản lượng 24000 tấn/năm. Cây măng cụt đòi hỏi điều kiện thổ nhưỡng khắt khe, khí hậu nóng và ẩm.

1.2. Đặc Điểm Thực Vật Học Của Cây Măng Cụt

Thân cây có vỏ màu nâu đen sậm, có nhựa màu vàng. Lá dày, dai và cứng, bóng, mọc đối, màu lục sẫm, mặt trên của lá có màu sậm hơn mặt dưới, hình thuôn dài 15 – 25cm, rộng 6 – 11cm, cuống dài 1 – 2cm. Quả hình cầu tròn, đường kính khoảng 4 – 7cm, vỏ quả màu đỏ tím, dày và xốp, trong đỏ tươi như rượu vang, phía dưới có lá đài, phía đỉnh có đầu nhụy. Quả chứa 5 – 8 hạt, quanh hạt có lớp áo bọc màu trắng. Theo kinh nghiệm trồng măng cụt, sau khi trồng 5 năm, cây mới ra hoa và kết quả. Năm đầu chỉ được 15 – 20 quả/cây, sau 10 năm thu được 350 – 500 quả/cây, sau 15 năm có thể thu được 1000 – 1500 quả/cây.

1.3. Thành Phần Hóa Học Đặc Trưng Của Quả Măng Cụt

Lá cây chứa protein (7,8%), tannin (11,2%), các xanthone (1,6–dihydroxy–3–methoxy–2–isoprenyl xanthone; gartanin; 1,5,8–trihydroxy–3– methoxy–2-isoprenyl xanthone), ethyl methyl maleimid glucopyranosid, cùng những triterpenoid như cycloeucalenol, friedlin, α–sitosterol, betulin, mangiferadiol, mangiferolic acid, cyclolanostenediol, hydroxy cyclolanostenon. Vỏ quả là phần được nghiên cứu nhiều nhất, nó chứa khoảng 40 xanthones. Thành phần chính là những xanthones như α– mangostin, β–mangostin, γ–mangostin, isomagostin, trioxyxanthone, pyranoxanthone, dihydroxy methyl butenyl xanthone, trihydroxy methyl, butenyl xanthone, pyrano xanthenone.

II. Khám Phá Tác Dụng Của Măng Cụt Theo Y Học Cổ Truyền

Theo y học cổ truyền, quả măng cụt, ngoài tính chất thơm ngon, còn được dùng nhiều để làm thuốc. Từ lâu, ở Ấn Độ, măng cụt được kê vào nhiều thang thuốc cổ truyền, đặc biệt chống viêm, chữa tiêu chảy, ức chế dị ứng, làm giãn phế quản trong bệnh hen suyễn. Ngoài ra quả măng cụt còn xem như là những thuốc chống dịch tả, bệnh lỵ, kháng vi khuẩn, kháng vi sinh vật, chống suy giảm miễn dịch. Người Thái Lan dùng nó để chữa vết thương ngoài da. Người Mã Lai dùng nước sắc từ vỏ quả măng cụt chữa lỵ, đau bụng, tiêu chảy, bệnh vàng da. Ở Việt Nam theo Đông y, vỏ quả măng cụt có vị chua chát, có tính bình, đi vào hai kinh phế và đại tràng, có công năng thu liễm, sáp tràng, chỉ huyết, dùng trị tiêu chảy, ngộ độc thức ăn.

2.1. Măng Cụt Trong Các Bài Thuốc Cổ Truyền Ấn Độ

Tại Ấn Độ, măng cụt là thành phần quen thuộc trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Nó được sử dụng để điều trị các chứng viêm, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của bệnh hen suyễn nhờ khả năng giãn phế quản. Ngoài ra, măng cụt còn được đánh giá cao về khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và vi sinh vật.

2.2. Sử Dụng Vỏ Quả Măng Cụt Trong Y Học Dân Gian Đông Nam Á

Người dân Thái Lan và Mã Lai từ lâu đã biết tận dụng vỏ quả măng cụt để chữa bệnh. Tại Thái Lan, nó được dùng để chữa lành các vết thương ngoài da, trong khi người Mã Lai sử dụng nước sắc từ vỏ quả này để điều trị các vấn đề tiêu hóa như lỵ, đau bụng và tiêu chảy, cũng như các bệnh về gan như vàng da.

2.3. Công Dụng Của Măng Cụt Theo Quan Điểm Đông Y Việt Nam

Theo Đông y Việt Nam, vỏ quả măng cụt có vị chua chát, tính bình và tác động vào kinh phế và đại tràng. Nó được sử dụng để thu liễm, làm săn chắc ruột, cầm máu và điều trị tiêu chảy do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả ngộ độc thực phẩm. Vị chua chát của nó được cho là có khả năng làm se niêm mạc ruột, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.

III. Nghiên Cứu Hiện Đại Về Lợi Ích Của Măng Cụt Cho Sức Khỏe

Ngày nay, y học hiện đại đã có nhiều khám phá mới về công dụng của măng cụt và các xanthones. Hoạt tính chống oxy hóa rất cao, chống các phân tử gây lão hóa, giúp tinh thần minh mẫn hơn. Nhiều loại xanthones và dẫn xuất của chúng đã được chứng minh có đặc tính kháng nấm và kháng vi khuẩn, kể cả những vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh (Staphylococcus aureus, Fusarium oxysporum vasinfectum, Dreschslera oryzae, Trichophyton mentagrophytes, Microsporum gypseum, Epidermophyton floccosum, Mycobacterium tuberculosis…). Vì vậy, măng cụt được dùng làm thuốc chống lại các bệnh truyền nhiễm, cải thiện tình trạng da, tiết niệu… Chứng viêm kinh niên có thể dẫn đến đái tháo đường type II, ung thư, thấp khớp, lãng trí, bệnh tim mạch và các căn bệnh nguy hiểm khác. Các xanthones trong măng cụt chống lại chứng viêm ở tế bào qua sự ngăn chặn các nhiễm thể COX 2.

3.1. Măng Cụt Với Khả Năng Chống Oxy Hóa Mạnh Mẽ

Măng cụt chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao, đặc biệt là các xanthones, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Điều này có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa và duy trì sức khỏe tổng thể.

3.2. Tác Dụng Kháng Khuẩn và Kháng Nấm Của Chiết Xuất Măng Cụt

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất trong măng cụt có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh. Điều này làm cho măng cụt trở thành một lựa chọn tiềm năng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

3.3. Măng Cụt và Vai Trò Trong Việc Giảm Viêm

Viêm mãn tính là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh nghiêm trọng. Măng cụt có chứa các chất có thể giúp giảm viêm bằng cách ức chế các enzyme gây viêm trong cơ thể, từ đó giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến viêm.

IV. Măng Cụt Ngừa Ung Thư Kết Quả Nghiên Cứu và Tiềm Năng

Măng cụt có tác dụng bảo vệ tế bào gan, ức chế những tế bào ung bướu, vì vậy nó được xem là một chất có tác dụng chống ung thư. Hiện nay tác dụng chống ung thư của măng cụt đang là vấn đề rất được quan tâm. Nabandith và cộng sự (2004) - bộ môn ung thư của Đại học y khoa Ryukyus, Okinawa Nhật Bản cho thấy α-mangostin có tác dụng phòng ngừa tiền ung thư ở ruột già. Sato và cộng sự (2004) - bộ môn sinh học phân tử Đại học Tohoku, Nhật Bản nghiên cứu tác dụng làm tế bào tự huỷ (apoptosis) của 8 xanthones trên u tế bào ưa crom (pheochromocytoma) ở chuột lớn. Trong số những xanthones này, α-mangostin chiết từ vỏ măng cụt, có tác dụng mạnh nhất với EC50 = 4µM. α-mangostin tác dụng trên đường gây tự huỷ của ty lạp thể (mitochondrial apoptotic pathway) và ức chế Ca2+ - ATPase đáng kể.

4.1. Nghiên Cứu Về Tác Dụng Phòng Ngừa Ung Thư Ruột Già của Alpha Mangostin

Một nghiên cứu được thực hiện bởi Nabandith và cộng sự đã chỉ ra rằng alpha-mangostin, một hợp chất được tìm thấy trong măng cụt, có tiềm năng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào tiền ung thư trong ruột già.

4.2. Alpha Mangostin Gây Ra Quá Trình Tự Hủy Tế Bào Ung Thư

Nghiên cứu của Sato và cộng sự cho thấy alpha-mangostin có thể kích hoạt quá trình tự hủy tế bào (apoptosis) trong các tế bào ung thư, đặc biệt là trong u tế bào ưa crom (pheochromocytoma) ở chuột. Điều này có nghĩa là alpha-mangostin có thể giúp tiêu diệt các tế bào ung thư một cách tự nhiên.

4.3. Các Nghiên Cứu Khác Về Tiềm Năng Chống Ung Thư Của Măng Cụt

Mặc dù các nghiên cứu ban đầu đầy hứa hẹn, nhưng cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng trên người để xác nhận hiệu quả của măng cụt trong việc điều trị và phòng ngừa ung thư. Tuy nhiên, những kết quả hiện tại cho thấy măng cụt có thể là một nguồn tiềm năng cho các hợp chất chống ung thư mới.

V. Cách Sử Dụng Măng Cụt Hiệu Quả và Lưu Ý Quan Trọng

Hiện nay ở Việt Nam, Bộ Y tế đã cho phép sử dụng hoạt chất xanthone được chiết từ vỏ quả măng cụt vào sản xuất thuốc chữa bệnh tiêu chảy. Theo y học hiện đại, măng cụt có thể ức chế sự oxy hóa LDL, vì thế có tác động làm giảm cholesterol. Ngăn ngừa bệnh tim mạch, giảm huyết áp. Bệnh tim và xơ vữa động mạch xảy ra khi tính đàn hồi của các mạch máu quanh tim giảm đi. Măng cụt giúp củng cố hệ thống tuần hoàn qua khả năng kháng khuẩn và chống lão hóa. Khi những mạch máu bền vững hơn, nguy cơ mắc bệnh tim cũng giảm theo. Một số xanthones có khả năng ức chế hoạt động của enzyme cyclo-oxygenase, nên măng cụt được dùng điều trị những chứng đau, viêm, làm hạ nhiệt độ cơ thể khi bị sốt. Các xanthones trong măng cụt ức chế sự tổng hợp histamine nên có tác dụng chống dị ứng.

5.1. Các Sản Phẩm Chứa Măng Cụt Phổ Biến Trên Thị Trường

Hiện nay, có nhiều sản phẩm chứa măng cụt trên thị trường, bao gồm thực phẩm chức năng, nước ép, viên nang và các sản phẩm chăm sóc da. Mỗi loại sản phẩm có những ưu điểm và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn nên lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

5.2. Liều Lượng Sử Dụng Măng Cụt Khuyến Nghị

Liều lượng sử dụng măng cụt có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

5.3. Tác Dụng Phụ Có Thể Gặp Khi Sử Dụng Măng Cụt

Mặc dù măng cụt được coi là an toàn khi sử dụng với liều lượng vừa phải, nhưng một số người có thể gặp phải tác dụng phụ như dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc tương tác với một số loại thuốc. Do đó, bạn nên thận trọng khi sử dụng măng cụt, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh lý hoặc đang dùng thuốc điều trị.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu và Ứng Dụng Của Măng Cụt Trong Y Học

Để chiết các dẫn xuất xanthone từ vỏ quả măng cụt, từ trước đến nay đã có nhiều tác giả nghiên cứu. Các dung môi thường dùng là: petroleumether, toluene, benzene, hexan, ethylacetate, chloroform, aceton, methanol, ethanol, acetonitrile … Theo khảo sát của Misra thì dung môi để chiết xuất α-mangostin tốt nhất là methanol, sau đó đến các dung môi khác theo thứ tự khả năng hòa tan giảm dần như sau: methanol > chloroform > ethanol > aceton > ethylacetate. Ở đề tài này chúng tôi tiến hành chiết xuất các dẫn xuất xanthone bằng phương pháp Soxhlet với dung môi là ethanol 950 ở nhiệt độ 800C, ethanol 950 là dung môi hòa tan xanthone tốt, rẻ tiền, dễ kiếm, ít độc hại. Hơn nữa khi chiết với số lượng lớn xanthone từ vỏ quả măng cụt để đưa vào sản xuất thì dùng ethanol 950 sẽ thiết thực và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

6.1. Các Phương Pháp Chiết Xuất Xanthones Từ Măng Cụt

Có nhiều phương pháp khác nhau để chiết xuất xanthones từ măng cụt, bao gồm chiết xuất bằng dung môi, chiết xuất bằng siêu âm và chiết xuất bằng enzyme. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại xanthones cần chiết xuất và quy mô sản xuất.

6.2. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Măng Cụt Trong Phát Triển Dược Phẩm

Với những lợi ích sức khỏe tiềm năng đã được chứng minh, măng cụt đang thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và các công ty dược phẩm. Các xanthones từ măng cụt có thể được sử dụng để phát triển các loại thuốc mới để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm ung thư, viêm và nhiễm trùng.

6.3. Măng Cụt và Xu Hướng Sử Dụng Các Sản Phẩm Từ Thiên Nhiên

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, măng cụt đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn cải thiện sức khỏe một cách tự nhiên. Việc sử dụng măng cụt trong thực phẩm chức năng, đồ uống và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đang ngày càng phổ biến.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn nghiên cứu điều chế mangosteen hỗn hợp các xanthon của vỏ quả măng cụt garcinia mangostana l và thử tác dụng kháng vi khuẩn của mangosteen
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn nghiên cứu điều chế mangosteen hỗn hợp các xanthon của vỏ quả măng cụt garcinia mangostana l và thử tác dụng kháng vi khuẩn của mangosteen

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Khám Phá Tác Dụng Của Quả Măng Cụt Trong Y Học" mang đến cái nhìn sâu sắc về những lợi ích sức khỏe của quả măng cụt, một loại trái cây nổi tiếng với các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Bài viết không chỉ nêu rõ các thành phần dinh dưỡng của quả măng cụt mà còn khám phá các nghiên cứu khoa học chứng minh tác dụng của nó trong việc hỗ trợ điều trị một số bệnh lý. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà quả măng cụt có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các sản phẩm tự nhiên và ứng dụng của chúng trong y học, hãy tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương kháng insulin và các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ trên 45 tuổi thừa cân béo phì, nơi bạn có thể tìm hiểu về mối liên hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe xương. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ thực phẩm nghiên cứu thu nhận chất có khả năng kháng oxy hóa từ cây tía tô perilla frutescens sẽ cung cấp thêm thông tin về các nguồn thực phẩm tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa. Cuối cùng, bạn cũng có thể khám phá Luận văn thạc sĩ công nghệ thực phẩm nghiên cứu sản phẩm sấy khô từ trái đậu bắp abelmochus esculentus l moench, để hiểu rõ hơn về các sản phẩm thực phẩm chế biến từ nguyên liệu tự nhiên và lợi ích của chúng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của thực phẩm trong sức khỏe con người.