Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc áp dụng phương pháp học lấy học sinh làm trung tâm (Student-Centered Learning - SCL) ngày càng được quan tâm như một cách tiếp cận hiệu quả nhằm nâng cao sự chủ động và trách nhiệm của người học trong quá trình tiếp thu kiến thức. Tại các trường phổ thông dân tộc nội trú (EMBHS) ở tỉnh Gia Lai, Việt Nam, việc dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) đặc biệt trong các tiết học nói đang đối mặt với nhiều thách thức do sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa của học sinh. Theo ước tính, các trường này có khoảng 8 giáo viên EFL tham gia giảng dạy, với đa số là nữ và có kinh nghiệm từ 15 đến 30 năm. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát cách thức các giáo viên EFL thúc đẩy việc học lấy học sinh làm trung tâm trong các lớp học nói tiếng Anh tại EMBHS, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và những khó khăn trong quá trình thực hiện. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ hai năm học 2022-2023, tập trung vào lớp 10 với chương trình "Tiếng Anh 10 Bright" được áp dụng. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc đóng góp vào lý thuyết về phương pháp dạy học tiếng Anh mà còn cung cấp các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số, từ đó hỗ trợ mục tiêu nâng cao năng lực ngoại ngữ theo dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về học lấy học sinh làm trung tâm, tập trung vào các nguyên tắc cốt lõi như:

  • Tự chủ của người học (Learner Autonomy): Khuyến khích học sinh tự đặt mục tiêu, tự đánh giá và chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình.
  • Tham gia tích cực (Active Engagement): Tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào các hoạt động tương tác, thảo luận và giải quyết vấn đề.
  • Học tập hợp tác (Collaborative Learning): Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và chia sẻ ý kiến giữa các học sinh.
  • Học tập dựa trên tìm tòi (Inquiry-Based Learning): Khuyến khích sự tò mò, khám phá và phát triển tư duy phản biện.
  • Đánh giá thực tiễn (Authentic Assessment): Sử dụng các hình thức đánh giá như thuyết trình, dự án để phản ánh khả năng vận dụng kiến thức của học sinh.

Ngoài ra, vai trò của giáo viên được chuyển đổi từ người truyền đạt kiến thức sang người hướng dẫn, tạo môi trường học tập thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Bảng câu hỏi khảo sát được gửi đến 8 giáo viên EFL tại hai trường EMBHS ở Gia Lai.
    • Quan sát trực tiếp 4 lớp học để ghi nhận thực tiễn giảng dạy và tương tác trong lớp.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc với 4 giáo viên nhằm khai thác quan điểm và kinh nghiệm cá nhân.
  • Phân tích dữ liệu:
    • Dữ liệu định lượng được xử lý thống kê mô tả, phân tích tần suất và tỷ lệ phần trăm.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa, phân loại theo chủ đề và so sánh với kết quả định lượng để rút ra nhận định tổng thể.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong học kỳ hai năm học 2022-2023, đảm bảo tính khả thi và tập trung vào giai đoạn áp dụng chương trình "Tiếng Anh 10 Bright".
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 8 giáo viên được chọn theo tiêu chí kinh nghiệm giảng dạy và sự sẵn lòng tham gia nghiên cứu, đại diện cho đội ngũ giáo viên EFL tại EMBHS Gia Lai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiểu biết và nhận thức về SCL:

    • 62,5% giáo viên có hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc của học lấy học sinh làm trung tâm, bao gồm tự chủ, tham gia tích cực, hợp tác và đánh giá thực tiễn.
    • 75% giáo viên áp dụng đầy đủ các hoạt động học tập lấy học sinh làm trung tâm như thảo luận nhóm, trình bày, tranh luận và đóng vai.
  2. Lợi ích của SCL theo quan điểm giáo viên:

    • 75% giáo viên cho rằng SCL nâng cao sự hứng thú và tham gia của học sinh trong lớp.
    • 62,5% nhận thấy SCL giúp phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp.
    • 62,5% đánh giá SCL thúc đẩy học sinh tự chịu trách nhiệm và làm chủ quá trình học tập.
    • 50% nhấn mạnh SCL tạo môi trường học tập tích cực và chuẩn bị cho học sinh đối mặt với các thử thách thực tế.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng SCL:

    • 87,5% giáo viên cho biết trình độ tiếng Anh đa dạng của học sinh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp giảng dạy.
    • 87,5% nhấn mạnh sự thiếu hụt về nguồn lực như thời gian, tài liệu và công nghệ là rào cản lớn.
    • 75% đề cập đến động lực học tập của học sinh và 50% cho rằng yêu cầu của chương trình học cũng ảnh hưởng đến việc áp dụng SCL.
    • 87,5% giáo viên cho rằng niềm tin và triết lý giảng dạy cá nhân đóng vai trò quyết định trong việc áp dụng phương pháp này.
  4. Hỗ trợ và thách thức trong thực tiễn:

    • 75% giáo viên nhận được các khóa đào tạo phát triển chuyên môn liên quan đến SCL, tuy nhiên chỉ 12,5% nhận được hướng dẫn cụ thể về chương trình giảng dạy phù hợp.
    • Các khó khăn chính bao gồm sự đa dạng về trình độ học sinh, hạn chế về tài nguyên lớp học và áp lực từ chương trình giảng dạy truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn giáo viên EFL tại EMBHS Gia Lai có nhận thức tích cực và áp dụng nhiều hoạt động học tập lấy học sinh làm trung tâm trong các tiết học nói. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của SCL trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện. Tuy nhiên, sự đa dạng về trình độ tiếng Anh của học sinh dân tộc thiểu số tạo ra thách thức lớn, đòi hỏi giáo viên phải linh hoạt điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Việc thiếu hụt tài nguyên và hỗ trợ từ phía nhà trường cũng làm giảm hiệu quả triển khai SCL, tương tự như các báo cáo trong ngành giáo dục vùng sâu vùng xa. Dữ liệu quan sát và phỏng vấn cho thấy các hoạt động nhóm, thảo luận và trình bày được sử dụng phổ biến, góp phần tăng cường sự tương tác và phát triển kỹ năng mềm cho học sinh. Biểu đồ tần suất sử dụng các hoạt động SCL và bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo chuyên môn và sự hỗ trợ từ chính sách giáo dục nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên áp dụng hiệu quả SCL trong môi trường đa văn hóa và đa ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn về SCL cho giáo viên:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng định kỳ tập trung vào kỹ thuật giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm, đặc biệt là trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh.
    • Thời gian: Triển khai trong vòng 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc thù học sinh dân tộc thiểu số:

    • Xây dựng và cung cấp các tài liệu, bài tập mang tính văn hóa địa phương, dễ tiếp cận và kích thích sự hứng thú học tập.
    • Thời gian: 6-9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban biên soạn chương trình và các chuyên gia ngôn ngữ.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ dạy học:

    • Đầu tư trang thiết bị công nghệ, phòng học linh hoạt để tạo điều kiện cho các hoạt động nhóm và tương tác.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các cấp quản lý giáo dục.
  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích giáo viên áp dụng SCL:

    • Thiết lập các chính sách khen thưởng, hỗ trợ về thời gian và tài chính cho giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy.
    • Thời gian: Triển khai song song với các hoạt động đào tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu các trường.
  5. Tăng cường sự tham gia của học sinh và phụ huynh:

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của SCL, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.
    • Thời gian: Liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường và các tổ chức xã hội địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường dân tộc nội trú:

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm, áp dụng hiệu quả trong lớp học đa văn hóa.
    • Use case: Cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và thách thức trong việc triển khai SCL, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và phát triển chuyên môn cho giáo viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về SCL trong môi trường đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến phương pháp dạy học tiếng Anh.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển giáo dục:

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các can thiệp giáo dục và đề xuất giải pháp hỗ trợ giáo dục dân tộc thiểu số.
    • Use case: Lập kế hoạch và triển khai các chương trình nâng cao năng lực ngoại ngữ cho học sinh vùng sâu vùng xa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học lấy học sinh làm trung tâm là gì trong dạy tiếng Anh?
    Học lấy học sinh làm trung tâm là phương pháp giảng dạy tập trung vào nhu cầu, sở thích và khả năng của học sinh, khuyến khích họ chủ động tham gia, tự học và hợp tác trong quá trình học. Ví dụ, giáo viên tổ chức thảo luận nhóm, dự án hoặc hoạt động tương tác để học sinh phát triển kỹ năng nói.

  2. Tại sao việc áp dụng SCL trong các trường dân tộc nội trú lại quan trọng?
    Vì học sinh dân tộc thiểu số thường có nền tảng ngôn ngữ và văn hóa đa dạng, SCL giúp tạo môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với đặc điểm riêng của từng học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

  3. Những khó khăn phổ biến khi triển khai SCL trong lớp học nói tiếng Anh là gì?
    Các khó khăn bao gồm sự đa dạng về trình độ tiếng Anh của học sinh, thiếu tài nguyên giảng dạy, áp lực chương trình học và hạn chế về thời gian. Ví dụ, giáo viên phải điều chỉnh hoạt động phù hợp với năng lực khác nhau của học sinh trong cùng một lớp.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể khắc phục những khó khăn này?
    Giáo viên cần được đào tạo chuyên sâu về SCL, sử dụng tài liệu phù hợp, tận dụng công nghệ hỗ trợ và xây dựng kế hoạch giảng dạy linh hoạt. Đồng thời, sự hỗ trợ từ nhà trường và chính sách giáo dục cũng rất quan trọng.

  5. SCL có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập của học sinh?
    SCL giúp tăng cường sự tham gia, phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và khả năng tự học của học sinh. Theo khảo sát, 75% giáo viên nhận thấy học sinh hứng thú và chủ động hơn trong các tiết học nói khi áp dụng SCL.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ cách thức và mức độ áp dụng học lấy học sinh làm trung tâm trong các lớp học nói tiếng Anh tại trường dân tộc nội trú tỉnh Gia Lai.
  • Giáo viên nhận thức rõ lợi ích của SCL, đặc biệt trong việc nâng cao sự tham gia, tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp của học sinh.
  • Các yếu tố như trình độ học sinh, nguồn lực hạn chế và yêu cầu chương trình học là những thách thức lớn trong việc triển khai SCL.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo, tài liệu, cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ để thúc đẩy hiệu quả áp dụng SCL.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và kêu gọi sự quan tâm từ các bên liên quan nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và cải tiến phương pháp giảng dạy dựa trên kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh tại các trường dân tộc nội trú.