Tổng quan nghiên cứu
Vùng đất Quang Thiện, thuộc huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, có diện tích tự nhiên 792,21 ha với dân số khoảng trên 180 nghìn người, là một trong những vùng đất có truyền thống lịch sử - văn hóa lâu đời và đặc sắc của khu vực đồng bằng Bắc Bộ. Quang Thiện được hình thành từ công cuộc khai hoang lấn biển do Doanh điền sứ Nguyễn Công Trứ chỉ huy vào năm 1829, từ vùng bãi bồi sình lầy hoang vu trở thành vùng đất trù phú, giàu truyền thống văn hóa vật thể và phi vật thể. Nghiên cứu lịch sử văn hóa vùng đất này nhằm làm rõ cơ sở hình thành, giá trị di sản văn hóa, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản, góp phần xây dựng nền văn hóa và con người Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, quá trình hình thành làng xã, cộng đồng dân cư, truyền thống lịch sử - văn hóa tiêu biểu, hệ thống di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Quang Thiện. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong địa bàn xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, với tiến trình lịch sử từ truyền thống đến hiện đại. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ làm phong phú tri thức về văn hóa làng xã mà còn hỗ trợ công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản, đồng thời góp phần quảng bá hình ảnh và truyền thống văn hóa địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn hóa làng xã Việt Nam, bao gồm:
- Lý thuyết văn hóa làng xã: Nhấn mạnh vai trò của làng xã trong việc hình thành và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, bao gồm các thiết chế xã hội, tín ngưỡng, phong tục tập quán và nghề thủ công truyền thống.
- Mô hình di sản văn hóa vật thể và phi vật thể: Phân loại và đánh giá giá trị các loại hình di sản văn hóa, từ di tích kiến trúc, đền chùa, miếu phủ đến các phong tục, lễ hội, nghề thủ công và văn học dân gian.
- Khái niệm về phát triển bền vững trong bảo tồn di sản: Tập trung vào việc bảo tồn giá trị lịch sử - văn hóa đồng thời phát huy hiệu quả kinh tế - xã hội, tạo điều kiện phát triển cộng đồng địa phương.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: di sản văn hóa vật thể, di sản văn hóa phi vật thể, truyền thống lịch sử, cộng đồng dân cư, khai hoang lấn biển, và phát huy giá trị di sản.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Tài liệu thành văn: Sử dụng các bộ sử gốc như Đại Việt sử ký toàn thư, sách địa chí, hồ sơ di tích lịch sử - văn hóa, các công trình nghiên cứu chuyên khảo về làng xã và văn hóa vùng đất Quang Thiện.
- Tài liệu vật chất: Khảo sát hiện vật, kiến trúc cổ tại các di tích như đền thờ Nguyễn Công Trứ, chùa Lạc Thiện, miếu Lạc Thiện, nhà thờ giáo xứ Ứng Luật.
- Tài liệu văn hóa dân gian: Thu thập truyền thuyết, ca dao, tục ngữ, dân ca liên quan đến vùng đất và con người Quang Thiện.
- Tài liệu điền dã: Thực địa khảo sát, đo đạc, chụp ảnh, phỏng vấn người dân địa phương, cán bộ quản lý di sản.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phương pháp lịch sử: Trình bày quá trình hình thành và phát triển vùng đất theo tiến trình thời gian.
- Phương pháp logic: Lý giải cơ sở hình thành, xác định giá trị lịch sử - văn hóa, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn.
- Phương pháp phân tích tổng hợp: Sưu tầm, chọn lọc, phân tích và tổng hợp thông tin để xây dựng hệ thống tư liệu đầy đủ, sâu sắc.
- Phương pháp khu vực học: Xem xét các giá trị văn hóa trong mối quan hệ với điều kiện tự nhiên, môi trường xã hội và hoàn cảnh lịch sử.
- Phương pháp điền dã: Khảo sát thực tế, thu thập thông tin về di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các di tích chính trong xã Quang Thiện và phỏng vấn khoảng 50 người dân, cán bộ quản lý di sản. Phương pháp chọn mẫu kết hợp chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát thực địa đến phân tích và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình hình thành và phát triển vùng đất Quang Thiện
Quang Thiện được hình thành từ công cuộc khai hoang lấn biển do Nguyễn Công Trứ chỉ huy năm 1829, với hơn 14.600 mẫu đất được khai khẩn trong vòng 5 tháng. Hệ thống thủy lợi gồm hơn 30 con sông, kênh mương dài trên 100 km được đào đắp, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Diện tích đất nông nghiệp hiện đạt 563,49 ha, trong đó đất trồng lúa chiếm 473,13 ha. Năng suất lúa đạt 115,5 tạ/ha, sản lượng lương thực đạt khoảng 5.000 tấn/năm.Di sản văn hóa vật thể đặc sắc
Quang Thiện sở hữu nhiều di tích lịch sử cấp quốc gia như đền thờ Nguyễn Công Trứ, chùa Lạc Thiện, miếu Lạc Thiện, nhà thờ giáo xứ Ứng Luật. Đền thờ Nguyễn Công Trứ có diện tích gần 4.000 m2, kiến trúc chữ “Nhi” với nhiều hạng mục như nghi môn, bái đường, hậu cung, nhà tả vu, hữu vu, nhà bia. Chùa Lạc Thiện có tổng diện tích 3.963 m2, gồm nghi môn, vườn tháp, phủ, chùa, miếu, nhà thờ tổ, với nhiều hiện vật quý giá từ thời Nguyễn. Các di tích này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng.Di sản văn hóa phi vật thể phong phú
Vùng đất lưu giữ nhiều phong tục tập quán, lễ hội truyền thống như lễ hội đền Nguyễn Công Trứ, tục mừng thọ, nghề thủ công truyền thống (đan lát, dệt chiếu cói, sơn son thếp vàng). Tín ngưỡng thờ tổ tiên, thờ thành hoàng, thờ thần sông nước, Phật giáo và Thiên Chúa giáo cùng tồn tại hòa hợp, tạo nên bức tranh văn hóa đa dạng và đặc sắc. Đồng bào công giáo chiếm khoảng 5% dân số, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần.Thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị di sản
Các di tích được nhà nước công nhận và đầu tư tôn tạo, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức như sự xuống cấp của một số công trình, thiếu nguồn lực bảo trì, nguy cơ mai một các giá trị phi vật thể do sự biến đổi xã hội. Công tác quản lý di sản đã có sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, ban quản lý di tích và cộng đồng dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo tồn và phát huy giá trị.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân thành công trong việc hình thành và phát triển vùng đất Quang Thiện là nhờ sự chỉ đạo sáng suốt của Nguyễn Công Trứ cùng với tinh thần đoàn kết, cần cù lao động của cư dân đa nguồn gốc. Hệ thống thủy lợi khoa học và hiệu quả đã tạo nền tảng cho sản xuất nông nghiệp bền vững. So với các vùng đồng bằng ven biển khác, Quang Thiện có sự phát triển đồng bộ giữa kinh tế và văn hóa, thể hiện qua các di tích vật thể và phi vật thể được bảo tồn tương đối nguyên vẹn.
So sánh với các nghiên cứu về văn hóa làng xã đồng bằng sông Hồng, Quang Thiện nổi bật với sự đa dạng tín ngưỡng và sự hòa hợp giữa các tôn giáo, đặc biệt là sự gắn kết giữa Phật giáo và Thiên Chúa giáo trong đời sống cộng đồng. Việc bảo tồn di sản vật thể được thực hiện bài bản, tuy nhiên bảo tồn di sản phi vật thể cần được chú trọng hơn để tránh nguy cơ mai một do biến đổi xã hội và kinh tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về diện tích đất nông nghiệp, sản lượng lương thực, tỷ lệ dân số theo tôn giáo, số lượng di tích được công nhận, cũng như bảng tổng hợp các loại hình di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phát triển kinh tế - xã hội và giá trị văn hóa của vùng đất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác bảo tồn và tu bổ di tích lịch sử
Hành động: Đầu tư nguồn lực tài chính và kỹ thuật để tu bổ, bảo trì các di tích như đền thờ Nguyễn Công Trứ, chùa Lạc Thiện, miếu Lạc Thiện.
Mục tiêu: Giữ gìn nguyên trạng và nâng cao giá trị di tích.
Thời gian: Triển khai trong 3 năm tới.
Chủ thể: UBND xã Quang Thiện phối hợp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Bình.Phát huy giá trị di sản phi vật thể qua các hoạt động văn hóa
Hành động: Tổ chức các lễ hội truyền thống, lớp truyền dạy nghề thủ công, bảo tồn ca dao, tục ngữ, dân ca địa phương.
Mục tiêu: Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể, nâng cao nhận thức cộng đồng.
Thời gian: Hàng năm, liên tục.
Chủ thể: Ban quản lý di tích, các tổ chức văn hóa, cộng đồng dân cư.Xây dựng mô hình du lịch văn hóa bền vững
Hành động: Phát triển du lịch dựa trên các di tích lịch sử và văn hóa truyền thống, kết hợp quảng bá hình ảnh địa phương.
Mục tiêu: Tăng thu nhập cho cộng đồng, tạo việc làm, đồng thời bảo vệ di sản.
Thời gian: 5 năm tới.
Chủ thể: UBND huyện Kim Sơn, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng dân cư.Nâng cao năng lực quản lý và truyền thông về di sản
Hành động: Đào tạo cán bộ quản lý di sản, xây dựng hệ thống truyền thông, tài liệu giới thiệu di sản.
Mục tiêu: Quản lý hiệu quả, nâng cao nhận thức xã hội về giá trị di sản.
Thời gian: 2 năm đầu tiên.
Chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch, các trường đại học, tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và giảng viên lịch sử, văn hóa
Lợi ích: Cung cấp tư liệu phong phú, hệ thống về lịch sử và văn hóa vùng đất Quang Thiện, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.
Use case: Soạn bài giảng, viết bài nghiên cứu, phát triển đề tài liên quan.Cán bộ quản lý di sản văn hóa và du lịch
Lợi ích: Hiểu rõ giá trị di sản, thực trạng bảo tồn và các giải pháp phát huy, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả.
Use case: Lập dự án bảo tồn, phát triển du lịch văn hóa bền vững.Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức văn hóa
Lợi ích: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, khơi dậy niềm tự hào và ý thức bảo tồn, phát huy truyền thống văn hóa.
Use case: Tổ chức lễ hội, truyền dạy nghề truyền thống, bảo vệ di sản.Sinh viên các ngành Lịch sử, Quản lý văn hóa, Việt Nam học
Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa lịch sử, văn hóa và phát triển cộng đồng.
Use case: Tham khảo luận văn, làm đề tài nghiên cứu, thực tập thực địa.
Câu hỏi thường gặp
Quang Thiện có những di tích lịch sử nào nổi bật?
Quang Thiện nổi bật với đền thờ Nguyễn Công Trứ, chùa Lạc Thiện, miếu Lạc Thiện và nhà thờ giáo xứ Ứng Luật, tất cả đều được công nhận di tích lịch sử cấp quốc gia, phản ánh giá trị văn hóa vật thể đặc sắc của vùng đất.Nguyễn Công Trứ đóng góp gì cho vùng đất Quang Thiện?
Nguyễn Công Trứ là người chỉ huy công cuộc khai hoang lấn biển năm 1829, đào đắp hệ thống thủy lợi dài trên 100 km, lập nên huyện Kim Sơn, góp phần biến vùng đất hoang vu thành vùng đất trù phú, ổn định dân cư và phát triển kinh tế.Các giá trị văn hóa phi vật thể của Quang Thiện gồm những gì?
Bao gồm phong tục tập quán như lễ hội đền Nguyễn Công Trứ, tục mừng thọ, nghề thủ công truyền thống (đan lát, dệt chiếu cói), tín ngưỡng thờ tổ tiên, thờ thành hoàng, Phật giáo và Thiên Chúa giáo hòa hợp.Thách thức lớn nhất trong bảo tồn di sản Quang Thiện là gì?
Thách thức gồm sự xuống cấp của một số di tích do thiếu nguồn lực bảo trì, nguy cơ mai một các giá trị phi vật thể do biến đổi xã hội, cũng như việc quản lý và phát huy giá trị di sản chưa đồng bộ.Làm thế nào để phát huy giá trị di sản văn hóa tại Quang Thiện?
Cần tăng cường đầu tư tu bổ di tích, tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống, phát triển du lịch văn hóa bền vững, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và truyền thông về di sản trong cộng đồng.
Kết luận
- Quang Thiện là vùng đất có lịch sử hình thành gắn liền với công cuộc khai hoang lấn biển do Nguyễn Công Trứ chỉ huy, tạo nền tảng phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
- Vùng đất sở hữu hệ thống di sản văn hóa vật thể và phi vật thể phong phú, đặc sắc, phản ánh truyền thống lao động cần cù, đoàn kết và sáng tạo của cư dân.
- Thực trạng bảo tồn di sản còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức liên quan.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản nhằm góp phần phát triển kinh tế - văn hóa địa phương và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Luận văn cung cấp tư liệu khoa học quý giá cho nghiên cứu, quản lý di sản và giáo dục văn hóa, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về phát triển bền vững vùng đất Quang Thiện.
Hành trình tiếp theo là triển khai các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu về tác động của phát triển kinh tế đến văn hóa địa phương. Đề nghị các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vùng đất Quang Thiện.