Tổng quan nghiên cứu

Vùng đất Hoằng Phượng, thuộc huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những vùng đất cổ có lịch sử phát triển lâu đời và giàu giá trị văn hóa. Theo các kết quả khảo cổ học, dấu tích cư trú của con người tại đây được xác định cách ngày nay khoảng 3000 - 3500 năm, thuộc nền văn hóa Đông Sơn nổi tiếng. Hoằng Phượng nằm ở vị trí địa lý thuận lợi bên tả ngạn sông Mã, với diện tích tự nhiên 391,59 ha và dân số khoảng 1.106 nhân khẩu (năm 2019). Vùng đất này có điều kiện tự nhiên đa dạng, khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và giao thương thủy bộ.

Luận văn tập trung nghiên cứu toàn diện lịch sử văn hóa vùng đất Hoằng Phượng, bao gồm quá trình hình thành, phát triển, các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể tiêu biểu, cũng như thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị các di sản này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong xã Hoằng Phượng, đặc biệt là hai làng Phượng Mao và Vĩnh Gia, với thời gian nghiên cứu từ khi hình thành vùng đất đến hiện tại. Mục tiêu chính là làm rõ vị trí, vai trò của vùng đất trong dòng chảy lịch sử văn hóa dân tộc, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập và phát triển.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các giá trị lịch sử văn hóa quý báu, đồng thời cung cấp nguồn tư liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu, giáo viên, cán bộ văn hóa và cộng đồng địa phương. Qua đó, góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của văn hóa trong phát triển bền vững và xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực lịch sử văn hóa và di sản văn hóa, bao gồm:

  • Lý thuyết văn hóa truyền thống: Văn hóa được xem là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong quá trình lịch sử, là hồn cốt và bản sắc của dân tộc. Truyền thống văn hóa được hình thành và phát triển qua các thế hệ, phản ánh sự gắn bó giữa con người với vùng đất và cộng đồng.

  • Mô hình bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa bảo tồn nguyên trạng di sản và phát huy giá trị trong đời sống đương đại, bao gồm các yếu tố vật thể và phi vật thể, nhằm duy trì sự liên tục văn hóa và phát triển bền vững.

  • Khái niệm di sản văn hóa vật thể và phi vật thể: Di sản vật thể gồm các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, đồ thờ tự; di sản phi vật thể bao gồm tín ngưỡng, lễ hội, nghệ thuật dân gian như hát chèo truyền thống.

  • Lý thuyết về truyền thống và đổi mới: Truyền thống không phải là sự bảo thủ mà là nền tảng để sáng tạo và phát triển, giúp cộng đồng thích nghi với sự biến đổi xã hội và hội nhập quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng đa dạng nguồn tài liệu gồm tài liệu thành văn (đại Việt sử ký toàn thư, địa chí Thanh Hóa, văn bia Phật giáo, sắc phong), tài liệu điền dã (phỏng vấn các cụ cao niên, người dân địa phương), tài liệu vật chất (đồ thờ, di tích kiến trúc), và các văn kiện Đảng bộ, UBND xã Hoằng Phượng.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp lịch sử, logic, khu vực học, khảo cổ học, dân tộc học và văn hóa học để làm rõ mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử, giá trị văn hóa và thực trạng di sản.

  • Phương pháp thực tiễn: Điều tra khảo sát, quan sát, phỏng vấn sâu, thu thập bảng hỏi nhằm tổng hợp thông tin về đời sống văn hóa tinh thần của cư dân địa phương.

  • Phương pháp thống kê, so sánh, đối chiếu: Đảm bảo tính khách quan, trung thực trong đánh giá thực trạng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào hai làng Phượng Mao và Vĩnh Gia với khoảng 50-70 người tham gia phỏng vấn sâu, khảo sát thực địa trong vòng 12 tháng, từ năm 2022 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình hình thành và phát triển vùng đất Hoằng Phượng
    Dấu tích cư trú cách đây 3000 - 3500 năm cho thấy Hoằng Phượng là vùng đất cổ thuộc nền văn hóa Đông Sơn. Vị trí địa lý thuận lợi bên sông Mã và trên tuyến đường kinh lý quốc gia đã tạo điều kiện cho cư dân phát triển nông nghiệp, thủy sản và giao thương. Đến năm 2019, xã có diện tích 391,59 ha, dân số 1.106 người, với hai làng cổ Phượng Mao và Vĩnh Gia có lịch sử hình thành từ thế kỷ XV và XVI.

  2. Di sản văn hóa vật thể tiêu biểu

    • Đình làng Phượng Mao được xây dựng từ thế kỷ XVI - XVII, thờ hai vị Quận công Lê Công Trinh và Lê Công Phụ, có hệ thống 23 đạo sắc phong từ các triều đại Lê - Nguyễn.
    • Nghè làng Vĩnh Gia thờ ba vị thần Tô Hiến Thành, Trần Khát Chân và Tiến Hiền tôn thần, lưu giữ 52 đạo sắc phong, được công nhận di tích lịch sử văn hóa cấp tỉnh năm 1995.
    • Phủ Mẫu thờ Thánh mẫu Liễu Hạnh, có 2 sắc phong niên hiệu Khải Định (1917, 1924), được trùng tu nhiều lần, thể hiện tín ngưỡng thờ Mẫu phổ biến trong vùng.
    • Chùa Gia (Vĩnh Phúc tự) có niên đại xây dựng từ thế kỷ XVI, là trung tâm Phật giáo địa phương với nhiều lần trùng tu, hiện còn lưu giữ bảy pho tượng Phật cổ.
  3. Di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc
    Vùng đất Hoằng Phượng lưu giữ các lễ hội truyền thống như lễ hội làng Phượng Mao, lễ hội làng Vĩnh Gia, cùng nghệ thuật hát chèo truyền thống với nhiều nghệ nhân ưu tú. Các lễ hội không chỉ là sinh hoạt tín ngưỡng mà còn phản ánh đặc trưng văn hóa truyền thống, giáo dục truyền thống “uống nước nhớ nguồn”.

  4. Thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị di sản
    Nhiều di tích vật thể đã được công nhận và trùng tu, tuy nhiên vẫn còn một số công trình xuống cấp do chiến tranh, thiên tai và sự biến đổi xã hội. Di sản phi vật thể đang đứng trước nguy cơ mai một do sự thay đổi trong đời sống và thiếu sự quan tâm đúng mức. Việc bảo tồn còn gặp khó khăn về nguồn lực và nhận thức cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những phát hiện trên xuất phát từ vị trí địa lý thuận lợi, điều kiện tự nhiên đa dạng và truyền thống văn hóa lâu đời của cư dân Hoằng Phượng. So sánh với các vùng đất khác trong tỉnh Thanh Hóa, Hoằng Phượng có hệ thống di sản vật thể và phi vật thể phong phú, đặc sắc, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ di tích được công nhận, số lượng sắc phong lưu giữ theo niên đại, cũng như bảng tổng hợp các lễ hội truyền thống và nghệ nhân chèo ưu tú. Bảng so sánh thực trạng bảo tồn di sản qua các giai đoạn cũng giúp minh họa rõ nét hơn.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của Hoằng Phượng trong dòng chảy lịch sử văn hóa dân tộc, đồng thời chỉ ra những thách thức trong bảo tồn di sản trong bối cảnh hiện đại. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lịch sử văn hóa vùng đất này, góp phần làm phong phú thêm nguồn tư liệu lịch sử địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo tồn di tích vật thể
    Hành động: Tổ chức trùng tu, phục hồi các di tích xuống cấp như đình Phượng Mao, chùa Gia trong vòng 3 năm tới. Chủ thể: UBND xã Hoằng Phượng phối hợp Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa. Mục tiêu: Giữ gìn nguyên trạng và phát huy giá trị lịch sử văn hóa.

  2. Phát huy giá trị di sản phi vật thể
    Hành động: Tổ chức các lễ hội truyền thống định kỳ, đào tạo và hỗ trợ nghệ nhân chèo ưu tú, bảo tồn nghệ thuật dân gian. Chủ thể: Ban quản lý di tích, các tổ chức văn hóa địa phương. Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia cộng đồng, duy trì truyền thống văn hóa.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn di sản
    Hành động: Tuyên truyền, giáo dục về giá trị di sản văn hóa qua các chương trình tại trường học và cộng đồng trong 2 năm tới. Chủ thể: Phòng Giáo dục, UBND xã, các tổ chức xã hội. Mục tiêu: Tạo sự đồng thuận và trách nhiệm bảo vệ di sản.

  4. Phát triển du lịch văn hóa bền vững
    Hành động: Xây dựng các tour du lịch tham quan di tích lịch sử văn hóa Hoằng Phượng, kết hợp với phát triển dịch vụ địa phương. Chủ thể: Sở Du lịch, UBND huyện Hoằng Hóa, doanh nghiệp du lịch. Mục tiêu: Tăng nguồn thu, tạo việc làm, đồng thời bảo vệ và quảng bá di sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa
    Luận văn cung cấp nguồn tư liệu phong phú về lịch sử hình thành, phát triển và giá trị di sản văn hóa vùng đất Hoằng Phượng, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử địa phương và văn hóa dân gian.

  2. Giáo viên và cán bộ giáo dục
    Tài liệu tham khảo hữu ích để giảng dạy môn lịch sử và văn hóa địa phương, giúp học sinh hiểu rõ hơn về truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

  3. Cán bộ quản lý văn hóa và di sản
    Luận văn cung cấp đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản, hỗ trợ công tác quản lý, quy hoạch và phát triển văn hóa tại địa phương.

  4. Cộng đồng địa phương và doanh nghiệp du lịch
    Giúp nâng cao nhận thức về giá trị di sản, tạo điều kiện phát triển du lịch văn hóa bền vững, đồng thời bảo vệ và phát huy các giá trị truyền thống trong đời sống hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vùng đất Hoằng Phượng có từ khi nào?
    Dấu tích cư trú tại Hoằng Phượng được xác định cách đây khoảng 3000 - 3500 năm, thuộc nền văn hóa Đông Sơn, chứng minh đây là vùng đất cổ có lịch sử phát triển lâu dài.

  2. Những di tích vật thể tiêu biểu ở Hoằng Phượng là gì?
    Bao gồm đình làng Phượng Mao, nghè làng Vĩnh Gia, phủ Mẫu và chùa Gia (Vĩnh Phúc tự), đều có giá trị lịch sử, kiến trúc và tín ngưỡng đặc sắc, được công nhận di tích lịch sử văn hóa cấp tỉnh.

  3. Di sản phi vật thể nổi bật của vùng đất này là gì?
    Các lễ hội truyền thống như lễ hội làng Phượng Mao, lễ hội làng Vĩnh Gia và nghệ thuật hát chèo truyền thống với nhiều nghệ nhân ưu tú là những di sản phi vật thể quan trọng.

  4. Thách thức lớn nhất trong bảo tồn di sản tại Hoằng Phượng là gì?
    Bao gồm sự xuống cấp của di tích do chiến tranh, thiên tai, sự mai một của di sản phi vật thể do thay đổi xã hội và thiếu nguồn lực, nhận thức bảo tồn còn hạn chế.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn và phát huy di sản?
    Tăng cường trùng tu di tích, phát huy lễ hội truyền thống, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển du lịch văn hóa bền vững là những giải pháp trọng tâm được đề xuất.

Kết luận

  • Hoằng Phượng là vùng đất cổ có lịch sử phát triển lâu đời, giàu giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc.
  • Vị trí địa lý thuận lợi và điều kiện tự nhiên đa dạng đã tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển văn hóa truyền thống.
  • Hệ thống di tích đình, nghè, phủ, chùa cùng các lễ hội truyền thống và nghệ thuật dân gian là những di sản quý giá cần được bảo tồn.
  • Thực trạng bảo tồn còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các nhà nghiên cứu.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di sản, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh phát triển hiện đại.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động bảo tồn, giáo dục và phát triển du lịch văn hóa theo lộ trình đề ra, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật, bổ sung dữ liệu mới. Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ quản lý và cộng đồng địa phương cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa vùng đất Hoằng Phượng.