Tổng quan nghiên cứu
Việc học từ vựng tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong quá trình nâng cao năng lực ngoại ngữ, đặc biệt đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật như Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI). Theo ước tính, khoảng 30 sinh viên năm thứ hai ngành Kỹ thuật Điện tử - Điện lạnh tại HaUI đã tham gia nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của hệ thống EOP (English for Occupational Purposes) trong việc hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện vốn từ vựng thông qua mô hình học tập kết hợp (blended learning) giữa học trực tiếp và học trực tuyến qua hệ thống EOP trong vòng 5 tuần. Mục tiêu chính là xác định mức độ tiến bộ về từ vựng của sinh viên và nhận thức của họ về phương pháp học này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở sinh viên năm hai ngành Kỹ thuật Điện tử - Điện lạnh tại HaUI, với trình độ tiếng Anh tương đương A1 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của hệ thống EOP trong việc nâng cao vốn từ vựng, từ đó góp phần hoàn thiện phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết hành vi (Behaviorist Theory) và mô hình học tập kết hợp (Blended Learning). Thuyết hành vi nhấn mạnh vai trò của sự lặp lại, phản hồi tích cực và liên kết kích thích - phản ứng trong việc hình thành thói quen học từ vựng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Liên kết kích thích - phản ứng (Stimulus-Response Association): Học viên hình thành phản ứng có điều kiện với từ mới thông qua việc lặp lại và củng cố.
- Lặp lại và luyện tập (Repetition and Practice): Việc luyện tập nhiều lần giúp củng cố trí nhớ từ vựng.
- Phản hồi ngay lập tức (Immediate Feedback): Giúp học viên điều chỉnh và ghi nhớ chính xác hơn.
Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) sử dụng mô hình xoay vòng (Rotation Model) theo Horn & Staker (2011), kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến qua hệ thống EOP. Các khái niệm chính bao gồm:
- Học trực tuyến qua hệ thống EOP: Cung cấp bài học từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe, đọc, viết, nói và phát âm.
- Học trực tiếp: Giáo viên củng cố kiến thức, tổ chức các hoạt động giao tiếp và thực hành.
- Tự học có hướng dẫn: Học viên chủ động học tập qua các bài tập tương tác, trò chơi và kiểm tra trực tuyến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) với thiết kế tiền kiểm - hậu kiểm trên một nhóm duy nhất gồm 30 sinh viên năm hai ngành Kỹ thuật Điện tử - Điện lạnh tại HaUI.
- Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu định lượng: Kết quả bài kiểm tra từ vựng trước và sau khi sử dụng hệ thống EOP (20 câu hỏi, cùng nội dung).
- Dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 10 sinh viên được chọn ngẫu nhiên để thu thập nhận thức về việc học từ vựng qua EOP.
- Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS 25 để phân tích thống kê mô tả và kiểm định t-test cặp mẫu nhằm so sánh điểm số trước và sau.
- Phân tích nội dung phỏng vấn bằng phương pháp mã hóa chủ đề (coding) để rút ra các ý chính.
- Timeline nghiên cứu:
- Tiến hành kiểm tra trước khi học (pre-test).
- Thực hiện khóa học kết hợp trong 5 tuần với 40 buổi học trực tiếp và 35 bài học trực tuyến.
- Kiểm tra sau khóa học (post-test) và phỏng vấn thu thập ý kiến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện điểm số từ vựng:
- Điểm trung bình pre-test là 6.27, tăng lên 14.0 trong post-test, cho thấy sự tiến bộ đáng kể (tăng gần 125%).
- Phân tích t-test cặp mẫu xác nhận sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa điểm pre-test và post-test (p < 0.05).
Phân bố điểm số:
- Pre-test có điểm thấp nhất 2 và cao nhất 9, post-test dao động từ 11 đến 18.
- Độ lệch chuẩn tăng từ 1.74 lên 2.07, cho thấy mức độ cải thiện không đồng đều giữa các sinh viên.
Nhận thức của sinh viên về hệ thống EOP:
- Sinh viên đánh giá mức độ phù hợp của từ vựng trên hệ thống với trình độ của họ.
- Các bài tập đa dạng như nghe chọn từ, điền từ vào chỗ trống giúp củng cố kiến thức.
- Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng bài tập còn đơn điệu, thiếu các hoạt động giao tiếp tương tác.
Ứng dụng từ vựng chuyên ngành:
- Sinh viên có thể áp dụng từ vựng liên quan đến ngành Điện tử - Điện lạnh trong các bài tập và giao tiếp học thuật.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện rõ rệt về điểm số từ vựng phản ánh hiệu quả của mô hình học tập kết hợp qua hệ thống EOP, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về blended learning trong giáo dục ngôn ngữ. Việc sử dụng các bài tập lặp lại, phản hồi ngay lập tức và ứng dụng mnemonics giúp tăng cường ghi nhớ từ vựng theo thuyết hành vi. Tuy nhiên, sự đa dạng trong mức độ tiến bộ giữa sinh viên có thể do sự khác biệt về thái độ học tập, khả năng tự học và mức độ tương tác với hệ thống. Các nhận xét về tính đơn điệu của bài tập gợi ý cần bổ sung thêm các hoạt động giao tiếp tương tác để tăng tính hấp dẫn và phát triển kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc tích hợp từ vựng chuyên ngành trong chương trình học, giúp sinh viên nâng cao năng lực nghề nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình pre-test và post-test, cùng bảng tóm tắt nhận xét của sinh viên về các tính năng của hệ thống EOP.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa bài tập:
- Phát triển thêm các bài tập giao tiếp tương tác, mô phỏng tình huống nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng vận dụng từ vựng.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể: Bộ phận phát triển nội dung EOP phối hợp với giảng viên.
Cá nhân hóa lộ trình học tập:
- Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để đề xuất bài học phù hợp với trình độ và tiến độ của từng sinh viên.
- Thời gian thực hiện: 1 năm.
- Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và giảng viên.
Tăng cường vai trò giảng viên:
- Đào tạo giảng viên sử dụng hiệu quả hệ thống EOP, kết hợp các hoạt động trực tiếp để hỗ trợ học viên.
- Thời gian thực hiện: 3 tháng.
- Chủ thể: Phòng đào tạo và giảng viên.
Khuyến khích tự học và phản hồi:
- Xây dựng hệ thống phản hồi tự động và khuyến khích sinh viên tự đánh giá tiến bộ.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể: Ban quản lý hệ thống EOP và sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành:
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ, nâng cao hiệu quả dạy từ vựng.
Nhà phát triển phần mềm giáo dục:
- Tham khảo để cải tiến hệ thống EOP, phát triển các tính năng tương tác và cá nhân hóa.
Sinh viên không chuyên tiếng Anh:
- Hiểu rõ phương pháp học từ vựng hiệu quả qua blended learning, tăng cường tự học và ứng dụng từ vựng chuyên ngành.
Nhà quản lý giáo dục đại học:
- Đánh giá và triển khai các mô hình học tập kết hợp phù hợp với đặc thù ngành nghề và trình độ sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống EOP là gì và có ưu điểm gì?
Hệ thống EOP là nền tảng học tập trực tuyến kết hợp với lớp học truyền thống, giúp sinh viên học từ vựng chuyên ngành qua các bài tập tương tác, trò chơi và kiểm tra trực tuyến. Ưu điểm là linh hoạt, phù hợp với trình độ và tăng cường tự học.Mức độ cải thiện từ vựng của sinh viên sau khi sử dụng EOP ra sao?
Điểm trung bình từ vựng tăng từ 6.27 lên 14.0 sau 5 tuần học, cho thấy sự tiến bộ đáng kể về vốn từ vựng.Sinh viên gặp khó khăn gì khi học qua hệ thống EOP?
Một số sinh viên cảm thấy bài tập còn đơn điệu, thiếu các hoạt động giao tiếp tương tác, gây giảm hứng thú học tập.Vai trò của giảng viên trong mô hình học tập kết hợp là gì?
Giảng viên hướng dẫn, củng cố kiến thức, theo dõi tiến độ và hỗ trợ sinh viên trong việc vận dụng từ vựng vào thực tế.Làm thế nào để tối ưu hóa việc học từ vựng qua EOP?
Kết hợp đa dạng bài tập, cá nhân hóa lộ trình học, tăng cường phản hồi và khuyến khích tự học sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập.
Kết luận
- Hệ thống EOP giúp sinh viên không chuyên ngành tại HaUI cải thiện đáng kể vốn từ vựng tiếng Anh trong vòng 5 tuần.
- Mô hình học tập kết hợp phát huy hiệu quả nhờ sự phối hợp giữa học trực tuyến và trực tiếp.
- Sinh viên đánh giá cao tính phù hợp và tiện lợi của hệ thống, đồng thời đề xuất tăng cường các hoạt động giao tiếp tương tác.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của công nghệ trong giảng dạy từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến hệ thống và phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả học tập trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị để hoàn thiện hệ thống EOP, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và thời gian áp dụng nhằm đánh giá tác động lâu dài.