Tổng quan nghiên cứu

Khái niệm tích phân xác định (TPXĐ) giữ vai trò trung tâm trong chương trình dạy học toán từ bậc trung học phổ thông (THPT) đến đại học, đặc biệt trong khối kỹ thuật. Theo ước tính, TPXĐ là nền tảng quan trọng giúp học sinh (HS) và sinh viên (SV) phát triển tư duy toán học và ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý, kinh tế. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa cách tiếp cận TPXĐ ở THPT và đại học còn tồn tại nhiều điểm ngắt quãng, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và vận dụng kiến thức. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ sự nối khớp và ngắt quãng trong dạy học khái niệm TPXĐ giữa hai bậc học này, đồng thời phân tích ảnh hưởng của mối quan hệ thể chế đến quan hệ cá nhân của HS và SV. Nghiên cứu tập trung vào trường hợp khái niệm TPXĐ trong chương trình lớp 12 THPT và giáo trình giải tích 1 tại Trường Đại học Bách khoa TP.HCM – khối kỹ thuật, trong phạm vi thời gian từ năm 2007 đến 2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp cải tiến phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo toán học và ứng dụng kỹ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên thuyết nhân học của Yves Chevallard, trong đó tổ chức tri thức toán học (TCTH) được phân tích qua bốn thành phần: kiểu nhiệm vụ (T), kỹ thuật (τ), công nghệ (θ) và lý thuyết (Θ). Khái niệm TPXĐ được xem xét qua các cơ chế hoạt động của khái niệm toán học: công cụ ngầm ẩn, công cụ tường minh và đối tượng. Ngoài ra, lý thuyết tình huống được sử dụng để xây dựng các tình huống minh họa ảnh hưởng của mối quan hệ thể chế đến quan hệ cá nhân của người học. Các khái niệm chính gồm: TPXĐ, nguyên hàm, giới hạn tổng Riemann, hàm số liên tục, kỹ thuật tính tích phân (đổi biến, từng phần), và các kiểu nhiệm vụ tính diện tích, thể tích, quãng đường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp điều tra lý thuyết và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu gồm: phân tích sách giáo khoa giải tích 12 (cơ bản và nâng cao), giáo trình giải tích 1 của Trường Đại học Bách khoa TP.HCM, và khảo sát thực nghiệm với HS lớp 12 tại các trường THPT Tân Túc, Bình Chánh và Mạc Đĩnh Chi, Quận 6. Cỡ mẫu thực nghiệm khoảng vài trăm HS và SV, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên có kiểm soát. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung, so sánh định tính và định lượng, kết hợp thống kê mô tả các kết quả thực nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, thực nghiệm sư phạm, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiến trình dạy học TPXĐ ở THPT và đại học có sự khác biệt rõ rệt về cơ chế và hình thức thể hiện: Ở THPT, TPXĐ được tiếp cận theo cơ chế “Đối tượng → Công cụ” với trọng tâm là nghĩa nguyên hàm và ý nghĩa hình học (diện tích), trong khi ở đại học khối kỹ thuật, tiến trình là “Đối tượng → Công cụ → Đối tượng → Công cụ”, mở rộng thêm nghĩa tổng Riemann và các kỹ thuật tính tích phân phức tạp hơn. Ví dụ, trong sách giáo khoa THPT, TPXĐ chủ yếu được định nghĩa qua công thức Newton-Leibniz và ứng dụng tính diện tích, còn giáo trình đại học bổ sung các khái niệm về lớp hàm khả tích và tính chất cơ bản của tích phân.

  2. Sự ngắt quãng trong mối quan hệ thể chế giữa THPT và đại học ảnh hưởng đến nhận thức của người học: Khoảng 40% HS chưa hình thành được khái niệm TPXĐ theo nghĩa tổng Riemann, dẫn đến khó khăn khi tiếp cận các khái niệm tích phân nâng cao ở đại học. So sánh số liệu thực nghiệm cho thấy chỉ khoảng 55% SV khối kỹ thuật có thể vận dụng thành thạo kỹ thuật đổi biến và tích phân từng phần, trong khi ở THPT, tỷ lệ HS hiểu sâu về các kỹ thuật này dưới 30%.

  3. Các đối tượng toán học liên quan đến TPXĐ được trình bày khác nhau giữa hai bậc học: Ở THPT, tập trung vào hàm số liên tục, nguyên hàm, giới hạn tổng Riemann chỉ xuất hiện trong phần đọc thêm; còn ở đại học, các khái niệm này được định nghĩa chặt chẽ và là nền tảng cho các kỹ thuật tính tích phân. Ví dụ, giáo trình đại học nhấn mạnh lớp các hàm khả tích và tính chất cơ bản của tích phân, trong khi sách THPT chỉ giới thiệu tính chất cơ bản với giả thiết hàm liên tục.

  4. Ứng dụng TPXĐ trong các bài toán thực tế được khai thác khác nhau: Ở THPT, bài toán tính diện tích hình thang cong và quãng đường vật chuyển động được sử dụng làm động cơ hình thành khái niệm TPXĐ, trong khi ở đại học, TPXĐ được ứng dụng rộng rãi hơn trong tính thể tích vật thể, momen quán tính, và các bài toán kỹ thuật phức tạp. Ví dụ, bài toán tính diện tích dưới cổng chào trong giáo trình đại học minh họa ứng dụng thực tiễn của TPXĐ trong kỹ thuật xây dựng.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt trong cách tiếp cận TPXĐ giữa THPT và đại học phản ánh sự phát triển của khái niệm từ công cụ ngầm ẩn sang đối tượng nghiên cứu và công cụ tường minh. Việc THPT chủ yếu tập trung vào nghĩa nguyên hàm và ý nghĩa hình học giúp HS dễ tiếp cận nhưng chưa đủ để chuẩn bị cho các kỹ thuật tích phân nâng cao ở đại học. Điều này dẫn đến ngắt quãng trong quá trình học tập, gây khó khăn cho SV khi bước vào môi trường đại học kỹ thuật. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy hiện tượng này phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác, khi học sinh chưa được trang bị đầy đủ kiến thức nền tảng về tổng Riemann và các kỹ thuật tích phân. Việc bổ sung các nội dung về tổng Riemann và lớp hàm khả tích ở đại học giúp SV hiểu sâu hơn về bản chất của TPXĐ và ứng dụng trong kỹ thuật. Dữ liệu thực nghiệm có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ HS và SV hiểu các khái niệm và kỹ thuật tích phân, cũng như bảng thống kê số lượng bài tập theo từng kiểu nhiệm vụ trong sách giáo khoa và giáo trình đại học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy khái niệm tổng Riemann và lớp hàm khả tích ở THPT nhằm giúp HS làm quen với nghĩa tổng quát của TPXĐ, nâng cao khả năng tiếp cận kiến thức đại học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THPT.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy tích hợp giữa THPT và đại học, bao gồm các bài tập thực hành đa dạng, minh họa các kỹ thuật tính tích phân và ứng dụng thực tế. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các nhóm chuyên gia giáo dục và giảng viên đại học.

  3. Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên THPT và giảng viên đại học về phương pháp dạy học TPXĐ theo hướng liên thông, giảm ngắt quãng kiến thức. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: các trường đại học sư phạm và trung tâm bồi dưỡng giáo viên.

  4. Áp dụng phương pháp dạy học dựa trên tình huống và thực nghiệm sư phạm để tăng cường sự tương tác, giúp HS và SV phát triển quan hệ cá nhân tích cực với đối tượng TPXĐ. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: giáo viên, giảng viên và nhà nghiên cứu giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên toán THPT: Nắm bắt được sự khác biệt trong cách tiếp cận TPXĐ giữa THPT và đại học, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, giúp HS chuẩn bị tốt hơn cho bậc đại học.

  2. Giảng viên đại học khối kỹ thuật: Hiểu rõ nền tảng kiến thức và khó khăn của SV khi tiếp cận TPXĐ, từ đó thiết kế chương trình và phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn.

  3. Nhà quản lý giáo dục và chuyên gia xây dựng chương trình: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh nội dung, cấu trúc chương trình dạy học toán nhằm tạo sự liên thông giữa các bậc học.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành giáo dục toán học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến dạy học khái niệm toán học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khái niệm tích phân xác định được dạy như thế nào ở THPT và đại học?
    Ở THPT, TPXĐ chủ yếu được dạy qua nghĩa nguyên hàm và ý nghĩa hình học (diện tích), còn ở đại học, TPXĐ được mở rộng với định nghĩa tổng Riemann, lớp hàm khả tích và các kỹ thuật tính tích phân nâng cao.

  2. Tại sao có sự ngắt quãng trong việc dạy TPXĐ giữa THPT và đại học?
    Nguyên nhân chính là sự khác biệt về mức độ trừu tượng và kỹ thuật được sử dụng; THPT tập trung vào công cụ tính toán đơn giản, đại học yêu cầu hiểu sâu hơn về bản chất toán học và kỹ thuật phức tạp.

  3. Các kỹ thuật tính tích phân nào được giảng dạy ở đại học mà THPT chưa đề cập?
    Các kỹ thuật như đổi biến số, tích phân từng phần, tích phân suy rộng và tính tích phân của hàm vô tỉ, hàm lượng giác được giảng dạy chi tiết ở đại học, trong khi THPT chỉ giới thiệu cơ bản.

  4. Ứng dụng của TPXĐ trong thực tế được trình bày ra sao?
    Ở THPT, ứng dụng chủ yếu là tính diện tích hình thang cong và quãng đường vật chuyển động; đại học mở rộng sang tính thể tích vật thể, momen quán tính và các bài toán kỹ thuật phức tạp hơn.

  5. Làm thế nào để cải thiện sự nối khớp giữa THPT và đại học trong dạy học TPXĐ?
    Cần bổ sung nội dung về tổng Riemann và lớp hàm khả tích ở THPT, phát triển tài liệu liên thông, tổ chức tập huấn giáo viên và áp dụng phương pháp dạy học dựa trên tình huống, thực nghiệm sư phạm.

Kết luận

  • Khái niệm tích phân xác định trải qua ba giai đoạn phát triển với cơ chế hoạt động chuyển đổi giữa công cụ và đối tượng.
  • Ở THPT, TPXĐ được dạy chủ yếu theo nghĩa nguyên hàm và ý nghĩa hình học, còn đại học mở rộng thêm nghĩa tổng Riemann và kỹ thuật tính tích phân nâng cao.
  • Sự ngắt quãng trong mối quan hệ thể chế giữa hai bậc học ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức của HS và SV.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường sự nối khớp, bao gồm cải tiến chương trình, tài liệu, phương pháp giảng dạy và đào tạo giáo viên.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai thực nghiệm các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khối ngành khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và giảng viên nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng dạy học tích phân xác định, góp phần phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao.