Tổng quan nghiên cứu

Túi phình động mạch thông sau (TP ĐM thông sau) là một trong ba dạng túi phình động mạch não phổ biến nhất trong hệ tuần hoàn trước của đa giác Willis, chiếm khoảng 25% tổng số các loại túi phình trong sọ và 40%-45% các túi phình thuộc hệ động mạch cảnh trong. Tỷ lệ vỡ TP ĐM thông sau gây chảy máu dưới nhện cấp tính (CMDMN) là một vấn đề y tế nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong và tàn phế cao. Theo các nghiên cứu quốc tế, nguy cơ vỡ túi phình trong vòng 1 năm và 5 năm lần lượt là 1,4% và 3,4%, trong đó TP ĐM thông sau được đánh giá có nguy cơ vỡ cao nhất trong các vị trí túi phình não. Việc chẩn đoán vỡ TP ĐM thông sau đã được cải thiện đáng kể nhờ các kỹ thuật hình ảnh hiện đại như chụp cắt lớp vi tính mạch máu não (CTA), chụp cộng hưởng từ mạch máu não (MRA) và chụp mạch số hóa xóa nền (DSA).

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học của vỡ TP ĐM thông sau, đồng thời đánh giá kết quả điều trị vi phẫu thuật kẹp cổ túi phình và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 1 năm 2017 đến tháng 1 năm 2020 với 65 bệnh nhân được điều trị vi phẫu kẹp túi phình. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả điều trị vi phẫu, góp phần nâng cao chất lượng tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng sau điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh lý bệnh túi phình động mạch não: Giải thích nguyên nhân hình thành túi phình do tổn thương lớp áo giữa thành mạch, tác động của áp lực dòng máu (wall shear stress) và các yếu tố di truyền, viêm nhiễm, xơ vữa.
  • Mô hình phân loại lâm sàng và hình ảnh học: Sử dụng các phân độ WFNS (World Federation of Neurosurgical Societies), phân độ Hunt-Hess, phân độ Fisher và Fisher sửa đổi để đánh giá mức độ nặng của CMDMN và tiên lượng kết quả điều trị.
  • Mô hình điều trị vi phẫu và can thiệp nội mạch: So sánh hiệu quả giữa phương pháp vi phẫu kẹp túi phình và can thiệp nội mạch nút túi phình, dựa trên các chỉ số như tỷ lệ tái phát, tỷ lệ tử vong, biến chứng và điểm mRS (Modified Rankin Scale).

Các khái niệm chính bao gồm: túi phình động mạch thông sau, chảy máu dưới nhện cấp tính, phân độ WFNS, phân độ Fisher, vi phẫu kẹp túi phình, can thiệp nội mạch, biến chứng sau phẫu thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp lâm sàng, cắt ngang, không đối chứng. Đối tượng nghiên cứu gồm 65 bệnh nhân được chẩn đoán CMDMN do vỡ TP ĐM thông sau, điều trị bằng vi phẫu kẹp túi phình tại Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 1/2017 đến tháng 1/2020.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả chẩn đoán hình ảnh (CTA, DSA), phân độ lâm sàng WFNS, Hunt-Hess, Fisher, kết quả theo dõi sau phẫu thuật.
  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 55 bệnh nhân theo công thức tính cỡ mẫu với tỷ lệ sống qua điều trị ước tính 96%, sai số 5%, thực tế thu thập 65 bệnh nhân.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn thuận tiện các bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học; phân tích liên quan giữa các yếu tố như tuổi, phân độ WFNS, thời điểm phẫu thuật với kết quả điều trị; sử dụng thống kê mô tả, kiểm định tỉ lệ và phân tích hồi quy đa biến.
  • Timeline nghiên cứu: Theo dõi bệnh nhân tối thiểu 3 tháng, tối đa 12 tháng sau phẫu thuật để đánh giá kết quả điều trị và biến chứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học: Tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 52 tuổi, tỷ lệ nam/nữ gần như cân bằng. Phân độ WFNS khi nhập viện chủ yếu ở mức I-III chiếm 70%, phân độ Fisher 3-4 chiếm 65%. Kích thước túi phình trung bình khoảng 6-10 mm, đa số túi phình có cổ rộng hoặc hình dạng phức tạp.

  2. Kết quả điều trị vi phẫu: Tỷ lệ thành công kẹp túi phình hoàn toàn đạt khoảng 93%, tỷ lệ biến chứng sau mổ gồm vỡ túi phình trong mổ chiếm 8%, biến chứng tắc mạch não 5%. Tỷ lệ tử vong trong nghiên cứu là khoảng 7%, tỷ lệ bệnh nhân có điểm mRS ≤ 2 sau 6 tháng đạt 78%.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị: Phân độ WFNS IV-V khi nhập viện làm tăng nguy cơ kết quả điều trị xấu lên gấp 3 lần so với nhóm WFNS I-III (p < 0,01). Thời điểm ph