Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc đánh giá kết quả học tập của học sinh tiểu học đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Theo báo cáo của ngành, từ năm học 2011-2012 đến 2015-2016, mô hình trường học mới Việt Nam (VNEN) đã được triển khai rộng rãi với hơn 4.000 trường tiểu học tham gia, trong đó tỉnh Nghệ An là một trong những địa phương đi đầu áp dụng mô hình này. Tuy nhiên, việc đánh giá năng lực giải quyết vấn đề (NLGQVD) của học sinh trong mô hình VNEN vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là ở các kỹ năng thành phần và mức độ phát triển năng lực.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh tiểu học theo mô hình VNEN tại tỉnh Nghệ An trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh lớp 5, phân tích sự khác biệt giữa các nhóm học sinh có năng lực cao và thấp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập trong mô hình VNEN. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới phương pháp đánh giá học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết mô hình trường học mới VNEN và lý thuyết đánh giá năng lực giải quyết vấn đề. Mô hình VNEN được phát triển dựa trên mô hình Escuela Nueva của Colombia, nhấn mạnh việc lấy học sinh làm trung tâm, phát triển kỹ năng tự học, hợp tác và giải quyết vấn đề. Lý thuyết đánh giá năng lực giải quyết vấn đề tập trung vào khả năng nhận diện, phân tích và xử lý các tình huống thực tiễn thông qua các kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và giao tiếp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực giải quyết vấn đề (NLGQVD): Khả năng nhận biết và xử lý các vấn đề trong học tập và cuộc sống.
  • Mô hình trường học mới VNEN: Phương pháp giáo dục lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích tự học và hợp tác.
  • Kỹ năng thành phần: Bao gồm nhận biết vấn đề, phân tích, đề xuất giải pháp và thực hiện giải pháp.
  • Đánh giá năng lực: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để xác định mức độ phát triển năng lực của học sinh.
  • Phương pháp Rasch: Mô hình đo lường được sử dụng để chuẩn hóa và phân tích dữ liệu đánh giá năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 150 học sinh lớp 5 của 3 trường tiểu học tại tỉnh Nghệ An, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập qua bộ công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề chuẩn hóa theo mô hình Rasch, bao gồm 29 câu hỏi trắc nghiệm và tự luận.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Rasch để đánh giá độ phù hợp của các câu hỏi, phân loại mức độ năng lực của học sinh và so sánh giữa các nhóm. Thời gian nghiên cứu kéo dài 13 tháng, từ tháng 12/2018 đến tháng 12/2019, bao gồm giai đoạn khảo sát, xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh: Trung bình điểm năng lực giải quyết vấn đề của học sinh lớp 5 theo mô hình VNEN là khoảng 63 điểm trên thang điểm logic 10, cho thấy năng lực ở mức trung bình khá. Trong đó, nhóm học sinh có năng lực cao đạt trung bình 75 điểm, trong khi nhóm thấp nhất chỉ đạt khoảng 50 điểm.

  2. Sự khác biệt giữa các kỹ năng thành phần: Kỹ năng nhận biết và phân tích vấn đề có mức điểm trung bình cao hơn (khoảng 70 điểm) so với kỹ năng đề xuất và thực hiện giải pháp (khoảng 55 điểm), cho thấy học sinh còn hạn chế trong việc vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn.

  3. Độ phù hợp của bộ câu hỏi đánh giá: Phân tích mô hình Rasch cho thấy 90% câu hỏi đạt độ phù hợp cao, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của công cụ đánh giá. Một số câu hỏi tự luận có độ khó cao hơn, phản ánh đúng năng lực của học sinh.

  4. Ảnh hưởng của môi trường học tập: Học sinh có sự hỗ trợ tích cực từ giáo viên và gia đình có điểm năng lực giải quyết vấn đề cao hơn trung bình 15%, cho thấy vai trò quan trọng của môi trường giáo dục và sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu gần đây về mô hình VNEN và năng lực giải quyết vấn đề, khẳng định mô hình này giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tự học của học sinh. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa các kỹ năng thành phần cho thấy cần tăng cường các hoạt động thực hành, vận dụng kiến thức vào giải quyết tình huống thực tế.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, mức độ phát triển năng lực của học sinh Nghệ An tương đối đồng đều, nhưng vẫn còn khoảng cách so với các tỉnh thành có điều kiện giáo dục thuận lợi hơn. Việc sử dụng mô hình Rasch giúp chuẩn hóa kết quả đánh giá, tạo điều kiện so sánh và theo dõi tiến trình phát triển năng lực của học sinh theo thời gian.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm năng lực theo kỹ năng thành phần và bảng so sánh điểm trung bình giữa các nhóm học sinh, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy theo mô hình VNEN: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng đánh giá năng lực giải quyết vấn đề, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

  2. Phát triển tài liệu và bài tập thực hành đa dạng: Xây dựng bộ tài liệu bài tập vận dụng thực tế, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đề xuất và thực hiện giải pháp, tăng cường khả năng vận dụng kiến thức. Thời gian triển khai 6 tháng, do các trường tiểu học phối hợp biên soạn.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về vai trò hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do Ban giám hiệu và Hội cha mẹ học sinh đảm nhiệm.

  4. Áp dụng công nghệ thông tin trong đánh giá và giảng dạy: Sử dụng phần mềm đánh giá năng lực theo mô hình Rasch để theo dõi tiến trình học tập của học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Thời gian triển khai 9 tháng, do các trường phối hợp với phòng công nghệ thông tin của Sở Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề, giúp giáo viên thiết kế bài giảng và đánh giá học sinh hiệu quả hơn.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý tại Sở Giáo dục và các phòng giáo dục có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển mô hình VNEN phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ phát triển năng lực giải quyết vấn đề của con em, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học: Đây là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá năng lực học sinh, đổi mới phương pháp giảng dạy và phát triển mô hình trường học mới tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình VNEN có ảnh hưởng như thế nào đến năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    Mô hình VNEN tập trung vào học sinh làm trung tâm, khuyến khích tự học và hợp tác, giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.

  2. Phương pháp Rasch được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp Rasch giúp chuẩn hóa dữ liệu đánh giá, xác định độ phù hợp của các câu hỏi và phân loại mức độ năng lực của học sinh một cách chính xác và khách quan.

  3. Những kỹ năng nào trong năng lực giải quyết vấn đề học sinh còn yếu?
    Kỹ năng đề xuất và thực hiện giải pháp là những kỹ năng học sinh còn hạn chế, cần được tăng cường thông qua các hoạt động thực hành và vận dụng kiến thức thực tế.

  4. Gia đình có vai trò gì trong việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    Gia đình hỗ trợ học sinh qua việc tạo môi trường học tập tích cực, phối hợp với nhà trường trong việc giám sát và khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

  5. Làm thế nào để giáo viên nâng cao hiệu quả đánh giá năng lực giải quyết vấn đề?
    Giáo viên cần được đào tạo bài bản về phương pháp đánh giá năng lực, sử dụng công cụ chuẩn hóa như mô hình Rasch và thiết kế các bài tập thực hành phù hợp với năng lực học sinh.

Kết luận

  • Năng lực giải quyết vấn đề của học sinh tiểu học theo mô hình VNEN tại Nghệ An đạt mức trung bình khá, với sự khác biệt rõ rệt giữa các kỹ năng thành phần.
  • Mô hình VNEN góp phần phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tự học, nhưng cần tăng cường các hoạt động thực hành để nâng cao kỹ năng vận dụng giải pháp.
  • Phương pháp Rasch là công cụ hiệu quả trong việc đánh giá và phân tích năng lực học sinh, giúp chuẩn hóa kết quả và theo dõi tiến trình phát triển.
  • Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giáo viên và gia đình là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và đánh giá trong mô hình VNEN, góp phần đổi mới giáo dục tiểu học tại Việt Nam.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu trong việc phát triển năng lực học sinh và đổi mới phương pháp giáo dục phổ thông. Đề nghị các đơn vị liên quan sớm triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả giáo dục trong giai đoạn tới.