Tổng quan nghiên cứu
Sa sút trí tuệ là một hội chứng mắc phải do sự thoái hóa tế bào thần kinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nhận thức và hành vi. Theo báo cáo của tổ chức bệnh Alzheimer thế giới, số người mắc sa sút trí tuệ dự kiến tăng gấp đôi mỗi 20 năm, với ước tính khoảng 131,5 triệu người trên toàn cầu vào năm 2050. Riêng khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, con số này dự kiến đạt 71 triệu người. Tại Việt Nam, tỷ lệ sa sút trí tuệ ở người trên 60 tuổi dao động khoảng 4,8–5%, tương đương khoảng 500.000 người. Việc chẩn đoán sớm sa sút trí tuệ có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống độc lập và giảm gánh nặng xã hội.
Nghiên cứu tập trung vào vai trò của sự kết hợp giữa hai công cụ tầm soát nhận thức phổ biến là Mini-Mental State Exam (MMSE) và Clock Drawing Test (CDT) trong phát hiện sa sút trí tuệ. MMSE là thang điểm đánh giá nhận thức toàn diện, tuy nhiên có hạn chế về độ nhạy trong phát hiện sa sút trí tuệ nhẹ và phụ thuộc vào yếu tố nhân khẩu học như tuổi và trình độ học vấn. CDT đánh giá chức năng thị giác không gian và chức năng điều hành, ít bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ và trình độ học vấn. Sự kết hợp hai thang điểm này được kỳ vọng nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu trong tầm soát sa sút trí tuệ.
Nghiên cứu được thực hiện tại phòng khám Thần kinh, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 7/2021, với mục tiêu mô tả đặc điểm nhân khẩu học, đánh giá điểm số MMSE và CDT ở người bệnh có than phiền suy giảm nhận thức, đồng thời xác định giá trị tầm soát của thang điểm kết hợp MMSE – CDT. Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện công cụ sàng lọc sa sút trí tuệ phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, hỗ trợ phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chức năng nhận thức và sa sút trí tuệ. Trước hết, khái niệm suy giảm nhận thức chủ quan (Subjective Cognitive Impairment – SCI) và suy giảm nhận thức nhẹ (Mild Cognitive Impairment – MCI) được sử dụng để phân loại mức độ suy giảm nhận thức trước khi tiến triển thành sa sút trí tuệ. Sáu lĩnh vực chức năng nhận thức chính bao gồm: trí nhớ và học tập, ngôn ngữ, tập trung chú ý, thị giác không gian, chức năng điều hành và nhận thức xã hội. Mỗi lĩnh vực liên quan đến các vùng vỏ não và mạng lưới thần kinh phức tạp.
Thang điểm MMSE đánh giá tổng thể các chức năng nhận thức với 11 thành phần như định hướng không gian, trí nhớ lập tức, tập trung chú ý, ngôn ngữ và thị giác không gian. CDT tập trung đánh giá chức năng thị giác không gian và chức năng điều hành thông qua bài test vẽ đồng hồ, đòi hỏi phối hợp nhiều vùng não. Sự kết hợp MMSE và CDT dựa trên giả thuyết bổ sung điểm mạnh của từng công cụ, tăng khả năng phát hiện sa sút trí tuệ, đặc biệt ở giai đoạn nhẹ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế mô tả cắt ngang hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 135 bệnh nhân có than phiền suy giảm nhận thức đến khám tại phòng khám Thần kinh, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 7/2021. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước tính độ nhạy, với mức độ tin cậy 96% và sai số 10%, yêu cầu tối thiểu 57 bệnh nhân ở mỗi nhóm (nhóm sa sút trí tuệ và nhóm chứng).
Các biến số độc lập gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tiền căn bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, đột quỵ. Biến phụ thuộc là điểm số các tiểu thang MMSE, điểm CDT và chẩn đoán sa sút trí tuệ theo tiêu chuẩn DSM-5. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án điện tử, điểm MMSE và CDT được tính theo thang chuẩn và hệ thống Shulman.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm R với các phương pháp thống kê phù hợp: kiểm định Chi bình phương, t-test, ANOVA, Mann-Whitney, Kruskal-Wallis cho phân tích đơn biến; phân tích tương quan Spearman và Pearson; mô hình trung bình Bayesian để lựa chọn biến dự đoán; hồi quy logistic nhị phân để xây dựng mô hình phân loại; vẽ đường cong ROC và tính diện tích dưới đường cong (AUC) để đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu và giá trị tầm soát của các thang điểm. Điểm cắt tối ưu được xác định bằng chỉ số Youden.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Y đức trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh phê duyệt, đảm bảo bảo mật và không can thiệp vào quá trình điều trị bệnh nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và chẩn đoán: Tuổi trung bình của mẫu nghiên cứu là 65,4 tuổi, phân bố nhiều nhất ở nhóm 70-79 tuổi (34,07%). Tỷ lệ nữ chiếm 57,03%. Trình độ học vấn chủ yếu ở mức lớp 6-9 (28,89%). Các yếu tố nguy cơ phổ biến gồm tăng huyết áp (35,6%), tiền căn đột quỵ (20%), đái tháo đường (17%) và rối loạn lipid máu (15,2%). Tỷ lệ chẩn đoán sa sút trí tuệ chiếm 48,9%, suy giảm nhận thức nhẹ 25,9%, suy giảm nhận thức chủ quan 25,2%.
Đặc điểm thang MMSE: Điểm trung bình MMSE là 20,94 ± 6,01, dao động từ 7 đến 30 điểm. Phân nhóm chẩn đoán có sự khác biệt rõ rệt về điểm MMSE với trung vị lần lượt là 28 (SCI), 23 (MCI) và 16,5 (sa sút trí tuệ), p < 0,001. Các tiểu thang MMSE ngoại trừ trí nhớ lập tức đều có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm. Điểm MMSE giảm theo tuổi tăng (p < 0,001) và tăng theo trình độ học vấn (p < 0,001), không khác biệt theo giới tính (p = 0,38).
Đặc điểm thang CDT: Điểm trung bình CDT là 3,04 ± 1,68, dao động từ 1 đến 6 điểm. Phân nhóm chẩn đoán cũng có sự khác biệt về điểm CDT với trung vị lần lượt là 1 (SCI), 2 (MCI) và 4 (sa sút trí tuệ), p < 0,001. CDT ít bị ảnh hưởng bởi trình độ học vấn và ngôn ngữ, đánh giá tốt chức năng thị giác không gian và điều hành.
Giá trị tầm soát của thang điểm kết hợp MMSE – CDT: Mô hình kết hợp hai thang điểm cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với sử dụng riêng lẻ từng thang. Diện tích dưới đường cong ROC (AUC) của thang kết hợp vượt trội, thể hiện khả năng phân biệt sa sút trí tuệ và nhóm chứng tốt hơn. Phương trình hồi quy logistic và mô hình trung bình Bayesian xác định các tiểu thang MMSE và điểm CDT có giá trị dự đoán cao nhất khi kết hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy MMSE và CDT là hai công cụ tầm soát hiệu quả, nhưng khi kết hợp sẽ tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu trong phát hiện sa sút trí tuệ, đặc biệt ở giai đoạn nhẹ và MCI. MMSE có hạn chế về ảnh hưởng của tuổi và trình độ học vấn, trong khi CDT ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố này và đánh giá tốt chức năng thị giác không gian, điều hành – những chức năng thường bị suy giảm sớm trong sa sút trí tuệ.
Sự khác biệt điểm số MMSE và CDT giữa các nhóm chẩn đoán có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ, cho thấy tính nhạy bén của các thang điểm trong phân loại mức độ suy giảm nhận thức. Mối tương quan giữa điểm MMSE và CDT cũng được xác nhận với hệ số tương quan cao, chứng tỏ sự bổ trợ lẫn nhau của hai công cụ.
Việc sử dụng mô hình trung bình Bayesian giúp lựa chọn các biến dự đoán hiệu quả trong điều kiện cỡ mẫu hạn chế, tăng tính chính xác của mô hình phân loại. Đường cong ROC minh họa rõ ràng sự vượt trội của thang điểm kết hợp, có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh AUC giữa MMSE, CDT và thang kết hợp.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc áp dụng công cụ tầm soát sa sút trí tuệ tại các phòng khám chuyên khoa và không chuyên khoa, giúp phát hiện sớm, từ đó can thiệp kịp thời, giảm gánh nặng y tế và xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng thang điểm kết hợp MMSE – CDT trong tầm soát sa sút trí tuệ: Các cơ sở y tế, đặc biệt phòng khám thần kinh và lão khoa, nên sử dụng đồng thời hai thang điểm này để nâng cao hiệu quả phát hiện sớm sa sút trí tuệ. Thời gian thực hiện khoảng 10 phút, phù hợp với quy trình khám bệnh.
Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật đánh giá và chấm điểm: Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn cho bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế về cách sử dụng, chấm điểm và giải thích kết quả MMSE và CDT nhằm đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong đánh giá.
Xây dựng phần mềm hỗ trợ chấm điểm và phân tích kết quả: Phát triển công cụ số hóa giúp nhập liệu, tính điểm tự động và phân tích kết quả dựa trên mô hình hồi quy logistic, hỗ trợ bác sĩ trong việc ra quyết định chẩn đoán nhanh chóng và chính xác.
Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chương trình truyền thông về tầm quan trọng của tầm soát sa sút trí tuệ, khuyến khích người dân có than phiền suy giảm nhận thức chủ động đến khám sớm, đặc biệt nhóm người cao tuổi và có yếu tố nguy cơ.
Nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn: Khuyến nghị thực hiện các nghiên cứu tiếp theo với cỡ mẫu lớn hơn, đa trung tâm và theo dõi tiến triển bệnh để đánh giá hiệu quả của thang điểm kết hợp trong dự báo diễn tiến sa sút trí tuệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và lão khoa: Nghiên cứu cung cấp công cụ và bằng chứng khoa học giúp cải thiện quy trình tầm soát và chẩn đoán sa sút trí tuệ, hỗ trợ quyết định lâm sàng chính xác hơn.
Nhân viên y tế tại các phòng khám đa khoa và y tế cơ sở: Thang điểm MMSE và CDT đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với điều kiện thực tế, giúp phát hiện sớm các trường hợp suy giảm nhận thức để chuyển tuyến kịp thời.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học, tâm thần học: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm quý giá về tầm soát sa sút trí tuệ, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách tầm soát sa sút trí tuệ hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao chất lượng chăm sóc người cao tuổi và giảm gánh nặng xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần kết hợp MMSE và CDT trong tầm soát sa sút trí tuệ?
Kết hợp MMSE và CDT giúp đánh giá toàn diện hơn các chức năng nhận thức, tăng độ nhạy và độ đặc hiệu so với sử dụng riêng lẻ, đặc biệt phát hiện tốt hơn sa sút trí tuệ giai đoạn nhẹ và suy giảm chức năng thị giác không gian, điều hành.Thang điểm MMSE có bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào không?
MMSE bị ảnh hưởng bởi tuổi tác và trình độ học vấn, điểm số có thể thấp hơn ở người lớn tuổi hoặc trình độ học vấn thấp, do đó cần kết hợp với các công cụ khác như CDT để tăng tính chính xác.Thời gian thực hiện MMSE và CDT mất bao lâu?
Thời gian thực hiện trung bình khoảng 5-10 phút cho MMSE và vài phút cho CDT, tổng thời gian thực hiện kết hợp khoảng dưới 15 phút, phù hợp với quy trình khám lâm sàng.Điểm cắt tối ưu của thang điểm kết hợp là bao nhiêu?
Điểm cắt tối ưu được xác định qua chỉ số Youden, trong nghiên cứu này điểm cắt của thang kết hợp MMSE – CDT cho độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng và môi trường thực tế.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
Cần đào tạo nhân viên y tế, xây dựng quy trình chuẩn, sử dụng phần mềm hỗ trợ chấm điểm và phân tích, đồng thời tăng cường tuyên truyền để người dân chủ động tầm soát khi có dấu hiệu suy giảm nhận thức.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ vai trò quan trọng của sự kết hợp thang điểm MMSE và CDT trong tầm soát sa sút trí tuệ, nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu so với từng thang điểm riêng lẻ.
- Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi, trình độ học vấn ảnh hưởng đến điểm MMSE nhưng ít ảnh hưởng đến CDT, cho thấy sự bổ trợ hiệu quả khi kết hợp.
- Mô hình hồi quy logistic và phân tích Bayesian giúp lựa chọn các tiểu thang có giá trị dự đoán cao, tối ưu hóa công cụ tầm soát.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn, đề xuất áp dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế để phát hiện sớm và quản lý sa sút trí tuệ hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên, phát triển công cụ hỗ trợ số hóa, mở rộng nghiên cứu đa trung tâm và theo dõi tiến triển bệnh lâu dài.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và chuyên gia thần kinh nên triển khai thang điểm kết hợp MMSE – CDT trong quy trình khám bệnh để nâng cao chất lượng chăm sóc người cao tuổi và giảm thiểu tác động của sa sút trí tuệ trong cộng đồng.