I. Tổng quan EMA và Ảnh hưởng tới Environmental Performance
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tập đoàn ngày càng quan tâm đến việc sử dụng tài nguyên và những tác động môi trường liên quan. Nghiên cứu này tập trung vào việc điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến environmental performance, đặc biệt là vai trò của environmental management accounting (EMA). Mục tiêu là cung cấp kiến thức cơ bản để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đánh giá chi phí và tác động môi trường, đồng thời hỗ trợ các hoạt động kiểm toán và kiểm soát nội bộ để đạt được các tiêu chuẩn bền vững cao hơn. Các từ khóa quan trọng bao gồm EMA, NRBV (Natural Resource-Based View) và environmental performance.
1.1. Tổng quan về mối quan hệ giữa EMA và Environmental Performance
Mối quan hệ giữa environmental management accounting (EMA) và environmental performance ngày càng được nhấn mạnh trong bối cảnh phát triển bền vững. Các công ty sử dụng EMA có thể đạt được lợi thế cạnh tranh thông qua việc cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan. EMA giúp quản lý dữ liệu tiền tệ, vật lý và định tính về tác động môi trường và hậu quả tài chính của hoạt động kinh doanh, hỗ trợ quá trình ra quyết định, báo cáo và trách nhiệm giải trình. Christ và Burritt (2015); Schaltegger và Csutora (2012) nhấn mạnh vai trò của environmental accounting như một công cụ phổ biến để xác định các công ty bền vững.
1.2. Natural Resource Based View NRBV Nền tảng lý thuyết
Lý thuyết Natural Resource-Based View (NRBV) là một phiên bản nâng cao của lý thuyết RBV (Resource-Based View), cho rằng các doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững bằng cách đáp ứng các mối quan tâm về môi trường tự nhiên (Hart, 1995). NRBV bao gồm ba chiến lược liên quan: (1) kiểm soát ô nhiễm, (2) quản lý sản phẩm và (3) phát triển bền vững. Mỗi chiến lược được thúc đẩy bởi các yếu tố môi trường khác nhau và dựa trên các nguồn lực cốt lõi khác nhau, từ đó có được lợi thế cạnh tranh từ nhiều nguồn khác nhau. Hart (1995) chỉ ra rằng NRBV nhấn mạnh mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và tổ chức.
II. Thách thức Thiếu hụt Nghiên cứu về EMA và Environmental Performance
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này, nhưng chúng chỉ tập trung vào các đặc điểm của hoạt động môi trường và hiệu quả của environmental management accounting, thay vì điều tra mối quan hệ giữa chúng. Cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các hoạt động bền vững, đặc biệt là ở các nền kinh tế đang phát triển. Nghiên cứu này nhằm mục đích giải quyết sự thiếu hụt bằng chứng thực nghiệm về việc sử dụng EMA có thể cải thiện environmental performance của một công ty hay không. Các khía cạnh như environmental reporting, corporate social responsibility (CSR), và environmental disclosure vẫn còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy.
2.1. Khoảng trống Nghiên cứu về mối quan hệ giữa EMA và Environmental Performance
Các nghiên cứu trước đây về kế toán và tính bền vững chủ yếu tập trung vào corporate social disclosure (Makel, 2017; Maas el al., 2016; Lodhia và Hess, 2014) và tác động của hiệu quả sinh thái đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Burritt và Saka, 2006). Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu đi sâu vào việc đánh giá và đo lường cụ thể hiệu quả của việc áp dụng các phương pháp environmental management accounting (EMA) trong việc cải thiện environmental performance của doanh nghiệp. Nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống này.
2.2. Hạn chế trong việc Khảo sát các Liên kết Thực tế
Việc kiểm tra thực tế các liên kết giữa environmental management accounting (EMA) và environmental performance còn hạn chế và không phản ánh thực tế của các nền kinh tế đang phát triển như Indonesia. Cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các hoạt động bền vững trong bối cảnh các nền kinh tế này. Theo Spencer et al. (2013), một tổ chức bền vững về mặt sinh thái dựa vào cam kết của quản lý cấp cao, điều này có thể dẫn đến tăng khả năng cạnh tranh. Các yếu tố như stakeholder pressure, regulatory compliance, và governance structure cần được xem xét.
III. Cách EMA Cải thiện Environmental Performance Phương pháp và Công cụ
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, thu thập dữ liệu thông qua khảo sát và phân tích bằng phần mềm SmartPLS. Kết quả cho thấy các yếu tố như green innovation, customer influence, perceived environmental uncertainty, và environmental strategy có vai trò quan trọng đối với các hoạt động môi trường và environmental management accounting. Đặc biệt, environmental strategy, perceived environmental uncertainty và customer influence có thể tăng cường EMA, từ đó hỗ trợ environmental performance. Các công cụ như life cycle assessment (LCA) và environmental cost accounting cũng được xem xét.
3.1. Tác động của Green Innovation và Environmental Strategy
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng green innovation và environmental strategy có tác động đáng kể đến environmental performance. Các công ty tập trung vào việc phát triển và áp dụng các công nghệ xanh, cũng như xây dựng các chiến lược môi trường hiệu quả, thường có xu hướng đạt được hiệu quả hoạt động môi trường tốt hơn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tích hợp các yếu tố môi trường vào chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
3.2. Vai trò của Customer Influence và Perceived Environmental Uncertainty
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng customer influence và perceived environmental uncertainty có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng các phương pháp environmental management accounting (EMA) và cải thiện environmental performance. Áp lực từ khách hàng về các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, cũng như nhận thức về những rủi ro và thách thức liên quan đến môi trường, có thể thúc đẩy doanh nghiệp hành động một cách chủ động và có trách nhiệm hơn.
IV. Ứng dụng EMA trong Quản lý Chất thải và Hiệu quả Tài nguyên
Một trong những ứng dụng quan trọng của environmental management accounting (EMA) là trong việc quản lý chất thải và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. EMA giúp các doanh nghiệp xác định và đo lường chi phí liên quan đến chất thải, từ đó đưa ra các giải pháp để giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Các phương pháp như pollution prevention và resource efficiency được khuyến khích áp dụng.
4.1. Environmental Cost Accounting và Waste Management
Environmental cost accounting đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đo lường chi phí liên quan đến các hoạt động gây ô nhiễm và tạo ra chất thải. Thông qua việc phân tích chi phí này, các doanh nghiệp có thể tìm ra các cơ hội để giảm thiểu ô nhiễm và chất thải, từ đó cải thiện environmental performance và giảm chi phí hoạt động. Quản lý chất thải hiệu quả là một phần quan trọng của chiến lược này.
4.2. Tối ưu hóa Resource Efficiency và Giảm thiểu Carbon Footprint
Việc sử dụng environmental management accounting (EMA) giúp doanh nghiệp tối ưu hóa resource efficiency bằng cách theo dõi và quản lý việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Đồng thời, EMA cũng có thể được sử dụng để đo lường và giảm thiểu carbon footprint của doanh nghiệp, góp phần vào nỗ lực chung trong việc chống biến đổi khí hậu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các yêu cầu về environmental reporting ngày càng trở nên khắt khe.
V. Nghiên cứu Ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả Environmental Performance
Nghiên cứu được thực hiện tại TP.HCM, trung tâm kinh tế của Việt Nam, với mẫu khảo sát gồm 257 doanh nghiệp. Kết quả cho thấy rằng các yếu tố như green innovation, customer influence, perceived environmental uncertainty và environmental strategy có ảnh hưởng đáng kể đến environmental management accounting (EMA) và environmental performance. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
5.1. Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu
Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa các yếu tố như green innovation, environmental strategy và EMA. Các yếu tố này, khi được áp dụng một cách đồng bộ và hiệu quả, sẽ góp phần đáng kể vào việc cải thiện environmental performance của doanh nghiệp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng perceived environmental uncertainty và customer influence có vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ này.
5.2. Thảo luận về ảnh hưởng của yếu tố ngành và bối cảnh quốc gia
Nghiên cứu cũng đề cập đến việc yếu tố ngành và bối cảnh quốc gia có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EMA và environmental performance. Các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành công nghiệp khác nhau có thể đối mặt với các thách thức và cơ hội khác nhau liên quan đến môi trường, và do đó, cần có các phương pháp environmental management accounting phù hợp. Tương tự, bối cảnh pháp lý và kinh tế của từng quốc gia cũng có thể tác động đến việc áp dụng và hiệu quả của EMA.
VI. Kết luận Triển vọng của EMA và Environmental Performance
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò quan trọng của environmental management accounting (EMA) trong việc cải thiện environmental performance. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, trong việc xây dựng và triển khai các chiến lược quản lý môi trường hiệu quả. Đồng thời, nghiên cứu cũng mở ra các hướng nghiên cứu mới về mối quan hệ giữa EMA, environmental performance và các yếu tố khác như corporate governance và industry sector.
6.1. Hướng dẫn và gợi ý cho Quản lý doanh nghiệp
Nghiên cứu cung cấp các hướng dẫn và gợi ý cụ thể cho các nhà quản lý doanh nghiệp về cách sử dụng environmental management accounting (EMA) để cải thiện environmental performance của doanh nghiệp. Các gợi ý này bao gồm việc xây dựng các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động môi trường (KPIs), tích hợp các yếu tố môi trường vào quá trình ra quyết định và báo cáo, và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
6.2. Gợi ý cho Nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu gợi ý các hướng nghiên cứu trong tương lai về mối quan hệ giữa environmental management accounting (EMA), environmental performance và các yếu tố khác như corporate governance, industry sector, và country context. Các nghiên cứu này có thể tập trung vào việc điều tra các cơ chế trung gian và điều kiện biên ảnh hưởng đến mối quan hệ này, cũng như phát triển các mô hình và khung đánh giá hiệu quả hơn.